Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

10.20
-0.10
(-0.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần3,261,8084,412,0395,170,0715,356,0544,421,5434,107,6195,843,9114,292,0714,820,7914,193,4004,222,7464,774,0493,965,5944,666,2852,225,8493,312,6122,530,3722,438,0381,684,0582,481,760
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ144,726223,367148,542134,24637,894129,295222,324246,893254,526222,843157,264177,334146,616135,130126,549187,672120,24794,421111,687342,633
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-25,71621,02152,46045,021107,79264,56964,83120,42318,52149,07128,27033,43135,46621,12753,51559,88456,48630,62944,93499,202
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh241,164794
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư74,788-103,4285,04234,22411,54327,35898833,97792,525-48,04565,920174,856475,344242,29751,866897,919381,99824,5391,949314,768
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác388,962-171,331456,213282,98912,37075,62869,952109,505130,717246,055209,239803,42937,084-76,87694,793171,46971,8044,9775,910144,074
Chi phí hoạt động-1,160,910-1,197,373-1,114,655-1,192,502-1,546,063-1,086,678-1,209,770-1,262,779-1,179,434-945,575-995,024-1,349,761-911,760-1,251,856-890,605-1,212,003-1,157,726-847,568-1,070,706-1,285,847
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,690,7933,185,5384,725,2134,615,7393,045,0794,001,4414,993,9033,442,2334,137,6463,709,6023,698,6454,630,5973,748,3443,736,1071,664,0503,417,5532,003,7511,745,869779,4992,097,007
Tổng lợi nhuận trước thuế2,173,4132,857,6994,017,021734,9742,425,2912,464,3033,619,947623,5973,258,1892,550,3613,226,5021,169,2231,868,8041,522,1561,664,050805,312947,129880,487779,499815,140
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,739,9312,285,2323,209,284579,0652,058,6921,951,4852,881,168478,5472,590,6232,054,7942,581,681938,7051,494,6521,218,1811,330,095642,423757,336713,022614,374650,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,537,4671,708,8371,557,5551,370,8491,523,0191,443,9561,478,3141,897,5461,967,7772,075,9031,675,4591,878,2921,905,0821,698,1181,815,6441,619,9261,640,3711,514,1871,564,7671,754,801
II. Tiền gửi tại NHNN38,162,94523,163,0528,836,25054,763,64630,361,03330,143,99817,537,83415,144,7217,120,22411,185,8786,992,96914,350,9058,575,4637,312,3815,043,57314,804,9989,315,0759,885,0084,279,31810,162,106
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác101,054,27185,931,46369,288,88163,547,91965,682,78868,922,39756,572,44663,391,45150,201,28950,958,64860,432,53764,132,88548,801,26744,919,96831,010,31531,252,85127,335,30039,088,60025,361,59633,711,348
V. Chứng khoán kinh doanh6,633,5964,918,9816,070,7617,851,6122,3412,3411,5471,5472,0512,0513,2453,2451,8621,8613,639,164960437437502502
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác21,453145,447389,427269,772260,257252,448402,547171,44562,325133,872160,780152,036172,946
VII. Cho vay khách hàng471,738,755452,461,770428,512,864428,763,835412,668,584400,631,980400,120,644378,351,539369,601,443366,940,494366,564,923357,456,180335,232,407327,852,352307,233,534302,009,527288,117,727284,017,198279,029,514262,075,280
VIII. Chứng khoán đầu tư29,003,07848,012,35162,808,50132,078,50535,354,34033,700,78438,852,35832,941,55138,310,85237,196,30236,060,57225,093,61326,019,95926,724,81138,889,99828,629,97035,810,17218,453,87121,672,99921,593,902
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn432,018422,214421,989341,523379,774410,29346,69946,699126,699126,699126,795131,652131,634131,640133,140133,140133,140133,140133,140160,834
X. Tài sản cố định5,254,7015,252,4115,244,1035,229,4165,197,6174,997,9494,991,6984,960,2224,942,8954,943,0634,981,8204,989,8724,882,8694,874,2124,890,3684,882,3804,875,9644,842,1834,823,4324,817,510
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác34,548,74537,990,65038,403,20936,477,44644,528,22044,870,70550,202,89354,346,08156,286,79548,751,66038,454,73638,267,28738,642,19145,190,68625,689,54829,450,39334,537,27033,275,42332,116,49631,193,901
TỔNG CỘNG TÀI SẢN688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,260,5901,278,9441,308,8081,333,6581,353,8871,374,7241,394,3269,715,1931,434,3591,456,9271,484,5021,510,983677,941557,884586,822609,712641,821670,384698,519725,071
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác107,670,21991,908,82968,598,94370,773,15257,847,06463,199,37370,694,59678,513,43484,955,74385,184,07675,909,22579,623,40956,703,63071,105,68547,839,00938,468,09134,947,89643,509,62147,482,83148,524,898
III. Tiền gửi khách hàng471,799,292459,295,640444,297,051447,503,426427,449,408409,618,315391,481,655361,841,278340,717,466339,761,442333,638,681327,318,099324,242,541310,864,930300,654,398303,631,883296,517,196279,394,833262,539,921259,351,020
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác240,110171,19697,15294,310248,64367,28716,451
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,496,9881,540,6871,575,2431,611,2351,645,7321,452,3561,515,4241,615,6051,687,2271,773,3854,905,7754,952,1704,006,2234,090,7433,693,4613,969,1183,154,9602,506,5662,784,2302,509,687
VI. Phát hành giấy tờ có giá36,548,19635,832,62235,944,07842,821,72735,923,07042,258,82138,840,40536,440,20840,652,12840,194,29949,571,63846,292,11441,170,99236,603,74231,217,86731,034,07932,522,23233,017,62125,479,87326,732,764
VII. Các khoản nợ khác13,860,67513,667,83216,067,82016,404,53521,860,64119,752,71920,453,79820,469,29516,570,22013,819,42712,224,70411,183,4749,113,9829,093,8428,803,70310,811,99110,266,0419,436,05410,775,5749,089,911
VIII. Vốn chủ sở hữu55,751,06956,097,06553,180,97449,879,86649,523,60447,613,54245,813,65642,756,11642,294,23939,923,85537,818,78835,676,13028,679,97226,560,64825,612,34924,393,14323,876,09022,827,00419,204,36518,709,779
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU688,387,029659,861,729621,144,113630,424,751595,697,716585,269,850570,193,860551,351,129528,560,025522,180,698515,553,313506,556,379464,595,281458,877,474418,407,609412,918,017401,926,236391,362,083368,981,764365,643,130
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |