CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh (sbm)

32
0.50
(1.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh97,20164,28845,84161,01863,95741,91141,54863,48681,35592,90156,97561,37336,03448,62350,08366,59461,74558,79443,16449,103
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)97,20164,28845,84161,01863,95741,91141,54863,48681,35592,90156,97561,37336,03448,62350,08366,59461,74558,79443,16449,103
4. Giá vốn hàng bán34,45624,61020,70928,79629,19823,36422,09130,45635,79333,36625,22532,42028,07129,01227,30936,93035,39431,68527,93635,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,74539,67825,13232,22234,76018,54719,45733,03045,56259,53531,75028,9537,96319,61122,77429,66426,35027,10915,22813,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính19180148343159414410422206584723917938156441,071195
7. Chi phí tài chính4034507048368771,1441,4651,6322,0752,4222,9513,6563,9184,5405,0125,5305,8776,4868,2547,702
-Trong đó: Chi phí lãi vay4034507048368771,1441,4651,6322,0642,2662,9143,5933,9184,5405,0125,5305,8776,4857,0317,702
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3641,2791,3151,6931,1411,2511,5641,9101,1461,3381,4101,4619371,1961,3481,4209911,1411,3131,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,17038,02923,26030,03632,90016,56616,83829,91042,54755,78027,47323,8443,34714,05316,45222,87019,52720,5535,6634,499
12. Thu nhập khác1513409957
13. Chi phí khác35120143280607
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1513-3-5-120409-14-3-280-607957
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,17038,04423,27330,03632,89716,56616,83829,90542,42756,18927,45823,8443,34714,05016,45222,87019,52720,2735,0565,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5172,9291,8361,9032,0899821,1391,7172,4863,6571,9112824198841,0551,3061,1381,229484564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5172,9291,8361,9032,0899821,1391,7172,4863,6571,9112824198841,0551,3061,1381,229484564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,65335,11421,43728,13330,80815,58315,69928,18839,94252,53225,54823,5622,92913,16615,39721,56518,38819,0444,5724,892
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,65335,11421,43728,13330,80815,58315,69928,18839,94252,53225,54823,5622,92913,16615,39721,56518,38819,0444,5724,892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn116,25847,93841,05172,07875,24939,47559,80460,98475,78879,79237,07041,38824,75429,19436,26831,71038,61720,86318,74624,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,4169,96425,19248,39348,24712,69444,62531,81838,38528,58012,62614,9696,1111,95315,4435,1579,287716135692
1. Tiền31,4169,96410,1928,3939,24712,6945,6254,8189,3858,58012,62614,9696,1111,9535,4435,1579,287716135692
2. Các khoản tương đương tiền45,00015,00040,00039,00039,00027,00029,00020,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,48136,90915,05223,59426,91726,45814,09728,15736,34650,14323,39525,41217,60926,17619,85225,54528,28119,04617,58722,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,33435,56613,09722,55924,63625,29712,00826,43834,06948,52619,96723,08812,68623,43817,05724,95926,62216,90215,91120,342
2. Trả trước cho người bán4197094863078297267704044261,0741,8151,8941,6821,9681,5022954594166011,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7296341,4697271,4534351,3191,3151,8525431,6134313,2417701,2922921,2001,7271,076497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho39917492737966949945930953948944937929933938935952990
1. Hàng tồn kho39917492737966949945930953948944937929933938935952990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3221,056791415728611660111138965990128447511116773383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn534836415754506011113896599012844751111677384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2701,00875523166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn564,501573,547581,822591,826603,622615,481625,336636,944646,984657,144666,101679,538693,702708,156721,357733,813747,753764,797783,039799,294
I. Các khoản phải thu dài hạn1010101010101010101010101010101016101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1010101010101010101010101010101016101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định552,264561,293570,681580,430590,857601,412611,922622,482632,936643,095657,296671,497684,034697,334713,232725,696742,744760,188777,804791,077
1. Tài sản cố định hữu hình552,264561,293570,681580,430590,857601,412611,922622,482632,936643,095657,296671,497684,034697,334713,232725,696742,744760,188777,804791,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,3537,3537,3137,3137,3137,3137,3247,3617,7317,7295,4774,0185,0845,7395,6655,3361,7744211,5473,692
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,3537,3537,3137,3137,3137,3137,3247,3617,7317,7295,4774,0185,0845,7395,6655,3361,7744211,5473,692
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8734,8903,8184,0725,4426,7466,0807,0916,3076,3103,3184,0134,5735,0732,4492,7713,2194,1783,6784,515
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7461,8041,0801,2682,5543,9283,8315,0114,6625,2512,6303,3884,0494,4911,9732,2882,9204,1203,6134,449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3,1273,0872,7372,8042,8892,8182,2492,0811,6441,059688625524581477483298586566
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN680,759621,485622,874663,904678,871654,956685,140697,928722,772736,936703,171720,925718,456737,350757,625765,523786,370785,660801,785823,596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả48,37645,75535,51252,93450,98957,88258,60587,01895,059108,215126,982170,241171,538193,361226,802250,118292,530310,196345,240371,617
I. Nợ ngắn hạn48,37645,75535,51252,93447,85154,74455,46783,88072,05985,215104,614147,87373,81895,524129,717154,575107,713125,348159,745186,861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,45119,37827,79934,50231,00431,42646,21156,49646,77463,24090,386110,14059,50681,629117,274132,16863,33979,981110,840127,093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,1113,5531,5472,4333,9893,1912,5933,2705,5253,9042,2402,5542,9101,8652,4782,6974,0792,0983,4983,024
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,81610,3873,2078,5388,7656,1733,09113,89613,96511,3314,6965,1895,2814,9183,5196,9968,6324,4497,4916,283
6. Phải trả người lao động1,8132,8491,6175,3041,5292,4401,4935,2051,5592,6241,4756,3241,4822,5741,3916,5911,7042,9791,0395,722
7. Chi phí phải trả ngắn hạn169931161592631932692963064076696688957581,3241,0131,4501,0731,7911,210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1957,6739851,0821,38410,3548422,1571,2811,0602,49820,2946996345861,22424,62330,87731,19639,336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8211,8212409179179679672,5602,6502,6502,6502,7043,0463,1463,1463,8863,8863,8913,8914,193
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,1383,1383,1383,13823,00023,00022,36822,36897,72197,83797,08595,543184,817184,848185,495184,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,1383,1383,1383,13823,00023,00022,36822,36897,72197,83797,08595,543184,817184,848185,495184,756
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,383575,730587,362610,970627,882597,073626,535610,910627,713628,721576,189550,685546,917543,989530,823515,405493,840475,464456,545451,979
I. Vốn chủ sở hữu632,383575,730587,362610,970627,882597,073626,535610,910627,713628,721576,189550,685546,917543,989530,823515,405493,840475,464456,545451,979
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,450450,450450,450450,450450,450450,450450,450450,450409,500409,500409,500409,500390,000390,000390,000390,000390,000390,000390,000390,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0708,0704,0704,0704,0704,0704,0704,070
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối173,864117,211128,843152,451169,362138,554168,016152,390210,143211,151158,619133,115148,848145,919136,753121,33599,77081,39462,47557,910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN680,759621,485622,874663,904678,871654,956685,140697,928722,772736,936703,171720,925718,456737,350757,625765,523786,370785,660801,785823,596
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |