Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

18.40
-0.20
(-1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần2,425,8982,797,2172,741,5762,001,7192,215,1841,638,0211,507,5481,796,0931,929,1751,784,5551,727,6251,564,5721,337,3481,418,3431,325,0111,105,391976,644747,006698,389639,677
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ532,708247,319191,036140,632434,625358,018246,266118,748277,361326,097489,652274,207333,570343,134346,028123,15567,111138,28592,88857,914
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối7,696156,454303,621102,810243,967287,06032,99338,45079,45926,126106,12412,17739,40415,65015,69378,13925,98137,16331,962-20,377
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-213,174-27,734-38,737107,504-202,866110,24767,191134,608-40,36159,76963,161145,54216,14266,460-17,509-6,631115,24628,494-11,62934,663
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-96,054-25,05598,856343,660106,513-54,4329,382131,07049,53611,714280,665279,258123,45353,78038,49890,46615,64715,11639,212101,696
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác561,72429,8987,83710,14341,58322,84888,99137,29969,86544,35532,01946,65734,62647,88248,76949,237199,524210,639178,951159,179
Chi phí hoạt động-1,139,785-1,129,795-949,315-911,323-1,040,374-883,491-852,295-830,988-993,821-883,525-868,356-657,821-709,312-595,410-638,549-586,143-590,382-543,174-529,311-514,508
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,079,1742,048,7492,355,7011,795,1571,798,6321,484,7921,100,1021,433,1171,371,4561,369,2741,838,3911,664,6031,178,0491,353,9941,120,441853,892809,371637,636500,979458,326
Tổng lợi nhuận trước thuế1,531,1741,269,5671,732,4021,506,2561,460,1201,139,872946,4701,069,8961,052,6471,210,0531,499,8871,306,399738,203973,967858,130698,238597,600462,237360,399308,700
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,220,9351,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,195753,505853,806837,412964,7521,201,9051,048,859591,486776,659683,223555,150473,107371,511207,447308,400
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,220,9351,011,9731,381,7861,201,3321,161,289908,195753,505853,806837,412964,7521,201,9051,048,859591,486776,659683,223555,150473,107371,511207,447308,400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý859,909890,478852,434851,299919,434920,926963,4851,037,807921,5421,033,2691,034,1171,076,028926,2711,095,0641,074,5081,012,2281,008,3431,089,816973,3051,290,009
II. Tiền gửi tại NHNN3,686,8615,290,4392,114,5092,799,8954,920,2945,277,4711,505,3399,826,8513,979,7763,832,672621,4864,799,3602,067,9462,844,6011,275,8473,374,3594,474,8652,009,2991,552,0163,231,833
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác55,028,11854,967,47160,695,83248,698,57445,093,49744,259,83654,925,73045,068,41052,727,40952,343,82649,720,20042,590,47731,940,58133,098,22430,883,39825,741,17925,984,58025,602,58416,691,28025,399,935
V. Chứng khoán kinh doanh6,436,9734,250,4184,830,2688,353,2362,699,3134,946,0234,293,0333,987,0858,444,44813,407,65618,551,87713,082,63013,883,6899,149,1566,389,7972,693,8493,929,8643,429,8242,105,4851,262,704
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác76,891150,074176,824272,47063,257144,604214,312231,63733,417
VII. Cho vay khách hàng193,911,181183,236,845178,163,099176,773,874165,739,695159,125,807156,604,830151,522,983147,737,276144,534,510143,777,342125,806,542111,191,081110,166,955109,786,286107,760,91496,735,60196,998,48896,204,91397,484,362
VIII. Chứng khoán đầu tư16,771,22516,992,34710,191,23314,350,63913,634,76215,380,03712,687,5338,646,9455,196,3425,843,9079,150,84716,819,78227,334,53322,242,52625,679,34032,180,30426,659,56223,829,32122,408,86820,654,282
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn62,06962,06961,89261,89261,89261,89261,31361,31361,31385,41585,09185,09186,40696,812102,912102,912104,577113,547120,759120,759
X. Tài sản cố định1,348,1591,221,0801,236,8651,269,2981,183,1531,174,4011,072,6951,085,692947,728935,256898,248882,503857,557867,201853,235862,487783,283792,435761,662770,572
XI. Bất động sản đầu tư55,33155,22055,51356,58460,78361,07657,75758,04758,31458,60765,13765,56465,85865,530241,207240,934241,283240,673241,018241,518
XII. Tài sản có khác10,357,97413,691,58413,411,93312,891,74214,497,26913,921,66612,997,37310,127,9238,921,5807,471,2837,317,6856,455,5389,002,8347,308,3787,971,1106,093,5187,289,9717,202,3927,441,2496,908,897
TỔNG CỘNG TÀI SẢN288,517,800280,657,951271,613,578266,107,033248,810,092245,206,026245,169,088231,423,056229,145,802229,723,225231,222,030211,663,515197,629,226186,934,447184,320,897180,207,288167,426,241161,540,016148,500,555157,398,288
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN5,477,5532,087,0662,093,9962,538,6372,119,3752,126,4432,131,6463,838,6962,148,3302,155,8092,193,0182,172,7631,278,189190,419198,527205,702215,202224,562232,860238,592
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác78,113,38780,855,86865,368,81966,698,03848,843,15065,789,59868,338,47359,719,62760,673,43963,121,36977,451,66558,365,99857,778,32252,062,70544,399,23042,516,67340,287,92136,084,85619,100,37931,469,651
III. Tiền gửi khách hàng153,618,314149,453,325154,371,586144,840,006140,963,124123,232,629117,695,160115,547,271113,345,223116,729,330106,116,923109,784,637110,440,626107,983,872115,198,284113,276,597102,547,411100,233,66598,610,54795,727,318
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác90,30831,441106,349107,131202,514348,39814,9633,610,02147,80427,72143,717
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,020
VI. Phát hành giấy tờ có giá13,250,20011,473,30014,233,90016,846,10022,946,90021,555,10024,763,90021,504,60022,737,10019,821,60018,809,44019,053,2008,329,2208,180,0106,619,0207,064,7408,915,9209,793,51015,298,55015,679,180
VII. Các khoản nợ khác4,189,3503,987,2633,872,2404,779,4225,106,2634,779,3994,804,0074,564,6595,620,5954,337,2973,749,1113,574,8293,767,3053,609,5183,679,3763,472,1783,660,1833,780,6093,948,8183,356,685
VIII. Vốn chủ sở hữu33,777,66832,768,66831,565,66830,296,67928,627,74627,721,83727,086,48426,232,22024,620,09523,556,80022,590,83218,663,26416,034,54414,879,18214,225,44013,670,37811,798,58411,421,79411,264,66410,925,842
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU288,517,800280,657,951271,613,578266,107,033248,810,092245,206,026245,169,088231,423,056229,145,802229,723,225231,222,030211,663,515197,629,226186,934,447184,320,897180,207,288167,426,241161,540,016148,500,555157,398,288
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |