Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 48,660 | 37,605 | 39,992 | 49,547 | 50,862 | 47,019 | 37,548 | 81,162 | 61,702 | 63,115 | 59,781 | 83,625 | 45,798 | 46,733 | 50,792 | 110,529 | 45,049 | 43,095 | 48,057 | 91,545 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 257 | 33 | 70 | 163 | 9 | 14 | 33 | 1,247 | 686 | 40 | 34 | 120 | 13 | 75 | 141 | 106 | 143 | 110 | 141 | 876 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 48,403 | 37,572 | 39,922 | 49,384 | 50,852 | 47,005 | 37,515 | 79,915 | 61,017 | 63,075 | 59,747 | 83,505 | 45,785 | 46,657 | 50,651 | 110,423 | 44,906 | 42,985 | 47,916 | 90,669 |
4. Giá vốn hàng bán | 42,302 | 30,897 | 32,709 | 34,883 | 42,561 | 38,007 | 31,572 | 66,156 | 51,916 | 54,165 | 52,903 | 70,187 | 39,795 | 40,224 | 43,240 | 95,248 | 36,995 | 36,752 | 40,354 | 74,113 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,101 | 6,675 | 7,213 | 14,501 | 8,291 | 8,999 | 5,943 | 13,758 | 9,101 | 8,910 | 6,844 | 13,318 | 5,990 | 6,434 | 7,411 | 15,175 | 7,911 | 6,232 | 7,562 | 16,556 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 50 | 105 | 60 | 101 | 82 | 368 | 275 | 562 | 256 | 369 | 305 | 332 | 325 | 331 | 289 | 407 | 269 | 275 | 262 | 276 |
7. Chi phí tài chính | 894 | 1,391 | 1,077 | 1,177 | 1,236 | 1,669 | 1,814 | 1,928 | 1,343 | 1,161 | 977 | 991 | 1,062 | 932 | 754 | 322 | 238 | 239 | 13 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 893 | 1,238 | 1,068 | 1,143 | 1,017 | 1,634 | 1,797 | 1,820 | 1,294 | 1,125 | 969 | 973 | 1,060 | 931 | 754 | 322 | 24 | 225 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 807 | 837 | 955 | 1,200 | 1,037 | 1,951 | 942 | 2,251 | 1,118 | 750 | 847 | 958 | 1,000 | 1,110 | 1,620 | 1,368 | 1,344 | 835 | 945 | 1,661 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,090 | 1,690 | 2,027 | 1,918 | 2,338 | 2,142 | 2,304 | 2,958 | 2,188 | 2,616 | 2,495 | 3,167 | 1,814 | 3,062 | 3,159 | 2,873 | 2,105 | 916 | 1,318 | 1,375 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,360 | 2,862 | 3,213 | 10,307 | 3,762 | 3,606 | 1,157 | 7,183 | 4,708 | 4,752 | 2,830 | 8,534 | 2,439 | 1,661 | 2,166 | 11,019 | 4,493 | 4,517 | 5,549 | 13,796 |
12. Thu nhập khác | 753 | 1,051 | 921 | 517 | 446 | 1,243 | 1,595 | 1,533 | 1,278 | 1,279 | 1,016 | 1,641 | 1,002 | 1,193 | 1,472 | 955 | 897 | 903 | 632 | 337 |
13. Chi phí khác | 71 | 1 | 235 | 22 | 12 | 567 | 46 | 5 | 38 | 6 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 682 | 1,050 | 921 | 517 | 210 | 1,243 | 1,595 | 1,533 | 1,278 | 1,257 | 1,003 | 1,074 | 956 | 1,193 | 1,467 | 917 | 897 | 903 | 632 | 331 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,042 | 3,912 | 4,134 | 10,824 | 3,973 | 4,849 | 2,751 | 8,716 | 5,986 | 6,009 | 3,833 | 9,608 | 3,395 | 2,854 | 3,634 | 11,936 | 5,390 | 5,420 | 6,181 | 14,127 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 663 | 785 | 832 | 2,169 | 878 | 999 | 555 | 1,756 | 1,202 | 1,209 | 767 | 1,934 | 679 | 591 | 727 | 2,433 | 1,098 | 1,092 | 1,239 | 2,833 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 663 | 785 | 832 | 2,169 | 878 | 999 | 555 | 1,756 | 1,202 | 1,209 | 767 | 1,934 | 679 | 591 | 727 | 2,433 | 1,098 | 1,092 | 1,239 | 2,833 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,379 | 3,127 | 3,302 | 8,655 | 3,094 | 3,850 | 2,196 | 6,959 | 4,784 | 4,801 | 3,066 | 7,674 | 2,716 | 2,262 | 2,907 | 9,503 | 4,292 | 4,329 | 4,942 | 11,294 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,379 | 3,127 | 3,302 | 8,655 | 3,094 | 3,850 | 2,196 | 6,959 | 4,784 | 4,801 | 3,066 | 7,674 | 2,716 | 2,262 | 2,907 | 9,503 | 4,292 | 4,329 | 4,942 | 11,294 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,514 | 202,157 | 209,093 | 195,801 | 188,464 | 176,874 | 213,567 | 223,181 | 215,681 | 172,474 | 167,530 | 158,449 | 145,296 | 132,391 | 176,973 | 160,062 | 120,889 | 109,889 | 107,302 | 113,082 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 917 | 746 | 1,401 | 1,958 | 1,061 | 363 | 253 | 2,985 | 3,734 | 1,220 | 3,319 | 2,194 | 1,362 | 2,560 | 2,216 | 8,911 | 1,594 | 596 | 1,854 | 2,597 |
1. Tiền | 917 | 746 | 1,401 | 1,958 | 1,061 | 363 | 253 | 2,985 | 3,734 | 1,220 | 3,319 | 2,194 | 1,362 | 2,560 | 2,216 | 8,911 | 1,594 | 596 | 1,854 | 2,597 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,100 | 3,900 | 2,900 | 1,900 | 3,150 | 9,150 | 9,150 | 9,150 | 7,500 | 4,500 | 1,500 | 2,055 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,100 | 3,900 | 2,900 | 1,900 | 3,150 | 9,150 | 9,150 | 9,150 | 7,500 | 4,500 | 1,500 | 2,055 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 115,670 | 107,835 | 115,319 | 103,104 | 96,964 | 77,015 | 115,042 | 128,647 | 153,872 | 121,154 | 118,713 | 112,233 | 103,566 | 90,758 | 143,414 | 123,455 | 95,859 | 84,168 | 83,168 | 89,862 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 109,950 | 96,326 | 100,850 | 92,100 | 86,691 | 64,388 | 89,193 | 100,761 | 117,380 | 100,784 | 97,656 | 86,952 | 79,088 | 68,756 | 120,670 | 104,467 | 66,927 | 67,199 | 66,634 | 73,660 |
2. Trả trước cho người bán | 5,483 | 10,916 | 11,497 | 8,311 | 7,470 | 6,984 | 17,749 | 13,554 | 22,125 | 2,251 | 3,392 | 6,083 | 5,750 | 3,247 | 4,099 | 2,253 | 12,566 | 1,466 | 1,348 | 1,018 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,394 | 2,394 | 2,394 | 4,912 | 7,518 | 13,843 | 13,018 | 16,968 | 16,968 | 18,468 | 18,078 | 18,078 | 15,912 | 15,912 | 15,912 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | ||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,370 | 1,725 | 1,744 | 1,492 | 1,601 | 1,924 | 1,888 | 1,794 | 2,655 | 2,457 | 2,094 | 2,127 | 2,047 | 2,072 | 4,009 | 2,037 | 1,667 | 1,715 | 1,399 | 1,398 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,132 | -1,132 | -1,167 | -1,193 | -1,193 | -1,193 | -1,305 | -1,305 | -1,305 | -1,305 | -1,397 | -1,397 | -1,397 | -1,397 | -1,277 | -1,213 | -1,213 | -1,213 | -1,213 | -1,213 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 90,515 | 88,709 | 88,588 | 87,649 | 85,484 | 87,837 | 85,015 | 78,405 | 49,829 | 44,081 | 42,922 | 43,556 | 39,005 | 37,583 | 29,780 | 25,233 | 22,939 | 25,027 | 22,248 | 20,562 |
