CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

38.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh661,849610,510475,805530,353425,279453,793385,434573,928642,179685,652737,107812,212805,115760,779587,805667,007529,856420,640415,096510,370
4. Giá vốn hàng bán559,692522,402391,483438,589335,315408,297295,524470,653521,758577,372615,562703,720677,848630,252466,305504,906422,131345,409326,448404,000
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)102,15788,10884,32291,76389,96445,49689,910103,275120,421108,280121,545108,493127,267130,526121,500162,101107,72575,24588,634106,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5888,3893,5086,8098,6725,6633,3065,2263,3523,7922,3813,0621,968-7834,341-67815,2465,4784,7782,328
7. Chi phí tài chính3,9474,0852,5394,3025,2684,6374,5035,0455,5537,1434,7365,4554,6224,6063,9894,1371,05057,4422,59320,454
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4243,7112,3214,0072,9214,1054,2714,3103,8604,9304,2463,7433,9774,0073,5533,8183,3882,8851,2441,655
9. Chi phí bán hàng21,40620,19618,30616,98820,29918,65218,82520,59221,04318,18520,22824,44923,78722,12021,47233,97925,60024,44924,62837,346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,91831,98131,46833,97031,40228,94531,56836,55730,39331,86232,40836,63129,13733,07835,31055,39629,86331,25530,39440,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,61361,59554,64164,31164,30818,87450,37758,99485,95274,31678,30554,65881,10189,39672,13480,63781,365-17,6119,28817,193
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,91860,21756,68773,21962,94767,00950,77058,18586,14584,53381,08454,46082,63389,82475,49074,24781,591-14,7499,38518,802
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)57,69345,92245,69541,57645,04656,59742,43348,57171,89971,66165,53640,97067,47874,01861,80154,56766,611-8,2241,43114,216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,39543,43043,07539,25442,58453,37339,78244,81367,60867,75062,10539,22963,39569,83858,08247,18365,003-8,668-2,23710,858

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,165,9041,217,4421,214,3421,216,2931,166,7181,142,1101,012,7761,013,0061,001,5901,092,3001,123,967996,1061,177,0371,043,841912,510908,784856,994951,2541,011,3031,042,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền495,261497,280596,196573,345512,112414,771336,712348,108324,426310,288294,589276,312260,677251,257159,562250,395207,593187,455238,985247,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,49061,49066,191101,426106,431100,08773,16874,68376,36677,92773,36175,42076,44973,86675,34573,51673,008271,046253,281316,707
III. Các khoản phải thu ngắn hạn531,378569,375479,084444,811440,295500,379457,575458,563471,706561,128613,642508,924660,280596,635583,353504,987512,313434,536466,241446,544
IV. Tổng hàng tồn kho55,66571,64860,41484,32095,236114,424126,376113,945109,009121,505116,369107,195154,142100,12576,45258,81444,31835,35135,61821,575
V. Tài sản ngắn hạn khác16,11117,65012,45612,39212,64512,45018,94517,70720,08321,45226,00728,25525,48821,95717,79921,07119,76122,86517,17910,170
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,888,6161,718,4341,686,7741,700,3091,693,0761,675,3541,758,5521,792,8821,775,9911,709,5451,665,6871,686,7531,586,0211,562,6611,478,1041,436,0861,450,2201,496,2161,265,9141,231,537
I. Các khoản phải thu dài hạn4,9355,7834,0234,1484,6244,6044,6044,3284,3284,3286,9293,8494,0734,07318,0802,2152,2152,2156,70513,763
II. Tài sản cố định1,096,060995,104956,164983,377953,501973,0791,044,456906,950944,858933,081873,327822,622841,664844,657748,932755,430787,645791,571724,760678,938
III. Bất động sản đầu tư29,8413,068
IV. Tài sản dở dang dài hạn120,99469,31287,41879,925128,253108,170121,067216,140191,159148,184154,409187,69980,55958,22431,72112,8871,4091,66156,00150,560
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn600,563577,424573,314554,190527,334504,692495,992532,931527,745508,575508,725548,145538,507539,009571,202570,353560,075588,391383,508392,338
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,06552,24944,73054,98153,11555,99761,05868,75371,40076,31480,67180,25174,46867,38456,29237,69441,87452,81432,81431,250
VII. Lợi thế thương mại15,99918,56221,12523,68726,25028,81231,37533,93836,50039,06341,62644,18846,75149,31451,87654,43957,00259,56462,12764,689
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,771,3282,805,8882,777,5822,801,8452,789,6542,682,8592,763,0572,606,5022,390,6142,344,8692,307,2132,447,4702,277,2182,274,334
A. Nợ phải trả708,504592,881600,775626,984611,579613,660605,181678,069698,134794,186839,088800,210920,881831,804684,585690,305696,773758,896575,300574,047
I. Nợ ngắn hạn568,754463,659472,441494,163465,228466,779437,388496,686487,393579,468591,668570,925713,697615,196499,662505,134523,769606,051436,027458,388
II. Nợ dài hạn139,750129,222128,334132,822146,350146,880167,793181,383210,740214,717247,420229,285207,184216,608184,923185,171173,004152,845139,272115,659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,346,0162,342,9942,300,3402,289,6182,248,2152,203,8042,166,1472,127,8192,079,4482,007,6601,950,5661,882,6501,842,1761,774,6971,706,0291,654,5651,610,4401,688,5741,701,9181,700,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,054,5202,935,8762,901,1152,916,6022,859,7942,817,4632,771,3282,805,8882,777,5822,801,8452,789,6542,682,8592,763,0572,606,5022,390,6142,344,8692,307,2132,447,4702,277,2182,274,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |