CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (scs)

77.80
0.80
(1.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh265,914264,098212,813198,814171,590172,375162,046195,538200,785208,780245,915262,719171,725208,562196,100197,480167,493144,225183,655199,321
4. Giá vốn hàng bán53,10751,32144,53254,48237,74037,93639,36530,76739,33442,27640,65669,24935,12741,88340,64946,97036,75633,89037,44239,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)212,807212,777168,281144,332133,850134,439122,682164,771161,451166,504205,259193,470136,598166,679155,452150,509130,737110,335146,214159,957
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,17814,50714,58018,99824,32225,18619,74817,66514,95513,82612,26410,1808,0709,2886,9967,8547,88512,6883045,645
7. Chi phí tài chính264118834081205309524613693171,143
-Trong đó: Chi phí lãi vay974
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,27313,35413,94315,95911,99011,32512,39211,98714,59314,94515,37232,62914,22916,49114,96019,69014,68713,78816,26718,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)209,711213,866168,906146,487146,183147,891130,037170,244161,813165,077202,151170,969130,439159,016147,487138,303123,935108,919130,251146,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)209,196213,307168,166146,065145,732147,401129,363169,519160,846164,710201,530170,511130,033158,556147,004137,733123,502108,565129,479145,575
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)185,771189,536147,285128,379127,608129,125113,195157,324148,338152,959187,527159,069121,011147,058137,302128,489114,65599,718121,475135,541
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)185,771189,536147,285128,379127,608129,125113,195157,324148,338152,959187,527159,069121,011147,058137,302128,489114,65599,718121,475135,541

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,234,8641,009,4041,119,2821,162,5211,079,0171,270,5271,136,2571,000,4201,134,805990,3461,001,889851,983665,471784,909639,973482,488516,909650,256537,738414,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50,885100,42473,448163,00673,558199,46482,07951,31161,91348,33849,98058,35434,207191,01078,90836,05458,526157,29874,60466,099
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,084,000797,000937,000899,000889,000969,000974,000860,000840,000684,000639,000480,000405,000395,000390,000201,000201,000236,000295,000180,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,986105,163103,94096,199112,53696,87974,91185,280229,071254,213310,109312,327223,521195,456166,427235,683241,065231,133132,747126,536
IV. Tổng hàng tồn kho77103
V. Tài sản ngắn hạn khác6,9936,8174,8934,3163,9225,1855,2683,8293,8213,7962,8001,3032,7443,4434,6389,75216,31225,81835,37742,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn515,991525,329530,392540,479522,734533,744544,142555,151558,283546,765556,889564,036575,533589,521599,587611,794624,512637,559648,433659,036
I. Các khoản phải thu dài hạn2323232323232321212121212121212121212121
II. Tài sản cố định379,242385,787347,350356,134363,836373,037382,266391,499396,739395,019403,411411,903422,059433,854441,682452,000462,893473,696484,331495,795
III. Bất động sản đầu tư73,17274,97675,70577,45579,20580,95676,99878,67780,35782,03783,71685,39687,18988,98390,77792,57094,36496,15892,64494,372
IV. Tài sản dở dang dài hạn5694743,62043,07415,78015,73920,76820,76816,8825,2475,0881,8049929929925805805804,2611,270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,49763,59663,69463,79263,89163,98964,08764,18564,28464,44164,65364,91265,27165,67066,11566,62266,65367,10467,17667,579
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,750,8551,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,1701,073,682
A. Nợ phải trả211,456181,105151,873364,214184,215514,344120,549121,913164,135156,498121,929165,641132,497386,93386,52578,62184,550345,60060,45069,027
I. Nợ ngắn hạn203,289173,456145,455359,023179,073509,427116,176117,578160,413154,668120,111162,113128,969383,40581,87273,51379,392340,62755,75462,994
II. Nợ dài hạn8,1677,6496,4185,1915,1414,9174,3724,3353,7231,8301,8183,5283,5283,5284,6535,1095,1584,9734,6966,033
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,539,3991,353,6281,497,8011,338,7861,417,5361,289,9281,559,8511,433,6581,528,9521,380,6141,436,8491,250,3771,108,507987,4961,153,0351,015,6611,056,870942,2151,125,7211,004,655
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,750,8551,534,7331,649,6731,702,9991,601,7511,804,2711,680,4001,555,5711,693,0871,537,1111,558,7781,416,0191,241,0041,374,4291,239,5601,094,2821,141,4211,287,8151,186,1701,073,682
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |