CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6357966877452332533671,3767651,9876391,6997472,8323,5562,1032,6131,9952,0052,626
4. Giá vốn hàng bán8408388941,0236867325241,6891721,2127621,3969872,6392,4911,0431,3071,4591,0051,564
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-205-44-207-278-453-479-157-313592776-124302-2401931,0651,0601,3064681,0011,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính-24261594515784084083801,2243113874151,169385368
7. Chi phí tài chính15388154972015681217172290161799
-Trong đó: Chi phí lãi vay15388151568121723399
9. Chi phí bán hàng56255484839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6062762716742427125049021,1361,2621,4459751,1721,0251,4991,3211,3841,3841,261990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54372-1,176-270-1,041380-141-108-918959301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-13013-28479320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-12710-35670253
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-826-357-485-996-668-1,190-1,099-764-54368-1,176-292-1,041322-138-12710-35670253

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,9556,2335,6424,7625,0254,7676,38414,77913,46713,48913,30614,15812,68814,65015,15414,50813,08129,34828,17227,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2121,7501,7532,0652,3342,4211,5775731,0628247888329531,1541,066430690819312335
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1146146176811,09311,09311,093
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3194,4083,8042,5892,5792,2364,74514,15112,2448,2908,33413,2607,5899,3419,3209,3099,48616,11115,44715,176
IV. Tổng hàng tồn kho35190188172172172172172155
V. Tài sản ngắn hạn khác7276841081121106256714,1874,184664,1454,1454,1354,1371,9661,1531,1481,145
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,25342,93743,62144,30544,98945,90942,96139,43354,70655,36955,79656,59557,01657,79358,26859,97662,19255,35957,22558,326
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,6202,3042,9883,6724,3565,2766,1967,1307,2087,4187,7938,1688,5438,9299,3379,74510,15910,59711,15511,762
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2662662662662662662662661,0551,4501,4501,4501,4501,4501,4501,4503,0001,4501,4501,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,36740,36740,36740,36740,36740,36736,36731,77346,24046,24046,24046,65046,65046,82946,82947,95147,95141,94342,94342,943
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1322642032603133263725866528301,0821,3681,6772,170
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21268,17368,85869,10270,75369,70472,44373,42274,48475,27384,70785,39786,229
A. Nợ phải trả11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,8301,6891,5762,5825376554434064304241,182839
I. Nợ ngắn hạn11,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987108301,6891,5761,582537655443406430424745339
II. Nợ dài hạn1,0001,000438500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50266,34367,16967,52668,17069,16771,78972,97974,07874,84284,28384,21485,390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21268,17368,85869,10270,75369,70472,44373,42274,48475,27384,70785,39786,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |