CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.40
-0.40
(-10.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh312,594300,384290,120323,474258,455343,039252,368451,487305,975229,752212,927332,466286,576329,690388,252199,526187,506200,940155,574155,917
4. Giá vốn hàng bán282,113269,915260,439278,844223,384303,395216,355402,750253,584180,725177,547299,086248,603289,067362,689169,784162,554180,114133,292131,947
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,40030,38929,60844,19034,89539,52435,79848,41352,27648,97635,38033,38037,95440,61225,47729,74224,95120,82622,28223,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính12111211911510248354523681111321,407
7. Chi phí tài chính12,25116,09918,10522,32521,34525,81523,75433,38129,22030,82623,49925,40125,61323,70018,07524,15218,63919,48917,59916,194
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,25114,71218,10521,40921,34025,36023,75432,98329,22030,15123,49925,21925,61323,56218,07524,13218,63718,98517,59916,194
9. Chi phí bán hàng2,2692,1701,7392,3701,9272,4711,8241,3372,9225,8941,8063,0377,7313,0771,629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8078,6009,3518,8598,4668,7679,4689,8089,4489,2109,2463,1562,7192,3161,8541,9192,6101,6612,0032,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,0743,54242510,6393,1592,6627663,89610,6883,0938332,3301,89411,8873,9203,6723,702-3102,6826,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,4923,08942510,6393,0972,6588013,8649,9953,0877651,0892,05911,1623,9203,8033,671-3132,6826,892
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1942,2123402,6212,4772,020641-6,1497,9962,3486125481,6478,7713,136-3,7922,937-2822,1465,513
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1942,2123402,6212,4772,020641-6,1497,9962,3486125481,6478,7713,136-3,7922,937-2822,1465,513

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,281224,024235,961251,437299,208392,349342,016337,555449,691456,580423,825300,679336,419364,597436,503576,277564,527637,118665,011598,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5726791,9048,6413,2852,0474,87313,9022,5934,4073,5231,9602,3802,9442,5162,8501,3021,1231,3041,176
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn164,722103,99892,80544,323104,014156,853116,703143,361147,63686,237127,05339,099118,122150,662306,012408,399400,422416,601421,503411,899
IV. Tổng hàng tồn kho113,990106,058120,706183,091161,467197,515173,097141,519253,189307,069241,896206,965160,611153,22695,854123,754112,430166,745182,052128,853
V. Tài sản ngắn hạn khác5,99713,28820,54615,38230,44235,92347,33338,77346,27358,86751,35252,65555,30657,76432,12141,27450,37352,64960,15256,539
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,451,8091,483,4761,513,9641,544,1391,575,4041,598,7011,615,7091,643,9741,659,8751,692,9291,711,7081,737,1611,732,9431,750,4391,396,4571,024,5791,041,1911,056,0291,070,8481,080,153
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,292,1981,317,0731,341,9861,365,0581,389,9851,406,9421,413,4671,435,8271,444,2281,463,7721,486,6321,459,2261,482,2781,504,348988,8341,004,5791,021,1911,035,7251,049,492825,038
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,2646,1097,54612,3994,85451,65218,3207,0154,1231,355235,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn403,50020,00020,00020,00020,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác159,611166,403171,978179,081185,419191,758195,978202,039208,100216,758220,223226,284232,345239,076304
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,739,0901,707,5001,749,9261,795,5751,874,6131,991,0491,957,7251,981,5302,109,5662,149,5092,135,5332,037,8402,069,3632,115,0361,832,9601,600,8561,605,7181,693,1471,735,8591,678,619
A. Nợ phải trả1,050,3051,023,9081,068,5461,114,6491,196,3071,315,2211,283,9181,507,9571,629,8441,677,7841,666,1551,560,0521,592,1221,639,4421,366,1371,142,8411,143,9121,224,9561,267,3861,211,804
I. Nợ ngắn hạn588,897675,157724,362749,651800,110940,486799,705790,552802,373769,543772,569585,736584,879622,035708,070450,615486,677484,575547,360491,958
II. Nợ dài hạn461,408348,752344,184364,998396,198374,735484,212717,405827,472908,241893,586974,3151,007,2431,017,407658,067692,226657,235740,380720,026719,846
B. Nguồn vốn chủ sở hữu688,785683,591681,379680,926678,305675,828673,808473,572479,722471,726469,378477,789477,241475,594466,823458,015461,807468,192468,473466,816
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,739,0901,707,5001,749,9261,795,5751,874,6131,991,0491,957,7251,981,5302,109,5662,149,5092,135,5332,037,8402,069,3632,115,0361,832,9601,600,8561,605,7181,693,1471,735,8591,678,619
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |