CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

31.55
-2.35
(-6.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,454,1161,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724661,257607,334619,670647,667468,445631,327584,042
4. Giá vốn hàng bán2,060,4331,507,2822,187,3102,398,7611,598,5591,452,7751,425,1301,174,4541,008,494853,692758,445540,714494,864504,134538,695368,986525,416517,543
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)393,683288,354451,945487,751433,330382,727336,483280,401249,315156,905114,279120,543112,470115,536108,97299,459105,91166,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,99824,34114,6428,58024,82317,44446,589589,58468,5941,22211,7725,0055,5516,8652,2011,9953,4734,125
7. Chi phí tài chính17,56618,59923,08018,66465,24927,36526,77280,65463,99011,0328405031501,865487-2,41413,6232,720
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,29015,32117,40315,27211,4008,46532,93949,14559,8201,83183791382181,777819
9. Chi phí bán hàng81,58074,75980,07291,828108,675117,835103,64791,66172,20875,51954,68876,45672,33775,17270,99862,26064,45335,384
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp151,516129,769129,681134,173148,784123,247118,536111,41191,92333,88036,16617,62213,27813,57413,05512,8059,2949,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)253,183165,212293,755297,238151,382148,279171,999612,38177,69336,26635,93730,96732,25531,79026,63328,80322,01423,478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)265,099220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,07131,81732,83831,81641,47531,64623,01125,190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)198,563150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,06524,06124,80024,02534,24626,30023,01125,190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)187,651142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,07724,06124,80024,02534,24626,30023,01125,190

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,123,4441,171,257994,212996,622898,1831,034,9431,106,4281,254,527761,412535,615190,871155,487136,063123,923123,048135,71993,025126,944111,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền507,904606,880347,435276,312250,395247,250207,480264,761179,244418,02557,11979,83262,47756,83946,14450,0288,83614,30619,788
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn86,49067,89174,66975,42073,516299,249456,166612,298232,7651,4712,6682,4502,6732,4103,4233,6484,0309,212
III. Các khoản phải thu ngắn hạn477,202426,461440,783509,696493,835456,497396,061335,709308,540111,258119,67964,77059,36555,69461,14152,51644,18158,22554,297
IV. Tổng hàng tồn kho36,29057,963113,945107,95759,24521,57530,88232,10927,5923,8501,0531,9733,6684,0572,53221,26530,95139,45334,625
V. Tài sản ngắn hạn khác15,55812,06217,38027,23821,19210,37215,8399,64913,2711,01110,3516,4617,8814,9229,8078,2635,0265,7482,863
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,926,3331,697,4211,789,8231,687,5691,441,0401,240,5131,240,9111,218,8891,528,169136,39765,37232,03133,24338,64346,09322,67028,58529,59631,577
I. Các khoản phải thu dài hạn4,9534,4254,3283,8392,2152,0836853,6013,7153,560
II. Tài sản cố định1,105,000983,377906,342822,622758,453678,938652,393590,767535,32956,72033,38326,93830,97835,76142,22719,48824,35627,61530,055
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn149,29079,925246,590187,69912,88753,40763,30936,128112,1953,60126,1181,251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn606,195554,190529,890548,145570,353410,346421,829478,642754,05769,1753,2101,6801,6801,6801,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,45951,81668,73581,07642,99331,04927,75624,56127,4313,3425,8721,8835841,2022,1851,5011,2981,9811,522
VII. Lợi thế thương mại13,43723,68733,93844,18854,43964,68974,94085,19195,441
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243187,518169,305162,567169,140158,389121,609156,541143,149
A. Nợ phải trả655,209614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,13951,73440,78536,68650,70859,94444,07790,62092,149
I. Nợ ngắn hạn524,888480,993484,587570,655509,016458,530574,471518,851371,94094,21194,99451,18440,21735,96450,00659,44943,60190,30591,661
II. Nợ dài hạn130,321133,041175,734228,506185,967116,088149,559437,210682,870398,4415,144550568722703495476315489
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,394,5682,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104135,784128,521125,881118,43298,44577,53265,92151,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,049,7772,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243187,518169,305162,567169,140158,389121,609156,541143,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |