CTCP Đầu tư Thương mại SMC (smc)

6.68
-0.08
(-1.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,276,5942,241,4382,230,1773,212,4423,142,2373,546,1513,887,4784,204,1585,675,1046,648,2316,630,4726,148,0514,141,2305,954,1885,069,9384,479,1054,133,5333,678,8233,452,6803,947,716
4. Giá vốn hàng bán2,266,1792,288,3892,161,9043,163,4633,182,3653,642,8653,727,8634,571,3825,738,6536,435,6056,436,2596,021,2373,906,2825,259,1494,637,9694,153,6983,913,6423,586,3643,277,3453,862,044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,328-47,15067,58248,797-41,364-96,832159,105-367,946-66,607210,711193,972128,068234,463693,087431,919324,513218,25791,485170,27881,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,346-100,032326,64030,10024,73631,65634,67023,87436,34631,41618,55534,18131,54911,50730,90722,15017,26921,6337,22412,277
7. Chi phí tài chính47,803-34,151154,81978,59686,09085,02395,921101,77086,012109,61562,49967,19243,90912,56662,8027,19918,03013591,20524,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay71,76132,19056,64357,82066,09670,38683,13676,61769,13944,42349,70553,78944,18318,00449,83934,74625,63025,64142,93932,675
9. Chi phí bán hàng24,06122,27926,00729,45930,93834,02031,69845,02667,97354,82547,73150,52233,72234,254102,67259,42854,87738,13944,72434,418
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,78824,64526,827326,43733,364230,80640,19346,04437,79031,60212,99517,54024,06332,24249,97194,31546,75031,09721,85633,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-79,977-160,273186,568-359,019-167,020-417,76125,964-536,866-222,03654,54589,30240,275164,318648,780247,380189,517116,50445,14921,6171,537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-82,322-65,124179,502-329,433-178,186-429,13023,516-534,406-216,73272,67792,26641,482163,057636,354261,920169,795119,42048,28023,9274,209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-82,418-90,189179,406-333,349-178,145-428,68820,881-551,161-219,40845,20180,53934,068128,849524,521215,621154,23199,96741,82914,480-5,774
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-78,630-82,777183,300-329,873-163,955-406,25820,797-514,989-187,79250,32979,78547,071126,696493,497208,117147,83997,54044,90410,214-6,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,197,1913,304,9823,544,0643,896,6364,578,4875,379,2046,473,9876,277,4457,458,2939,042,3697,916,0587,036,9387,298,6327,964,7536,570,5775,517,0974,443,8474,271,1934,190,1213,861,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,728285,068277,379669,711402,238977,905682,745813,929774,137887,9061,431,081624,568600,363400,098376,6171,183,353836,759736,629677,572596,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn498,550490,500389,750483,150506,469504,669695,986686,686780,318766,746719,246703,806700,738738,038651,180557,363400,002291,254287,554274,460
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,427,8451,465,5911,604,8351,561,3142,045,6922,183,1842,889,0372,954,6123,296,0973,627,6292,368,8782,851,8652,113,5622,300,3602,318,9431,716,8251,763,6811,696,5371,643,6971,464,066
IV. Tổng hàng tồn kho814,571773,218956,634840,2941,256,1361,365,1471,859,6931,573,0852,282,9153,383,5803,047,9592,559,0033,469,2474,048,0192,854,7651,805,1881,233,7641,292,3181,254,7781,209,248
V. Tài sản ngắn hạn khác297,497290,605315,466342,167367,952348,300346,525249,134324,826376,508348,893297,696414,722478,238369,072254,368209,641254,455326,520317,559
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,878,4791,911,6811,925,5402,195,8462,186,3632,239,7742,089,2692,061,2562,056,8832,069,8102,012,3741,982,6151,535,7231,414,4111,381,0091,198,2641,184,9311,205,9681,233,4391,250,650
I. Các khoản phải thu dài hạn33,93934,44135,05737,05739,93641,44640,39240,56033,61631,84530,61629,88728,08814,2707,3257,2617,6116,7276,7275,923
II. Tài sản cố định1,321,0201,348,6051,373,5171,451,5271,236,4501,273,0271,256,6441,218,8861,247,0761,273,4811,159,489998,962736,133757,724789,804787,198816,570830,402847,280784,934
III. Bất động sản đầu tư6,5686,6596,7506,8416,9327,0237,1137,2047,2957,3867,4777,5677,6587,7497,8407,9318,0218,11255,25555,346
IV. Tài sản dở dang dài hạn40640652,28750,016244,681240,16695,45595,48671,47054,459170,943317,236243,539116,890148,6088,7016,34115,76715,71073,875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn250,501250,501181,153275,553280,590293,785301,114303,925307,766310,269326,956328,226320,235318,573322,646276,729244,857243,606216,242239,114
VI. Tổng tài sản dài hạn khác266,044271,069276,776374,852377,775384,328388,551395,194389,660392,370316,892300,735200,070199,205104,786110,445101,532101,35492,22591,459
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,764,8507,618,9788,563,2568,338,7019,515,17611,112,1799,928,4319,019,5538,834,3559,379,1657,951,5866,715,3605,628,7785,477,1615,423,5605,112,374
A. Nợ phải trả4,271,1014,329,6764,492,4285,288,7155,627,7346,303,7166,819,3066,608,6307,220,4288,598,0237,429,0156,599,2676,417,1657,090,7346,134,7115,132,9514,171,7364,089,5044,074,1443,775,926
I. Nợ ngắn hạn3,974,2754,031,8784,155,4644,715,6975,007,2135,685,0076,154,9045,988,3886,608,7487,989,6776,960,4686,121,9556,066,8917,039,8096,079,1475,083,5934,102,5264,026,5923,989,3043,704,191
II. Nợ dài hạn296,826297,799336,963573,018620,520618,709664,402620,242611,680608,346468,547477,312350,27450,92555,56449,35969,21062,91284,84071,736
B. Nguồn vốn chủ sở hữu804,569886,987977,176803,7681,137,1171,315,2621,743,9501,730,0712,294,7482,514,1562,499,4162,420,2862,417,1902,288,4301,816,8751,582,4091,457,0431,387,6571,349,4161,336,448
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,075,6705,216,6635,469,6046,092,4826,764,8507,618,9788,563,2568,338,7019,515,17611,112,1799,928,4319,019,5538,834,3559,379,1657,951,5866,715,3605,628,7785,477,1615,423,5605,112,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |