CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà (sjs)

87
1
(1.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh278,322127,610118,813118,280194,639173,24218,58854,39311,613130,60544,951192,474220,243184,791182,436159,183926,183121,10647,28340,634
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)278,322127,610118,813118,280194,639173,24218,58854,39311,613130,60544,951192,474220,243184,791182,436159,183926,183121,10647,28340,634
4. Giá vốn hàng bán101,00557,65038,04851,00884,271100,68023,13043,93521,441105,17534,407165,144206,036135,762123,403103,499583,53894,56714,69517,522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)177,31869,95980,76567,272110,36872,562-4,54210,458-9,82725,43010,54427,33014,20749,02959,03455,683342,64526,53932,58823,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính8709852,6755431,789635106,2604,825752403-3,3105,1802,5673222725111,67990581236
7. Chi phí tài chính-317-1,4652,222-1,643717-9316676532,7421,0497,794477-8,4882,4488,6731,6132,1593,4182,410721
-Trong đó: Chi phí lãi vay5984734463,4189,9573,4543,2273,2213,855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-62-16,66616,000-3,184-5,528-6,080-999-1,149
9. Chi phí bán hàng6814605625461,2131,0001736029242,1161,8571,7087,57210,1788,08118,4215607162,276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,5307,99710,1338,9248,56413,8708,56213,23211,6517,8817,24812,50110,97514,51813,91611,38915,21011,43810,66711,667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)162,29463,95370,52359,988101,60160,25874,82317,225-27,25415,978-15,45317,6756,50024,81325,54035,112308,53512,02818,4578,484
12. Thu nhập khác9353196,02862158,49326027,6212,3324,63312425716792272
13. Chi phí khác4923581,297856791,8682,19820994721748107,9421077666236,813241636
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)443-327-1,297-755,348-1,868-2,198-147157,5474327,5742,322-3,31017-509-6-236,64668-1335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)162,73763,62669,22659,913106,95058,39072,62517,078130,29216,02112,12019,9973,19024,83125,03135,10671,89012,09518,4448,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,27716,34817,23815,56825,76323,36717,3965,53134,06612,4667,0106,7346,8615,0486,2897,11250,5413,1054,5512,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-289-735-32-1,472-120716-1,636-417-118-12-317-236
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,98816,34816,50315,56825,73023,36715,9245,53133,94713,1825,3746,7346,4445,0486,1707,10050,2243,1054,3152,309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)122,74947,27852,72344,34581,21935,02356,70111,54696,3462,8396,74613,263-3,25419,78218,86128,00621,6668,99114,1296,210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-109208457269-239-420-57-875-436252-5811,724-3,7596,6253,8887,9256,984-568-286-453
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)122,27947,06952,26644,07681,45935,44356,75712,42196,7822,5877,32711,54050513,15714,97320,08114,6829,55914,4166,663

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,083,7175,015,2654,979,6124,841,6224,756,1424,266,7124,218,1564,070,8884,064,8984,030,8174,056,4554,039,6624,230,5214,309,1304,359,5234,487,8484,534,8184,519,5954,382,9594,286,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền164,90735,026117,28147,32968,21946,15161,50047,51575,93364,422110,909207,432339,585253,121237,581164,294222,19557,60574,95436,669
1. Tiền155,99026,394108,23524,27236,10317,20016,01113,81928,71260,192106,71413,388194,943160,451144,920161,462216,80253,34568,52430,396
2. Các khoản tương đương tiền8,9188,6329,04623,05732,11728,95145,49033,69647,2214,2294,19473,552144,64192,67092,6622,8325,3934,2606,4306,273
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,32539,64437,92416,05124,46936,89451,97035,74731,79977,08033,56738,88236,99024,77320,10520,99320,22318,75715,64331,103
1. Chứng khoán kinh doanh17,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,81717,817
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-10,988-11,305-12,670-11,047-12,690-12,234-13,165-13,620-12,967-9,781-8,732-537-60-10,294-11,264-12,431-14,273-15,341-15,144-15,381
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,49633,13232,7779,28119,34231,31247,31831,55026,94969,04424,48121,60219,23317,25013,55215,60816,67816,28112,97028,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn641,095613,709562,297503,484453,903315,466231,299185,013176,449186,955188,189195,332225,358299,211335,416387,690463,657521,766491,848508,063
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng212,690205,592197,846168,568170,001137,169132,194136,111147,888171,074179,918194,493223,207292,058325,036373,234427,952286,408271,929298,405
2. Trả trước cho người bán44,48131,58730,05432,52735,75629,90430,72827,70028,78228,07027,48327,51230,39029,21831,08938,20749,02490,31875,17066,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác513,457479,864437,731405,722351,480257,385171,369130,209108,78696,98089,95789,60784,09492,95391,23188,13798,072255,903255,612254,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-135,532-109,333-109,333-109,333-109,333-108,991-108,991-109,007-109,007-109,169-109,169-116,280-112,334-115,018-111,940-111,888-111,391-110,863-110,863-110,863
IV. Tổng hàng tồn kho4,228,8014,305,6784,240,4434,251,8544,188,8873,837,5083,834,3103,765,1513,744,6243,664,0843,686,6893,557,5563,577,8803,676,6593,704,2433,857,9013,779,0963,852,0173,729,5563,639,028
1. Hàng tồn kho4,233,4914,310,3694,245,1344,256,5454,193,5783,842,1993,839,0013,769,8423,749,3153,668,7753,691,3803,562,2463,582,5713,681,3503,708,9343,862,5923,783,7873,856,7073,734,2473,643,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691-4,691
V. Tài sản ngắn hạn khác22,58821,20821,66722,90420,66430,69339,07737,46336,09338,27737,10240,46050,70855,36762,17856,97049,64769,45070,95871,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,95118,00518,40719,83517,60517,60417,49017,51618,08121,69717,63419,09120,43420,64623,39718,80618,92521,88725,37821,288
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7812,7042,7582,5562,51012,54621,06619,32217,74215,67118,54320,40530,02234,54338,61337,99930,06647,38445,40448,675
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8565005025135495425216242699099259642511781681656551791751,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,794,5062,783,7492,733,3482,738,6822,718,4072,714,1792,699,7742,764,2912,761,2932,753,7322,684,4582,689,9402,706,9812,695,7832,693,7922,521,7122,511,5292,526,1142,514,7202,507,555
I. Các khoản phải thu dài hạn117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053117,053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định220,500222,473224,451226,436228,421199,707201,482203,241204,988206,776208,578210,455212,350214,441216,545218,515220,741222,967225,193227,424
1. Tài sản cố định hữu hình219,755221,723223,696225,676227,656198,937200,707202,462204,204205,986207,783209,656211,546213,633215,731217,696219,917222,138224,359226,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình745750755760765770775780784789794799804809814819824829833838
III. Bất động sản đầu tư4,4314,5904,7484,9065,0655,2235,4725,6335,7945,9556,1166,3576,6756,7456,9107,6397,81711,77912,64114,056
- Nguyên giá15,83315,83315,83315,83315,83315,83316,10316,10316,10316,10316,10316,27616,27616,45116,45117,76517,76526,17627,48129,906
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,402-11,243-11,085-10,927-10,768-10,610-10,631-10,470-10,309-10,148-9,987-9,920-9,601-9,706-9,542-10,126-9,949-14,397-14,840-15,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,381,2002,372,7462,311,6822,304,3502,292,2092,316,0492,296,1502,293,8312,301,5522,288,4582,216,7652,214,6042,209,8132,185,6972,183,0012,005,2402,001,6941,998,6401,996,5251,994,364
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,368,1132,360,0952,299,2152,292,2622,280,6642,274,3592,254,9022,252,9952,261,6032,248,7452,177,2532,176,1462,171,9372,148,2062,145,9961,968,7211,965,5991,962,8441,960,9921,959,109
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,08712,65012,46712,08811,54641,69041,24840,83639,94939,71439,51238,45837,87637,49037,00536,51836,09535,79735,53335,255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,25543,25544,15560,85452,15052,47352,473120,066110,653113,902113,353122,220142,628153,319151,569150,364147,741147,659150,715147,366
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,9978,9979,0599,05977,00263,84967,03367,03372,56296,160102,240102,240103,239103,662103,662103,662104,811
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn58,24358,24359,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24358,24355,49355,49355,49355,49355,49355,493
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,988-14,988-15,088-14,986-16,090-15,829-15,829-15,179-15,179-15,114-15,114-15,515-15,515-15,099-15,099-15,216-15,072-15,072-15,072-16,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,6001,0001,0001,0003,7403,7403,1916,9313,7407,9358,9356,8493,6583,5776,6323,333
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,06623,63231,25725,08323,50923,67427,14424,46521,25321,58722,59319,25018,46118,52718,71422,90116,48228,01512,5937,292
1. Chi phí trả trước dài hạn13,09714,89516,07314,32713,75314,04413,91914,87211,24611,70111,75711,86311,98811,79911,79816,1049,75521,6056,1831,118
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,9698,73715,18410,7569,7569,63013,2249,59310,0069,88710,8367,3876,4736,7286,9156,7976,7276,4106,4106,174
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,474,5506,980,8916,917,9296,835,1796,826,1916,784,5496,740,9136,729,6026,937,5027,004,9137,053,3157,009,5607,046,3467,045,7096,897,6796,793,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,887,2894,930,2524,891,4044,813,6934,715,9014,303,4624,275,5234,249,5434,252,0364,306,7394,264,4364,518,7044,760,8444,824,2494,891,8454,829,3674,878,4184,905,2024,765,9084,552,638
I. Nợ ngắn hạn2,070,8221,800,6602,501,7972,943,1512,372,4993,264,5333,234,5793,422,1583,425,6753,050,8243,006,0183,262,7323,473,6424,429,9874,495,3824,398,5363,828,9474,082,4144,174,3913,918,532
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn163,380111,285542,285899,095431,0001,131,0001,147,0001,141,0001,176,999700,000700,000574,779341,957524,661568,661570,661556,318466,915461,232500,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn116,549113,611140,396140,044143,376140,738138,315141,434136,825121,394119,119118,064212,280202,746216,884239,415239,830164,051137,318134,242
4. Người mua trả tiền trước654,8173,07180,38159,3712,81116,50272,59184,08895,30992,193163,592148,788139,823280,047327,034288,422242,989535,056510,419435,628
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước215,38599,47579,09794,097116,82589,24770,59789,90694,62855,19644,44242,86539,98948,91541,17942,30884,92444,91939,64238,633
6. Phải trả người lao động14,51912,14612,63412,66715,16812,02711,80412,87116,79613,48813,94916,49424,12017,23517,28117,58920,69515,66619,94217,782
7. Chi phí phải trả ngắn hạn649,200957,7471,074,0191,163,1461,155,9631,358,0771,277,8981,228,7951,199,7181,172,7981,128,1421,009,9691,106,9161,194,2371,139,3221,060,4391,037,834946,203954,972935,827
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6756226306675994714,5694,5573,6351,2291,3753,1783,1852,8122,89111,8368,0906,78111,81123,399
11. Phải trả ngắn hạn khác163,421409,766479,234481,036413,352421,227416,358625,625607,058799,337741,2241,257,4351,511,7812,065,2022,087,3182,076,1071,544,4151,807,6421,942,4481,745,112
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6501,650
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi92,87692,93793,12193,02893,40593,59593,79793,88394,70795,18794,17491,16093,59294,13294,81391,76093,85395,18196,60687,828
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,816,4673,129,5922,389,6071,870,5422,343,4021,038,9281,040,943827,386826,3611,255,9161,258,4181,255,9721,287,201394,262396,463430,8321,049,471822,788591,517634,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,2062,9592,95920,88312,4072,7122,7122,7122,7122,4662,4662,4662,4662,2192,2192,2192,2191,9731,9731,973
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,403,2562,642,4721,902,4461,291,1851,304,425603,102605,117391,560389,289389,425391,928389,481420,711390,018392,219390,536919,675712,139496,780540,717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn408,047482,237482,237556,4271,024,522431,000431,000431,000431,000862,000862,000862,000862,00036,051125,551106,65191,83390,485
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,114
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9591,9241,9652,0472,0472,1142,1143,3592,0252,0252,0252,0252,0252,0252,0252,0252,025931931
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,585,6362,574,1552,477,8092,476,4772,210,8982,176,6582,180,6642,161,4702,180,1922,167,9282,140,5082,131,7712,241,248
I. Vốn chủ sở hữu2,990,9342,868,7622,821,5562,766,6112,758,6492,677,4302,642,4072,585,6362,574,1552,477,8092,476,4772,210,8982,176,6582,180,6642,161,4702,180,1922,167,9282,140,5082,131,7712,241,248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,5551,148,555
2. Thặng dư vốn cổ phần219,017219,017219,017219,122219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017219,017
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,75048,75048,75048,75048,75048,75048,75048,75048,750
5. Cổ phiếu quỹ-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162-61,162
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển749,270749,270749,270750,406749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270749,270
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,5237,523
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối863,420741,140694,071637,555592,673511,214475,771419,014405,655357,623355,88889,79262,19061,68548,52870,94663,00150,93841,379149,480
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,56015,66715,53015,86154,02254,26154,68154,66856,54656,98257,38557,90251,26455,77549,73846,04241,72326,36627,18828,563
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,878,2227,799,0147,712,9597,580,3047,474,5506,980,8916,917,9296,835,1796,826,1916,784,5496,740,9136,729,6026,937,5027,004,9137,053,3157,009,5607,046,3467,045,7096,897,6796,793,885
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |