CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (sii)

18
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh243,384224,803202,679197,293180,729244,065279,857256,887591,86186,27836,90050,90626,1461,9691,1341,328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11
3. Doanh thu thuần (1)-(2)243,384224,803202,679197,293180,729244,065279,846256,887591,86186,27836,90050,90626,1461,9691,1341,328
4. Giá vốn hàng bán245,376233,073218,310216,050215,150261,257288,750208,263411,49663,92128,70633,68422,0121,3857401,004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,992-8,270-15,632-18,757-34,420-17,191-8,90548,624180,36522,3578,19417,2224,134585394324
6. Doanh thu hoạt động tài chính106,51951,79278,44177,03233,62061,61534,49746,51120,94220,43062,701101,043132,79646,46021
7. Chi phí tài chính81,62182,53287,07796,504111,128110,318111,51421,06214,4779,37255,75465,23286,03317,239
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,58582,49386,29495,611110,343109,54110,53720,97714,4749,37226,63952,12375,24117,239
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,59047,2035,5333,64431,58113,4639,1387,8537,4892,1272,08263,060-34,579
9. Chi phí bán hàng15,83516,65714,21014,32412,74112,4198,3915,3635891046288255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,50583,28539,75764,60762,49271,50953,96441,86525,84622,43116,8318,3606,1551,216359319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-38,024-91,749-72,701-113,517-155,581-136,358-139,13934,698167,88513,101-69106,85110,10828,589376
12. Thu nhập khác1,9496,0972,83610,537203,167200,629200,91954681,62299575298
13. Chi phí khác705,1551,7351421,7938,59325,88772114125117103155
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,8799421,10110,395201,374192,036175,031-7163271,597-18472143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-36,144-90,807-71,600-103,12245,79255,67835,89233,982168,21214,698-87107,32310,10828,732376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9472,4322,4321,9354,02826,0482,9524,44135,26819573762685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại510-6,8284,1555,9619,1721,331-95-552-415-62
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,457-4,3966,5877,89513,20027,3782,8573,88934,85313273762685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-38,601-86,410-78,187-111,01732,59228,29933,03530,093133,35814,565-87106,58610,10828,106291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,7452,564-4,690-6,422-18,875-14,573-5,753-3,39114,3431,074-7801,046-311
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-42,346-88,974-73,498-104,59551,46742,87338,78733,484119,01513,491693105,54010,41928,106291

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,623137,058114,827130,308324,945458,736384,750871,161892,834509,44147,9001,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,41118,14041,82214,0209,305147,33877,084399,297331,763140,57810,91090
1. Tiền7,3119,04041,3226,2209,30513,7749,402397,497306,502112,77810,91090
2. Các khoản tương đương tiền1,1009,1005007,800133,56467,6821,80025,26127,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,00010,30216,3235,00082,98023,90596,06118,586
1. Chứng khoán kinh doanh18,586
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00010,30216,3235,00082,98023,90596,061
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,97373,00816,22470,913181,115241,237145,914281,396406,616312,32817,928401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng58,98252,86349,20145,16346,77454,89569,098109,09679,85837,325505384
2. Trả trước cho người bán4,7262911507545476,9535,153133,42057,4932,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn130,137116,4318,9228,09913,5004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác16,34111,47310,74260,847148,461182,59158,25437,148271,533272,90717,42417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-114,213-108,050-52,791-43,951-14,667-3,203-92-2,268-2,268-641
IV. Tổng hàng tồn kho14,28614,59717,57116,15626,34234,31534,75729,84529,82036,1083921,203
1. Hàng tồn kho14,28614,59717,57116,15626,34234,31534,75729,84529,82036,1083921,203
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19,95321,01222,88724,21925,20411,94130,934160,625124,63420,42884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5669971,0499549687062,40961461754
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,3559,78811,67313,11614,30710,96127,887160,010123,96613,50981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,03210,22710,16510,1499,93027463852159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,7063
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,014,6802,088,2062,245,6812,326,3092,524,3572,616,3552,862,0632,566,6401,995,293516,643729,442215
I. Các khoản phải thu dài hạn110105921246241940142,022145,92672,15033,231164
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác110105921246241940142,022145,92672,15033,231164
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,624,4081,688,1171,884,7841,960,5422,155,5502,196,3992,125,961315,629319,400153,7151,034158
1. Tài sản cố định hữu hình1,622,4281,685,8311,878,3821,953,5042,145,7482,188,9472,111,630300,303312,202153,7151,034158
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,9802,2856,4037,0379,8027,45214,33115,3257,198
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2982,6964221,4874,1699,157113,5841,619,0121,223,518124,031
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,2982,6964221,4874,1699,157113,5841,619,0121,223,518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn365,722372,312325,109319,575311,633347,532432,496445,608353,515177,388720,310
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh222,569229,159181,955176,422168,480136,899123,436302,455210,21834,09181,089
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn143,153143,153143,153143,153143,153210,633309,061143,153143,297143,297639,220
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,86413,94117,38821,37923,66227,2048,86520,8893,8712,1767,93457
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4884,3587,72611,42820,10626,1617,74119,8603,3942,1147,93457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2605131,0431,1241,03047762
3. Tài sản dài hạn khác9,3779,5839,6629,6913,042
VII. Lợi thế thương mại8,27711,03617,05823,07929,10135,12339,13519,57722,83926,102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,170,3032,225,2642,360,5082,456,6172,849,3023,075,0913,246,8143,437,8022,888,1271,026,084777,3421,908
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,233,275933,748984,286999,1861,273,1441,528,7031,732,0252,159,3321,618,114223,976349,2061,052
I. Nợ ngắn hạn99,665448,240462,852400,343381,114208,597193,030410,642228,353101,248258,6831,052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,518360,383393,531346,044235,090133,61950,918133,68873,41529,62122,631
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,60639,50240,81437,00540,60234,77360,519244,34394,07436,348234,982
4. Người mua trả tiền trước1,11915012517981,24317,1079783,151978394988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3872,6012,1891,8711,60711,5723,4748,32237,2861,26072030
6. Phải trả người lao động2,3681,4771,538723209686521898641,318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,43710,43317,29611,73018,77725,40415,07317,00213,4022,295
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,88133,3626,8169152,4561,08743,6351,8276,00729,311433
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3493325421,8751,1301,4571,7844,393154118-48
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,133,610485,507521,435598,844892,0301,320,1061,538,9951,748,6911,389,761122,72890,524
1. Phải trả người bán dài hạn308,700
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,317583,17080,976
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn791,343472,767501,866882,0641,037,8801,138,9951,148,691789,761122,72890,524
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,25012,74019,56815,6749,9661,249
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn200,000400,000600,000600,000
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu937,0281,291,5171,376,2221,457,4311,576,1571,546,3871,514,7881,278,4691,270,013802,108428,136857
I. Vốn chủ sở hữu937,0281,291,5171,376,2221,457,4311,576,1571,546,3871,514,7881,278,4691,270,013802,108428,136857
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu645,221645,221645,221645,221645,160645,160645,160583,700583,700583,700400,000780
2. Thặng dư vốn cổ phần161,812161,812161,812161,812162,330162,330162,330119,923119,923119,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,53818,53818,53818,16315,36113,21811,2789,6042,5961,837
9. Quỹ dự phòng tài chính85
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu85858585858585858585
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,24049,802139,566213,630323,943276,514238,120202,683184,45866,77028,13677
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát105,132416,060411,001418,520429,278449,080457,814362,475379,25129,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,170,3032,225,2642,360,5082,456,6172,849,3023,075,0913,246,8143,437,8022,888,1271,026,084777,3421,908
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |