Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 105,236 | 62,224 | 13,205 | 91,959 | 84,010 | 69,042 | 1,199 | 82,925 | 78,139 | 69,412 | 16,458 | 92,876 | 88,798 | 22,213 | 47,658 | 110,930 | 13,361 | 51,052 | 34,069 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 105,236 | 62,224 | 13,205 | 91,959 | 84,010 | 69,042 | 1,199 | 82,925 | 78,139 | 69,412 | 16,458 | 92,876 | 88,798 | 22,213 | 47,658 | 110,930 | 13,361 | 51,052 | 34,069 |
4. Giá vốn hàng bán | 90,206 | 67,039 | 11,235 | 50,026 | 81,280 | 85,450 | 249 | 64,773 | 76,063 | 64,404 | 9,868 | 69,192 | 79,093 | 23,716 | 39,979 | 104,579 | 8,193 | 46,006 | 26,756 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,030 | -4,814 | 1,970 | 41,933 | 2,730 | -16,408 | 950 | 18,153 | 2,076 | 5,008 | 6,590 | 23,684 | 9,704 | -1,503 | 7,679 | 6,351 | 5,168 | 5,045 | 7,313 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,184 | 9,725 | 3,432 | 12,422 | -71 | 11,674 | 2,898 | 9,830 | 673 | 6,070 | 1,770 | 11,219 | 312 | 2,211 | 563 | 453 | 1,786 | 171 | 20 |
7. Chi phí tài chính | 1,769 | 1,914 | 374 | 232 | 1,863 | 2,240 | 1,137 | 1,467 | 2,685 | 17 | 557 | 600 | 5 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 17 | 557 | 600 | 5 | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 60 | 32 | 12 | 119 | 88 | 34 | 113 | 66 | 36 | 11 | 113 | 38 | 36 | 73 | 23 | 24 | 26 | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,825 | 7,256 | 3,209 | 8,731 | 4,596 | 4,937 | 4,433 | -14,758 | 12,612 | 21,755 | 3,847 | 10,939 | 5,709 | 5,574 | 3,806 | 4,529 | 3,738 | 4,078 | 3,844 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 13,560 | -4,292 | 1,808 | 45,274 | -3,888 | -11,946 | -585 | 41,492 | -11,396 | -13,398 | 4,502 | 23,850 | 4,270 | -4,902 | 4,436 | 2,185 | 2,635 | 515 | 3,457 |
12. Thu nhập khác | 490 | 1,732 | 71,386 | 620 | 2,123 | 37,592 | 39,080 | 72,547 | 300 | 74,094 | 105 | 83,898 | 5 | 651 | 661 | 190 | 1,901 | ||
13. Chi phí khác | -4,987 | 5,207 | 15 | 35,224 | 442 | 365 | 625 | 49,902 | 26,252 | 46,195 | 785 | 56,967 | 2,724 | 53,202 | 51 | 1,293 | 1,711 | 529 | 288 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 5,477 | -3,475 | -15 | 36,162 | -442 | 256 | 1,498 | -12,310 | 12,829 | 26,352 | -485 | 17,127 | -2,619 | 30,695 | -47 | -642 | -1,050 | -339 | 1,613 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 19,037 | -7,767 | 1,793 | 81,436 | -4,330 | -11,690 | 913 | 29,182 | 1,433 | 12,954 | 4,017 | 40,978 | 1,651 | 25,793 | 4,389 | 1,544 | 1,585 | 177 | 5,070 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,636 | -359 | 359 | 11,325 | -184 | 184 | 4,784 | 207 | 4,470 | 804 | 6,635 | 315 | 5,815 | 880 | 310 | 317 | 36 | 1,014 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 18 | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,636 | -340 | 359 | 11,325 | -184 | 184 | 4,784 | 207 | 4,470 | 804 | 6,635 | 315 | 5,815 | 880 | 310 | 317 | 36 | 1,014 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17,401 | -7,427 | 1,434 | 70,111 | -4,330 | -11,506 | 730 | 24,398 | 1,226 | 8,484 | 3,213 | 34,342 | 1,336 | 19,979 | 3,509 | 1,234 | 1,268 | 141 | 4,056 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,401 | -7,427 | 1,434 | 70,111 | -4,330 | -11,506 | 730 | 24,398 | 1,226 | 8,484 | 3,213 | 34,342 | 1,336 | 19,979 | 3,509 | 1,234 | 1,268 | 141 | 4,056 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 454,718 | 454,847 | 461,729 | 484,869 | 380,491 | 366,493 | 367,283 | 375,508 | 352,238 | 312,158 | 256,093 | 278,334 | 226,304 | 231,666 | 185,440 | 211,358 | 194,022 | 161,771 | 162,041 | 223,913 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 153,551 | 146,018 | 140,827 | 188,022 | 185,072 | 179,494 | 171,859 | 220,893 | 220,339 | 211,772 | 128,480 | 156,213 | 109,412 | 112,732 | 125,802 | 149,032 | 101,674 | 26,783 | 14,066 | 70,005 |
1. Tiền | 23,551 | 16,018 | 10,827 | 18,022 | 15,072 | 9,494 | 10,359 | 19,393 | 10,339 | 21,772 | 18,480 | 36,213 | 20,412 | 13,732 | 6,802 | 19,032 | 11,674 | 6,783 | 14,066 | 20,005 |
2. Các khoản tương đương tiền | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 170,000 | 170,000 | 170,000 | 161,500 | 201,500 | 210,000 | 190,000 | 110,000 | 120,000 | 89,000 | 99,000 | 119,000 | 130,000 | 90,000 | 20,000 | 50,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 272,925 | 247,925 | 247,373 | 236,500 | 166,500 | 127,059 | 105,000 | 90,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 50,000 | 50,000 | 30,000 | 70,000 | 70,000 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 272,925 | 247,925 | 247,373 | 236,500 | 166,500 | 127,059 | 105,000 | 90,000 | 50,000 | 40,000 | 40,000 | 50,000 | 50,000 | 30,000 | 70,000 | 70,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 24,606 | 39,360 | 31,628 | 40,731 | 22,232 | 34,833 | 25,751 | 30,658 | 57,306 | 49,858 | 46,420 | 41,501 | 45,763 | 46,917 | 44,933 | 39,396 | 42,458 | 46,827 | 41,063 | 39,985 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,324 | 13,608 | 28,187 | 490 | 7,455 | 17,955 | 37,899 | 18,844 | 27,844 | 29,322 | 30,894 | 29,844 | 31,344 | 31,933 | 36,902 | 36,344 | 36,344 | 36,771 | ||
2. Trả trước cho người bán | 500 | 150 | 13 | 45 | ||||||||||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,000 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,606 | 40,765 | 18,019 | 12,543 | 22,232 | 31,843 | 18,296 | 12,703 | 21,934 | 44,205 | 18,426 | 12,179 | 14,868 | 17,073 | 13,589 | 7,463 | 5,543 | 10,483 | 4,674 | 3,214 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,729 | -2,527 | -13,191 | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,596 | 20,504 | 41,858 | 19,453 | 6,404 | 24,603 | 63,327 | 33,457 | 23,769 | 10,259 | 40,843 | 30,372 | 15,464 | 32,777 | 13,299 | 21,507 | 49,587 | 86,929 | 35,968 | 43,536 |
1. Hàng tồn kho | 3,596 | 20,504 | 41,858 | 19,453 | 6,404 | 24,603 | 63,327 | 33,457 | 23,769 | 10,259 | 40,843 | 30,372 | 15,464 | 32,777 | 13,299 | 21,507 | 49,587 | 86,929 | 35,968 | 43,536 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 40 | 1,040 | 43 | 164 | 284 | 505 | 1,346 | 500 | 823 | 268 | 348 | 247 | 5,664 | 9,240 | 1,406 | 1,422 | 303 | 1,232 | 943 | 388 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 40 | 49 | 4 | 5 | 25 | 32 | 65 | 50 | 64 | 57 | 61 | 31 | 325 | 658 | 1,232 | 1,246 | 4 | 2 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 39 | 5,168 | 8,409 | 176 | 611 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 992 | 159 | 259 | 473 | 1,281 | 450 | 760 | 211 | 287 | 216 | 171 | 173 | 175 | 303 | 617 | 941 | 388 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 525,128 | 525,477 | 536,231 | 544,317 | 580,421 | 589,072 | 603,703 | 627,862 | 636,022 | 683,979 | 757,320 | 770,133 | 838,364 | 847,494 | 789,464 | 794,284 | 802,352 | 811,579 | 822,197 | 818,949 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 10,000 | 5,000 | 15,536 | 33,700 | 55,000 | 55,000 | 65,457 | 65,457 | 102,824 | 98,187 | 103,187 | 103,247 | 103,520 | 93,810 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 5,000 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 35,509 | 35,509 | 35,509 | 35,509 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 65,457 | 65,457 | 102,824 | 98,187 | 103,187 | 103,247 | 103,520 | 93,810 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -30,509 | -30,509 | -30,509 | -30,509 | -39,464 | -21,300 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 304,353 | 313,119 | 303,477 | 312,252 | 350,491 | 359,084 | 372,225 | 368,666 | 392,490 | 401,409 | 414,222 | 416,072 | 429,009 | 442,632 | 454,685 | 459,432 | 471,318 | 480,273 | 488,365 | 488,216 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 304,353 | 313,119 | 303,477 | 312,252 | 350,491 | 359,084 | 372,225 | 368,666 | 392,490 | 401,409 | 414,222 | 416,072 | 429,009 | 442,632 | 454,685 | 459,432 | 471,318 | 480,273 | 488,365 | 488,216 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38,621 | 35,437 | 54,838 | 53,305 | 49,799 | 46,372 | 39,086 | 51,123 | 43,321 | 41,679 | 37,726 | 45,651 | 41,161 | 38,891 | 35,762 | 38,880 | 32,970 | 31,505 | 32,125 | 37,052 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,621 | 35,437 | 54,838 | 53,305 | 49,799 | 46,372 | 39,086 | 51,123 | 43,321 | 41,679 | 37,726 | 45,651 | 41,161 | 38,891 | 35,762 | 38,880 | 32,970 | 31,505 | 32,125 | 37,052 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 22,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 32,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 32,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 155,154 | 154,921 | 155,916 | 156,760 | 160,131 | 163,616 | 167,391 | 171,073 | 176,675 | 199,190 | 242,372 | 245,409 | 294,737 | 292,514 | 188,193 | 189,785 | 191,877 | 193,555 | 195,187 | 196,871 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 154,665 | 154,432 | 155,410 | 156,760 | 160,131 | 163,616 | 167,391 | 171,073 | 176,675 | 199,190 | 242,372 | 245,409 | 294,737 | 292,514 | 188,193 | 189,785 | 191,877 | 193,555 | 195,187 | 196,871 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 489 | 489 | 507 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 979,846 | 980,324 | 997,960 | 1,029,187 | 960,912 | 955,566 | 970,986 | 1,003,371 | 988,259 | 996,136 | 1,013,413 | 1,048,466 | 1,064,667 | 1,079,161 | 974,904 | 1,005,641 | 996,373 | 973,350 | 984,238 | 1,042,861 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 165,884 | 172,354 | 183,998 | 215,225 | 162,057 | 152,381 | 157,024 | 189,409 | 174,297 | 182,175 | 199,451 | 234,430 | 250,705 | 265,199 | 160,942 | 191,680 | 182,412 | 157,980 | 170,135 | 218,552 |
I. Nợ ngắn hạn | 165,884 | 160,727 | 169,836 | 203,597 | 150,429 | 140,753 | 145,397 | 177,782 | 162,670 | 162,547 | 179,824 | 214,802 | 156,568 | 171,061 | 125,397 | 156,135 | 133,254 | 108,686 | 111,285 | 113,232 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,000 | 17,000 | 8,900 | |||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,409 | 13,050 | 1,620 | 4,778 | 5,226 | 5,790 | 2,942 | 5,207 | 4,806 | 4,197 | 2,521 | 3,361 | 5,104 | 7,677 | 5,913 | 11,727 | 1,475 | 1,882 | 585 | 1,327 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,399 | 2,003 | 2,947 | 673 | 5,301 | 4,874 | 2,356 | 2,343 | 8,039 | 5,961 | 26,661 | 2,364 | 6,953 | 6,773 | 896 | 680 | 30,571 | 651 | 3,399 | 210 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 26,442 | 5,570 | 25,630 | 34,564 | 17,692 | 10,203 | 15,709 | 21,888 | 30,232 | 29,613 | 35,199 | 52,951 | 33,086 | 50,053 | 15,063 | 22,855 | 14,205 | 15,348 | 14,972 | 11,871 |
6. Phải trả người lao động | 8,601 | 8,627 | 4,547 | 24,249 | 7,599 | 8,958 | 4,274 | 25,927 | 7,738 | 9,465 | 8,208 | 45,782 | 8,274 | 8,592 | 4,754 | 21,424 | 8,585 | 8,538 | 4,459 | 18,512 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 63 | 63 | 115 | 115 | 58 | 653 | 105 | 53 | 53 | 95 | 48 | 48 | 12,557 | 12,557 | 339 | 339 | 339 | 1,143 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 330 | 330 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,138 | 11,054 | 13,450 | 12,838 | 17,332 | 8,818 | 13,972 | 12,182 | 16,445 | 15,042 | 14,589 | 14,057 | 21,050 | 21,664 | 14,129 | 13,666 | 25,690 | 22,274 | 18,374 | 15,743 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,385 | 2,443 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 116,118 | 117,587 | 121,528 | 126,380 | 97,223 | 101,457 | 106,143 | 110,129 | 95,357 | 98,217 | 92,646 | 96,192 | 82,052 | 76,254 | 72,088 | 73,227 | 52,388 | 50,654 | 52,157 | 55,525 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 11,627 | 14,162 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 19,627 | 19,627 | 19,627 | 94,138 | 94,138 | 35,545 | 35,545 | 49,158 | 49,294 | 58,850 | 105,320 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 11,627 | 86,138 | 86,138 | 11,627 | 11,627 | 20,240 | 20,377 | 20,032 | 34,873 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 23,917 | 23,917 | 28,917 | 28,917 | 28,917 | 29,778 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,900 | 40,670 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,534 | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 813,962 | 807,969 | 813,962 | 813,962 | 798,855 | 803,185 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 814,037 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 815,371 | 814,103 | 824,309 |
I. Vốn chủ sở hữu | 813,962 | 807,969 | 813,962 | 813,962 | 798,855 | 803,185 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 814,037 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 815,371 | 814,103 | 824,309 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 | 813,962 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -5,993 | -15,107 | -10,777 | 75 | 1,409 | 141 | 10,347 | |||||||||||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 979,846 | 980,324 | 997,960 | 1,029,187 | 960,912 | 955,566 | 970,986 | 1,003,371 | 988,259 | 996,136 | 1,013,413 | 1,048,466 | 1,064,667 | 1,079,161 | 974,904 | 1,005,641 | 996,373 | 973,350 | 984,238 | 1,042,861 |