CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

93
1.30
(1.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh646,015416,024379,811747,0361,135,902723,252467,07345,998514,269855,5641,226,572632,01752,959139,7631,016,7501,114,884314,149769,299380,833378,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27,29366,1641125105752,27822010104
3. Doanh thu thuần (1)-(2)646,015416,024379,811747,0361,135,902695,959467,073-20,166514,269855,4521,226,062631,44350,681139,5431,016,7401,114,884314,149769,299380,833377,984
4. Giá vốn hàng bán209,299228,831324,094515,156708,418507,789356,549-206,130266,828540,712892,867374,765198,103107,883346,035405,462122,108431,706266,579199,219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)436,716187,19355,717231,880427,484188,171110,524185,965247,442314,741333,195256,678-147,42131,660670,705709,421192,041337,593114,254178,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,076113,8913,3753,6712,2832,50978,36611,3718,7707,52412,1702,7927,7855,34950,633215,74623,75712,13044,4229,133
7. Chi phí tài chính-445312,5713,3618,852220616-22,817-20,828-60,45532,93342,11728,72827,57852,25610,2035,1522
-Trong đó: Chi phí lãi vay59847317,27510,303633912,7841,5582,0271,5931,8565,3502,790
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-728-11,560-30,677-1,573-3,621-2,198-3,493-3,396-2,852-21,860-7,973-16,564-14,186-4,8428,332-6,291
9. Chi phí bán hàng2,2482,3875,51227,61321,9727,3303,9105,8466,2743,9121,1213,0803,3774,3213,4107371,247711510646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp67,79146,48841,09354,25448,51338,54246,23540,84036,64774,061148,700131,983114,86075,28749,20937,40729,56325,96815,36413,100
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)372,197251,478-11,644119,646348,857140,966135,931169,975230,722301,895140,75274,317-303,166-84,362611,622885,152173,544323,042142,802174,152
12. Thu nhập khác9756,089189,2165,43730983247512,6895,0562355,62693839827801,7363826,316939354
13. Chi phí khác17,5434,9541,2219,205236,8891,9231,5203,9777,30511,6624,74455570911730420,4223294,621929312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,5671,135187,995-3,767-236,580-1,091-1,0468,712-2,249-11,63950,883383-311-90-224-18,685-29121,6951042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)355,630252,613176,351115,879112,277139,875134,885178,686228,473290,256191,63474,700-303,477-84,452611,398866,467173,253344,738142,812174,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành96,22871,54458,25832,29470,94435,04212,28136,16349,74264,84253,3651,0851,7877,604151,769153,91963,663
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,988-2,697-2,552-602-611-2,3979,039-204-1,747-457-2142,518-722-12,5921,8297,398-9,294
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)86,24068,84755,70631,69270,33332,64521,32035,95947,99564,38553,1503,6031,064-4,988153,598161,31754,370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)269,390183,766120,64584,18741,944107,230113,565142,727180,477225,871138,48471,097-304,541-79,465457,800705,150118,884344,738142,812174,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát882-1,57295919,40911,3792,3823,97811,4711,484766-17,911970-1,8043,001817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)268,508185,337119,68664,77830,565104,849109,587131,256178,993225,105156,39570,127-302,738-82,465456,983705,150118,884344,738142,812174,194

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,038,8954,749,5994,029,8024,262,0694,536,1944,141,5883,991,8413,850,8083,846,5343,671,5114,868,8954,856,3664,681,378690,683693,530992,172219,144440,661287,471383,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền172,90868,21976,673339,585222,19556,01540,49278,548222,183105,380143,37894,26173,69541,992163,006708,0199,185120,76721,30849,638
1. Tiền155,27236,10328,711194,943216,80248,21333,22565,21147,180102,380143,37891,26144,69020,283154,00692,0196,617120,76721,30849,638
2. Các khoản tương đương tiền17,63632,11747,962144,6415,3937,8027,26713,337175,0023,0003,00029,00521,7089,000616,0002,568
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,32524,46934,78136,99017,03218,81520,10824,20017,88598,7797,67584,13134,98037,618
1. Chứng khoán kinh doanh17,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81725,317119,89367,07167,0717,75684,15434,98037,618
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,988-12,690-12,967-60-14,273-14,668-13,978-13,334-16,487-21,113-67,071-67,071-81-23
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,49619,34229,93119,23313,48715,66616,26919,7179,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn623,256453,960177,081222,119447,852431,625345,383360,808923,449737,156277,413302,717335,267351,903362,990106,032175,472268,407251,879289,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng213,928169,522148,783223,774424,630331,212304,704322,760762,714754,901327,501321,169265,689274,869315,75862,459141,194232,806201,278223,759
