Chỉ tiêu | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 635 | 796 | 687 | 745 | 233 | 253 | 367 | 1,376 | 765 | 1,987 | 639 | 1,699 | 747 | 2,832 | 3,556 | 2,103 | 2,613 | 1,995 | 2,005 | 2,626 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | 67 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 635 | 794 | 687 | 745 | 233 | 253 | 367 | 1,376 | 765 | 1,987 | 639 | 1,699 | 747 | 2,832 | 3,556 | 2,103 | 2,613 | 1,928 | 2,005 | 2,626 |
4. Giá vốn hàng bán | 840 | 838 | 894 | 1,023 | 686 | 732 | 524 | 1,689 | 172 | 1,212 | 762 | 1,396 | 987 | 2,639 | 2,491 | 1,043 | 1,307 | 1,459 | 1,005 | 1,564 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -205 | -44 | -207 | -278 | -453 | -479 | -157 | -313 | 592 | 776 | -124 | 302 | -240 | 193 | 1,065 | 1,060 | 1,306 | 468 | 1,001 | 1,062 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | -24 | 26 | 1 | 59 | 451 | 578 | 408 | 408 | 380 | 1,224 | 311 | 387 | 415 | 1,169 | 385 | 368 | ||||
7. Chi phí tài chính | 15 | 38 | 8 | 15 | 497 | 20 | 15 | 6 | 8 | 12 | 17 | 172 | 290 | 16 | 17 | 99 | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 15 | 38 | 8 | 15 | 15 | 6 | 8 | 12 | 17 | 23 | 3 | 99 | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 5 | 62 | 55 | 48 | 48 | 39 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 606 | 276 | 271 | 674 | 242 | 712 | 504 | 902 | 1,136 | 1,262 | 1,445 | 975 | 1,172 | 1,025 | 1,499 | 1,321 | 1,384 | 1,384 | 1,261 | 990 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -826 | -357 | -485 | -996 | -668 | -1,190 | -1,099 | -764 | -543 | 72 | -1,176 | -270 | -1,041 | 380 | -141 | -108 | -9 | 189 | 59 | 301 |
12. Thu nhập khác | 50 | 3 | 6 | 21 | 100 | 56 | 18 | |||||||||||||
13. Chi phí khác | 4 | 22 | 108 | 29 | 573 | 36 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | -22 | -58 | 3 | -22 | 21 | -472 | 20 | 18 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -826 | -357 | -485 | -996 | -668 | -1,190 | -1,099 | -764 | -543 | 68 | -1,176 | -292 | -1,041 | 322 | -138 | -130 | 13 | -284 | 79 | 320 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -3 | 3 | 72 | 10 | 67 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -3 | 3 | 72 | 10 | 67 | |||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -826 | -357 | -485 | -996 | -668 | -1,190 | -1,099 | -764 | -543 | 68 | -1,176 | -292 | -1,041 | 322 | -138 | -127 | 10 | -356 | 70 | 253 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -826 | -357 | -485 | -996 | -668 | -1,190 | -1,099 | -764 | -543 | 68 | -1,176 | -292 | -1,041 | 322 | -138 | -127 | 10 | -356 | 70 | 253 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,955 | 6,233 | 5,642 | 4,762 | 5,025 | 4,767 | 6,384 | 14,779 | 13,467 | 13,489 | 13,306 | 14,158 | 12,688 | 14,650 | 15,154 | 14,508 | 13,081 | 29,348 | 28,172 | 27,903 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,212 | 1,750 | 1,753 | 2,065 | 2,334 | 2,421 | 1,577 | 573 | 1,062 | 824 | 788 | 832 | 953 | 1,154 | 1,066 | 430 | 690 | 819 | 312 | 335 |
1. Tiền | 2,212 | 1,750 | 1,753 | 2,065 | 2,334 | 1,421 | 1,577 | 573 | 1,062 | 824 | 788 | 832 | 953 | 1,154 | 1,066 | 430 | 690 | 819 | 312 | 335 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11 | 461 | 461 | 768 | 11,093 | 11,093 | 11,093 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,535 | 1,535 | 1,535 | 11,093 | 11,093 | 11,093 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,085 | -1,085 | -1,085 | -1,074 | -1,074 | -1,074 | -767 | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,319 | 4,408 | 3,804 | 2,589 | 2,579 | 2,236 | 4,745 | 14,151 | 12,244 | 8,290 | 8,334 | 13,260 | 7,589 | 9,341 | 9,320 | 9,309 | 9,486 | 16,111 | 15,447 | 15,176 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,702 | 5,780 | 5,154 | 3,952 | 3,952 | 3,952 | 3,952 | 3,979 | 3,979 | 4,033 | 3,984 | 3,984 | 4,023 | 4,016 | 3,995 | 3,984 | 3,976 | 4,023 | 3,644 | 3,762 |
2. Trả trước cho người bán | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,613 | 7,730 | 7,634 | 8,179 | 8,299 | 8,396 | 7,625 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,612 | 7,603 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | 1,085 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,912 | 12,922 | 12,945 | 12,932 | 12,922 | 12,577 | 12,579 | 12,417 | 5,196 | 1,069 | 1,065 | 7,172 | 1,065 | 1,065 | 1,065 | 1,065 | 1,249 | 4,886 | 4,600 | 4,221 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -22,993 | -22,993 | -22,993 | -22,993 | -22,993 | -22,993 | -20,602 | -10,964 | -6,196 | -5,111 | -5,111 | -6,606 | -5,111 | -3,352 | -3,352 | -3,352 | -3,352 | -410 | -410 | -410 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 351 | 90 | 188 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 155 | |||||||||||
1. Hàng tồn kho | 351 | 90 | 188 | 172 | 172 | 172 | 172 | 172 | 155 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 72 | 76 | 84 | 108 | 112 | 110 | 62 | 56 | 71 | 4,187 | 4,184 | 66 | 4,145 | 4,145 | 4,135 | 4,137 | 1,966 | 1,153 | 1,148 | 1,145 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 2 | 10 | 18 | 25 | 34 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 72 | 76 | 84 | 108 | 111 | 110 | 60 | 56 | 71 | 71 | 66 | 66 | 57 | 56 | 47 | 44 | 43 | 43 | 41 | 38 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 15 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,116 | 4,118 | 4,088 | 4,088 | 4,088 | 4,090 | 1,913 | 1,077 | 1,082 | 1,073 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 42,253 | 42,937 | 43,621 | 44,305 | 44,989 | 45,909 | 42,961 | 39,433 | 54,706 | 55,369 | 55,796 | 56,595 | 57,016 | 57,793 | 58,268 | 59,976 | 62,192 | 55,359 | 57,225 | 58,326 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,620 | 2,304 | 2,988 | 3,672 | 4,356 | 5,276 | 6,196 | 7,130 | 7,208 | 7,418 | 7,793 | 8,168 | 8,543 | 8,929 | 9,337 | 9,745 | 10,159 | 10,597 | 11,155 | 11,762 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,620 | 2,304 | 2,988 | 3,672 | 4,356 | 5,276 | 6,196 | 7,130 | 7,197 | 7,390 | 7,589 | 7,787 | 7,985 | 8,194 | 8,372 | 8,573 | 8,779 | 9,009 | 9,351 | 9,742 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11 | 28 | 205 | 381 | 558 | 735 | 964 | 1,172 | 1,380 | 1,588 | 1,804 | 2,020 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 1,055 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 3,000 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 1,055 | 1,450 | 1,450 | 1,450 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 40,367 | 40,367 | 40,367 | 40,367 | 40,367 | 40,367 | 36,367 | 31,773 | 46,240 | 46,240 | 46,240 | 46,650 | 46,650 | 46,829 | 46,829 | 47,951 | 47,951 | 41,943 | 42,943 | 42,943 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 38,671 | 25,300 | 28,300 | 28,300 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 16,800 | 16,800 | 16,800 | 16,800 | 16,800 | 16,800 | 12,800 | 7,800 | 13,987 | 13,987 | 13,987 | 13,987 | 13,987 | 13,987 | 13,987 | 15,109 | 15,109 | 17,109 | 15,109 | 15,109 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -15,104 | -15,104 | -15,104 | -15,104 | -15,104 | -15,104 | -15,104 | -14,698 | -6,418 | -6,418 | -6,418 | -6,008 | -6,008 | -5,829 | -5,829 | -5,829 | -5,829 | -466 | -466 | -466 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 132 | 264 | 203 | 260 | 313 | 326 | 372 | 586 | 652 | 830 | 1,082 | 1,368 | 1,677 | 2,170 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 132 | 264 | 203 | 260 | 313 | 326 | 372 | 586 | 652 | 830 | 1,082 | 1,368 | 1,677 | 2,170 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 49,207 | 49,170 | 49,263 | 49,067 | 50,014 | 50,676 | 49,344 | 54,212 | 68,173 | 68,858 | 69,102 | 70,753 | 69,704 | 72,443 | 73,422 | 74,484 | 75,273 | 84,707 | 85,397 | 86,229 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 11,635 | 11,651 | 11,786 | 11,677 | 11,585 | 10,755 | 6,098 | 710 | 1,830 | 1,689 | 1,576 | 2,582 | 537 | 655 | 443 | 406 | 430 | 424 | 1,182 | 839 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,635 | 11,651 | 11,786 | 11,677 | 11,585 | 10,755 | 6,098 | 710 | 830 | 1,689 | 1,576 | 1,582 | 537 | 655 | 443 | 406 | 430 | 424 | 745 | 339 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 100 | 100 | 100 | 100 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 223 | 223 | 333 | 223 | 223 | 420 | 770 | 395 | 547 | 442 | 327 | 367 | 223 | 223 | 223 | 223 | 223 | 209 | 209 | 203 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 10,000 | 5,000 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4 | 9 | 15 | 102 | 41 | 39 | 37 | |||||||||||||
6. Phải trả người lao động | 158 | 174 | 174 | 174 | 178 | 186 | 186 | 172 | 226 | 226 | 226 | 200 | 270 | 417 | 164 | 141 | 137 | 143 | 330 | 16 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 154 | 154 | 179 | 180 | 181 | 139 | 127 | 40 | 58 | 21 | 23 | 1,015 | 43 | 14 | 56 | 42 | 70 | 31 | 166 | 83 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,000 | 1,000 | 438 | 500 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,000 | 1,000 | 438 | 500 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 37,572 | 37,519 | 37,477 | 37,390 | 38,429 | 39,921 | 43,246 | 53,502 | 66,343 | 67,169 | 67,526 | 68,170 | 69,167 | 71,789 | 72,979 | 74,078 | 74,842 | 84,283 | 84,214 | 85,390 |
I. Vốn chủ sở hữu | 37,572 | 37,519 | 37,477 | 37,390 | 38,429 | 39,921 | 43,246 | 53,502 | 66,343 | 67,169 | 67,526 | 68,170 | 69,167 | 71,789 | 72,979 | 74,078 | 74,842 | 84,283 | 84,214 | 85,390 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 | 443 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 18 | 18 | 18 | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 584 | 584 | 1,127 | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 | 584 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 542 | 542 | 542 | 542 | 542 | 542 | 542 | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 542 | 542 | 18 | 542 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -49,015 | -49,069 | -49,111 | -49,198 | -48,159 | -46,666 | -43,341 | -33,085 | -20,244 | -19,419 | -19,061 | -18,417 | -17,421 | -14,799 | -13,609 | -12,509 | -11,745 | -2,305 | -2,373 | -1,197 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 49,207 | 49,170 | 49,263 | 49,067 | 50,014 | 50,676 | 49,344 | 54,212 | 68,173 | 68,858 | 69,102 | 70,753 | 69,704 | 72,443 | 73,422 | 74,484 | 75,273 | 84,707 | 85,397 | 86,229 |