1. Hàng tồn kho | 90,515 | 88,709 | 88,588 | 87,649 | 85,484 | 87,837 | 85,015 | 78,405 | 49,829 | 44,081 | 42,922 | 43,556 | 39,005 | 37,583 | 29,780 | 25,233 | 23,284 | 25,378 | 22,641 | 20,979 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -345 | -351 | -393 | -416 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 311 | 968 | 885 | 1,189 | 1,805 | 2,508 | 4,106 | 3,995 | 746 | 1,519 | 1,076 | 466 | 1,363 | 1,491 | 1,562 | 408 | 496 | 98 | 33 | 60 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 118 | 174 | 214 | 293 | 151 | 258 | 360 | 399 | 287 | 1,003 | 789 | 457 | 338 | 361 | 483 | 408 | 496 | 98 | 33 | 60 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 193 | 794 | 671 | 896 | 1,653 | 2,251 | 3,746 | 3,317 | 445 | 515 | 286 | 706 | 1,130 | 1,079 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 278 | 14 | 1 | 9 | 318 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,655 | 25,233 | 25,843 | 26,577 | 26,809 | 27,366 | 28,089 | 28,867 | 29,600 | 28,937 | 29,583 | 28,631 | 29,870 | 30,896 | 31,632 | 32,292 | 6,934 | 7,273 | 5,703 | 5,661 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,505 | 23,864 | 24,294 | 24,877 | 25,470 | 26,250 | 26,978 | 27,708 | 27,340 | 26,420 | 27,107 | 26,889 | 27,277 | 27,996 | 28,726 | 28,670 | 3,535 | 3,768 | 4,138 | 4,473 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,505 | 23,864 | 24,294 | 24,877 | 25,470 | 26,250 | 26,978 | 27,708 | 27,336 | 26,412 | 27,093 | 26,871 | 27,253 | 27,967 | 28,692 | 28,631 | 3,490 | 3,719 | 4,083 | 4,414 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3 | 9 | 14 | 19 | 24 | 29 | 34 | 39 | 44 | 49 | 55 | 60 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 845 | 845 | 845 | 24 | 35 | 1,122 | 1,122 | 1,062 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 845 | 845 | 845 | 24 | 35 | 1,122 | 1,122 | 1,062 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,150 | 1,369 | 1,549 | 1,700 | 1,338 | 1,115 | 1,112 | 1,159 | 1,415 | 1,672 | 1,597 | 1,708 | 2,535 | 2,900 | 2,837 | 2,466 | 2,243 | 2,443 | 1,565 | 1,187 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,150 | 1,369 | 1,549 | 1,700 | 1,338 | 1,115 | 1,112 | 1,159 | 1,415 | 1,672 | 1,597 | 1,708 | 2,535 | 2,900 | 2,837 | 2,466 | 2,243 | 2,443 | 1,565 | 1,187 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 237,169 | 227,391 | 234,936 | 222,378 | 215,273 | 204,239 | 241,656 | 252,048 | 245,281 | 201,411 | 197,113 | 187,080 | 175,166 | 163,288 | 208,605 | 192,354 | 127,823 | 117,162 | 113,005 | 118,743 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 90,010 | 82,610 | 92,948 | 83,786 | 85,336 | 77,397 | 118,312 | 130,899 | 131,092 | 92,006 | 92,187 | 84,999 | 80,759 | 72,577 | 119,534 | 99,265 | 44,237 | 37,868 | 31,376 | 42,032 |
I. Nợ ngắn hạn | 85,410 | 78,011 | 87,608 | 77,644 | 79,194 | 67,414 | 107,042 | 118,344 | 118,537 | 79,451 | 78,346 | 69,808 | 65,568 | 57,592 | 104,002 | 84,028 | 44,227 | 36,874 | 31,376 | 42,032 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 53,242 | 55,819 | 65,209 | 46,894 | 49,650 | 48,095 | 75,218 | 90,433 | 75,737 | 59,520 | 48,785 | 41,288 | 44,802 | 42,482 | 11,433 | 7,988 | 16,367 | 14,064 | 10,357 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,129 | 15,534 | 17,401 | 20,896 | 22,037 | 12,101 | 25,999 | 20,514 | 33,975 | 12,885 | 23,665 | 19,825 | 14,904 | 10,041 | 55,697 | 38,820 | 17,346 | 11,063 | 16,669 | 33,737 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,247 | 1,249 | 696 | 885 | 1,404 | 1,754 | 1,570 | 1,366 | 2,231 | 1,999 | 1,415 | 238 | 903 | 283 | 891 | 1,825 | 2,406 | 999 | 824 | 961 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,039 | 1,682 | 888 | 4,681 | 2,485 | 1,632 | 969 | 1,824 | 2,598 | 1,413 | 766 | 3,411 | 1,306 | 1,357 | 4,321 | 2,259 | 4,631 | 3,256 | 1,775 | 4,104 |
6. Phải trả người lao động | 1,288 | 1,042 | 1,081 | 1,986 | 1,606 | 1,449 | 1,340 | 2,031 | 2,073 | 1,586 | 1,443 | 2,142 | 1,415 | 1,314 | 1,340 | 2,021 | 1,434 | 1,204 | 1,120 | 1,993 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65 | 146 | 57 | 60 | 142 | 48 | 70 | 399 | 232 | 588 | 85 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,031 | 218 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 629 | 784 | 676 | 554 | 354 | 721 | 540 | 607 | 447 | 545 | 594 | 595 | 1,072 | 741 | 29,021 | 29,408 | 326 | 5,566 | 422 | 670 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 330 | 330 | 330 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 207 | 994 | 994 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,506 | 1,506 | 1,327 | 1,335 | 1,335 | 1,335 | 1,139 | 1,161 | 1,161 | 1,165 | 1,012 | 1,047 | 1,167 | 1,167 | 713 | 713 | 723 | 723 | 210 | 263 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,600 | 4,600 | 5,340 | 6,142 | 6,142 | 9,983 | 11,269 | 12,555 | 12,555 | 12,555 | 13,841 | 15,191 | 15,191 | 14,985 | 15,532 | 15,238 | 10 | 994 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10 | 10 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,685 | 3,685 | 4,425 | 5,165 | 5,165 | 9,006 | 10,292 | 11,578 | 11,578 | 11,578 | 12,864 | 14,150 | 14,150 | 14,150 | 14,491 | 15,228 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 915 | 915 | 915 | 977 | 977 | 977 | 977 | 977 | 977 | 977 | 977 | 1,041 | 1,041 | 835 | 1,041 | 994 | ||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 147,159 | 144,780 | 141,988 | 138,591 | 129,937 | 126,842 | 123,345 | 121,148 | 114,189 | 109,405 | 104,925 | 102,080 | 94,407 | 90,711 | 89,071 | 93,089 | 83,586 | 79,294 | 81,629 | 76,711 |
I. Vốn chủ sở hữu | 147,159 | 144,780 | 141,988 | 138,591 | 129,937 | 126,842 | 123,345 | 121,148 | 114,189 | 109,405 | 104,925 | 102,080 | 94,407 | 90,711 | 89,071 | 93,089 | 83,586 | 79,294 | 81,629 | 76,711 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 115,025 | 115,025 | 115,025 | 115,025 | 95,855 | 95,855 | 95,855 | 95,855 | 95,855 | 79,879 | 79,879 | 79,879 | 79,879 | 65,750 | 65,750 | 65,750 | 65,750 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,407 | 4,407 | 4,049 | 4,049 | 4,049 | 4,049 | 3,657 | 3,657 | 3,657 | 3,657 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 3,350 | 2,214 | 2,214 | 2,214 | 2,214 | 929 | 929 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,727 | 25,348 | 22,914 | 19,517 | 30,033 | 26,938 | 23,833 | 21,636 | 14,677 | 25,868 | 21,696 | 18,851 | 11,177 | 21,611 | 21,106 | 25,125 | 15,622 | 27,080 | 30,700 | 25,781 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 237,169 | 227,391 | 234,936 | 222,378 | 215,273 | 204,239 | 241,656 | 252,048 | 245,281 | 201,411 | 197,113 | 187,080 | 175,166 | 163,288 | 208,605 | 192,354 | 127,823 | 117,162 | 113,005 | 118,743 |