CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

16.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,845,4631,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643207,483368,98055,624405,941382,2931,084,205851,21616,94321,274
4. Giá vốn hàng bán1,335,1281,050,7591,112,783498,328349,912550,441446,828557,506464,817449,748173,018149,36091,90548,686386,024296,866791,611683,51213,82515,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)510,335259,000341,189191,475120,128142,152231,168241,140245,64690,06048,04857,199115,8826,93919,91785,42769,786167,7043,1185,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính54,56323,55533,92820,3159,5253,1434,11630,1542,78762,831105,11752,0122,45524,77461,39115,11421,7982,2894464
7. Chi phí tài chính170,91991,861157,72344,36816,87813,59739,10627,29280,76573,89186,17683,246286,730125,67433,7884,0578,8422,2641,0101,056
-Trong đó: Chi phí lãi vay160,01386,45274,29843,55711,841-9,48732,64533,46366,67168,36981,44982,205149,541124,46733,3133,6431,1741,9669391,020
9. Chi phí bán hàng11,4684,38212,81110,56724,64527,62429,94042,97221,8009,0482,83696816,0926341722953682,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp159,476116,51193,18570,43961,89588,32530,36864,10268,63142,14839,51012,60625,15627,57510,85610,5957,7993,5476302,271
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)229,14776,625113,47887,35925,96915,749135,870136,92877,23627,80424,64312,390-215,837-121,55636,65985,85774,771163,8871,155368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,92478,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,08912,457-229,882-124,40636,59885,15174,895164,5451,155367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)131,44042,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657161-244,442-127,06832,38380,96373,426143,0021,040330
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)133,99739,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657161-255,359-113,79232,40480,96173,423143,0021,040330

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,756,5775,061,4173,418,9471,997,8061,415,264907,940907,731772,270957,4691,446,7821,001,008458,862485,326467,425750,395992,651216,607526,478194,090124,218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,60498,75484,66681,790122,88023,34457,25152,96461,48013,64533,66013,38112,57454,4376,436449,39414,17710,8531,75311,894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn187,38790,18023,5001,0001,263205,1116,4786,8507,5008,91839,59240,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,019,7672,122,6021,922,0091,266,374866,631479,886672,932621,636623,9881,158,420862,871427,221451,661385,037510,251252,945121,199311,136154,73982,516
IV. Tổng hàng tồn kho3,389,5942,712,5891,348,203634,786408,156168,413159,79179,273232,914254,44877,4588,2756971,97720,230253,24620,899185,14737,38428,154
V. Tài sản ngắn hạn khác36,22537,29240,56913,85616,33431,18611,27911,54631,58620,26927,0199,98620,39417,056173,88637,06520,33219,3422131,654
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,193,2002,086,2652,069,0882,418,9421,102,9771,181,8031,037,9711,016,9221,003,396724,295831,9101,354,2231,546,4941,995,6071,585,4751,025,3921,002,210857,72033,90916,886
I. Các khoản phải thu dài hạn74,82328,57530,87482,38433,73626,03813,8153,5783,5731,990
II. Tài sản cố định52,45663,15773,34876,66179,01185,28069,39264,90668,10763,81631,75131,56048,10140,10540,79946,46649,49449,56511,48211,618
III. Bất động sản đầu tư15,41533,36871,185133,577158,351186,387230,994245,702190,167131,91122,52410,19411,18011,93113,142
IV. Tài sản dở dang dài hạn660,883574,527508,118224,47591,031161,35925,55521,1561,8481,79350,067301,825328,827348,385677,197275,230185,891101,03416,212268
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,377,0871,370,1491,368,6891,878,478708,344649,370670,043675,231736,580517,554713,813999,6511,148,6231,575,358787,862662,701742,291706,3235,9005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,0356,9895,3749,86717,00555,8698,6726,3483,1217,23113,75510,9939,76319,82812,99440,99624,534800316
VII. Lợi thế thương mại7,5009,50011,50013,50015,50017,50019,50053,481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,949,7777,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,9181,813,0852,031,8202,463,0322,335,8702,018,0431,218,8171,384,198228,000141,104
A. Nợ phải trả6,854,4195,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,7561,404,5801,625,3401,812,1101,487,4311,258,086542,600782,707158,504117,076
I. Nợ ngắn hạn4,103,1572,396,5292,434,2721,398,451803,430926,685625,213637,033689,423544,533518,172777,869987,2361,084,993629,616624,158411,680693,062124,22382,930
II. Nợ dài hạn2,751,2632,787,2351,195,1551,975,771854,598396,145568,072529,353759,8401,167,050877,584626,711638,103727,116857,814633,928130,92089,64434,28134,147
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,095,3581,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162408,505406,480650,922848,439759,957676,217601,49169,49524,027
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,949,7777,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,9181,813,0852,031,8202,463,0322,335,8702,018,0431,218,8171,384,198228,000141,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |