Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (ssh)

67.10
-0.30
(-0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,885623,983224,466312,7941,075,0061,005,006508,434451,136194,628131,40587,877124,691238,140614,243375,625
4. Giá vốn hàng bán23,339242,52867,535144,073355,142368,093231,812313,332158,93477,45664,490114,27687,144381,980252,020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,546381,455156,931168,721719,863636,913276,622137,80435,69453,94823,38710,415150,996232,264123,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính91,66399,719145,52699,904228,976216,609418,444409,867479,648448,941200,267222,583337,012246,897115,267
7. Chi phí tài chính78,211101,399121,331101,647162,394149,840328,285244,608373,590265,128137,637164,244266,390245,158132,970
-Trong đó: Chi phí lãi vay75,05076,82596,16449,163159,181109,980214,687197,661264,716-714,379989,477126,541206,814197,152120,267
9. Chi phí bán hàng7,16643,72419,30982,34181,48284,8517,68135,9559,33122,7955,6117,17510,50051,43038,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,26729,10830,09838,76727,65540,65224,29657,05626,35660,58012,17926,77525,92728,99922,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,363301,735136,47544,766677,066576,888338,930208,555106,525155,76771,47835,264186,919160,45639,840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,320294,886151,18252,106672,826570,133333,672163,27094,026127,10467,43236,288184,316150,50334,807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,795235,260118,47239,513537,127453,935270,481118,78875,78796,47353,30231,242146,945117,37127,181
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,629217,351118,18036,901510,485432,811188,924102,35372,45194,34250,58330,248145,575100,14822,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,425,3356,561,2646,160,0296,322,7415,969,6896,485,1446,631,5427,956,2058,325,4747,942,1826,291,1164,743,2966,733,6987,297,6648,112,9368,000,4914,235,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,209389,316169,306106,824160,236186,798311,126155,097288,945313,774551,498168,62075,40234,435519,86572,42462,363
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,3667,2237,1836,9266,9136,7606,7476,60466,59136,4451,331,0201,331,0201,331,0201,331,020
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,675,4345,497,0975,088,5415,274,2294,740,1954,881,5474,568,5305,789,5835,581,6415,451,8094,191,8823,385,1424,094,2944,656,5324,645,4884,761,0313,604,185
IV. Tổng hàng tồn kho635,877650,413864,485888,6301,010,6111,339,8031,637,5211,887,5382,309,9412,068,2961,498,1221,146,3881,187,0681,223,4061,521,3121,717,608541,353
V. Tài sản ngắn hạn khác15,45017,21630,51446,13151,73470,237107,618117,38478,35671,85849,61443,14545,91452,27195,250118,40928,077
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,882,4245,887,6986,926,6116,876,6997,286,7466,986,5256,770,78911,425,24711,338,12211,322,8964,995,6925,009,9115,013,0505,242,8612,585,4212,012,7351,564,821
I. Các khoản phải thu dài hạn2,611,4002,611,4003,711,4003,711,4004,580,0634,667,9834,420,3933,722,7003,722,7003,700,0003,730,0003,730,0003,730,0003,730,0001,015,000430,000
II. Tài sản cố định45,20748,39552,05177,741501,065504,190523,837492,938496,626480,364481,345472,658477,937483,206488,519500,07537,000
III. Bất động sản đầu tư642,485647,439651,867625,183163,001164,081165,159164,19384,67684,15184,80685,34985,974115,475116,01999,71860,606
IV. Tài sản dở dang dài hạn170,772170,800173,914180,548209,486206,783216,925211,076198,891170,734132,519158,297171,890152,468157,077142,64582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,412,3512,409,5532,337,2882,281,7041,832,8081,443,0511,444,3516,803,7726,832,3416,884,902566,839563,588547,232761,698808,149840,2771,467,133
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2101119012332443912530,5672,8872,74518320171465820
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,307,76012,448,96213,086,64013,199,44013,256,43513,471,66913,402,33219,381,45119,663,59519,265,07811,286,8089,753,20711,746,74812,540,52510,698,35710,013,2265,800,799
A. Nợ phải trả6,105,7856,254,7837,127,7207,357,4307,453,9398,206,3008,592,60914,033,66914,446,61314,111,8717,317,2227,161,8678,919,6509,860,3718,135,5747,477,6242,869,167
I. Nợ ngắn hạn3,193,1463,341,0903,113,6133,354,4574,248,6354,887,6634,946,0426,306,7336,722,7116,380,3824,000,2393,712,5955,466,6776,402,9817,088,1417,360,8801,669,167
II. Nợ dài hạn2,912,6392,913,6934,014,1084,002,9743,205,3043,318,6373,646,5677,726,9367,723,9027,731,4893,316,9833,449,2723,452,9723,457,3911,047,433116,7441,200,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,201,9746,194,1795,958,9195,842,0095,802,4965,265,3694,809,7235,347,7835,216,9825,153,2073,969,5862,591,3402,827,0992,680,1542,562,7832,535,6022,931,631
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,307,76012,448,96213,086,64013,199,44013,256,43513,471,66913,402,33219,381,45119,663,59519,265,07811,286,8089,753,20711,746,74812,540,52510,698,35710,013,2265,800,799
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |