TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,323,308 | 7,866,453 | 4,743,269 | 8,000,491 | 4,235,977 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 106,824 | 155,102 | 168,620 | 72,424 | 62,363 |
1. Tiền | 106,824 | 125,102 | 168,620 | 72,424 | 62,363 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 30,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,026 | 6,604 | | 1,331,020 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,026 | 6,604 | | 1,331,020 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,274,697 | 5,778,289 | 3,385,115 | 4,761,031 | 3,604,185 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 287,340 | 258,988 | 193,287 | 317,510 | 1,511,512 |
2. Trả trước cho người bán | 227,659 | 84,800 | 12,881 | 568,763 | 26,146 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,467,168 | 3,386,636 | 1,695,093 | 2,539,650 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,303,241 | 2,052,846 | 1,483,855 | 1,335,108 | 2,066,527 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,710 | -4,980 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 888,630 | 1,820,331 | 1,146,388 | 1,717,608 | 541,353 |
1. Hàng tồn kho | 888,630 | 1,820,331 | 1,146,883 | 1,719,385 | 541,353 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -494 | -1,777 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 46,129 | 106,127 | 43,145 | 118,409 | 28,077 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 37,852 | 55,205 | 40,488 | 99,966 | 21,584 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,796 | 30,576 | | 7,516 | 1,495 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,481 | 20,345 | 2,657 | 10,927 | 4,998 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,877,527 | 11,460,495 | 5,009,911 | 2,012,735 | 1,564,821 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,711,400 | 3,722,700 | 3,730,000 | 430,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,300,000 | 3,322,700 | 3,730,000 | 430,000 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 411,400 | 400,000 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 77,741 | 530,192 | 472,658 | 500,075 | 37,000 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 51,095 | 519,494 | 461,760 | 488,377 | 29,302 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 26,646 | 10,698 | 10,898 | 11,698 | 7,698 |
III. Bất động sản đầu tư | 625,183 | 166,228 | 85,349 | 99,718 | 60,606 |
- Nguyên giá | 1,172,121 | 665,018 | 124,217 | 106,713 | 65,770 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -546,939 | -498,790 | -38,869 | -6,995 | -5,164 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 180,548 | 215,846 | 158,297 | 142,645 | 82 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 180,548 | 215,846 | 158,297 | 142,645 | 82 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,282,532 | 6,809,272 | 563,588 | 840,277 | 1,467,133 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,892,532 | 2,805,272 | 563,588 | 840,277 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 390,000 | 4,000 | | | 268,600 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -1,467 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 4,000,000 | | | 1,200,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 123 | 16,257 | 20 | 20 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 123 | 16,257 | 20 | 20 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 13,200,835 | 19,326,948 | 9,753,181 | 10,013,226 | 5,800,799 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7,360,388 | 14,056,289 | 7,161,841 | 7,477,624 | 2,869,167 |
I. Nợ ngắn hạn | 3,360,619 | 5,086,687 | 3,712,568 | 7,360,880 | 1,669,167 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 223,297 | 421,456 | 563,787 | 4,245,656 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 326,164 | 732,629 | 482,650 | 437,321 | 290,651 |
4. Người mua trả tiền trước | 754,061 | 1,519,763 | 1,379,303 | 1,103,766 | 339,100 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 338,209 | 166,915 | 161,163 | 292,869 | 196,020 |
6. Phải trả người lao động | 11,967 | 10,296 | 9,238 | 8,952 | 264 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 743,856 | 795,481 | 687,117 | 739,313 | 295,339 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,262 | 18,916 | 15,843 | 16,290 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 960,803 | 1,421,231 | 413,467 | 514,898 | 547,794 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 1,814 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,999,769 | 8,969,602 | 3,449,272 | 116,744 | 1,200,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 19,182 | 21,499 | 12,491 | 18,102 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 762,557 | 1,011,300 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,210,577 | 7,924,774 | 3,425,649 | 80,813 | 1,200,000 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 172 | 3,159 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,858 | 4,258 | 2,440 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,423 | 4,612 | 8,692 | 17,829 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,840,447 | 5,270,660 | 2,591,340 | 2,535,602 | 2,931,631 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,840,447 | 5,270,660 | 2,591,340 | 2,535,602 | 2,931,631 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,750,000 | 3,750,000 | 2,500,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -321 | -321 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -829,429 | -849,058 | -791,956 | -791,956 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,335,854 | 1,174,619 | 863,795 | 624,306 | 431,631 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 584,342 | 1,195,419 | 19,501 | 203,252 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 13,200,835 | 19,326,948 | 9,753,181 | 10,013,226 | 5,800,799 |