2. Trả trước cho người bán43,78335,62028,24429,95549,00262,77473,75774,862205,64746,88577,23276,451101,76746,75745,98450,07026,99332,25535,91137,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác496,313352,314109,06184,67086,108148,50388,88989,89487,51974,26810,18510,71610,48837,5418,0122,37917,5383,34714,68927,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-136,768-109,495-109,007-116,280-111,888-110,863-121,967-126,708-132,430-138,897-137,505-105,619-42,678-7,263-6,763-8,875-10,252
IV. Tổng hàng tồn kho4,201,8474,182,4663,705,1753,612,5473,795,9413,568,4203,504,1113,305,5852,659,7532,709,2324,364,1504,377,0804,182,807220,049126,67176,95924,4638,42412,2613,610
1. Hàng tồn kho4,206,5384,187,1573,709,8663,617,2383,800,6323,573,1113,508,8013,310,2762,708,2522,756,4994,586,0844,523,9764,329,702220,049126,67176,95924,4638,42412,2613,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-48,498-47,268-221,934-146,896-146,896
V. Tài sản ngắn hạn khác22,55920,48536,09350,82953,17466,71281,74881,66723,26420,96483,95482,30889,60976,73833,18817,03110,0248,0822,0233,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,85917,42918,08120,55522,94321,49923,76623,46321,39918,73717,11317,62417,8551,1001,030818535596274659
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7812,55417,74230,02230,06645,06057,78258,0051,6532,0078,3298,74415,96111,6371,3461,0751,2571183778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước91950226925116515320019921222040298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác58,11055,93955,79464,00130,71315,1378,2327,3691,7112,292
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,805,3672,724,3792,749,7262,683,9782,511,3472,511,3152,460,1512,433,8342,122,5772,062,849550,932750,870831,8544,343,0483,773,8642,006,3301,372,0061,106,574648,753419,810
I. Các khoản phải thu dài hạn117,053117,053117,053117,053117,053117,05396,079101,979101,97934,972187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác117,053117,053117,053117,053117,053117,05396,079101,979101,97934,972187
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định220,500228,421204,988212,350220,741229,723235,98451,72554,73462,92070,03482,96194,134112,86429,85026,69221,24617,74214,08117,097
1. Tài sản cố định hữu hình219,755227,656204,204211,546219,917228,880235,12150,84253,83255,13062,05271,43282,331100,78229,85024,40018,45414,4476,5074,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7457657848048248438638829027,7907,98111,52911,80312,0822,2922,7923,2957,57512,840
III. Bất động sản đầu tư4,4315,0655,7946,5107,81715,00217,70719,06920,4313,2793,4523,6243,7973,9694,142
- Nguyên giá15,83315,83316,10316,27617,76531,25334,05234,05234,0524,3144,3144,3144,3144,3144,314
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,402-10,768-10,309-9,766-9,949-16,252-16,345-14,983-13,621-1,035-863-690-518-345-173
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,383,7702,292,2092,294,8252,209,6592,002,8501,995,0091,955,4782,080,7461,742,2731,609,59748,021161,213143,6463,612,2963,107,9521,682,2961,010,551780,396578,614364,085
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,370,6832,280,6642,253,9382,171,8551,966,7541,960,1841,922,7002,050,4221,719,4611,590,868
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,08711,54540,88737,80436,09534,82532,77830,32422,81218,729
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn42,59953,254104,066119,029150,364147,366149,425165,947187,157343,223418,533486,320559,616478,824534,746290,909330,767308,31055,71138,560
1. Đầu tư vào công ty con9,163
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,99761,00272,562103,239104,811108,433127,857131,350136,830162,030208,639216,611108,297129,95685,721180,862189,76033,16331,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn58,24358,24358,24358,24355,49355,49355,49355,49387,528255,678339,252359,552453,980453,980462,322212,649152,207109,38722,5487,460
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-15,644-14,986-15,179-15,515-15,216-16,272-16,741-17,403-31,721-49,285-82,749-81,870-110,976-83,452-57,532-7,461-2,301
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0003,7406,8493,3332,240
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,01528,37822,99919,37512,5227,1625,47914,36816,00312,13811,06516,92430,83538,3072,7492,2919,44212634668
1. Chi phí trả trước dài hạn13,18813,92911,24611,9885,7379894021,5523,3921,2736576,73115,02225,6492,68339514812634668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,82614,44911,7527,3876,7856,1743,77712,81612,61210,40810,19312,71112,658661,8959,294
