TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 195,132 | 223,181 | 158,012 | 161,358 | 112,863 | 85,072 | 80,172 | 39,758 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,958 | 2,985 | 2,194 | 8,911 | 2,597 | 1,386 | 1,687 | 3,028 |
1. Tiền | 1,958 | 2,985 | 2,194 | 8,911 | 2,597 | 1,386 | 1,687 | 1,028 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | 2,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,900 | 9,150 | 1,500 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,900 | 9,150 | 1,500 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102,337 | 128,647 | 110,301 | 125,447 | 89,644 | 58,306 | 58,846 | 19,073 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 91,090 | 100,761 | 86,666 | 104,467 | 73,442 | 57,120 | 55,212 | 11,850 |
2. Trả trước cho người bán | 8,307 | 13,554 | 6,083 | 2,253 | 1,018 | 630 | 2,770 | 1 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,394 | 13,843 | 16,968 | 15,912 | 15,000 | | | 7,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,800 | 1,794 | 1,981 | 4,092 | 1,398 | 1,739 | 1,936 | 1,295 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,254 | -1,305 | -1,397 | -1,277 | -1,213 | -1,183 | -1,072 | -1,072 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 87,761 | 78,405 | 43,556 | 25,233 | 20,562 | 25,299 | 19,571 | 17,454 |
1. Hàng tồn kho | 87,761 | 78,405 | 43,556 | 25,233 | 20,979 | 25,493 | 20,013 | 17,704 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -416 | -195 | -443 | -250 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,175 | 3,995 | 461 | 1,768 | 60 | 81 | 68 | 203 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 279 | 399 | 459 | 450 | 60 | 81 | 68 | 73 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 896 | 3,317 | | 1,318 | | | | 130 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 278 | 2 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,591 | 28,867 | 28,629 | 32,137 | 5,661 | 5,454 | 2,575 | 553 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 34 | 34 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 34 | 34 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 24,877 | 27,708 | 26,889 | 29,486 | 4,473 | 4,766 | 2,069 | 356 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,877 | 27,708 | 26,871 | 29,447 | 4,414 | 4,686 | 1,959 | 333 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 19 | 39 | 60 | 80 | 110 | 23 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 2,617 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 2,617 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,715 | 1,159 | 1,706 | 2,466 | 1,187 | 687 | 506 | 197 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,715 | 1,159 | 1,706 | 2,466 | 1,187 | 687 | 506 | 197 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 221,723 | 252,048 | 186,640 | 193,495 | 118,524 | 90,526 | 82,747 | 40,311 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 83,037 | 130,899 | 84,781 | 100,756 | 41,837 | 24,092 | 52,424 | 15,081 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,697 | 118,344 | 70,940 | 86,214 | 41,837 | 24,092 | 52,424 | 15,081 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,634 | 90,433 | 42,574 | 9,724 | | | 12,278 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,190 | 20,514 | 19,675 | 38,820 | 33,762 | 19,200 | 36,597 | 13,012 |
4. Người mua trả tiền trước | 885 | 1,366 | 982 | 1,825 | 961 | 584 | 1 | 1 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,695 | 1,824 | 3,349 | 3,489 | 4,102 | 2,198 | 1,610 | 827 |
6. Phải trả người lao động | 1,986 | 2,031 | 2,142 | 2,021 | 1,993 | 1,578 | 1,522 | 1,196 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 89 | 142 | 305 | 214 | 85 | 147 | 20 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 554 | 607 | 599 | 29,408 | 670 | 386 | 318 | 45 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 330 | 267 | 267 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,335 | 1,161 | 1,047 | 713 | 263 | | 78 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,340 | 12,555 | 13,841 | 14,542 | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 10 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,425 | 11,578 | 12,864 | 13,491 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 915 | 977 | 977 | 1,041 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 138,686 | 121,148 | 101,859 | 92,739 | 76,688 | 66,434 | 30,323 | 25,230 |
I. Vốn chủ sở hữu | 138,686 | 121,148 | 101,859 | 92,739 | 76,688 | 66,434 | 30,323 | 25,230 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 115,025 | 95,855 | 79,879 | 65,750 | 50,000 | 50,000 | 20,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,049 | 3,657 | 3,350 | 2,214 | 929 | 124 | 924 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 19,612 | 21,636 | 18,630 | 24,775 | 25,758 | 16,310 | 9,399 | 5,230 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 221,723 | 252,048 | 186,640 | 193,495 | 118,524 | 90,526 | 82,747 | 40,311 |