CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (sts)

37
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 1
2014
Qúy 2
2013
Qúy 2
2012
Qúy 3
2011
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,1638,85916,48714,90614,97030,21411,8689,15314,96017,4569,87727,08425,89713,386
4. Giá vốn hàng bán12,0046,45711,59913,17212,11023,6299,7955,62411,99213,5386,95916,70615,02410,034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1582,4024,8881,7342,8616,5852,0733,5292,9673,9182,91810,37810,8733,352
6. Doanh thu hoạt động tài chính51672521312085504013622219049722560
7. Chi phí tài chính939485777226120128126151
-Trong đó: Chi phí lãi vay9394857778695116124134
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5551,4691,9531,6364,0363,3551,7546082,0652,3031,0532,1292,3161,513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5991,1002,959119-1,1453,4008212,9039611,6121,9348,6198,6561,749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5991,1002,959219-6353,4018212,9031711,6772,0198,6198,6681,872
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,5871,1002,220164-6351,8256152,9031501,4671,7677,4137,4541,610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,5871,1002,220164-6351,8256152,9031501,4671,7677,4137,4541,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,470156,231143,594113,014104,04083,78370,80773,53552,48243,02725,06117,75839,65540,67646,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,024131,57934,06193,88349,61931,83523,19017,89333,20124,8803,8803,7743,56915,4191,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00012,00010,0002,0002,0002,00026,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35812,16899,12414,95351,36549,45519,75323,54416,91214,00018,80611,76929,64222,53640,929
IV. Tổng hàng tồn kho1344254091,8401,0154571,4302,8291,7263,8601,8951,2523,9812,0261,201
V. Tài sản ngắn hạn khác9545933840364331,2696432874809632,4636962,292
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,67520,07415,08516,92618,91821,26524,33428,51928,59130,78532,25733,81419,12310,75610,852
I. Các khoản phải thu dài hạn55555510109331,389
II. Tài sản cố định24,67013,33115,07316,91518,90721,25424,31824,43527,65829,39632,19533,24217,8649,2739,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,73777774,073101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7625721,1581,4831,617
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05381,07373,81257,31851,57258,77951,43256,951
A. Nợ phải trả24,86025,04526,26020,24226,91124,86526,35240,51716,57216,45415,14612,98721,31415,48919,109
I. Nợ ngắn hạn24,26024,56526,26020,00226,67124,62526,11240,27714,59914,48115,14612,98721,25415,42914,878
II. Nợ dài hạn6004802402402402402401,9731,97360604,231
B. Nguồn vốn chủ sở hữu174,285151,260132,419109,69996,04780,18468,78861,53664,50157,35742,17238,58537,46535,94337,842
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN199,145176,305158,679129,941122,958105,04995,141102,05381,07373,81257,31851,57258,77951,43256,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |