TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,162,521 | 1,000,420 | 851,499 | 482,508 | 414,237 | 213,392 | 236,245 | 162,853 | 72,808 | 40,987 | 34,957 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 163,006 | 51,311 | 57,882 | 36,054 | 66,099 | 47,321 | 47,314 | 91,576 | 22,167 | 16,582 | 10,004 |
1. Tiền | 148,006 | 51,311 | 57,882 | 36,054 | 66,099 | 47,321 | 47,314 | 39,576 | 22,167 | 16,582 | 10,004 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | | | | | | | 52,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 899,000 | 860,000 | 480,000 | 201,000 | 180,000 | 30,000 | 124,000 | 10,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 899,000 | 860,000 | 480,000 | 201,000 | 180,000 | 30,000 | 124,000 | 10,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 96,199 | 85,280 | 312,314 | 235,683 | 126,536 | 132,691 | 63,309 | 59,822 | 49,509 | 20,605 | 21,487 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 61,055 | 64,931 | 90,308 | 61,347 | 60,452 | 72,498 | 55,014 | 51,047 | 31,908 | 19,709 | 16,063 |
2. Trả trước cho người bán | 259 | 5,443 | 4,013 | 1,601 | 4,273 | 4,839 | 3,352 | 7,050 | 986 | 727 | 423 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 210,000 | 165,000 | 56,000 | 53,454 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 39,201 | 19,222 | 12,308 | 10,920 | 8,080 | 1,900 | 4,993 | 1,775 | 16,665 | 220 | 5,001 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,316 | -4,316 | -4,316 | -3,185 | -2,270 | | -50 | -50 | -50 | -50 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | | | 3 | 2 | 4 | 4 | | 2,386 | 2,973 |
1. Hàng tồn kho | | | | | 3 | 2 | 4 | 4 | | 2,386 | 2,973 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,316 | 3,829 | 1,303 | 9,771 | 41,599 | 3,378 | 1,619 | 1,451 | 1,132 | 1,414 | 493 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,316 | 3,829 | 1,303 | 5,462 | 2,368 | 3,378 | 1,619 | 1,451 | 1,132 | 1,156 | 390 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 4,309 | 39,231 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 257 | 103 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 540,479 | 555,151 | 564,036 | 611,794 | 659,036 | 703,187 | 753,386 | 804,286 | 849,477 | 904,614 | 958,257 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 23 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 221 | 3,292 | 3,287 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 23 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 221 | 3,292 | 3,287 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 356,134 | 391,499 | 411,903 | 452,000 | 495,795 | 535,515 | 578,421 | 620,796 | 660,289 | 828,949 | 878,767 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 355,857 | 390,913 | 411,179 | 450,018 | 492,612 | 530,116 | 570,043 | 577,772 | 609,793 | 770,960 | 813,560 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | 37,379 | 42,892 | 48,405 | 53,918 |
3. Tài sản cố định vô hình | 277 | 586 | 724 | 1,982 | 3,183 | 5,400 | 8,379 | 5,645 | 7,604 | 9,584 | 11,288 |
III. Bất động sản đầu tư | 77,455 | 78,677 | 85,396 | 92,570 | 94,372 | 100,471 | 100,497 | 107,097 | 113,696 | | |
- Nguyên giá | 161,686 | 156,025 | 156,025 | 156,025 | 150,718 | 149,930 | 143,179 | 143,179 | 143,179 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -84,231 | -77,348 | -70,629 | -63,455 | -56,346 | -49,459 | -42,681 | -36,082 | -29,483 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 43,074 | 20,768 | 1,804 | 580 | 1,270 | 675 | 6,808 | 4,130 | | 222 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 43,074 | 20,768 | 1,804 | 580 | 1,270 | 675 | 6,808 | 4,130 | | 222 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 63,792 | 64,185 | 64,912 | 66,622 | 67,579 | 66,505 | 67,439 | 66,584 | 72,205 | 75,443 | 79,490 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 61,830 | 62,223 | 62,949 | 64,642 | 65,599 | 64,498 | 65,358 | 66,584 | 69,818 | 72,156 | 76,198 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 1,963 | 1,963 | 1,963 | 1,980 | 1,980 | 2,007 | 2,081 | | 2,388 | 3,287 | 3,293 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,702,999 | 1,555,571 | 1,415,534 | 1,094,302 | 1,073,273 | 916,579 | 989,631 | 967,140 | 922,285 | 945,601 | 993,214 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 364,214 | 121,915 | 166,212 | 78,569 | 69,027 | 99,340 | 75,240 | 197,882 | 313,046 | 444,776 | 564,726 |
I. Nợ ngắn hạn | 358,404 | 117,581 | 164,413 | 74,013 | 64,586 | 87,295 | 54,409 | 71,980 | 129,397 | 116,039 | 52,574 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | 6,737 | 17,806 | 86,691 | 85,857 | 39,657 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,134 | 3,551 | 7,525 | 4,992 | 3,902 | 5,440 | 3,494 | 8,574 | 4,595 | 1,760 | 2,352 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,298 | 2,835 | 6,861 | 541 | 525 | 341 | 451 | 69 | 36 | 1 | 625 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 26,480 | 14,276 | 20,681 | 4,218 | 4,121 | 17,320 | 20,597 | 9,587 | 18,189 | 6,000 | 1,606 |
6. Phải trả người lao động | 14,486 | 5,310 | 26,642 | 4,138 | 13,913 | 12,647 | 13,879 | 25,925 | 7,754 | 5,719 | 5,085 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,511 | 1,086 | 1,551 | 293 | 2,036 | 427 | 398 | 1,747 | 3,407 | 878 | 2,249 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 6 | 129 | 209 | 227 | 51 | 7,046 | 6,602 | 6,752 | 7,138 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 220,714 | 33,016 | 47,978 | 31,270 | 27,491 | 44,007 | 2,190 | 1,459 | 1,486 | 15,669 | 811 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 81,775 | 57,377 | 52,967 | 28,334 | 12,547 | 66 | 61 | 61 | 101 | 156 | 189 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,809 | 4,335 | 1,798 | 4,556 | 4,441 | 12,045 | 20,831 | 125,902 | 183,649 | 328,737 | 512,152 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 5,809 | 4,335 | 1,798 | 4,556 | 4,441 | 12,045 | 10,474 | 9,763 | 7,995 | 7,072 | 6,151 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 3,357 | 63,929 | 61,889 | 287,015 | 459,829 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | 38,609 | 93,565 | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | 13,600 | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | 7,000 | | 20,200 | 34,650 | 46,171 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,338,786 | 1,433,656 | 1,249,323 | 1,015,733 | 1,004,246 | 817,240 | 914,392 | 769,258 | 609,239 | 500,825 | 428,488 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,338,786 | 1,433,656 | 1,249,323 | 1,015,733 | 1,004,246 | 817,240 | 914,392 | 769,258 | 609,239 | 500,825 | 428,488 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,015,692 | 1,010,692 | 579,357 | 579,357 | 575,557 | 571,757 | 571,757 | 533,772 | 480,000 | 480,000 | 480,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,000 | | 43,499 | 43,499 | 35,139 | 20,699 | 20,699 | 11,708 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | 2,462 | 6,155 | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | 8,638 | 8,638 | 8,638 | 8,638 | 2,091 | 2,091 | 2,091 | 644 | 644 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 460 | 460 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 315,094 | 422,964 | 617,829 | 384,239 | 384,912 | 216,146 | 319,845 | 219,226 | 120,994 | 19,720 | -52,617 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,702,999 | 1,555,571 | 1,415,534 | 1,094,302 | 1,073,273 | 916,579 | 989,631 | 967,140 | 922,285 | 945,601 | 993,214 |