3. Tài sản dài hạn khác1,30010,8653,101
VII. Lợi thế thương mại96,77494,597
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,8275,607,2365,513,2325,033,7314,467,3942,998,5021,591,1501,547,235936,224802,852
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,850,3854,712,3924,204,0854,747,2574,894,1654,417,6124,200,0354,009,2063,856,8533,743,9023,653,9063,978,4133,953,5693,155,3742,281,0821,233,985445,469276,341396,637360,023
I. Nợ ngắn hạn2,257,1503,057,7643,375,3673,488,9344,461,3293,783,6543,108,2282,575,3842,527,1243,014,1873,321,4273,259,4562,255,1711,250,5571,641,545733,564315,212244,353223,556309,799
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn197,380899,0951,177,000341,957645,818485,407480,407385,093712,4431,032,8051,062,5331,380,525507,857209,5321,150,00086,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn113,385141,159135,854208,396238,797150,396154,588102,161134,883111,608108,001125,470136,13878,80578,71556,034131,274134,453122,188104,713
4. Người mua trả tiền trước655,5453,33896,110140,903253,952422,212355,559306,635170,26499,416273,235272,974265,220316,50250,318334,7458,76479,16565,409177,426
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước186,037116,82394,94945,58194,32459,72052,08974,83751,925140,414218,909102,04977,63977,266119,762240,89866,57617,74924,67713,636
6. Phải trả người lao động14,50915,36217,43624,12020,69523,47923,48224,42425,63522,49526,70126,64230,30514,6607,38812,5184,4853,3792,0842,016
7. Chi phí phải trả ngắn hạn659,8101,164,0041,154,6771,091,3281,076,6951,081,3811,020,230883,4361,058,1231,346,5191,128,883821,834588,244200,15646,15640,7869,83053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6755993,6353,1858,12634,8827069631,521
11. Phải trả ngắn hạn khác336,932623,978601,0001,539,8722,029,0691,436,112939,393732,268337,170226,451465,006490,811605,195263,517137,81744,0194,9749,5726,0859,554
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,256
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi92,87693,40594,70793,59293,85390,06681,77365,56735,15934,48138,15839,15343,31690,12051,3884,5652,809353,1072,451
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,593,2351,654,628828,7181,258,322432,835633,9571,091,8071,433,8211,329,729729,715332,479718,9571,698,3981,904,818639,537500,421130,25731,987173,08250,223
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,2062,9592,7122,4662,2191,9731,7261,4791,233
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,180,0241,093,195391,646391,832392,540540,4711,013,6361,181,6471,177,043549,0383,4761,3211,1341972342703030749
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn408,047556,427431,000862,00036,05190,58375,000249,250150,000178,107328,107717,3841,696,7881,748,209500,000500,000130,00031,570172,72050,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3769151227388288214
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9592,0473,3592,0252,0259311,4451,4451,4531,599
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn970896253477156,374139,235
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,9211,628,8231,559,6621,878,3562,186,3121,764,5171,145,6811,270,894539,586442,829
I. Vốn chủ sở hữu2,993,8782,761,5872,575,4432,198,7912,153,3762,235,2912,251,9562,275,4372,112,2581,990,4591,765,9211,628,8231,559,6621,878,3562,186,3121,764,5171,145,6811,270,894539,586442,829
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000800,000400,000400,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017218,799218,799218,309199,718199,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,75048,75048,7509,649
5. Cổ phiếu quỹ-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-27,070
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái787878157
8. Quỹ đầu tư phát triển749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,198749,087654,943654,796654,646652,483471,98521,265458,248261,531311,946189,734
9. Quỹ dự phòng tài chính94,09794,02493,94793,61570,70634,92930,61020,1695,1695,169
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,886
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối866,237595,591406,87278,25350,866142,817160,520335,194182,22262,406-162,490-318,446-387,672-70,585467,940690,01484,176389,476172,471197,927
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,68654,04156,61657,33439,30629,27028,23225,59415,46013,58713,91532,99333,28537,1638,394
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,844,2637,473,9796,779,5286,946,0477,047,5406,652,9036,451,9926,284,6435,969,1115,734,3615,419,8275,607,2365,513,2325,033,7314,467,3942,998,5021,591,1501,547,235936,224802,852
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |