CTCP Xi măng Sông Đà Yaly (sdy)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,1603,9353,9351,7691,65062422125,67510,01113,78817,03222,10525,66254,14659,22369,80267,51757,78949,610
4. Giá vốn hàng bán12,6924,3434,3432,2523,2341,2071,2728785,81110,29314,27613,88017,40822,91843,58246,87167,68364,43653,92944,714
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,468-408-408-488-1,623-609-1,051-875-137-294-4923,1474,6012,74310,56412,3522,1193,0813,8604,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính4211311219643374915527102
7. Chi phí tài chính1,1761,2881,2881,2491,2871,2852,1071639019479858471,1718721,453916-3071,212580940
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1601,2751,2751,2491,1231,2852,03169019479258478968728569161,0281,2121,042940
9. Chi phí bán hàng2982532532483632421711431568394131792836,4369,233234146225213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0531,0321,0327031,3517391,1541,1791,2061,2051,9211,6552,5902,3933,0013,2822,4672,5192,9834,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58-2,981-2,981-2,684-4,623-2,873-4,482-2,361-2,369-2,529-3,273578764-768-321-1,070-261-79198-200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,213-3,037-3,037-2,701-5,364-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627763-380-24483-392-872-152343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,213-3,037-3,037-2,702-5,386-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627724-380-26483-392-872-152343
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,213-3,037-3,037-2,702-5,386-2,976-5,050-1,166-2,352-2,557-2,655627724-380-26483-392-872-152343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,39247,94249,64548,13854,23856,00047,59046,46445,66645,96147,81444,88547,30573,60577,94581,32582,731104,493136,029132,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,1623,5392,6101,0562,9951,9397757051,0239731,5741252,4663,6932,5742,8694,2035,3511,8603,928
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn540370860300233322338338351351515515748800770770830830760760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn35,44038,61239,45040,38841,47340,20334,89633,10932,85433,04433,58233,55533,84358,75260,40261,88158,73573,759106,047104,056
IV. Tổng hàng tồn kho4,8915,0466,5245,9819,31213,33411,44712,09011,25111,40711,67410,59210,20710,25813,13915,38517,89623,53225,31121,070
V. Tài sản ngắn hạn khác35937520141322520113322118718746898401021,0594211,0661,0212,0522,322
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,3008,4419,45610,75011,1275,9806,7707,2617,8978,29112,73012,64413,69715,61816,63215,97915,79414,72513,81414,079
I. Các khoản phải thu dài hạn1951951951951951951951951841841841731731,2731,2731,2731,273162162162
II. Tài sản cố định3,6554,2233,8763,4933,9314,3564,6764,8975,1515,4069,1339,4509,76710,09010,68810,5439,4038,4688,3178,440
III. Bất động sản đầu tư1,2971,3171,3361,356
IV. Tài sản dở dang dài hạn61866052772212935502121212115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8323,3635,3807,0616,7231,4291,8772,1682,5592,6083,4083,0213,7574,2554,6224,1423,7984,7573,9784,107
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843146,216
A. Nợ phải trả66,88466,43966,63866,31470,75174,04567,63864,31061,11159,09960,00554,01452,43775,51778,52078,69077,25578,792110,141106,135
I. Nợ ngắn hạn66,84766,37266,57166,23370,27340,12024,47615,75217,94915,93759,92953,93851,00674,93677,93978,10976,17978,701110,050106,043
II. Nợ dài hạn3767678147833,92543,16248,55843,16243,16276761,4315815815811,076919191
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-13,192-10,055-7,537-7,427-5,386-12,066-13,278-10,586-7,548-4,8475393,5158,56513,70516,05718,61421,26940,42539,70140,081
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,69256,38459,10158,88765,36561,97954,36053,72553,56354,25260,54457,52961,00289,22294,57797,30498,524119,217149,843146,216
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |