Chỉ tiêu | Qúy 3 2014 | Qúy 3 2013 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 257,989 | 191,129 | 109,357 | 168,154 | 122,343 | 151,930 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 257,989 | 191,129 | 109,357 | 168,154 | 122,343 | 151,930 |
4. Giá vốn hàng bán | 227,058 | 181,944 | 105,306 | 155,736 | 112,269 | 136,524 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 30,931 | 9,186 | 4,052 | 12,418 | 10,075 | 15,406 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 328 | 1,367 | 3,625 | 927 | 93 | 461 |
7. Chi phí tài chính | 2,307 | 1,894 | 1,051 | 2,793 | 601 | 3,892 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,381 | 1,150 | 853 | 1,438 | 454 | 3,145 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 7,775 | 5,503 | 4,493 | 4,413 | 4,126 | 5,197 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,543 | 1,829 | 3,428 | 3,025 | 2,742 | 1,706 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 18,634 | 1,328 | -1,295 | 3,114 | 2,698 | 5,073 |
12. Thu nhập khác | 30 | 482 | 20 | 111 | 60 | 321 |
13. Chi phí khác | 20 | 168 | 47 | 132 | 38 | 900 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 11 | 314 | -27 | -21 | 22 | -580 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,645 | 1,642 | -1,322 | 3,093 | 2,720 | 4,493 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,102 | 189 | 617 | 518 | 1,258 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,102 | 189 | 617 | 518 | 1,258 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,543 | 1,642 | -1,511 | 2,476 | 2,202 | 3,235 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,543 | 1,642 | -1,511 | 2,476 | 2,202 | 3,235 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 174,347 | 150,037 | 128,321 | 107,393 | 138,381 | 183,684 | 129,832 | 165,816 | 120,257 | 143,260 | 191,596 | 95,273 | 71,676 | 116,310 | 56,625 | 90,809 | 159,370 | 61,973 | 78,745 | 103,036 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,807 | 8,240 | 10,676 | 13,104 | 15,993 | 16,069 | 11,490 | 20,580 | 13,218 | 8,946 | 6,220 | 3,539 | 2,069 | 960 | 2,334 | 4,448 | 6,109 | 9,880 | 9,199 | 6,425 |
1. Tiền | 9,917 | 8,240 | 10,676 | 13,104 | 15,993 | 16,069 | 11,490 | 20,580 | 13,218 | 8,946 | 6,220 | 3,539 | 2,069 | 960 | 2,334 | 4,448 | 6,109 | 9,880 | 9,199 | 6,425 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,890 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,174 | 18,171 | 21,875 | 21,757 | 19,744 | 23,734 | 15,392 | 58,622 | 28,282 | 32,574 | 42,160 | 29,468 | 20,724 | 23,157 | 18,495 | 32,670 | 62,521 | 29,907 | 24,219 | 35,715 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,982 | 17,218 | 21,682 | 21,041 | 18,060 | 23,286 | 15,022 | 47,560 | 26,679 | 31,718 | 42,380 | 30,230 | 21,333 | 23,053 | 15,237 | 28,715 | 58,444 | 27,136 | 22,792 | 34,059 |
2. Trả trước cho người bán | 138 | 594 | 100 | 447 | 1,491 | 251 | 194 | 10,467 | 1,208 | 1,446 | 374 | 5 | 819 | 3,445 | 2,270 | 2,015 | 2,431 | 727 | 607 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 293 | 599 | 332 | 509 | 432 | 437 | 415 | 802 | 555 | 579 | 610 | 443 | 775 | 674 | 1,201 | 3,244 | 3,621 | 1,899 | 2,347 | 2,695 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -239 | -239 | -239 | -239 | -239 | -239 | -239 | -207 | -159 | -1,169 | -1,205 | -1,205 | -1,389 | -1,389 | -1,389 | -1,559 | -1,559 | -1,559 | -1,646 | -1,646 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 148,434 | 121,991 | 94,132 | 70,628 | 99,712 | 142,284 | 99,961 | 84,591 | 77,542 | 99,931 | 141,411 | 53,369 | 43,404 | 90,114 | 33,225 | 49,649 | 83,994 | 19,506 | 40,053 | 55,072 |
1. Hàng tồn kho | 155,440 | 124,118 | 94,132 | 71,450 | 103,767 | 147,006 | 99,961 | 84,591 | 83,954 | 116,849 | 141,411 | 53,369 | 43,404 | 92,199 | 35,272 | 53,796 | 88,141 | 23,653 | 45,225 | 60,244 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,007 | -2,126 | -822 | -4,054 | -4,722 | -6,413 | -16,919 | -2,085 | -2,047 | -4,147 | -4,147 | -4,147 | -5,172 | -5,172 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,931 | 1,634 | 1,638 | 1,905 | 2,932 | 1,597 | 2,989 | 2,024 | 1,215 | 1,810 | 1,804 | 8,897 | 5,479 | 2,079 | 2,571 | 4,042 | 6,746 | 2,680 | 5,274 | 5,823 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 291 | 176 | 356 | 380 | 499 | 1,179 | 1,186 | 475 | 264 | 446 | 539 | 80 | 196 | 156 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,931 | 1,634 | 1,638 | 1,613 | 2,756 | 1,597 | 2,989 | 1,668 | 577 | 1,344 | 1,138 | 7,568 | 3,931 | 1,338 | 1,877 | 3,004 | 5,765 | 2,216 | 4,372 | 4,635 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 638 | 117 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 86 | 167 | 151 | 246 | 266 | 429 | 591 | 442 | 384 | 707 | 1,031 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,626 | 50,833 | 58,370 | 65,345 | 69,439 | 52,806 | 58,659 | 29,216 | 26,359 | 32,478 | 33,060 | 34,559 | 36,554 | 40,085 | 34,294 | 33,166 | 34,562 | 36,745 | 36,187 | 37,038 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 18 | 18 | 18 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 18 | 18 | 18 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 46,154 | 48,750 | 55,211 | 60,689 | 44,716 | 52,034 | 56,753 | 27,228 | 25,034 | 27,493 | 26,332 | 29,749 | 31,936 | 35,671 | 29,756 | 29,960 | 31,327 | 33,901 | 33,685 | 35,023 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,605 | 44,086 | 50,422 | 55,775 | 39,658 | 46,763 | 51,371 | 21,653 | 20,884 | 23,167 | 23,308 | 26,660 | 28,760 | 34,043 | 28,120 | 28,316 | 29,683 | 32,257 | 33,605 | 34,943 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,548 | 4,664 | 4,789 | 4,914 | 5,058 | 5,270 | 5,382 | 5,575 | 4,150 | 4,326 | 3,024 | 3,089 | 3,177 | 1,628 | 1,636 | 1,644 | 1,644 | 1,644 | 80 | 80 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 55 | 1,851 | 24,709 | 681 | 700 | 1,092 | 975 | 688 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 2,265 | 1,961 | 1,397 | 1,298 | 8 | 171 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 55 | 1,851 | 24,709 | 681 | 700 | 1,092 | 975 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 266 | 266 | 266 | 266 | 941 | 941 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 675 | 675 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | ||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,473 | 2,028 | 3,159 | 2,788 | 14 | 73 | 1,206 | 879 | 349 | 4,298 | 4,463 | 2,545 | 2,353 | 2,148 | 2,310 | 1,542 | 1,670 | 2,570 | 1,390 | 1,074 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,473 | 2,028 | 3,159 | 2,788 | 14 | 73 | 1,206 | 879 | 349 | 4,280 | 4,445 | 2,536 | 2,326 | 2,121 | 2,310 | 1,542 | 1,670 | 2,570 | 1,390 | 1,074 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 18 | 18 | 9 | 27 | 27 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 222,973 | 200,870 | 186,690 | 172,738 | 207,820 | 236,490 | 188,491 | 195,032 | 146,616 | 175,738 | 224,655 | 129,832 | 108,230 | 156,395 | 90,919 | 123,975 | 193,931 | 98,719 | 114,932 | 140,074 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 127,316 | 114,196 | 106,354 | 89,599 | 117,709 | 154,489 | 109,190 | 121,566 | 64,443 | 110,609 | 135,037 | 81,271 | 65,070 | 89,180 | 25,888 | 56,296 | 124,726 | 38,508 | 48,877 | 76,221 |
I. Nợ ngắn hạn | 126,275 | 109,382 | 96,340 | 74,386 | 95,135 | 145,455 | 97,156 | 121,566 | 64,443 | 110,192 | 133,970 | 80,204 | 63,322 | 87,051 | 24,768 | 55,264 | 123,633 | 37,719 | 48,377 | 75,721 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 112,622 | 98,235 | 82,039 | 57,828 | 75,502 | 98,113 | 79,107 | 98,383 | 47,184 | 84,157 | 101,942 | 62,577 | 50,194 | 77,290 | 16,814 | 42,474 | 99,647 | 22,275 | 37,253 | 63,171 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,873 | 1,323 | 6,354 | 3,117 | 4,115 | 28,972 | 4,980 | 11,828 | 4,070 | 1,705 | 14,519 | 8,499 | 7,250 | 3,868 | 1,070 | 5,814 | 15,786 | 3,784 | 3,581 | 4,411 |
4. Người mua trả tiền trước | 174 | 339 | 228 | 417 | 3,777 | 231 | 222 | 559 | 473 | 384 | 321 | 2,199 | 496 | 114 | 377 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 191 | 89 | 134 | 207 | 540 | 399 | 211 | 355 | 84 | 1,601 | 7,091 | 70 | 5 | 120 | 526 | 959 | 1,984 | 3,102 | 3,265 | 2,982 |
6. Phải trả người lao động | 6,029 | 5,922 | 3,849 | 5,371 | 7,718 | 13,035 | 7,666 | 4,170 | 7,135 | 7,066 | 4,184 | 3,490 | 1,458 | 830 | 1,112 | 2,009 | 2,684 | 2,130 | 2,307 | 1,861 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,419 | 2,081 | 1,200 | 3,950 | 1,213 | 2,842 | 2,173 | 354 | 920 | 1,538 | 1,871 | 697 | 655 | 667 | 868 | 760 | 663 | 492 | 651 | 923 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 868 | 731 | 822 | 994 | 813 | 595 | 2,040 | 4,359 | 4,433 | 12,209 | 4,053 | 2,621 | 3,110 | 3,410 | 2,958 | 3,112 | 2,247 | 4,999 | 1,462 | 1,884 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,099 | 662 | 1,714 | 2,501 | 1,457 | 1,268 | 757 | 1,558 | 145 | 1,533 | -11 | 50 | 155 | 867 | 1,421 | 136 | 622 | 936 | -255 | 112 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,040 | 4,814 | 10,014 | 15,214 | 22,574 | 9,034 | 12,034 | 417 | 1,067 | 1,067 | 1,748 | 2,129 | 1,120 | 1,032 | 1,093 | 790 | 500 | 500 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 50 | 50 | 100 | 180 | 690 | 1,000 | 500 | 500 | 500 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,040 | 4,814 | 10,014 | 15,214 | 22,574 | 9,034 | 12,034 | 386 | 1,017 | 1,017 | 1,648 | 1,720 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 32 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 230 | 430 | 32 | 93 | 290 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 95,657 | 86,674 | 80,337 | 83,139 | 90,112 | 82,001 | 79,301 | 73,467 | 82,173 | 65,129 | 89,618 | 48,561 | 43,160 | 67,215 | 65,031 | 67,679 | 69,205 | 60,210 | 66,055 | 63,853 |
I. Vốn chủ sở hữu | 95,657 | 86,674 | 80,337 | 83,139 | 90,112 | 82,001 | 79,301 | 73,467 | 82,173 | 65,129 | 89,618 | 48,561 | 43,160 | 67,215 | 65,031 | 67,679 | 69,205 | 60,210 | 66,055 | 63,853 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | -49 | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 383 | 256 | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,975 | 14,975 | 14,975 | 14,975 | 14,975 | 14,975 | 14,051 | 14,051 | 11,350 | 9,105 | 5,759 | 5,759 | 5,759 | 6,386 | 5,627 | 4,398 | 4,398 | 4,156 | 2,732 | 2,732 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,246 | 1,130 | 1,130 | 1,130 | 1,272 | 995 | 577 | 577 | 460 | 249 | 249 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 239 | 239 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,289 | 21,305 | 14,968 | 17,770 | 24,743 | 16,633 | 14,857 | 9,023 | 20,429 | 3,385 | 32,336 | -8,721 | -14,122 | 8,731 | 7,711 | 12,262 | 13,788 | 5,152 | 12,393 | 10,191 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 222,973 | 200,870 | 186,690 | 172,738 | 207,820 | 236,490 | 188,491 | 195,032 | 146,616 | 175,738 | 224,655 | 129,832 | 108,230 | 156,395 | 90,919 | 123,975 | 193,931 | 98,719 | 114,932 | 140,074 |