Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (ssb)

17.30
-0.15
(-0.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần9,966,4107,070,7197,005,9275,186,0933,061,7162,894,5692,337,1131,972,4191,843,0321,146,561724,225862,1221,158,082849,8911,124,320
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự20,716,60519,718,49015,149,80011,804,48810,695,78010,208,2078,659,4447,371,2356,149,6154,337,0904,169,2374,806,0048,441,1037,447,8703,557,142
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-10,750,195-12,647,771-8,143,873-6,618,395-7,634,064-7,313,638-6,322,331-5,398,816-4,306,583-3,190,529-3,445,012-3,943,882-7,283,021-6,597,979-2,432,822
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,111,6951,307,8571,367,3171,145,887356,198335,486185,85165,47844,19540,50338,54027,54726,15255,903204,756
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,349,2831,530,9911,642,6981,519,119522,679523,230301,024212,709149,651101,26365,42762,34660,632118,213241,406
Chi phí hoạt động dịch vụ-237,588-223,134-275,381-373,232-166,481-187,744-115,173-147,231-105,456-60,760-26,887-34,799-34,480-62,310-36,650
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối570,581602,470223,886148,88674,72910,30132,2587,570-15,548-22,67812,93010,724-7,066-191,67977,998
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-172,141109,180228,11158,462166,774171,12449,67257,6431,4971,1685,838-11,74584,969-2,277
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư321,407128,660621,173306,197171,671235,002184,70689,67136,5892,023306,856
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác609,602190,721192,896180,514748,2931,533,70620,0871,0242,1944,53554518,333-2,0434,2754,132
Thu nhập từ hoạt động khác802,566332,345415,516437,5541,152,3981,676,93129,3922,2013,5597,06210,69320,6299874,7654,177
Chi phí hoạt động khác-192,964-141,624-222,620-257,040-404,105-143,225-9,305-1,177-1,365-2,527-10,148-2,296-3,030-490-45
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần1,44514,3847,9379,7514,30630,6251,9941,9703,0315,4577,264150,2354,89710,35930,565
Chi phí hoạt động-4,130,218-3,607,148-3,403,523-2,529,414-2,177,375-1,988,350-1,632,860-1,268,553-1,119,317-967,923-780,120-801,158-949,149-588,906-446,990
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,278,7815,816,8436,243,7244,506,3762,406,3123,222,4631,178,821927,222794,176209,975311,408273,641219,128224,812992,504
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,239,382-1,200,285-1,174,738-1,237,838-677,376-1,831,765-556,384-545,991-648,279-93,009-201,747-73,273-150,254-68,191-163,877
Tổng lợi nhuận trước thuế6,039,3994,616,5585,068,9863,268,5381,728,9361,390,698622,437381,231145,897116,966109,661200,36868,874156,621828,627
Chi phí thuế TNDN-1,223,373-939,603-1,016,058-662,020-368,471-292,246-129,091-76,373-29,108-25,081-22,783-48,671-16,130-30,542-199,459
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,223,373-939,603-1,016,058-662,020-368,471-292,246-129,091-76,373-29,108-25,081-22,783-48,671-16,130-30,542-199,459
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,816,0263,676,9554,052,9282,606,5181,360,4651,098,452493,346304,858116,78991,88586,878151,69752,744126,079629,168

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |