Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 15,160 | 3,935 | 3,935 | 1,769 | 1,650 | 624 | 221 | 2 | 5,675 | 10,011 | 13,788 | 17,032 | 22,105 | 25,662 | 54,146 | 59,223 | 69,802 | 67,517 | 57,789 | 49,610 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5 | 40 | 26 | 1 | 13 | 4 | 5 | 97 | ||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 15,160 | 3,935 | 3,935 | 1,764 | 1,610 | 598 | 221 | 2 | 5,674 | 9,998 | 13,784 | 17,027 | 22,009 | 25,662 | 54,146 | 59,223 | 69,802 | 67,517 | 57,789 | 49,610 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,692 | 4,343 | 4,343 | 2,252 | 3,234 | 1,207 | 1,272 | 878 | 5,811 | 10,293 | 14,276 | 13,880 | 17,408 | 22,918 | 43,582 | 46,871 | 67,683 | 64,436 | 53,929 | 44,714 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,468 | -408 | -408 | -488 | -1,623 | -609 | -1,051 | -875 | -137 | -294 | -492 | 3,147 | 4,601 | 2,743 | 10,564 | 12,352 | 2,119 | 3,081 | 3,860 | 4,896 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 2 | 1 | 1 | 31 | 1 | 219 | 64 | 3 | 37 | 4 | 9 | 15 | 5 | 27 | 102 | ||||
7. Chi phí tài chính | 1,176 | 1,288 | 1,288 | 1,249 | 1,287 | 1,285 | 2,107 | 163 | 901 | 947 | 985 | 847 | 1,171 | 872 | 1,453 | 916 | -307 | 1,212 | 580 | 940 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,160 | 1,275 | 1,275 | 1,249 | 1,123 | 1,285 | 2,031 | 6 | 901 | 947 | 925 | 847 | 896 | 872 | 856 | 916 | 1,028 | 1,212 | 1,042 | 940 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 298 | 253 | 253 | 248 | 363 | 242 | 171 | 143 | 156 | 83 | 94 | 131 | 79 | 283 | 6,436 | 9,233 | 234 | 146 | 225 | 213 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,053 | 1,032 | 1,032 | 703 | 1,351 | 739 | 1,154 | 1,179 | 1,206 | 1,205 | 1,921 | 1,655 | 2,590 | 2,393 | 3,001 | 3,282 | 2,467 | 2,519 | 2,983 | 4,046 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -58 | -2,981 | -2,981 | -2,684 | -4,623 | -2,873 | -4,482 | -2,361 | -2,369 | -2,529 | -3,273 | 578 | 764 | -768 | -321 | -1,070 | -261 | -791 | 98 | -200 |
12. Thu nhập khác | 1,628 | 38 | 38 | 4,253 | 30 | 1,634 | 94 | 636 | 52 | 2 | 404 | 80 | 1,185 | 5 | 4 | -2 | 543 | |||
13. Chi phí khác | 357 | 95 | 95 | 17 | 4,995 | 102 | 597 | 439 | 77 | 28 | 18 | 3 | 3 | 16 | 3 | 32 | 136 | 85 | 248 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,271 | -57 | -57 | -17 | -741 | -102 | -568 | 1,195 | 17 | -28 | 619 | 49 | 388 | 78 | 1,153 | -131 | -81 | -250 | 543 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,213 | -3,037 | -3,037 | -2,701 | -5,364 | -2,976 | -5,050 | -1,166 | -2,352 | -2,557 | -2,655 | 627 | 763 | -380 | -244 | 83 | -392 | -872 | -152 | 343 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1 | 22 | 40 | 20 | ||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1 | 22 | 40 | 20 | ||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,213 | -3,037 | -3,037 | -2,702 | -5,386 | -2,976 | -5,050 | -1,166 | -2,352 | -2,557 | -2,655 | 627 | 724 | -380 | -264 | 83 | -392 | -872 | -152 | 343 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,213 | -3,037 | -3,037 | -2,702 | -5,386 | -2,976 | -5,050 | -1,166 | -2,352 | -2,557 | -2,655 | 627 | 724 | -380 | -264 | 83 | -392 | -872 | -152 | 343 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 46,392 | 47,942 | 49,645 | 48,138 | 54,238 | 56,000 | 47,590 | 46,464 | 45,666 | 45,961 | 47,814 | 44,885 | 47,305 | 73,605 | 77,945 | 81,325 | 82,731 | 104,493 | 136,029 | 132,137 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,162 | 3,539 | 2,610 | 1,056 | 2,995 | 1,939 | 775 | 705 | 1,023 | 973 | 1,574 | 125 | 2,466 | 3,693 | 2,574 | 2,869 | 4,203 | 5,351 | 1,860 | 3,928 |
1. Tiền | 5,162 | 3,539 | 2,610 | 1,056 | 2,995 | 1,939 | 775 | 705 | 1,023 | 373 | 1,574 | 125 | 2,466 | 3,693 | 2,574 | 2,869 | 4,203 | 5,351 | 1,860 | 3,928 |
2. Các khoản tương đương tiền | 600 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 540 | 370 | 860 | 300 | 233 | 322 | 338 | 338 | 351 | 351 | 515 | 515 | 748 | 800 | 770 | 770 | 830 | 830 | 760 | 760 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -460 | -630 | -140 | -700 | -767 | -678 | -662 | -662 | -649 | -649 | -485 | -485 | -252 | -200 | -230 | -230 | -170 | -170 | -240 | -240 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,440 | 38,612 | 39,450 | 40,388 | 41,473 | 40,203 | 34,896 | 33,109 | 32,854 | 33,044 | 33,582 | 33,555 | 33,843 | 58,752 | 60,402 | 61,881 | 58,735 | 73,759 | 106,047 | 104,056 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 49,265 | 52,462 | 52,091 | 53,673 | 54,400 | 53,368 | 48,292 | 46,584 | 46,355 | 46,479 | 46,805 | 47,003 | 47,318 | 69,902 | 71,285 | 72,086 | 67,754 | 69,358 | 105,144 | 102,799 |
2. Trả trước cho người bán | 435 | 438 | 670 | 359 | 757 | 520 | 288 | 143 | 143 | 340 | 308 | 265 | 428 | 205 | 226 | 593 | 1,871 | 3,953 | 974 | 1,419 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | -354 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,334 | 2,684 | 2,560 | 2,227 | 2,188 | 2,187 | 2,187 | 2,254 | 2,228 | 2,187 | 2,432 | 2,248 | 2,447 | 2,336 | 3,175 | 3,486 | 3,411 | 3,334 | 2,823 | 2,733 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,594 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -16,972 | -17,063 | -17,063 | -17,063 | -17,097 | -13,691 | -14,283 | -14,283 | -14,301 | -3,987 | -3,994 | -3,996 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,891 | 5,046 | 6,524 | 5,981 | 9,312 | 13,334 | 11,447 | 12,090 | 11,251 | 11,407 | 11,674 | 10,592 | 10,207 | 10,258 | 13,139 | 15,385 | 17,896 | 23,532 | 25,311 | 21,070 |
1. Hàng tồn kho | 4,906 | 5,062 | 6,540 | 5,981 | 9,312 | 13,334 | 11,447 | 12,090 | 11,251 | 11,407 | 11,674 | 10,592 | 10,207 | 10,258 | 13,139 | 15,385 | 17,896 | 23,532 | 25,311 | 21,070 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -16 | -16 | -16 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 359 | 375 | 201 | 413 | 225 | 201 | 133 | 221 | 187 | 187 | 468 | 98 | 40 | 102 | 1,059 | 421 | 1,066 | 1,021 | 2,052 | 2,322 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 93 | 284 | 194 | 398 | 225 | 68 | 133 | 169 | 96 | 92 | 249 | 63 | 40 | 102 | 994 | 304 | 503 | 669 | 712 | 308 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 111 | 3 | 14 | 134 | 53 | 91 | 95 | 219 | 34 | 65 | 117 | 563 | 352 | 1,339 | 2,014 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 155 | 89 | 7 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,300 | 8,441 | 9,456 | 10,750 | 11,127 | 5,980 | 6,770 | 7,261 | 7,897 | 8,291 | 12,730 | 12,644 | 13,697 | 15,618 | 16,632 | 15,979 | 15,794 | 14,725 | 13,814 | 14,079 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 184 | 184 | 184 | 173 | 173 | 1,273 | 1,273 | 1,273 | 1,273 | 162 | 162 | 162 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 195 | 184 | 184 | 184 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 173 | 162 | 162 | 162 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,655 | 4,223 | 3,876 | 3,493 | 3,931 | 4,356 | 4,676 | 4,897 | 5,151 | 5,406 | 9,133 | 9,450 | 9,767 | 10,090 | 10,688 | 10,543 | 9,403 | 8,468 | 8,317 | 8,440 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,655 | 4,223 | 3,876 | 3,493 | 3,931 | 4,356 | 4,676 | 4,897 | 5,151 | 5,406 | 6,788 | 7,083 | 7,379 | 7,680 | 8,257 | 8,090 | 6,929 | 5,972 | 5,799 | 5,901 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,345 | 2,366 | 2,388 | 2,410 | 2,431 | 2,453 | 2,474 | 2,496 | 2,518 | 2,539 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,297 | 1,317 | 1,336 | 1,356 | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | 1,564 | 1,564 | 1,564 | 1,564 | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -267 | -247 | -228 | -208 | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 618 | 660 | 5 | 277 | 22 | 1 | 2 | 93 | 5 | 50 | 21 | 21 | 21 | 21 | 15 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 618 | 660 | 5 | 277 | 22 | 1 | 2 | 93 | 5 | 50 | 21 | 21 | 21 | 21 | 15 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,832 | 3,363 | 5,380 | 7,061 | 6,723 | 1,429 | 1,877 | 2,168 | 2,559 | 2,608 | 3,408 | 3,021 | 3,757 | 4,255 | 4,622 | 4,142 | 3,798 | 4,757 | 3,978 | 4,107 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,129 | 872 | 2,043 | 2,826 | 1,633 | 1,429 | 1,877 | 2,168 | 2,559 | 2,608 | 3,408 | 3,021 | 3,757 | 4,255 | 4,622 | 4,142 | 3,798 | 4,757 | 3,978 | 4,107 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,703 | 2,490 | 3,337 | 4,235 | 5,090 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 53,692 | 56,384 | 59,101 | 58,887 | 65,365 | 61,979 | 54,360 | 53,725 | 53,563 | 54,252 | 60,544 | 57,529 | 61,002 | 89,222 | 94,577 | 97,304 | 98,524 | 119,217 | 149,843 | 146,216 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 66,884 | 66,439 | 66,638 | 66,314 | 70,751 | 74,045 | 67,638 | 64,310 | 61,111 | 59,099 | 60,005 | 54,014 | 52,437 | 75,517 | 78,520 | 78,690 | 77,255 | 78,792 | 110,141 | 106,135 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,847 | 66,372 | 66,571 | 66,233 | 70,273 | 40,120 | 24,476 | 15,752 | 17,949 | 15,937 | 59,929 | 53,938 | 51,006 | 74,936 | 77,939 | 78,109 | 76,179 | 78,701 | 110,050 | 106,043 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,436 | 43,100 | 45,700 | 46,100 | 46,100 | 23,000 | 5,500 | 4,000 | 3,000 | 500 | 45,700 | 39,100 | 36,425 | 37,068 | 37,554 | 37,054 | 34,415 | 35,670 | 34,477 | 36,110 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,439 | 10,989 | 10,824 | 11,696 | 12,766 | 16,152 | 11,281 | 10,554 | 10,482 | 11,591 | 11,913 | 11,997 | 12,090 | 33,844 | 36,124 | 35,528 | 34,338 | 32,797 | 30,572 | 33,582 |
4. Người mua trả tiền trước | 24 | 24 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 30 | 23 | 491 | 5,178 | 37,913 | 30,387 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 368 | 364 | 449 | 472 | 311 | 118 | 85 | 52 | 54 | 30 | 128 | 1,940 | 2,450 | 2,376 | 2,622 | 2,600 | 2,664 | 2,660 | 2,634 | 2,673 |
6. Phải trả người lao động | 539 | 572 | 509 | 625 | 633 | 568 | 459 | 424 | 363 | 364 | 494 | 416 | -109 | 421 | 845 | 1,152 | 1,096 | 1,667 | 3,302 | 2,238 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,520 | 11,713 | 9,683 | 8,128 | 11,338 | 905 | 7,215 | 643 | 4,739 | 3,575 | 2,367 | 1,082 | 998 | 1,421 | 425 | 717 | 502 | 436 | 20 | 304 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,364 | 1,455 | 1,226 | 1,032 | 944 | 1,198 | 1,755 | 1,897 | 1,131 | 1,695 | 1,144 | 1,220 | 971 | 1,624 | 2,181 | 2,877 | 4,494 | 1,942 | 2,698 | 2,251 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,844 | -1,845 | -1,844 | -1,843 | -1,843 | -1,821 | -1,648 | -1,566 | -1,502 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 37 | 67 | 67 | 81 | 478 | 33,925 | 43,162 | 48,558 | 43,162 | 43,162 | 76 | 76 | 1,431 | 581 | 581 | 581 | 1,076 | 91 | 91 | 91 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 7,768 | 5,397 | 91 | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 37 | 67 | 67 | 81 | 51 | 56 | 61 | 61 | 61 | 61 | 76 | 76 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 91 | 91 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 26,100 | 43,100 | 43,100 | 43,100 | 43,100 | 495 | 495 | 495 | 495 | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 427 | 990 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 850 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -13,192 | -10,055 | -7,537 | -7,427 | -5,386 | -12,066 | -13,278 | -10,586 | -7,548 | -4,847 | 539 | 3,515 | 8,565 | 13,705 | 16,057 | 18,614 | 21,269 | 40,425 | 39,701 | 40,081 |
I. Vốn chủ sở hữu | -13,192 | -10,055 | -7,537 | -7,427 | -5,386 | -12,066 | -13,278 | -10,586 | -7,548 | -4,847 | 539 | 3,515 | 8,565 | 13,705 | 16,057 | 18,614 | 21,269 | 40,425 | 39,701 | 40,081 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | -7 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -7 | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 | 14,322 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -72,507 | -69,369 | -66,852 | -66,742 | -64,701 | -71,380 | -72,592 | -69,900 | -66,863 | -64,161 | -58,775 | -55,800 | -50,750 | -45,609 | -43,257 | -40,700 | -38,046 | -18,890 | -19,613 | -19,233 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 53,692 | 56,384 | 59,101 | 58,887 | 65,365 | 61,979 | 54,360 | 53,725 | 53,563 | 54,252 | 60,544 | 57,529 | 61,002 | 89,222 | 94,577 | 97,304 | 98,524 | 119,217 | 149,843 | 146,216 |