Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

10.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần3,261,8084,412,0395,170,0715,356,0544,421,5434,107,6195,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,7464,774,0493,965,5944,666,2852,225,8493,312,6122,530,3722,438,0381,684,0582,481,760
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự10,375,40511,179,48313,052,42915,132,46213,750,14313,961,44215,158,47611,249,46910,615,8409,881,7079,407,2989,964,8909,149,2058,743,7267,742,6718,156,4268,308,8527,707,4217,460,9157,816,302
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-7,113,597-6,767,444-7,882,358-9,776,408-9,328,600-9,853,823-9,314,565-6,957,398-5,795,049-5,688,307-5,184,552-5,190,841-5,183,611-4,077,441-5,516,822-4,843,814-5,778,480-5,269,383-5,776,857-5,334,542
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ144,726223,367148,542134,24637,894129,295222,324246,893254,526222,843157,264177,334146,616135,130126,549187,672120,24794,421111,687342,633
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ236,730309,730226,505252,767102,011225,188308,594341,389339,296307,567244,248268,716225,471226,673187,881251,520181,080155,660152,218417,108
Chi phí hoạt động dịch vụ-92,004-86,363-77,963-118,521-64,117-95,893-86,270-94,496-84,770-84,724-86,984-91,382-78,855-91,543-61,332-63,848-60,833-61,239-40,531-74,475
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-25,71621,02152,46045,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07128,27033,43135,46621,12753,51559,88456,48630,62944,93499,202
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh241,164794
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư74,788-103,4285,04234,22411,54327,35898833,97792,525-48,04565,920174,856475,344242,29751,866897,919381,99824,5391,949314,768
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác388,962-171,331456,213282,98912,37075,62869,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084-76,87694,793171,46971,8044,9775,910144,074
Thu nhập từ hoạt động khác406,435-157,295474,012307,83338,35981,23085,883134,038156,606272,699252,310818,90740,616137,465110,082189,61655,91150,52612,973168,603
Chi phí hoạt động khác-17,473-14,036-17,799-24,844-25,989-5,602-15,931-24,533-25,889-26,644-43,071-15,478-3,532-214,341-15,289-18,14715,893-45,549-7,063-24,529
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần7,111797,540-44,293682,8561,6672,143-8,14710,23017,2592,0835708331,667417
Chi phí hoạt động-1,160,910-1,197,373-1,114,655-1,192,502-1,546,063-1,086,678-1,209,770-1,262,779-1,179,434-945,575-995,024-1,349,761-911,760-1,251,856-890,605-1,212,003-1,157,726-847,568-1,070,706-1,285,847
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,690,7933,185,5384,725,2134,615,7393,045,0794,001,4414,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,6454,630,5973,748,3443,736,1071,664,0503,417,5532,003,7511,745,869779,4992,097,007
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-517,380-327,839-708,192-3,880,765-619,788-1,537,138-1,373,956-2,818,636-879,457-1,159,241-472,143-3,461,374-1,879,540-2,213,951-2,612,241-1,056,622-865,382-1,281,867
Tổng lợi nhuận trước thuế2,173,4132,857,6994,017,021734,9742,425,2912,464,3033,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,5021,169,2231,868,8041,522,1561,664,050805,312947,129880,487779,499815,140
Chi phí thuế TNDN-433,482-572,467-807,737-155,909-366,599-512,818-738,779-145,050-667,566-495,567-644,821-230,518-374,152-303,975-333,955-162,889-189,793-167,465-165,125-164,451
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-421,562-584,387-807,737-155,909-364,243-515,174-738,779-145,050-661,928-501,205-644,821-230,518-364,816-313,311-333,955-162,889-189,793-137,558-165,125-164,451
Chi phí thuế TNDN giữ lại-11,92011,920-2,3562,356-5,6385,638-9,3369,336-29,907
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,537,4671,708,8371,557,5551,370,8491,523,0191,443,9561,478,3141,897,5461,967,7772,075,9031,675,4591,878,2921,905,0821,698,1181,815,6441,619,9261,640,3711,514,1871,564,7671,754,801
II. Tiền gửi tại NHNN38,162,94523,163,0528,836,25054,763,64630,361,03330,143,99817,537,83415,144,7217,120,22411,185,8786,992,96914,350,9058,575,4637,312,3815,043,57314,804,9989,315,0759,885,0084,279,31810,162,106
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác101,054,27185,931,46369,288,88163,547,91965,682,78868,922,39756,572,44663,391,45150,201,28950,958,64860,432,53764,132,88548,801,26744,919,96831,010,31531,252,85127,335,30039,088,60025,361,59633,711,348
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác77,594,93964,506,21848,326,08154,825,64853,761,84652,826,35046,085,52453,027,27440,928,87239,170,09655,032,14155,909,22646,300,71141,745,63330,995,16731,252,17527,335,30037,603,41225,361,59633,583,940
2. Cho vay các TCTD khác23,459,33221,543,65521,081,2108,841,43312,040,10416,215,20910,586,71610,463,9719,312,21111,828,3465,440,1908,263,4532,500,5563,174,33515,1486761,485,188127,408
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-118,410-118,410-119,162-119,162-119,162-99,794-99,794-39,794-39,794-39,794-39,794
V. Chứng khoán kinh doanh6,633,5964,918,9816,070,7617,851,6122,3412,3411,5471,5472,0512,0513,2453,2451,8621,8613,639,164960437437502502
1. Chứng khoán kinh doanh6,672,3524,957,7676,118,1597,853,1523,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8813,8893,8893,642,0933,8893,8893,8893,8893,889
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-38,756-38,786-47,398-1,540-1,540-1,540-2,334-2,334-1,830-1,830-636-636-2,027-2,028-2,929-2,929-3,452-3,452-3,387-3,387
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác21,453145,447389,427269,772260,257252,448402,547171,44562,325133,872160,780152,036172,946
VII. Cho vay khách hàng471,738,755452,461,770428,512,864428,763,835412,668,584400,631,980400,120,644378,351,539369,601,443366,940,494366,564,923357,456,180335,232,407327,852,352307,233,534302,009,527288,117,727284,017,198279,029,514262,075,280
1. Cho vay khách hàng480,983,938461,255,744437,666,533438,464,147420,528,170407,634,077408,529,502385,633,214376,104,147372,674,903371,787,343362,416,125339,406,294331,490,641310,690,643305,637,310292,207,015287,378,706282,159,983265,204,149
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-9,245,183-8,793,974-9,153,669-9,700,312-7,859,586-7,002,097-8,408,858-7,281,675-6,502,704-5,734,409-5,222,420-4,959,945-4,173,887-3,638,289-3,457,109-3,627,783-4,089,288-3,361,508-3,130,469-3,128,869
VIII. Chứng khoán đầu tư29,003,07848,012,35162,808,50132,078,50535,354,34033,700,78438,852,35832,941,55138,310,85237,196,30236,060,57225,093,61326,019,95926,724,81138,889,99828,629,97035,810,17218,453,87121,672,99921,593,902
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán12,733,83914,023,68614,020,64014,373,75915,036,48515,959,25418,917,90312,988,61622,304,39121,139,48320,216,2899,981,61411,187,47710,500,20323,765,95116,386,00721,385,2739,791,7939,201,6626,558,244
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn16,508,13234,241,16848,929,07217,833,63620,396,04217,820,72920,041,79620,063,66216,143,58816,189,85815,885,83815,168,82815,315,89517,039,10916,002,26413,132,59214,940,9189,030,98213,211,83715,780,793
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-238,893-252,503-141,211-128,890-78,187-79,199-107,341-110,727-137,127-133,039-41,555-56,829-483,413-814,501-878,217-888,629-516,019-368,904-740,500-745,135
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn432,018422,214421,989341,523379,774410,29346,69946,699126,699126,699126,795131,652131,634131,640133,140133,140133,140133,140133,140160,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết357,742350,938350,713294,940333,140335,900
4. Đầu tư dài hạn khác158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,272158,391158,391164,391164,391164,391165,891165,891165,891165,891165,891165,891
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-83,996-86,996-86,996-111,689-111,638-83,879-111,573-111,573-31,573-31,692-31,596-32,739-32,757-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-32,751-5,057
X. Tài sản cố định5,254,7015,252,4115,244,1035,229,4165,197,6174,997,9494,991,6984,960,2224,942,8954,943,0634,981,8204,989,8724,882,8694,874,2124,890,3684,882,3804,875,9644,842,1834,823,4324,817,510
1. Tài sản cố định hữu hình756,692750,047751,262734,978719,696525,542526,347502,854490,120500,715526,254536,012530,998536,925535,326532,985529,761517,628502,690498,337
- Nguyên giá1,507,9301,574,7771,563,2561,528,5031,516,8171,304,0081,330,1571,287,1491,265,2371,276,8251,319,3371,318,2781,312,7491,311,0711,305,3461,288,9341,275,2121,254,7101,227,9511,222,537
- Giá trị hao mòn lũy kế-751,238-824,730-811,994-793,525-797,121-778,466-803,810-784,295-775,117-776,110-793,083-782,266-781,751-774,146-770,020-755,949-745,451-737,082-725,261-724,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,5942,2432,8415,5485,8266,62610,00611,07613,18015,41716,31917,240
- Nguyên giá7,5057,9798,25612,47512,21112,96817,33718,16320,49421,77222,04922,307
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,911-5,736-5,415-6,927-6,385-6,342-7,331-7,087-7,314-6,355-5,730-5,067
3. Tài sản cố định vô hình4,496,4154,502,3644,490,5984,494,4384,475,0804,472,4074,459,8034,451,5424,446,1494,442,3484,445,5604,442,7844,338,6914,337,2874,339,6254,333,0764,328,9634,324,5554,320,7424,319,173
- Nguyên giá4,849,2454,848,1544,829,3444,825,9294,798,1184,789,9884,786,7024,772,9754,762,5754,754,1074,754,2574,747,1994,638,2094,633,9034,632,9714,623,3494,616,4584,609,6094,603,9274,590,236
- Giá trị hao mòn lũy kế-352,830-345,790-338,746-331,491-323,038-317,581-326,899-321,433-316,426-311,759-308,697-304,415-299,518-296,616-293,346-290,273-287,495-285,054-283,185-271,063
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác34,548,74537,990,65038,403,20936,477,44644,528,22044,870,70550,202,89354,346,08156,286,79548,751,66038,454,73638,267,28738,642,19145,190,68625,689,54829,450,39334,537,27033,275,42332,116,49631,193,901
1. Các khoản phải thu13,342,66615,653,62916,959,92118,863,48323,572,25424,533,45134,196,79337,723,26536,118,89336,800,62925,413,89628,903,34218,753,96433,828,13213,925,99317,577,82715,768,45514,388,94315,914,55412,772,563
2. Các khoản lãi phí phải thu19,763,05819,664,43819,555,32814,559,45017,622,82417,883,12013,533,51315,575,38612,889,35610,557,8928,767,9306,379,15413,367,64510,556,8769,772,3417,672,21613,205,40111,300,1809,640,6588,293,269
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại11,074
4. Tài sản có khác1,585,3602,752,7881,975,1353,125,6613,452,3012,573,2942,598,6631,174,3457,584,6021,702,0894,528,4933,240,3746,868,8191,065,3152,338,5454,523,2846,327,9768,149,2317,073,46110,597,054
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-142,339-80,205-87,175-71,148-119,159-119,160-126,076-126,915-306,056-308,950-255,583-255,583-348,237-259,637-347,331-322,934-764,562-562,931-512,177-480,059
TỔNG CỘNG TÀI SẢN688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,260,5901,278,9441,308,8081,333,6581,353,8871,374,7241,394,3269,715,1931,434,3591,456,9271,484,5021,510,983677,941557,884586,822609,712641,821670,384698,519725,071
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác107,670,21991,908,82968,598,94370,773,15257,847,06463,199,37370,694,59678,513,43484,955,74385,184,07675,909,22579,623,40956,703,63071,105,68547,839,00938,468,09134,947,89643,509,62147,482,83148,524,898
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác97,668,33881,092,88065,143,61665,292,94850,945,79354,969,28863,991,81573,100,53773,629,06772,507,18271,102,65174,319,44154,619,13865,957,38933,691,27621,799,79617,616,76327,439,54132,537,71431,526,781
2. Vay các TCTD khác10,001,88110,815,9493,455,3275,480,2046,901,2718,230,0856,702,7815,412,89711,326,67612,676,8944,806,5745,303,9682,084,4925,148,29614,147,73316,668,29517,331,13316,070,08014,945,11716,998,117
III. Tiền gửi khách hàng471,799,292459,295,640444,297,051447,503,426427,449,408409,618,315391,481,655361,841,278340,717,466339,761,442333,638,681327,318,099324,242,541310,864,930300,654,398303,631,883296,517,196279,394,833262,539,921259,351,020
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác240,110171,19697,15294,310248,64367,28716,451
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,496,9881,540,6871,575,2431,611,2351,645,7321,452,3561,515,4241,615,6051,687,2271,773,3854,905,7754,952,1704,006,2234,090,7433,693,4613,969,1183,154,9602,506,5662,784,2302,509,687
VI. Phát hành giấy tờ có giá36,548,19635,832,62235,944,07842,821,72735,923,07042,258,82138,840,40536,440,20840,652,12840,194,29949,571,63846,292,11441,170,99236,603,74231,217,86731,034,07932,522,23233,017,62125,479,87326,732,764
VII. Các khoản nợ khác13,860,67513,667,83216,067,82016,404,53521,860,64119,752,71920,453,79820,469,29516,570,22013,819,42712,224,70411,183,4749,113,9829,093,8428,803,70310,811,99110,266,0419,436,05410,775,5749,089,911
1. Các khoản lãi phí phải trả10,891,13910,883,31013,053,84614,065,08114,800,83013,322,07311,500,7349,312,0108,647,7778,154,4868,247,0387,863,0727,601,0026,666,9387,572,4718,712,8089,335,2687,991,6038,431,0378,525,603
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả24,11034,24225,38827,24166,506
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,969,5362,760,4123,013,9747,059,8116,396,4048,953,06411,157,2857,922,4435,639,5533,977,6663,320,4021,512,9802,399,6631,231,2322,099,183930,7731,377,9452,344,537564,308
4. Dự phòng rủi ro khác2,339,454
VIII. Vốn chủ sở hữu55,751,06956,097,06553,180,97449,879,86649,523,60447,613,54245,813,65642,756,11642,294,23939,923,85537,818,78835,676,13028,679,97226,560,64825,612,34924,393,14323,876,09022,827,00419,204,36518,709,779
1. Vốn của Tổ chức tín dụng38,073,42838,073,42837,638,32437,638,32437,638,32432,118,17532,118,17532,118,17528,118,04128,118,04128,118,04128,118,04119,356,94419,356,94417,606,54717,654,78717,654,78717,654,78714,646,98714,647,138
- Vốn điều lệ36,629,08536,629,08536,193,98136,193,98136,193,98130,673,83230,673,83230,673,83226,673,69826,673,69826,673,69826,673,69819,260,48819,260,48817,510,09117,558,33117,558,33117,558,33114,550,53114,550,682
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần1,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,6031,449,603101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716101,716
- Cổ phiếu quỹ-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260-5,260
- Cổ phiếu ưu đãi-5,260
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD5,357,6075,356,7345,132,3844,034,2884,035,0874,042,0054,056,8102,910,8982,902,7232,904,6912,912,3092,900,8772,205,6502,201,4942,195,2731,822,2311,822,6311,823,3421,797,5761,475,320
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-614,627-538,444-679,092-689,038-681,604-663,587-613,051-606,379-627,315-520,161-340,2242,014-121,7765,873-63,9317,494
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế12,934,66113,205,34711,089,3588,896,2928,531,79712,116,94910,251,7228,333,42211,900,7909,421,2847,128,6624,657,2127,115,3645,123,9865,810,5294,916,1254,392,7993,412,8062,752,3082,587,321
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |