CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh184,976265,760226,887246,731248,796221,644181,982125,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2192,0073495011,8389824382,475
3. Doanh thu thuần (1)-(2)184,757263,753226,538246,230246,958220,662181,544123,365
4. Giá vốn hàng bán146,911225,141193,876209,349206,028193,677158,447112,111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,84538,61232,66236,88140,93026,98623,09711,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính8251,4921,2771,213838789539156
7. Chi phí tài chính5,8395,4093,8131,0261945811369
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7365,2083,7909993679620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,1294,9664,8224,4925,5025,3305,4202,447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,76310,25610,7577,4365,5774,7164,0744,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,94019,47314,54725,14030,67117,27014,0294,871
12. Thu nhập khác3,7255,1064,7173,3871,5912,919301227
13. Chi phí khác923551393912,448194
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,6335,0714,6673,3491,5522,918-2,14733
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,57324,54419,21428,48932,22320,18811,8824,904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6834,9333,8765,7746,5264,0782,6041,208
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6834,9333,8765,7746,5264,0782,6041,208
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn195,132223,181158,012161,358112,86385,07280,17239,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9582,9852,1948,9112,5971,3861,6873,028
1. Tiền1,9582,9852,1948,9112,5971,3861,6871,028
2. Các khoản tương đương tiền2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,9009,1501,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,9009,1501,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,337128,647110,301125,44789,64458,30658,84619,073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,090100,76186,666104,46773,44257,12055,21211,850
2. Trả trước cho người bán8,30713,5546,0832,2531,0186302,7701
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,39413,84316,96815,91215,0007,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8001,7941,9814,0921,3981,7391,9361,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,254-1,305-1,397-1,277-1,213-1,183-1,072-1,072
IV. Tổng hàng tồn kho87,76178,40543,55625,23320,56225,29919,57117,454
1. Hàng tồn kho87,76178,40543,55625,23320,97925,49320,01317,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-416-195-443-250
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1753,9954611,768608168203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27939945945060816873
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8963,3171,318130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2782
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,59128,86728,62932,1375,6615,4542,575553
I. Các khoản phải thu dài hạn3434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3434
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,87727,70826,88929,4864,4734,7662,069356
1. Tài sản cố định hữu hình24,87727,70826,87129,4474,4144,6861,959333
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1939608011023
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7151,1591,7062,4661,187687506197
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7151,1591,7062,4661,187687506197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN221,723252,048186,640193,495118,52490,52682,74740,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả83,037130,89984,781100,75641,83724,09252,42415,081
I. Nợ ngắn hạn77,697118,34470,94086,21441,83724,09252,42415,081
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,63490,43342,5749,72412,278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,19020,51419,67538,82033,76219,20036,59713,012
4. Người mua trả tiền trước8851,3669821,82596158411
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6951,8243,3493,4894,1022,1981,610827
6. Phải trả người lao động1,9862,0312,1422,0211,9931,5781,5221,196
7. Chi phí phải trả ngắn hạn891423052148514720
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác55460759929,40867038631845
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn330267267
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3351,1611,04771326378
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,34012,55513,84114,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,42511,57812,86413,491
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9159779771,041
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu138,686121,148101,85992,73976,68866,43430,32325,230
I. Vốn chủ sở hữu138,686121,148101,85992,73976,68866,43430,32325,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu115,02595,85579,87965,75050,00050,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,0493,6573,3502,214929124924
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,61221,63618,63024,77525,75816,3109,3995,230
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN221,723252,048186,640193,495118,52490,52682,74740,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |