Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 101,823 | 116,844 | 53,989 | 76,956 | 73,768 | 64,164 | 43,877 | 93,329 | 80,306 | 60,871 | 105,860 | 112,711 | 169,658 | 87,388 | 66,721 | 151,294 | 74,214 | 80,255 | 62,847 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | -125 | 125 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 101,823 | 116,844 | 53,989 | 76,956 | 73,768 | 64,164 | 43,877 | 93,329 | 80,306 | 60,871 | 105,860 | 112,711 | 169,658 | 87,388 | 66,721 | 151,418 | 74,089 | 80,255 | 62,847 |
4. Giá vốn hàng bán | 95,645 | 108,579 | 53,267 | 82,076 | 81,011 | 68,798 | 44,804 | 94,392 | 70,900 | 52,023 | 95,330 | 98,964 | 158,333 | 78,302 | 59,163 | 143,137 | 68,165 | 72,799 | 56,376 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,178 | 8,265 | 722 | -5,119 | -7,243 | -4,634 | -928 | -1,063 | 9,406 | 8,847 | 10,530 | 13,746 | 11,325 | 9,087 | 7,558 | 8,281 | 5,925 | 7,456 | 6,470 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 3 | 56 | 98 | 202 | -476 | 1,081 | 715 | 596 | 428 | 1,290 | 1,168 | 1,177 | 1,638 | 407 | 472 | 318 | 281 | 169 |
7. Chi phí tài chính | 3,020 | 3,206 | 3,196 | 3,305 | 3,234 | 3,774 | 3,763 | 5,380 | 4,262 | 6,105 | 4,064 | 4,788 | 5,542 | 7,578 | 2,845 | 4,642 | 3,395 | 3,190 | 2,726 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,317 | 3,004 | 2,785 | 3,323 | 2,888 | 3,769 | 3,739 | 4,489 | 4,220 | 4,371 | 3,738 | 4,487 | 4,758 | 5,957 | 2,819 | 4,447 | 3,129 | 2,940 | 2,673 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 12 | 3 | 3 | 141 | 295 | 26 | 200 | 2,127 | 2,088 | 1,846 | 740 | 785 | 930 | 566 | 613 | 624 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 834 | 974 | 858 | 880 | 1,842 | 1,530 | 999 | -4,025 | 5,422 | 2,240 | 1,475 | 1,743 | 1,214 | 1,011 | 1,252 | 1,199 | 776 | 1,142 | 906 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,324 | 4,076 | -3,279 | -9,207 | -12,118 | -10,416 | -4,750 | -1,997 | 291 | 730 | 4,154 | 6,295 | 3,900 | 1,396 | 3,082 | 1,982 | 1,506 | 2,792 | 2,383 |
12. Thu nhập khác | 168 | 60 | 86 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 44 | 2 | 17 | 2,972 | 2,124 | 13 | 28 | 8 | 179 | 236 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -44 | 168 | -2 | 42 | -2,972 | -2,124 | -13 | 86 | -28 | -7 | -179 | -236 | |||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,280 | 4,244 | -3,281 | -9,165 | -12,118 | -10,416 | -4,750 | -4,969 | 291 | -1,393 | 4,141 | 6,295 | 3,986 | 1,368 | 3,075 | 1,803 | 1,269 | 2,792 | 2,383 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 21 | 58 | -274 | 620 | 1,470 | 797 | 279 | 454 | 605 | 266 | 431 | 477 | |||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 21 | 58 | -274 | 620 | 1,470 | 797 | 279 | 454 | 605 | 266 | 431 | 477 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,280 | 4,244 | -3,281 | -9,165 | -12,118 | -10,416 | -4,750 | -4,990 | 233 | -1,119 | 3,520 | 4,826 | 3,189 | 1,089 | 2,620 | 1,197 | 1,004 | 2,361 | 1,907 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,280 | 4,244 | -3,281 | -9,165 | -12,118 | -10,416 | -4,750 | -4,990 | 233 | -1,119 | 3,520 | 4,826 | 3,189 | 1,089 | 2,620 | 1,197 | 1,004 | 2,361 | 1,907 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 144,954 | 134,828 | 191,660 | 198,564 | 206,271 | 217,594 | 164,718 | 216,904 | 248,463 | 278,639 | 156,618 | 141,333 | 161,907 | 148,161 | 158,131 | 183,085 | 126,858 | 121,828 | 155,934 | 60,703 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,047 | 5,359 | 16,314 | 66,932 | 1,844 | 53,661 | 8,632 | 56,682 | 51,979 | 70,613 | 7,425 | 7,274 | 11,128 | 1,849 | 2,255 | 101 | 2,568 | 6,078 | 17,472 | 1,312 |
1. Tiền | 6,047 | 5,359 | 16,314 | 16,932 | 1,844 | 3,661 | 8,632 | 16,682 | 11,179 | 10,813 | 7,425 | 7,274 | 11,128 | 1,849 | 2,255 | 101 | 2,568 | 6,078 | 14,732 | 1,062 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,000 | 50,000 | 40,000 | 40,800 | 59,800 | 2,740 | 250 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 860 | 860 | 250 | 250 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 860 | 860 | 250 | 250 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,633 | 37,354 | 97,787 | 61,031 | 126,096 | 47,040 | 48,924 | 42,272 | 61,503 | 55,933 | 82,092 | 76,366 | 102,685 | 65,959 | 63,694 | 115,837 | 54,639 | 46,101 | 67,779 | 4,343 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 46,720 | 37,187 | 81,023 | 60,512 | 104,097 | 45,111 | 43,617 | 38,083 | 46,011 | 32,408 | 43,121 | 67,360 | 101,512 | 57,947 | 56,805 | 114,715 | 48,345 | 32,792 | 25,922 | |
2. Trả trước cho người bán | 857 | 109 | 16,655 | 25 | 21,566 | 1,115 | 2,510 | 4,067 | 15,366 | 23,394 | 24,357 | 8,862 | 1,173 | 8,013 | 6,890 | 1,107 | 6,294 | 13,309 | 41,856 | 4,343 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 57 | 59 | 108 | 494 | 433 | 815 | 2,796 | 122 | 126 | 131 | 14,614 | 144 | 14 | 1 | ||||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 90,152 | 91,074 | 75,264 | 70,244 | 73,878 | 114,377 | 105,059 | 114,852 | 130,195 | 144,298 | 62,241 | 53,869 | 40,370 | 70,287 | 80,124 | 53,657 | 53,872 | 55,325 | 59,464 | 46,891 |
1. Hàng tồn kho | 90,152 | 91,074 | 75,264 | 70,244 | 73,878 | 114,377 | 105,059 | 114,852 | 130,195 | 144,298 | 62,241 | 53,869 | 40,370 | 70,287 | 80,124 | 53,657 | 53,872 | 55,492 | 59,464 | 46,891 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -167 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,122 | 1,040 | 2,296 | 357 | 4,453 | 2,516 | 2,102 | 3,098 | 4,786 | 7,795 | 4,861 | 3,824 | 7,725 | 10,065 | 12,057 | 12,631 | 14,919 | 14,074 | 10,969 | 8,156 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 494 | 780 | 1,551 | 98 | 258 | 412 | 465 | 141 | 484 | 854 | 1,234 | 734 | 1,371 | 831 | 635 | 433 | 586 | 330 | 164 | 176 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 369 | 486 | 3,936 | 1,845 | 1,637 | 2,874 | 4,302 | 6,941 | 3,627 | 3,090 | 6,354 | 9,226 | 11,407 | 12,196 | 14,333 | 13,744 | 10,805 | 7,981 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 259 | 259 | 259 | 259 | 259 | 259 | 8 | 15 | 2 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 247,422 | 251,566 | 195,701 | 199,870 | 205,971 | 211,927 | 272,176 | 224,510 | 230,638 | 237,015 | 223,263 | 229,150 | 234,974 | 239,101 | 244,350 | 249,096 | 252,111 | 246,791 | 156,659 | 137,341 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 184,774 | 188,722 | 192,677 | 196,633 | 202,989 | 208,489 | 213,988 | 199,101 | 204,601 | 210,100 | 215,599 | 220,628 | 225,140 | 230,470 | 235,797 | 241,224 | 139,918 | 143,142 | 149,590 | 96,232 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 184,767 | 188,704 | 192,649 | 196,595 | 202,941 | 208,431 | 213,920 | 199,023 | 204,512 | 210,001 | 215,490 | 220,461 | 224,962 | 230,331 | 235,647 | 241,065 | 139,748 | 142,962 | 149,390 | 96,232 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8 | 18 | 28 | 38 | 48 | 58 | 68 | 79 | 89 | 99 | 109 | 168 | 178 | 139 | 150 | 160 | 170 | 180 | 200 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,071 | 1,071 | 525 | 525 | 120 | 120 | 54,000 | 20,386 | 20,214 | 20,214 | 637 | 637 | 182 | 182 | 104,445 | 97,433 | 748 | 34,616 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,071 | 1,071 | 525 | 525 | 120 | 120 | 54,000 | 20,386 | 20,214 | 20,214 | 637 | 637 | 182 | 182 | 104,445 | 97,433 | 748 | 34,616 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 58,000 | 58,000 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 58,000 | 58,000 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,577 | 3,773 | 2,500 | 2,712 | 2,862 | 3,319 | 4,188 | 5,023 | 5,823 | 6,701 | 7,663 | 8,521 | 6,735 | 5,531 | 5,908 | 5,227 | 5,286 | 3,754 | 3,858 | 4,031 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,577 | 3,773 | 2,500 | 2,712 | 2,862 | 3,319 | 4,188 | 5,023 | 5,823 | 6,701 | 7,663 | 8,521 | 6,735 | 5,531 | 5,908 | 5,227 | 5,286 | 3,754 | 3,858 | 4,031 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 392,375 | 386,394 | 387,362 | 398,433 | 412,243 | 429,522 | 436,893 | 441,414 | 479,102 | 515,654 | 379,881 | 370,483 | 396,881 | 387,262 | 402,481 | 432,181 | 378,969 | 368,619 | 312,593 | 198,044 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 142,998 | 139,296 | 144,508 | 152,215 | 156,859 | 162,021 | 158,976 | 158,725 | 191,423 | 228,207 | 220,158 | 214,244 | 245,468 | 239,038 | 255,346 | 287,765 | 235,750 | 226,403 | 172,831 | 144,664 |
I. Nợ ngắn hạn | 126,794 | 115,126 | 99,246 | 106,952 | 84,753 | 89,914 | 86,869 | 79,118 | 111,816 | 141,101 | 118,052 | 88,637 | 113,750 | 105,115 | 116,016 | 148,435 | 132,099 | 125,269 | 84,595 | 54,750 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 86,585 | 84,499 | 83,258 | 77,442 | 19,650 | 44,914 | 78,839 | 73,836 | 103,331 | 134,918 | 109,901 | 73,577 | 104,659 | 101,953 | 107,515 | 95,369 | 73,148 | 66,809 | 74,848 | 40,181 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,900 | 12,715 | 1,654 | 4,332 | 5,328 | 8,853 | 3,465 | 353 | 3,503 | 3,690 | 3,296 | 7,797 | 5,309 | 1,355 | 3,033 | 48,581 | 58,068 | 54,423 | 595 | 3,673 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,221 | 3,798 | 3,798 | 8,912 | 3,919 | 3,887 | 3,974 | 3,914 | 3,934 | 1,671 | 73 | 114 | 1,059 | 131 | 2,427 | 1,644 | 105 | 2,724 | 5,927 | 10,073 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,810 | 127 | 94 | 742 | 5,274 | 61 | 216 | 298 | 196 | 125 | 3,432 | 2,808 | 1,380 | 579 | 1,694 | 1,216 | 642 | 467 | 2,099 | 59 |
6. Phải trả người lao động | 634 | 620 | 719 | 619 | 575 | 402 | 375 | 446 | 853 | 503 | 1,350 | 2,518 | 1,328 | 1,023 | 1,327 | 1,336 | 127 | 725 | 913 | 606 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 166 | 166 | 223 | 111 | 111 | 271 | 194 | 223 | 62 | 277 | 213 | 159 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,478 | 13,201 | 9,723 | 14,681 | 49,895 | 31,684 | 1,600 | 14 | 11 | 18 | 12 | 10 | 120 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 16,205 | 24,170 | 45,263 | 45,263 | 72,107 | 72,107 | 72,107 | 79,607 | 79,607 | 87,107 | 102,107 | 125,607 | 131,718 | 133,923 | 139,330 | 139,330 | 103,651 | 101,134 | 88,236 | 89,914 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 79,607 | 11,719 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 16,205 | 24,170 | 45,263 | 45,263 | 72,107 | 72,107 | 72,107 | 79,607 | 87,107 | 102,107 | 125,607 | 131,718 | 133,923 | 139,330 | 139,330 | 103,651 | 101,134 | 88,236 | 78,195 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 249,377 | 247,097 | 242,853 | 246,218 | 255,383 | 267,501 | 277,918 | 282,689 | 287,679 | 287,446 | 159,723 | 156,239 | 151,413 | 148,224 | 147,135 | 144,417 | 143,219 | 142,216 | 139,762 | 53,380 |
I. Vốn chủ sở hữu | 249,377 | 247,097 | 242,853 | 246,218 | 255,383 | 267,501 | 277,918 | 282,689 | 287,679 | 287,446 | 159,723 | 156,239 | 151,413 | 148,224 | 147,135 | 144,417 | 143,219 | 142,216 | 139,762 | 53,380 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 276,059 | 258,000 | 258,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 129,000 | 50,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -157 | -157 | -157 | -157 | -157 | -157 | -157 | -157 | -157 | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -26,525 | -28,805 | -33,049 | -29,684 | -20,519 | -8,401 | 2,015 | 6,787 | 29,836 | 29,603 | 30,723 | 27,239 | 22,413 | 19,224 | 18,135 | 15,417 | 14,219 | 13,216 | 10,762 | 3,280 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 392,375 | 386,394 | 387,362 | 398,433 | 412,243 | 429,522 | 436,893 | 441,414 | 479,102 | 515,654 | 379,881 | 370,483 | 396,881 | 387,262 | 402,481 | 432,181 | 378,969 | 368,619 | 312,593 | 198,044 |