Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

3.13
0.04
(1.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,823116,84453,98976,95673,76864,16443,87793,32980,30660,871105,860112,711169,65887,38866,721151,29474,21480,25562,847
4. Giá vốn hàng bán95,645108,57953,26782,07681,01168,79844,80494,39270,90052,02395,33098,964158,33378,30259,163143,13768,16572,79956,376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1788,265722-5,119-7,243-4,634-928-1,0639,4068,84710,53013,74611,3259,0877,5588,2815,9257,4566,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính135698202-4761,0817155964281,2901,1681,1771,638407472318281169
7. Chi phí tài chính3,0203,2063,1963,3053,2343,7743,7635,3804,2626,1054,0644,7885,5427,5782,8454,6423,3953,1902,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3173,0042,7853,3232,8883,7693,7394,4894,2204,3713,7384,4874,7585,9572,8194,4473,1292,9402,673
9. Chi phí bán hàng1233141295262002,1272,0881,846740785930566613624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8349748588801,8421,530999-4,0255,4222,2401,4751,7431,2141,0111,2521,1997761,142906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3244,076-3,279-9,207-12,118-10,416-4,750-1,9972917304,1546,2953,9001,3963,0821,9821,5062,7922,383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2804,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,969291-1,3934,1416,2953,9861,3683,0751,8031,2692,7922,383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2804,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,990233-1,1193,5204,8263,1891,0892,6201,1971,0042,3611,907
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2804,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,990233-1,1193,5204,8263,1891,0892,6201,1971,0042,3611,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn144,954134,828191,660198,564206,271217,594164,718216,904248,463278,639156,618141,333161,907148,161158,131183,085126,858121,828155,93460,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,0475,35916,31466,9321,84453,6618,63256,68251,97970,6137,4257,27411,1281,8492,2551012,5686,07817,4721,312
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn860860250250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,63337,35497,78761,031126,09647,04048,92442,27261,50355,93382,09276,366102,68565,95963,694115,83754,63946,10167,7794,343
IV. Tổng hàng tồn kho90,15291,07475,26470,24473,878114,377105,059114,852130,195144,29862,24153,86940,37070,28780,12453,65753,87255,32559,46446,891
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1221,0402,2963574,4532,5162,1023,0984,7867,7954,8613,8247,72510,06512,05712,63114,91914,07410,9698,156
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn247,422251,566195,701199,870205,971211,927272,176224,510230,638237,015223,263229,150234,974239,101244,350249,096252,111246,791156,659137,341
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
II. Tài sản cố định184,774188,722192,677196,633202,989208,489213,988199,101204,601210,100215,599220,628225,140230,470235,797241,224139,918143,142149,59096,232
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0711,07152552512012054,00020,38620,21420,214637637182182104,44597,43374834,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn58,00058,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5773,7732,5002,7122,8623,3194,1885,0235,8236,7017,6638,5216,7355,5315,9085,2275,2863,7543,8584,031
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN392,375386,394387,362398,433412,243429,522436,893441,414479,102515,654379,881370,483396,881387,262402,481432,181378,969368,619312,593198,044
A. Nợ phải trả142,998139,296144,508152,215156,859162,021158,976158,725191,423228,207220,158214,244245,468239,038255,346287,765235,750226,403172,831144,664
I. Nợ ngắn hạn126,794115,12699,246106,95284,75389,91486,86979,118111,816141,101118,05288,637113,750105,115116,016148,435132,099125,26984,59554,750
II. Nợ dài hạn16,20524,17045,26345,26372,10772,10772,10779,60779,60787,107102,107125,607131,718133,923139,330139,330103,651101,13488,23689,914
B. Nguồn vốn chủ sở hữu249,377247,097242,853246,218255,383267,501277,918282,689287,679287,446159,723156,239151,413148,224147,135144,417143,219142,216139,76253,380
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN392,375386,394387,362398,433412,243429,522436,893441,414479,102515,654379,881370,483396,881387,262402,481432,181378,969368,619312,593198,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |