CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

9
-0.30
(-3.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,66037,60539,99249,54750,86247,01937,54881,16261,70263,11559,78183,62545,79846,73350,792110,52945,04943,09548,05791,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2573370163914331,24768640341201375141106143110141876
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,40337,57239,92249,38450,85247,00537,51579,91561,01763,07559,74783,50545,78546,65750,651110,42344,90642,98547,91690,669
4. Giá vốn hàng bán42,30230,89732,70934,88342,56138,00731,57266,15651,91654,16552,90370,18739,79540,22443,24095,24836,99536,75240,35474,113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,1016,6757,21314,5018,2918,9995,94313,7589,1018,9106,84413,3185,9906,4347,41115,1757,9116,2327,56216,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính501056010182368275562256369305332325331289407269275262276
7. Chi phí tài chính8941,3911,0771,1771,2361,6691,8141,9281,3431,1619779911,06293275432223823913
-Trong đó: Chi phí lãi vay8931,2381,0681,1431,0171,6341,7971,8201,2941,1259699731,06093175432224225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8078379551,2001,0371,9519422,2511,1187508479581,0001,1101,6201,3681,3448359451,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0901,6902,0271,9182,3382,1422,3042,9582,1882,6162,4953,1671,8143,0623,1592,8732,1059161,3181,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3602,8623,21310,3073,7623,6061,1577,1834,7084,7522,8308,5342,4391,6612,16611,0194,4934,5175,54913,796
12. Thu nhập khác7531,0519215174461,2431,5951,5331,2781,2791,0161,6411,0021,1931,472955897903632337
13. Chi phí khác7112352212567465386
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6821,0509215172101,2431,5951,5331,2781,2571,0031,0749561,1931,467917897903632331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0423,9124,13410,8243,9734,8492,7518,7165,9866,0093,8339,6083,3952,8543,63411,9365,3905,4206,18114,127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6637858322,1698789995551,7561,2021,2097671,9346795917272,4331,0981,0921,2392,833
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6637858322,1698789995551,7561,2021,2097671,9346795917272,4331,0981,0921,2392,833
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3793,1273,3028,6553,0943,8502,1966,9594,7844,8013,0667,6742,7162,2622,9079,5034,2924,3294,94211,294
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3793,1273,3028,6553,0943,8502,1966,9594,7844,8013,0667,6742,7162,2622,9079,5034,2924,3294,94211,294

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn212,514202,157209,093195,801188,464176,874213,567223,181215,681172,474167,530158,449145,296132,391176,973160,062120,889109,889107,302113,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9177461,4011,9581,0613632532,9853,7341,2203,3192,1941,3622,5602,2168,9111,5945961,8542,597
1. Tiền9177461,4011,9581,0613632532,9853,7341,2203,3192,1941,3622,5602,2168,9111,5945961,8542,597
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,1003,9002,9001,9003,1509,1509,1509,1507,5004,5001,5002,055
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,1003,9002,9001,9003,1509,1509,1509,1507,5004,5001,5002,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn115,670107,835115,319103,10496,96477,015115,042128,647153,872121,154118,713112,233103,56690,758143,414123,45595,85984,16883,16889,862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng109,95096,326100,85092,10086,69164,38889,193100,761117,380100,78497,65686,95279,08868,756120,670104,46766,92767,19966,63473,660
2. Trả trước cho người bán5,48310,91611,4978,3117,4706,98417,74913,55422,1252,2513,3926,0835,7503,2474,0992,25312,5661,4661,3481,018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,3942,3942,3944,9127,51813,84313,01816,96816,96818,46818,07818,07815,91215,91215,91215,00015,00015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3701,7251,7441,4921,6011,9241,8881,7942,6552,4572,0942,1272,0472,0724,0092,0371,6671,7151,3991,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,132-1,132-1,167-1,193-1,193-1,193-1,305-1,305-1,305-1,305-1,397-1,397-1,397-1,397-1,277-1,213-1,213-1,213-1,213-1,213
IV. Tổng hàng tồn kho90,51588,70988,58887,64985,48487,83785,01578,40549,82944,08142,92243,55639,00537,58329,78025,23322,93925,02722,24820,562
1. Hàng tồn kho90,51588,70988,58887,64985,48487,83785,01578,40549,82944,08142,92243,55639,00537,58329,78025,23323,28425,37822,64120,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-345-351-393-416
V. Tài sản ngắn hạn khác3119688851,1891,8052,5084,1063,9957461,5191,0764661,3631,4911,562408496983360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1181742142931512583603992871,003789457338361483408496983360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1937946718961,6532,2513,7463,3174455152867061,1301,079
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2781419318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,65525,23325,84326,57726,80927,36628,08928,86729,60028,93729,58328,63129,87030,89631,63232,2926,9347,2735,7035,661
I. Các khoản phải thu dài hạn343434343434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác343434343434
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,50523,86424,29424,87725,47026,25026,97827,70827,34026,42027,10726,88927,27727,99628,72628,6703,5353,7684,1384,473
1. Tài sản cố định hữu hình23,50523,86424,29424,87725,47026,25026,97827,70827,33626,41227,09326,87127,25327,96728,69228,6313,4903,7194,0834,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3914192429343944495560
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn84584584524351,1221,1221,062
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84584584524351,1221,1221,062
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1501,3691,5491,7001,3381,1151,1121,1591,4151,6721,5971,7082,5352,9002,8372,4662,2432,4431,5651,187
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1501,3691,5491,7001,3381,1151,1121,1591,4151,6721,5971,7082,5352,9002,8372,4662,2432,4431,5651,187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN237,169227,391234,936222,378215,273204,239241,656252,048245,281201,411197,113187,080175,166163,288208,605192,354127,823117,162113,005118,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả90,01082,61092,94883,78685,33677,397118,312130,899131,09292,00692,18784,99980,75972,577119,53499,26544,23737,86831,37642,032
I. Nợ ngắn hạn85,41078,01187,60877,64479,19467,414107,042118,344118,53779,45178,34669,80865,56857,592104,00284,02844,22736,87431,37642,032
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,24255,81965,20946,89449,65048,09575,21890,43375,73759,52048,78541,28844,80242,48211,4337,98816,36714,06410,357
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,12915,53417,40120,89622,03712,10125,99920,51433,97512,88523,66519,82514,90410,04155,69738,82017,34611,06316,66933,737
4. Người mua trả tiền trước1,2471,2496968851,4041,7541,5701,3662,2311,9991,4152389032838911,8252,406999824961
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0391,6828884,6812,4851,6329691,8242,5981,4137663,4111,3061,3574,3212,2594,6313,2561,7754,104
6. Phải trả người lao động1,2881,0421,0811,9861,6061,4491,3402,0312,0731,5861,4432,1421,4151,3141,3402,0211,4341,2041,1201,993
7. Chi phí phải trả ngắn hạn651465760142487039923258885
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,031218
11. Phải trả ngắn hạn khác6297846765543547215406074475455945951,07274129,02129,4083265,566422670
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn330330330267267267267267267267267207994994
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,5061,5061,3271,3351,3351,3351,1391,1611,1611,1651,0121,0471,1671,167713713723723210263
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6004,6005,3406,1426,1429,98311,26912,55512,55512,55513,84115,19115,19114,98515,53215,23810994
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6853,6854,4255,1655,1659,00610,29211,57811,57811,57812,86414,15014,15014,15014,49115,228
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9159159159779779779779779779779771,0411,0418351,041994
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,159144,780141,988138,591129,937126,842123,345121,148114,189109,405104,925102,08094,40790,71189,07193,08983,58679,29481,62976,711
I. Vốn chủ sở hữu147,159144,780141,988138,591129,937126,842123,345121,148114,189109,405104,925102,08094,40790,71189,07193,08983,58679,29481,62976,711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu115,025115,025115,025115,02595,85595,85595,85595,85595,85579,87979,87979,87979,87965,75065,75065,75065,75050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4074,4074,0494,0494,0494,0493,6573,6573,6573,6573,3503,3503,3503,3502,2142,2142,2142,214929929
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,72725,34822,91419,51730,03326,93823,83321,63614,67725,86821,69618,85111,17721,61121,10625,12515,62227,08030,70025,781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN237,169227,391234,936222,378215,273204,239241,656252,048245,281201,411197,113187,080175,166163,288208,605192,354127,823117,162113,005118,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |