CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

14.95
-0.10
(-0.66%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643207,483368,98055,624405,941382,2931,084,205851,21616,94321,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7535,3194,41217,1579,605945,576924161,193222,80827
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,309,7591,453,973689,804470,039692,593677,996798,647710,463539,808221,066206,559207,78755,624405,941382,293861,397851,21616,94321,246
4. Giá vốn hàng bán1,050,7591,112,783498,328349,912550,441446,828557,506464,817449,748173,018149,36091,90548,686386,024296,866791,611683,51213,82515,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)259,000341,189191,475120,128142,152231,168241,140245,64690,06048,04857,199115,8826,93919,91785,42769,786167,7043,1185,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,55533,92820,3159,5253,1434,11630,1542,78762,831105,11752,0122,45524,77461,39115,11421,7982,2894464
7. Chi phí tài chính91,861157,72344,36816,87813,59739,10627,29280,76573,89186,17683,246286,730125,67433,7884,0578,8422,2641,0101,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay86,45274,29843,55711,841-9,48732,64533,46366,67168,36981,44982,205149,541124,46733,3133,6431,1741,9669391,020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,8252,079942-266-6,197-19
9. Chi phí bán hàng4,38212,81110,56724,64527,62429,94042,97221,8009,0482,83696816,0926341722953682,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp116,51193,18570,43961,89588,32530,36864,10268,63142,14839,51012,60625,15627,57510,85610,5957,7993,5476302,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,625113,47887,35925,96915,749135,870136,92877,23627,80424,64312,390-215,837-121,55636,65985,85774,771163,8871,155368
12. Thu nhập khác2,7298824282,6797,75710,6008,8328,1551,3689,3321,26380186279447,4397151
13. Chi phí khác1,3296,7093,0412,4091,9331,8837,5846,2728951,8861,19614,1253,036881,6497,315561
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,400-5,828-2,6132705,8258,7161,2491,8834727,44667-14,044-2,850-61-705124658-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,08912,457-229,882-124,40636,59885,15174,895164,5451,155367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,52430,19416,13314,27310,53826,79226,98728,4316,1061,7536,0551,5072,6624,2144,1881,46921,54311437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-309309-1,201-734-161-161-14-309-1611,6796,24113,054
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,21530,50314,93213,53910,37726,63026,97328,1215,9443,43212,29714,5602,6624,2144,1881,46921,54311437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657161-244,442-127,06832,38380,96373,426143,0021,040330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,901-1,5511,53719124610,917-13,276-2123
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657161-255,359-113,79232,40480,96173,423143,0021,040330

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,061,4173,418,9471,997,8061,415,264907,940907,731772,270957,4691,446,7821,001,008458,862485,326467,425750,395992,651216,607526,478194,090124,21835,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,75484,66681,790122,88023,34457,25152,96461,48013,64533,66013,38112,57454,4376,436449,39414,17710,8531,75311,8946,218
1. Tiền52,49548,73357,36569,97119,14457,25113,56061,48013,64524,86013,3817,87454,4376,436428,23414,17710,8531,75311,8946,218
2. Các khoản tương đương tiền46,25935,93324,42552,9094,20139,4048,8004,70021,160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,18023,5001,0001,263205,1116,4786,8507,5008,91839,59240,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000204,8488,91839,59240,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,18023,5001,0001,2632636,4786,8507,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,122,6021,922,0091,266,374866,631479,886672,932621,636623,9881,158,420862,871427,221451,661385,037510,251252,945121,199311,136154,73982,51626,775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng628,613110,819245,17267,863202,312246,295239,820187,908400,447350,375114,797109,42816,43925,13318,67543,6797,64811,9199,64912,939
2. Trả trước cho người bán450,299193,656240,036159,858114,41581,34954,43678,23427,74232,41324,85429,70252,37984,92650,2693,19366,14419,0864,98411,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn172,97964,60447,979
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn140,800365,386383,706222,46210,66210,0239,25530,000824
6. Phải thu ngắn hạn khác945,8821,295,219440,294458,404203,651377,143383,356382,501765,225505,486290,455314,924318,612400,191184,00274,32764,36559,13119,9041,979
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,992-43,072-42,834-41,955-51,154-41,878-65,230-54,655-35,818-25,404-2,885-2,394-2,394
IV. Tổng hàng tồn kho2,712,5891,348,203634,786408,156168,413159,79179,273232,914254,44877,4588,2756971,97720,230253,24620,899185,14737,38428,1541,865
1. Hàng tồn kho2,712,5891,348,203634,786408,156168,413159,79179,273232,914254,44877,4588,2756971,97720,230253,24620,899185,14737,38428,1541,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác37,29240,56913,85616,33431,18611,27911,54631,58620,26927,0199,98620,39417,056173,88637,06520,33219,3422131,654792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0524,1281,8195,47015,6943,1568166,9704421,939523342625,758529188104891,532792
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,10934,3199,2849,58515,1397,71910,39523,49018,6803368027,0918,47111,19730,33911,64719,238107104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7189911,8586572282251,0651,1181,3503,1039,1585,8325,8321717
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,4141,131895622353176110612823,3936,0293,8102,491151,0996,1978,496
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,086,2652,069,0882,418,9421,102,9771,181,8031,037,9711,016,9221,003,396724,295831,9101,354,2231,546,4941,995,6071,585,4751,025,3921,002,210857,72033,90916,88617,971
I. Các khoản phải thu dài hạn28,57530,87482,38433,73626,03813,8153,5783,5731,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn51,500
5. Phải thu dài hạn khác28,57530,87430,88433,73626,03813,8153,5783,5731,990
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định63,15773,34876,66179,01185,28069,39264,90668,10763,81631,75131,56048,10140,10540,79946,46649,49449,56511,48211,61811,972
1. Tài sản cố định hữu hình63,11673,29476,60178,98285,18769,10564,56767,68563,75331,75131,56048,04040,02740,79745,19647,99449,5654,4423,9663,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,0407,6528,290
3. Tài sản cố định vô hình405460299328734042363617821,2701,500
III. Bất động sản đầu tư33,36871,185133,577158,351186,387230,994245,702190,167131,91122,52410,19411,18011,93113,142
- Nguyên giá86,967161,284238,202245,523262,587296,817293,711218,702148,45527,57113,31713,31713,34413,344
- Giá trị hao mòn lũy kế-53,600-90,099-104,625-87,173-76,200-65,824-48,009-28,535-16,544-5,048-3,123-2,137-1,413-202
IV. Tài sản dở dang dài hạn574,527508,118224,47591,031161,35925,55521,1561,8481,79350,067301,825328,827348,385677,197275,230185,891101,03416,212268999
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,3595,359
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang574,527502,759219,11691,031161,35925,55521,1561,8481,793
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,370,1491,368,6891,878,478708,344649,370670,043675,231736,580517,554713,813999,6511,148,6231,575,358787,862662,701742,291706,3235,9005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con5,42945,6005,000162,360135,690
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh810,549803,7231,311,374140,43220,000587,112765,30952,805244,078
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700,023700,020620,493620,490699,387705,947705,947773,540541,065726,930957,765583,560810,049782,862500,341553,796462,2455,9005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-140,423-135,055-53,388-52,578-50,016-35,904-30,716-36,960-23,511-18,545-23,715-22,049
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,9895,3749,86717,00555,8698,6726,3483,1217,23113,75510,9939,76319,82812,99440,99624,534800316
1. Chi phí trả trước dài hạn6,1404,5259,01816,64355,8698,6726,3482,9737,23113,32510,6949,19319,37912,94540,28723,752520128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại850850850362148
3. Tài sản dài hạn khác42929957044949709781280188
VII. Lợi thế thương mại9,50011,50013,50015,50017,50019,50053,481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,9181,813,0852,031,8202,463,0322,335,8702,018,0431,218,8171,384,198228,000141,10453,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,7561,404,5801,625,3401,812,1101,487,4311,258,086542,600782,707158,504117,07641,907
I. Nợ ngắn hạn2,396,5292,434,2721,398,451803,430926,685625,213637,033689,423544,533518,172777,869987,2361,084,993629,616624,158411,680693,062124,22382,93018,073
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,411,1161,536,375909,678388,745334,359254,081159,610163,125175,24471,073206,478216,290498,895299,18541,96940,693148,53723,60817,07211,161
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn432,066391,979140,56036,978116,397135,215130,53028,466101,58545,60015,54180,1282,62026,184348,49818,3221,8101,4132,0664,655
4. Người mua trả tiền trước13,4726,26890,79398,92713,45232,55919,273273,434138,13045,11715,84853,60042,55920,4205,70347,06915,3462,4473213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước113,94594,81571,84261,79564,49565,95363,75746,7537,6332,5635,2648,4162,7054,37912,3422,24544,0802,066373200
6. Phải trả người lao động2,1982,5161,3223411667191149242562695291,673463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181,447212,482138,378109,066286,81587,622209,059122,24858,458315,417423,408347,114282,734243,230214,615141,511126,59028,6041,581604
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn172,97964,60447,979
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn39,94437,29037,24438,8698,7911,8407,4541,0741,793
11. Phải trả ngắn hạn khác192,334146,3906,88968,709102,21147,87147,25854,17465,15340,775113,203282,667255,64136,143249159,477183,1701,94614,3191,440
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,0066,156
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,744-3,463-2,396-1,873-1,235-160-19425469087-465-493
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,787,2351,195,1551,975,771854,598396,145568,072529,353759,8401,167,050877,584626,711638,103727,116857,814633,928130,92089,64434,28134,14723,833
1. Phải trả người bán dài hạn1,450
2. Chi phí phải trả dài hạn303,863259,621181,604181,60423,628234,876224,909273,473321,159
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác494,721537,254572,115555,861247,000200,99154,52754,837194,508183,29662,09862,519157,027157,027157,1601,7171,3061,2991,299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,962,807369,1171,190,47182,11187,362105,515223,063404,516624,207665,689538,285555,532569,056700,180476,768129,47087,92732,97532,84722,534
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25,44525,75425,44526,15826,53026,69126,85327,01427,17627,33725,65819,417
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4003,4096,1368,86411,6241,2626706361,033607
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162408,505406,480650,922848,439759,957676,217601,49169,49524,02711,715
I. Vốn chủ sở hữu1,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162408,505406,480650,922848,439759,957676,217601,49169,49524,02711,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,480,0351,480,035740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019740,019672,750585,000450,00050,00023,00011,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-465-465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối211,045171,13692,43724,16111,652701-117,210-228,414-280,523-302,854-331,511-335,637-80,27835,51472,20587,914151,49119,4951,027215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát273,306207,905210,07496,03615,24611,7002,101-8,81672,90915,0053,303
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,9181,813,0852,031,8202,463,0322,335,8702,018,0431,218,8171,384,198228,000141,10453,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |