CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

11.30
-0.05
(-0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,925,46513,703,62123,187,51521,318,53615,743,51816,844,45416,472,99512,664,8439,446,84110,050,48110,913,9529,659,9948,975,4918,979,2246,890,6705,268,489
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3032,0455,9353,5208,5608,4486,70410,9035,8894,0072,5028,92111,82439,46032,7834,822
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,924,16213,701,57623,181,58021,315,01515,734,95816,836,00616,466,29112,653,9409,440,95210,046,47410,911,4509,651,0738,963,6678,939,7656,857,8885,263,667
4. Giá vốn hàng bán8,902,45913,640,00723,219,20419,834,66214,915,98316,345,96015,812,09811,952,9388,716,6459,901,80110,588,5329,378,0508,718,7208,625,9156,610,2855,122,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,70361,569-37,6241,480,354818,975490,046654,194701,001724,307144,673322,918273,023244,947313,849247,602140,884
6. Doanh thu hoạt động tài chính244,846117,034117,606108,97167,669103,75130,67559,68364,64052,78855,35233,30931,83037,21232,77541,916
7. Chi phí tài chính234,223340,082367,856182,807116,906166,831159,383102,722103,385151,157118,89893,75579,945145,64993,90933,267
-Trong đó: Chi phí lãi vay202,190265,582240,908163,951135,206153,179116,608106,91089,900106,66173,87270,15267,87397,49781,24023,926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-82,397-6,0115,85036,6067,809-288-2,5342,3984,4303,7302,7791,948-1,382-100163
9. Chi phí bán hàng93,035122,842209,786219,066197,436160,476187,919233,732177,752156,358151,803119,79181,44580,93164,67245,015
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp226,557623,224123,433127,200211,257125,401131,32191,987119,857102,37297,57368,51769,26358,56534,57727,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-295,863-913,554-615,2431,096,858368,853140,801203,712334,641392,385-208,69612,77526,21744,74365,91687,11977,211
12. Thu nhập khác138,63247,00032,25911,66420,87912,66632,9328,14311,77524,73124,08620,53137,94631,88112,30711,348
13. Chi phí khác104,12846,2467,9458,73322,7897,3505,5298,7762,3253,56111,98113,0418,24010,9243,0254,668
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)34,50375424,3132,931-1,9105,31527,403-6349,45021,17012,1057,49029,70620,9589,2826,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-261,360-912,801-590,9301,099,789366,944146,117231,115334,007401,835-187,52624,88033,70874,44986,87496,40183,890
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,58412,08015,333201,29854,95649,67957,77954,68034,5799,3159,6937,31115,60612,89715,23310,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76941845,568-2,560-4,113-3,3765,2462,962-1,217-1,005-5,2771,300-10,494853-1,062
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,35312,49860,902198,73850,84346,30463,02557,64333,3628,3104,4168,6105,11213,75014,17110,829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-286,713-925,299-651,831901,051316,10199,813168,090276,365368,473-195,83620,46425,09769,33673,12382,23073,061
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-17,060-40,010-72,84327,05010,0267,989-3,5846,2126,166218565-962758710612640
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-269,653-885,289-578,988874,000306,07491,824171,675270,153362,307-196,05419,89926,05968,57872,41381,61872,421

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,813,6653,981,8706,272,8937,021,1835,516,4833,819,5743,870,8354,026,2683,952,0192,316,4033,571,5182,505,9471,723,0252,047,1902,085,0591,264,877549,159487,200386,252244,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền144,732669,711813,933624,5681,183,353596,391190,346398,426265,90094,869458,543302,958196,944236,433142,77064,398180,88958,12322,11523,025
1. Tiền45,782127,211230,150276,568456,353386,391190,346298,611156,85479,869170,818135,70591,944233,12795,59145,477180,88958,12322,11523,025
2. Các khoản tương đương tiền98,950542,500583,783348,000727,000210,00099,815109,04615,000287,725167,253105,0003,30647,17818,921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn503,550488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,300778,945764,212617,39524,69018,8838,13056,67256,78710,72435,92422,84510,019
1. Chứng khoán kinh doanh6337,1487,561621,01427,58521,97112,47658,09159,02119,79735,92422,84510,019
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-455-4,302-4,851-3,618-2,895-3,088-4,346-1,419-2,234-9,073
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn503,550488,551686,686703,806557,363274,460238,50083,122776,100761,501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,236,0261,647,7102,931,9152,858,1241,730,7701,429,9971,625,5191,658,8611,321,468832,3081,185,409938,8791,092,1601,187,249943,443702,906227,571230,263220,618133,751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,773,5671,999,2352,705,2932,473,0691,349,0961,320,1041,529,2991,422,5521,089,440773,8401,026,115950,5331,040,3391,178,622896,689693,516209,924206,121216,489131,211
2. Trả trước cho người bán101,03283,453217,950366,758287,02978,69167,394180,343208,90622,095202,14610,16573,21616,13143,3377,48117,20222,4371,902773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn84,1007,000250
6. Phải thu ngắn hạn khác24,64734,21252,01060,424151,08843,92934,82758,45728,37739,86511,6592,8719365264,6952,9191,4541,7052,2281,767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-663,219-553,290-50,339-42,127-56,442-12,726-6,001-2,490-5,255-3,743-54,511-24,690-22,331-8,029-1,278-1,009-1,009
IV. Tổng hàng tồn kho631,781841,3781,564,7772,544,4881,803,9311,204,0211,418,8801,671,8801,437,003490,5861,159,8041,157,610372,737423,087855,821338,86597,728102,94453,18327,824
1. Hàng tồn kho650,275854,8051,663,4862,663,1581,805,0031,221,6491,436,0321,680,3891,443,345497,5581,172,7261,167,933382,988436,236855,821338,86597,728102,94453,18327,824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,494-13,427-98,710-118,670-1,073-17,628-17,152-8,508-6,342-6,972-12,922-10,323-10,251-13,150
V. Tài sản ngắn hạn khác297,576334,520275,582290,198241,065314,705397,590213,800148,702134,429150,36781,81142,300192,29186,353101,92132,24859,94567,49149,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn37,0438,88411,9727,8212,7384,2146,8411,2751,0708385491,3377034231,84331841610929346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ258,219323,205262,065280,874238,228310,018390,712205,423100,95651,282105,57244,28532,64121,63156,57218,0523532,9021,548398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,3152,4301,5451,503100473367,10246,67682,30934,11923,5471,1341698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,12712,6417,821170,06827,93883,55031,47956,93465,91448,646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,697,7752,196,8212,056,2011,984,5951,204,7641,256,7351,212,3521,028,449698,701710,566531,579562,026417,263328,072379,581298,246202,10294,96810,7921,267
I. Các khoản phải thu dài hạn34,43735,61540,56030,6617,2615,92312,8443,4195,0136,226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,61020,34120,49120,84120,891108,965121,23487,734100,88181,712
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc475
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3501,0001,400
5. Phải thu dài hạn khác34,43735,61540,56030,6617,2616,1971,8282,6435,6535,129
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,610-20,341-20,491-20,841-20,891-109,590-111,218-88,359-101,521-81,090
II. Tài sản cố định1,202,2951,451,3711,218,666998,812796,609784,934862,211673,911476,474437,581335,282309,251292,318247,856199,366132,384120,59229,2994,1591,267
1. Tài sản cố định hữu hình825,5111,012,009740,501648,374512,645504,502577,518528,314409,360362,131251,496220,817199,432180,998126,62755,42547,04326,9694,0531,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính272,626300,892338,816212,120145,128142,028144,9845,92127,87835,64743,41646,22138,26711,61316,85022,06027,323
3. Tài sản cố định vô hình104,158138,469139,349138,318138,835138,404139,709139,67739,23639,80340,36942,21354,61955,24455,88954,89846,2262,330106
III. Bất động sản đầu tư6,4786,8417,2047,5677,93155,34661,6119,020
- Nguyên giá9,0819,0819,0819,0819,08156,13362,0359,081
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,603-2,240-1,877-1,513-1,150-787-424-61
IV. Tài sản dở dang dài hạn61050,01695,486320,0398,70174,62254,88246,23926,44355,41620,76465,6448,4347,61686,75472,43911,86210,1253,451
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61050,01695,486320,0398,70174,62254,88246,23926,44355,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn217,725270,703301,293328,305276,806240,483149,344203,30099,091117,13879,68392,88692,89658,57680,27580,08965,68253,6313,181
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh114,640124,685136,160139,450116,097110,14565,25772,79170,39465,96346,71343,93841,9891,7321,7325,3725,2092,9312,931
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn153,560165,473165,473165,473146,515146,515110,983111,70070,22182,47182,47182,47183,27986,89781,54380,54276,49150,700250
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-56,476-26,455-25,340-1,618-18,806-61,177-61,896-27,191-46,524-48,296-49,501-33,523-32,372-30,052-2,999-5,825-16,018
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0007,00025,00025,00033,00045,00035,00046,0005,00017,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác236,230382,276392,991299,210107,45795,42771,46092,55991,68091,18891,70988,98217,6787,0545,1844,2993,9661,913
1. Chi phí trả trước dài hạn222,930368,207378,504276,47387,42883,81462,62977,67874,64175,36572,49075,3313,9742,8991,0011,1798405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,30014,06914,48722,73820,02911,6138,83114,88117,04015,82314,8369,71910,7032091,062
3. Tài sản dài hạn khác4,3843,9323,0013,9463,1203,1203,1261,909
VII. Lợi thế thương mại3,0184,1405,2625,9386,9708,0039,036
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,0973,067,9732,140,2882,375,2622,464,6401,563,124751,261582,168397,044245,284
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,000,3835,380,9216,606,0256,586,9025,136,9563,743,4023,788,5943,844,8483,899,7632,635,7523,536,1652,495,4961,551,1881,800,0091,918,3181,251,352491,104373,721294,944203,988
I. Nợ ngắn hạn3,741,3285,007,0055,992,4656,120,4935,083,2943,672,0643,687,6673,766,5463,810,2922,522,8573,415,0952,342,4621,406,0761,756,2031,848,1761,216,608462,360357,188286,984203,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,173,4812,685,4703,004,1033,143,6652,609,0532,080,8222,120,5831,847,1822,626,8011,782,4712,671,5131,094,450696,565718,021874,096501,446112,901150,409107,28864,199
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,451,4482,009,7792,676,4252,122,8202,025,9771,511,8471,508,4001,628,5281,007,170691,697709,9881,225,845669,474921,772740,485514,135292,815191,395173,834129,912
4. Người mua trả tiền trước60,63465,855113,91860,667186,45322,11328,31063,47262,88125,89917,9359,6089,45587,487208,590184,61250,2929,1752,8851,543
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,91319,50914,56085,68431,00925,7718,84211,94630,3629,7493,3011,82613,35611,18811,0837,9432,4081,368416
6. Phải trả người lao động27,34115,1891,8521,1971,0935,2034,7303,2863,8431,2142,270226
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,44429,75827,057134,96886,33322,0506,1414,89913,6398,0339,0361,0171,0984,8685,5652,0711,5502,42348041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn351426237,56310,2145,11190251,93142,5333,225
11. Phải trả ngắn hạn khác8,996190,215149,124328,042130,68848010,822129,83715,1104521,7621,6902,5632,7023,017214932992,6347,476
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,0606,4196,8527,0853,5683,8713,6651,410-3,393-5213626,9328,3625,4372,0532,3441,088-149-177559
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn259,055373,916613,561466,40953,66271,338100,92878,30189,471112,895121,069153,034145,11243,80670,14234,74428,74416,5327,96027
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2112112111,2111,131
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn217,074331,830571,370461,43148,72870,20498,89374,56385,636109,316118,454152,64673,66943,05068,78333,54028,66116,4817,928
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả41,77041,77041,7704,4524,30380318178
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5451047383513227
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2103154215266311,1342,0342,9353,8353,5792,59871,23345
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932572,477589,100575,253546,322311,771260,157208,448102,10041,295
I. Vốn chủ sở hữu511,057797,7701,723,0692,418,8771,584,2911,332,9071,294,5931,209,870750,957391,218566,932572,477589,100575,253546,322311,771260,157208,448102,10041,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu736,786736,786736,786609,947609,947609,947549,984420,060295,184295,184295,184295,184295,184295,184246,001146,595109,96899,97360,00037,500
2. Thặng dư vốn cổ phần253,133253,133253,133253,133253,133253,133251,182253,183153,532153,532153,532153,532153,532153,532153,53259,92559,92559,92518,171128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu68368368329,65627,7065,3735,3735,3735,373
5. Cổ phiếu quỹ-717-717-717-717-717-473-142-142-142-142-142-142-142-142-142-142-100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái892-1,580
8. Quỹ đầu tư phát triển372,822384,510384,510310,481255,835158,38397,82895,65278,99978,99974,08671,38354,67933,52313,8471,3453,2963,296
9. Quỹ dự phòng tài chính16,65216,65216,65213,0329,3626,3203,1791,152336336
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-438,518-168,865343,6021,081,036273,500105,928162,715289,834144,499-184,72912,91719,02644,59537,82578,85964,53371,42246,15320,29736
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-39,626-22,56617,44490,28763,23653,21045,22160,84854,68526,3504,4183,8535,1944,4403,1402,5991,959
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,511,4406,178,6918,329,0949,005,7796,721,2475,076,3095,083,1875,054,7174,650,7203,026,9704,103,0973,067,9732,140,2882,375,2622,464,6401,563,124751,261582,168397,044245,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |