CTCP Nước giải khát Chương Dương (scd)

11.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,07540,32933,4461,58065,90951,66124,69349,88953,54645,8244,21824,70465,44463,55633,93244,51733,70782,25056,21664,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,27092811,6082372,2122,1591,5143,2703,7772,8032571,5743,8344,9122,1163,0183,2745,2543,3182,309
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,80439,40121,8381,34363,69749,50223,17946,61849,76943,0213,96123,12961,60958,64431,81641,49830,43376,99652,89962,312
4. Giá vốn hàng bán40,07131,92520,6142,61644,61541,73523,88135,71736,28632,58310,72121,81546,76541,55924,42533,50623,36457,28941,69547,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,7347,4761,224-1,27319,0827,767-70210,90113,48210,437-6,7601,31414,84517,0857,3917,9937,06919,70711,20414,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,138552656841065668831,2752754416151,8149461,4282,8663,2042,1532,0893,524
7. Chi phí tài chính9,9338,8414,7644,1023,9054,4793,9923,7523,6553,3953,8583,7423,6252,383952
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,9338,7954,7514,1013,8724,4153,9583,7523,6553,3893,8523,7423,6222,373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,64625,41825,59923,44210,70111,33111,71710,5069,4765,2853,8385,8496,6537,2164,8794,5344,5576,2914,8466,259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,07710,1965,1786,4036,3775,9636,5236,8846,3817,4354,1595,6096,1997,9992,8225,1475,20812,3541932,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-14,784-36,428-34,252-34,536-1,795-13,440-22,926-10,157-4,754-5,402-18,173-13,2701814331,1181,1784993,2098,2519,578
12. Thu nhập khác291,551896011771,5301,1812971,190133298132019118311409157188
13. Chi phí khác2,6035,0051,3831,4401,2511,380570228188-1,5693715996793233501
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,574-3,455-1,295-839-1,073150610691,0021,702-371-302-665201911478-92157188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-17,359-39,882-35,547-35,374-2,868-13,290-22,315-10,088-3,752-3,700-18,544-13,571-4844531,3101,1925773,1178,4089,767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,068-9743274436231,682903
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-391-176-139-76-202-179-184-196-278-2009-280-233-1085474521,114777
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3915,891-139-97-76-202-179-184-196-278-2009-23741-10897746752,7961,680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,968-45,774-35,408-35,278-2,793-13,088-22,136-9,905-3,556-3,422-18,345-13,580-2474121,4181,0955022,4425,6128,086
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,968-45,774-35,408-35,278-2,793-13,088-22,136-9,905-3,556-3,422-18,345-13,580-2474121,4181,0955022,4425,6128,086

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn147,564148,23576,265118,165125,591101,65789,560108,309108,17095,05086,279105,438151,767182,252182,175183,631191,322206,886198,577189,032
I. Tiền và các khoản tương đương tiền67,071105,3826,72327,50143,26427,8548,75822,24239,16245,62759,25373,75258,21173,17745,69740,39546,90372,52188,87875,041
1. Tiền27,07125,3826,72317,50143,26427,8548,75822,24224,16220,62719,25323,75238,21143,17745,69730,39516,90342,52158,87835,041
2. Các khoản tương đương tiền40,00080,00010,00015,00025,00040,00050,00020,00030,00010,00030,00030,00030,00040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00050,00050,00090,000100,000100,000100,00090,00090,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00050,00050,00090,000100,000100,000100,00090,00090,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,9855,5026,3079,30648,25828,76127,50536,45737,23921,6326,24510,61727,64721,52924,19426,73521,84817,1025,4685,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,0976,6287,43710,48449,22729,92528,08336,69723,48522,4684,2098,10413,4966,8479,99210,6975,40015,7824,1193,652
2. Trả trước cho người bán1451793552784562618041,12614,1477663,4403,85515,44615,35114,31814,43516,039217504182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5765303503784104104534681,4412324314935391,1671,7193,4372,2442,9372,2292,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,384-590
IV. Tổng hàng tồn kho15,97519,68334,11345,53716,00623,97035,69835,00124,62623,64416,82617,14114,61836,29921,19315,73221,46916,36313,76218,105
1. Hàng tồn kho17,07821,24634,27745,70216,17124,13535,86235,16624,79123,80816,99117,30614,78336,52721,42215,96221,70016,60614,10718,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,103-1,563-164-164-164-164-164-164-164-164-165-165-165-228-229-230-231-242-345-347
V. Tài sản ngắn hạn khác17,53317,66729,12235,82218,06321,07217,60014,6087,1434,1473,9553,9281,2921,2461,0917691,103899469122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5751,08810,46619,5939789899219703353265889898901,246864448832899469100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,72416,57918,42916,00116,82219,85516,45213,4116,5813,5943,1322,712
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23422722726322722722722722723522740122732127022
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn533,925539,424504,566501,448498,465495,682434,279399,663319,774276,092270,949267,788237,244227,28341,08239,40339,94440,51641,29842,433
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0057,0057,0057,0057,0057,0007,0007,0007,0007,0007,0007,0007,0007,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0057,0057,0057,0057,0057,0007,0007,0007,0007,0007,0007,0007,0007,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định210,139212,899215,682218,466221,237215,291216,747220,325183,274175,770177,606179,308180,943182,7184,9803,6894,2874,8965,4056,214
1. Tài sản cố định hữu hình54,41255,86857,33258,79860,26553,02953,16655,42717,0718,2773,5063,8494,1394,5824,9753,6804,2754,8815,3866,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính155,727157,031158,350159,668160,972162,262163,580164,899166,203167,492174,099175,459176,804178,134
3. Tài sản cố định vô hình26912151822
III. Bất động sản đầu tư249,007251,574109,931111,048112,164113,2802,4082,4082,4082,40823,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,809
- Nguyên giá257,976257,976114,024114,024114,024114,0242,4082,4082,4082,40823,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,80923,809
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,968-6,401-4,093-2,976-1,860-744
IV. Tài sản dở dang dài hạn973973104,49597,03089,65691,175140,668101,76658,78258,05751,41946,73314,5123,0441,6591,3281,2261,004926895
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang973973104,49597,03089,65691,175140,668101,76658,78258,05751,41946,73314,5123,0441,6591,3281,2261,004926895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,30060,47360,95361,39961,90462,43660,95661,66361,80926,3574,6164,4384,4804,2124,1334,0774,1224,3064,6585,015
1. Chi phí trả trước dài hạn54,28654,85255,41055,99656,59757,20555,85256,56056,84121,6039411645526277465551109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,2583,8673,6913,5513,4553,3793,1772,9972,8142,6182,3402,1402,1491,8691,6361,5281,5821,6561,7081,748
3. Tài sản dài hạn khác1,7571,7541,8521,8511,8521,8521,9272,1062,1542,1362,1822,1822,2862,2902,4352,4722,4952,5952,8993,159
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN681,489687,659580,831619,613624,057597,339523,839507,972427,943371,142357,228373,225389,011409,535223,257223,034231,266247,402239,875231,465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả710,190699,392546,790550,164519,331489,820403,232365,229275,296214,938197,602195,255195,800216,07630,21024,62334,09350,73144,23737,142
I. Nợ ngắn hạn532,555521,372298,973282,195250,516199,54290,476106,89839,82835,84227,43926,60025,69639,81022,52016,86426,06442,32935,27727,984
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn438,773438,705243,820228,938184,10293,62416,5211,1191,0951,07215,69013,4519,449
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,70621,46417,27330,88746,13893,89150,44786,57123,91425,1171,1496,0433,48128,14611,4118,77810,53720,59618,97714,515
4. Người mua trả tiền trước2195081,1842061612,0682,0482,2312,4272,041368251431233222409525335438355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,1539,55315,3744,5623,80810910,1827,0913,463423,6911104,7966234,3727957212,4682,4811,318
6. Phải trả người lao động1,9513,97966862822082891,8931,6531,8361,4781,8521,9373,1261,8431,7561,7194,6172,1331,984
7. Chi phí phải trả ngắn hạn41,08945,51118,57913,80513,6867,3018,3716,8446,1054,0873,3813,7124,1976,4923,3843,33610,93211,4079,6778,048
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16587165165165
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4921,6442,5853,5402,1682,1702,6121,1441,1661,6421,6761,1761,3971,1851,2801,4881,1851,2891,3641,241
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6666666666666663034451,616207523
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn177,635178,020247,817267,970268,815290,277312,756258,331235,468179,097170,163168,655170,104176,2667,6907,7598,0298,4018,9599,159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,4193,4195,3272,3562,356448120120120120120120120120120120120120420420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,443170,828238,550261,315261,640284,433307,178252,570229,597173,226164,193162,580162,839168,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,7733,7733,9404,2984,8195,3975,4585,6405,7515,7515,8515,9557,1457,4807,5707,6397,9098,2818,5398,739
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-28,701-11,73334,04169,448104,726107,519120,607142,743152,647156,204159,626177,970193,211193,458193,046198,410197,173196,671195,638194,323
I. Vốn chủ sở hữu-28,701-11,73334,04169,448104,726107,519120,607142,743152,647156,204159,626177,970193,211193,458193,046198,410197,173196,671195,638194,323
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,00085,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347-347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570104,570
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-217,923-200,956-155,182-119,774-84,497-81,704-68,616-46,480-36,575-33,019-29,597-11,2523,9894,2363,8249,1887,9517,4486,4155,100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN681,489687,659580,831619,613624,057597,339523,839507,972427,943371,142357,228373,225389,011409,535223,257223,034231,266247,402239,875231,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |