Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 312,594 | 300,384 | 290,120 | 323,474 | 258,455 | 343,039 | 252,368 | 451,487 | 305,975 | 229,752 | 212,927 | 332,466 | 286,576 | 329,690 | 388,252 | 199,526 | 187,506 | 200,940 | 155,574 | 155,917 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 81 | 80 | 74 | 439 | 175 | 120 | 215 | 324 | 115 | 51 | 19 | 11 | 86 | |||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 312,513 | 300,304 | 290,046 | 323,035 | 258,279 | 342,919 | 252,153 | 451,163 | 305,860 | 229,700 | 212,927 | 332,466 | 286,557 | 329,679 | 388,166 | 199,526 | 187,506 | 200,940 | 155,574 | 155,917 |
4. Giá vốn hàng bán | 282,113 | 269,915 | 260,439 | 278,844 | 223,384 | 303,395 | 216,355 | 402,750 | 253,584 | 180,725 | 177,547 | 299,086 | 248,603 | 289,067 | 362,689 | 169,784 | 162,554 | 180,114 | 133,292 | 131,947 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 30,400 | 30,389 | 29,608 | 44,190 | 34,895 | 39,524 | 35,798 | 48,413 | 52,276 | 48,976 | 35,380 | 33,380 | 37,954 | 40,612 | 25,477 | 29,742 | 24,951 | 20,826 | 22,282 | 23,970 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 21 | 11 | 2 | 1 | 191 | 15 | 10 | 2 | 48 | 3 | 545 | 2 | 368 | 1 | 1 | 1 | 13 | 2 | 1,407 |
7. Chi phí tài chính | 12,251 | 16,099 | 18,105 | 22,325 | 21,345 | 25,815 | 23,754 | 33,381 | 29,220 | 30,826 | 23,499 | 25,401 | 25,613 | 23,700 | 18,075 | 24,152 | 18,639 | 19,489 | 17,599 | 16,194 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,251 | 14,712 | 18,105 | 21,409 | 21,340 | 25,360 | 23,754 | 32,983 | 29,220 | 30,151 | 23,499 | 25,219 | 25,613 | 23,562 | 18,075 | 24,132 | 18,637 | 18,985 | 17,599 | 16,194 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,269 | 2,170 | 1,739 | 2,370 | 1,927 | 2,471 | 1,824 | 1,337 | 2,922 | 5,894 | 1,806 | 3,037 | 7,731 | 3,077 | 1,629 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,807 | 8,600 | 9,351 | 8,859 | 8,466 | 8,767 | 9,468 | 9,808 | 9,448 | 9,210 | 9,246 | 3,156 | 2,719 | 2,316 | 1,854 | 1,919 | 2,610 | 1,661 | 2,003 | 2,212 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,074 | 3,542 | 425 | 10,639 | 3,159 | 2,662 | 766 | 3,896 | 10,688 | 3,093 | 833 | 2,330 | 1,894 | 11,887 | 3,920 | 3,672 | 3,702 | -310 | 2,682 | 6,971 |
12. Thu nhập khác | 273 | -765 | 800 | 6 | 6 | 4 | 478 | 230 | 900 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 583 | 453 | 335 | -761 | 765 | 38 | 693 | 12 | 71 | 1,718 | 65 | 725 | 769 | 31 | 2 | 79 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -582 | -453 | -62 | -4 | 35 | -32 | -693 | -6 | -67 | -1,241 | 165 | -725 | 131 | -31 | -2 | -79 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,492 | 3,089 | 425 | 10,639 | 3,097 | 2,658 | 801 | 3,864 | 9,995 | 3,087 | 765 | 1,089 | 2,059 | 11,162 | 3,920 | 3,803 | 3,671 | -313 | 2,682 | 6,892 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,298 | 877 | 85 | 8,018 | 619 | 638 | 160 | 10,014 | 1,999 | 739 | 153 | 541 | 412 | 2,391 | 784 | 7,595 | 734 | -31 | 536 | 1,378 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,298 | 877 | 85 | 8,018 | 619 | 638 | 160 | 10,014 | 1,999 | 739 | 153 | 541 | 412 | 2,391 | 784 | 7,595 | 734 | -31 | 536 | 1,378 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,194 | 2,212 | 340 | 2,621 | 2,477 | 2,020 | 641 | -6,149 | 7,996 | 2,348 | 612 | 548 | 1,647 | 8,771 | 3,136 | -3,792 | 2,937 | -282 | 2,146 | 5,513 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,194 | 2,212 | 340 | 2,621 | 2,477 | 2,020 | 641 | -6,149 | 7,996 | 2,348 | 612 | 548 | 1,647 | 8,771 | 3,136 | -3,792 | 2,937 | -282 | 2,146 | 5,513 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 287,281 | 224,024 | 235,961 | 251,437 | 299,208 | 392,349 | 342,016 | 337,555 | 449,691 | 456,580 | 423,825 | 300,679 | 336,419 | 364,597 | 436,503 | 576,277 | 564,527 | 637,118 | 665,011 | 598,467 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,572 | 679 | 1,904 | 8,641 | 3,285 | 2,047 | 4,873 | 13,902 | 2,593 | 4,407 | 3,523 | 1,960 | 2,380 | 2,944 | 2,516 | 2,850 | 1,302 | 1,123 | 1,304 | 1,176 |
1. Tiền | 2,572 | 679 | 1,904 | 8,641 | 3,285 | 2,047 | 4,873 | 13,902 | 2,593 | 4,407 | 3,523 | 1,960 | 2,380 | 2,944 | 2,516 | 2,850 | 1,302 | 1,123 | 1,304 | 1,176 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10 | 10 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10 | 10 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 164,722 | 103,998 | 92,805 | 44,323 | 104,014 | 156,853 | 116,703 | 143,361 | 147,636 | 86,237 | 127,053 | 39,099 | 118,122 | 150,662 | 306,012 | 408,399 | 400,422 | 416,601 | 421,503 | 411,899 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 147,924 | 52,512 | 65,206 | 29,773 | 92,736 | 144,661 | 95,564 | 124,447 | 115,313 | 61,258 | 61,462 | 25,883 | 96,223 | 131,218 | 289,387 | 14,496 | 13,506 | 33,932 | 39,835 | 25,749 |
2. Trả trước cho người bán | 17,618 | 51,614 | 28,416 | 15,358 | 12,093 | 12,995 | 21,845 | 18,997 | 31,806 | 24,461 | 65,076 | 12,698 | 23,445 | 21,105 | 14,408 | 395,857 | 388,955 | 384,710 | 383,697 | 387,987 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3,895 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 829 | 1,521 | 833 | 841 | 834 | 846 | 944 | 883 | 1,483 | 1,484 | 1,481 | 1,318 | 1,332 | 1,652 | 1,636 | 1,359 | 1,275 | 1,272 | 1,284 | 1,476 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,649 | -1,649 | -1,649 | -1,649 | -1,649 | -1,649 | -1,649 | -966 | -966 | -966 | -966 | -800 | -2,878 | -3,313 | -3,313 | -3,313 | -3,313 | -3,313 | -3,313 | -3,313 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 113,990 | 106,058 | 120,706 | 183,091 | 161,467 | 197,515 | 173,097 | 141,519 | 253,189 | 307,069 | 241,896 | 206,965 | 160,611 | 153,226 | 95,854 | 123,754 | 112,430 | 166,745 | 182,052 | 128,853 |
1. Hàng tồn kho | 113,990 | 106,058 | 120,706 | 183,091 | 161,467 | 197,515 | 173,097 | 141,519 | 253,189 | 307,069 | 241,896 | 206,965 | 160,611 | 153,226 | 95,854 | 123,754 | 112,430 | 166,745 | 182,052 | 128,853 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,997 | 13,288 | 20,546 | 15,382 | 30,442 | 35,923 | 47,333 | 38,773 | 46,273 | 58,867 | 51,352 | 52,655 | 55,306 | 57,764 | 32,121 | 41,274 | 50,373 | 52,649 | 60,152 | 56,539 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,997 | 11,731 | 17,680 | 3,378 | 16,934 | 16,715 | 23,469 | 11,205 | 6,609 | 9,731 | 5,726 | 4,193 | 7,673 | 8,958 | 601 | 2,494 | 7,605 | 1,048 | 2,451 | 1,329 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,557 | 2,866 | 12,004 | 13,507 | 19,208 | 23,864 | 27,568 | 39,665 | 49,136 | 45,627 | 48,462 | 47,633 | 48,794 | 31,258 | 38,779 | 42,767 | 51,600 | 57,700 | 55,209 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12 | 262 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,451,809 | 1,483,476 | 1,513,964 | 1,544,139 | 1,575,404 | 1,598,701 | 1,615,709 | 1,643,974 | 1,659,875 | 1,692,929 | 1,711,708 | 1,737,161 | 1,732,943 | 1,750,439 | 1,396,457 | 1,024,579 | 1,041,191 | 1,056,029 | 1,070,848 | 1,080,153 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,292,198 | 1,317,073 | 1,341,986 | 1,365,058 | 1,389,985 | 1,406,942 | 1,413,467 | 1,435,827 | 1,444,228 | 1,463,772 | 1,486,632 | 1,459,226 | 1,482,278 | 1,504,348 | 988,834 | 1,004,579 | 1,021,191 | 1,035,725 | 1,049,492 | 825,038 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,292,198 | 1,317,073 | 1,341,986 | 1,365,058 | 1,389,985 | 1,406,942 | 1,413,467 | 1,435,827 | 1,444,228 | 1,463,772 | 1,486,632 | 1,459,226 | 1,482,278 | 1,504,348 | 988,834 | 1,004,579 | 1,021,191 | 1,035,725 | 1,049,492 | 825,038 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,264 | 6,109 | 7,546 | 12,399 | 4,854 | 51,652 | 18,320 | 7,015 | 4,123 | 1,355 | 235,115 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,264 | 6,109 | 7,546 | 12,399 | 4,854 | 51,652 | 18,320 | 7,015 | 4,123 | 1,355 | 235,115 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 403,500 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 403,500 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 159,611 | 166,403 | 171,978 | 179,081 | 185,419 | 191,758 | 195,978 | 202,039 | 208,100 | 216,758 | 220,223 | 226,284 | 232,345 | 239,076 | 304 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 159,611 | 166,403 | 171,978 | 179,081 | 185,419 | 191,758 | 195,978 | 202,039 | 208,100 | 216,758 | 220,223 | 226,284 | 232,345 | 239,076 | 304 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,739,090 | 1,707,500 | 1,749,926 | 1,795,575 | 1,874,613 | 1,991,049 | 1,957,725 | 1,981,530 | 2,109,566 | 2,149,509 | 2,135,533 | 2,037,840 | 2,069,363 | 2,115,036 | 1,832,960 | 1,600,856 | 1,605,718 | 1,693,147 | 1,735,859 | 1,678,619 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,050,305 | 1,023,908 | 1,068,546 | 1,114,649 | 1,196,307 | 1,315,221 | 1,283,918 | 1,507,957 | 1,629,844 | 1,677,784 | 1,666,155 | 1,560,052 | 1,592,122 | 1,639,442 | 1,366,137 | 1,142,841 | 1,143,912 | 1,224,956 | 1,267,386 | 1,211,804 |
I. Nợ ngắn hạn | 588,897 | 675,157 | 724,362 | 749,651 | 800,110 | 940,486 | 799,705 | 790,552 | 802,373 | 769,543 | 772,569 | 585,736 | 584,879 | 622,035 | 708,070 | 450,615 | 486,677 | 484,575 | 547,360 | 491,958 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 413,714 | 536,203 | 568,952 | 570,063 | 608,313 | 587,152 | 545,839 | 653,732 | 660,357 | 630,368 | 445,692 | 379,758 | 366,947 | 363,907 | 286,760 | 243,848 | 261,639 | 285,737 | 275,854 | 287,684 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 145,153 | 101,208 | 39,702 | 116,178 | 119,433 | 247,707 | 168,323 | 97,757 | 98,507 | 93,745 | 150,244 | 162,383 | 178,775 | 222,879 | 326,034 | 67,866 | 74,093 | 70,596 | 97,551 | 98,355 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,492 | 8,792 | 79,941 | 35,005 | 38,240 | 72,094 | 53,098 | 1,300 | 5,687 | 10,275 | 146,746 | 14,863 | 4,808 | 3,064 | 63,370 | 103,077 | 110,718 | 92,917 | 143,539 | 79,520 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,189 | 9,607 | 10,251 | 9,435 | 2,568 | 6,338 | 12,696 | 11,905 | 3,410 | 893 | 7,439 | 2,180 | 5,073 | 4,142 | 9,104 | 13,140 | 12,077 | 1,851 | 1,776 | 1,252 |
6. Phải trả người lao động | 4,501 | 4,326 | 4,216 | 4,462 | 4,343 | 4,346 | 4,573 | 4,537 | 4,187 | 4,281 | 1,637 | 4,105 | 3,536 | 3,894 | 2,592 | 2,628 | 2,550 | 2,497 | 2,691 | 2,872 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,659 | 12,763 | 17,960 | 12,998 | 25,362 | 20,690 | 13,621 | 20,443 | 28,792 | 27,941 | 19,030 | 21,240 | 23,203 | 22,684 | 19,190 | 19,497 | 24,784 | 29,920 | 24,906 | 21,898 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,188 | 2,258 | 3,340 | 1,510 | 1,852 | 2,158 | 1,555 | 877 | 1,432 | 2,041 | 1,781 | 1,207 | 2,536 | 1,465 | 1,020 | 558 | 816 | 1,056 | 1,044 | 376 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 461,408 | 348,752 | 344,184 | 364,998 | 396,198 | 374,735 | 484,212 | 717,405 | 827,472 | 908,241 | 893,586 | 974,315 | 1,007,243 | 1,017,407 | 658,067 | 692,226 | 657,235 | 740,380 | 720,026 | 719,846 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 31,642 | 31,642 | 50,255 | 50,255 | 29,719 | 13,835 | 13,809 | 44,542 | 44,542 | 114,136 | 122,632 | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 17,633 | 13,484 | 9,962 | 9,962 | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 113,708 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 412,132 | 303,626 | 283,967 | 304,781 | 366,479 | 360,900 | 470,403 | 717,405 | 827,472 | 908,241 | 893,586 | 974,315 | 1,007,243 | 1,017,407 | 658,067 | 647,684 | 612,693 | 626,245 | 606,318 | 597,213 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 688,785 | 683,591 | 681,379 | 680,926 | 678,305 | 675,828 | 673,808 | 473,572 | 479,722 | 471,726 | 469,378 | 477,789 | 477,241 | 475,594 | 466,823 | 458,015 | 461,807 | 468,192 | 468,473 | 466,816 |
I. Vốn chủ sở hữu | 688,785 | 683,591 | 681,379 | 680,926 | 678,305 | 675,828 | 673,808 | 473,572 | 479,722 | 471,726 | 469,378 | 477,789 | 477,241 | 475,594 | 466,823 | 458,015 | 461,807 | 468,192 | 468,473 | 466,816 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 578,390 | 578,390 | 578,390 | 578,390 | 578,390 | 578,390 | 578,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 | 378,390 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,406 | 7,406 | 7,406 | 7,406 | 7,406 | 7,406 | 7,406 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 | 7,651 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 | 59,383 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,604 | 38,410 | 36,198 | 35,745 | 33,124 | 30,647 | 28,627 | 28,146 | 34,296 | 26,300 | 23,952 | 32,363 | 31,815 | 30,168 | 21,397 | 12,589 | 16,381 | 22,766 | 23,047 | 21,390 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,739,090 | 1,707,500 | 1,749,926 | 1,795,575 | 1,874,613 | 1,991,049 | 1,957,725 | 1,981,530 | 2,109,566 | 2,149,509 | 2,135,533 | 2,037,840 | 2,069,363 | 2,115,036 | 1,832,960 | 1,600,856 | 1,605,718 | 1,693,147 | 1,735,859 | 1,678,619 |