Chỉ tiêu | Qúy 1 2015 | Qúy 1 2014 | Qúy 2 2013 | Qúy 2 2012 | Qúy 3 2011 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 3 2008 | Qúy 2 2008 | Qúy 1 2008 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 18,163 | 8,859 | 16,487 | 14,906 | 14,970 | 30,214 | 11,868 | 9,153 | 14,960 | 17,456 | 9,877 | 27,084 | 25,897 | 13,386 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 18,163 | 8,859 | 16,487 | 14,906 | 14,970 | 30,214 | 11,868 | 9,153 | 14,960 | 17,456 | 9,877 | 27,084 | 25,897 | 13,386 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,004 | 6,457 | 11,599 | 13,172 | 12,110 | 23,629 | 9,795 | 5,624 | 11,992 | 13,538 | 6,959 | 16,706 | 15,024 | 10,034 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,158 | 2,402 | 4,888 | 1,734 | 2,861 | 6,585 | 2,073 | 3,529 | 2,967 | 3,918 | 2,918 | 10,378 | 10,873 | 3,352 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 | 167 | 25 | 21 | 31 | 208 | 550 | 40 | 136 | 222 | 190 | 497 | 225 | 60 |
7. Chi phí tài chính | 9 | 39 | 48 | 57 | 77 | 226 | 120 | 128 | 126 | 151 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 9 | 39 | 48 | 57 | 77 | 86 | 95 | 116 | 124 | 134 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,555 | 1,469 | 1,953 | 1,636 | 4,036 | 3,355 | 1,754 | 608 | 2,065 | 2,303 | 1,053 | 2,129 | 2,316 | 1,513 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,599 | 1,100 | 2,959 | 119 | -1,145 | 3,400 | 821 | 2,903 | 961 | 1,612 | 1,934 | 8,619 | 8,656 | 1,749 |
12. Thu nhập khác | 100 | 510 | 1 | 65 | 100 | 1 | 11 | 194 | ||||||
13. Chi phí khác | 790 | 15 | 71 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 100 | 510 | 1 | -790 | 65 | 85 | 1 | 11 | 123 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,599 | 1,100 | 2,959 | 219 | -635 | 3,401 | 821 | 2,903 | 171 | 1,677 | 2,019 | 8,619 | 8,668 | 1,872 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 555 | 1,576 | 205 | 21 | 210 | 252 | 1,207 | 1,213 | 262 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 457 | 740 | 55 | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,012 | 740 | 55 | 1,576 | 205 | 21 | 210 | 252 | 1,207 | 1,213 | 262 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,587 | 1,100 | 2,220 | 164 | -635 | 1,825 | 615 | 2,903 | 150 | 1,467 | 1,767 | 7,413 | 7,454 | 1,610 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,587 | 1,100 | 2,220 | 164 | -635 | 1,825 | 615 | 2,903 | 150 | 1,467 | 1,767 | 7,413 | 7,454 | 1,610 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 174,470 | 156,231 | 143,594 | 113,014 | 104,040 | 83,783 | 70,807 | 73,535 | 52,482 | 43,027 | 25,061 | 17,758 | 39,655 | 40,676 | 46,100 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 149,024 | 131,579 | 34,061 | 93,883 | 49,619 | 31,835 | 23,190 | 17,893 | 33,201 | 24,880 | 3,880 | 3,774 | 3,569 | 15,419 | 1,677 |
1. Tiền | 146,024 | 128,579 | 29,061 | 66,883 | 22,619 | 4,835 | 4,190 | 5,893 | 2,880 | 3,880 | 3,774 | 1,569 | 6,419 | 1,677 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 19,000 | 12,000 | 22,000 | 2,000 | 9,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 12,000 | 12,000 | 10,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 26,000 | 28,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,000 | 12,000 | 10,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 26,000 | 28,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,358 | 12,168 | 99,124 | 14,953 | 51,365 | 49,455 | 19,753 | 23,544 | 16,912 | 14,000 | 18,806 | 11,769 | 29,642 | 22,536 | 40,929 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,839 | 41,373 | 42,435 | 47,882 | 47,488 | 48,046 | 50,272 | 57,848 | 11,775 | 54,383 | 47,363 | 50,510 | 50,752 | 58,220 | |
2. Trả trước cho người bán | 1,758 | 2,576 | 1,642 | 1,650 | 1,414 | 963 | 1,608 | 534 | 670 | 839 | 643 | 10,259 | 1,009 | 2,072 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 87,000 | 34,000 | 34,000 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,676 | 6,995 | 6,790 | 4,168 | 7,129 | 5,112 | 6,739 | 4,217 | 1,555 | 1,789 | 1,935 | 2,108 | 2,009 | 2,872 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -38,916 | -38,776 | -38,743 | -38,747 | -38,666 | -38,666 | -38,866 | -39,055 | -38,204 | -38,172 | -33,234 | -31,234 | -22,234 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 134 | 425 | 409 | 1,840 | 1,015 | 457 | 1,430 | 2,829 | 1,726 | 3,860 | 1,895 | 1,252 | 3,981 | 2,026 | 1,201 |
1. Hàng tồn kho | 397 | 425 | 409 | 1,840 | 1,015 | 457 | 1,430 | 2,829 | 3,860 | 1,895 | 1,252 | 3,981 | 2,026 | 1,201 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -263 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 954 | 59 | 338 | 40 | 36 | 433 | 1,269 | 643 | 287 | 480 | 963 | 2,463 | 696 | 2,292 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 53 | 117 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 59 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 954 | 338 | 40 | 36 | 433 | 1,269 | 287 | 168 | 609 | 1,116 | 514 | 739 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 312 | 355 | 1,347 | 128 | 1,437 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,675 | 20,074 | 15,085 | 16,926 | 18,918 | 21,265 | 24,334 | 28,519 | 28,591 | 30,785 | 32,257 | 33,814 | 19,123 | 10,756 | 10,852 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 | 933 | 1,389 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 39,239 | ||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 462 | ||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 10 | 10 | 894 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -39,206 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,670 | 13,331 | 15,073 | 16,915 | 18,907 | 21,254 | 24,318 | 24,435 | 27,658 | 29,396 | 32,195 | 33,242 | 17,864 | 9,273 | 9,234 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,239 | 2,612 | 4,067 | 5,621 | 7,326 | 9,385 | 12,162 | 16,086 | 19,220 | 20,869 | 23,638 | 24,641 | 9,174 | 9,273 | 9,234 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,432 | 10,719 | 11,006 | 11,294 | 11,581 | 11,868 | 12,156 | 8,349 | 8,438 | 8,527 | 8,557 | 8,601 | 8,690 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,737 | 7 | 7 | 7 | 7 | 4,073 | 101 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,737 | 7 | 7 | 7 | 7 | 4,073 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7 | 62 | 572 | 1,158 | 1,483 | 1,617 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7 | 62 | 115 | 386 | 281 | 1,034 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 457 | 773 | 1,202 | 583 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 199,145 | 176,305 | 158,679 | 129,941 | 122,958 | 105,049 | 95,141 | 102,053 | 81,073 | 73,812 | 57,318 | 51,572 | 58,779 | 51,432 | 56,951 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 24,860 | 25,045 | 26,260 | 20,242 | 26,911 | 24,865 | 26,352 | 40,517 | 16,572 | 16,454 | 15,146 | 12,987 | 21,314 | 15,489 | 19,109 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,260 | 24,565 | 26,260 | 20,002 | 26,671 | 24,625 | 26,112 | 40,277 | 14,599 | 14,481 | 15,146 | 12,987 | 21,254 | 15,429 | 14,878 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,544 | 4,508 | 4,281 | 4,281 | 15,203 | 4,207 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 334 | 702 | 375 | 219 | 137 | 79 | 16 | 4,102 | 853 | 2,497 | 366 | 423 | 548 | 6,486 | |
4. Người mua trả tiền trước | 239 | 157 | 122 | 127 | 184 | 113 | 759 | 124 | 1,902 | 174 | 124 | 161 | 112 | 119 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,919 | 14,903 | 17,855 | 15,071 | 20,956 | 20,841 | 19,705 | 19,165 | 2,372 | 77 | 11 | 65 | 248 | 41 | |
6. Phải trả người lao động | 1,084 | 1,024 | 3,017 | 1,513 | 2,529 | 1,141 | 2,716 | 10,135 | 4,306 | 3,978 | 3,886 | 1,187 | 3,113 | 699 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,522 | 7,496 | 4,782 | 2,936 | 2,734 | 2,266 | 2,779 | 2,044 | 324 | 2,894 | 4,163 | 3,977 | 3,732 | 3,726 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1 | ||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 160 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 162 | 121 | 109 | 136 | 131 | 185 | 138 | 162 | 216 | 1,246 | 156 | 237 | 3,469 | 3,592 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 213 | ||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 600 | 480 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 1,973 | 1,973 | 60 | 60 | 4,231 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 16 | ||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 1,605 | ||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 600 | 480 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 352 | 60 | 60 | 60 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,171 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 174,285 | 151,260 | 132,419 | 109,699 | 96,047 | 80,184 | 68,788 | 61,536 | 64,501 | 57,357 | 42,172 | 38,585 | 37,465 | 35,943 | 37,842 |
I. Vốn chủ sở hữu | 174,285 | 151,260 | 132,419 | 109,699 | 96,047 | 80,184 | 68,788 | 61,536 | 64,501 | 57,357 | 42,172 | 38,585 | 37,465 | 35,943 | 37,842 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 | 27,682 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 | 3,739 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 | -515 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 8,254 | 1,081 | 1,081 | 1,081 | 1,081 | 1,081 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 7,173 | 7,173 | 7,173 | 7,173 | 7,173 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 135,125 | 112,100 | 93,258 | 70,539 | 56,886 | 41,023 | 29,628 | 22,376 | 25,340 | 18,197 | 3,011 | -576 | -1,695 | -3,217 | -1,319 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 199,145 | 176,305 | 158,679 | 129,941 | 122,958 | 105,049 | 95,141 | 102,053 | 81,073 | 73,812 | 57,318 | 51,572 | 58,779 | 51,432 | 56,951 |