TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,078 | 60,995 | 41,388 | 31,715 | 24,302 | 36,725 | 88,553 | 60,623 | 66,312 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,393 | 31,818 | 14,969 | 5,157 | 692 | 1,688 | 52,584 | 9,561 | 9,502 |
1. Tiền | 8,393 | 4,818 | 14,969 | 5,157 | 692 | 1,688 | 52,584 | 9,561 | 9,502 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 27,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,594 | 28,168 | 25,412 | 25,550 | 22,239 | 33,178 | 32,170 | 48,802 | 56,779 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,559 | 26,438 | 23,088 | 24,959 | 20,342 | 29,749 | 30,220 | 46,194 | 54,965 |
2. Trả trước cho người bán | 307 | 404 | 1,894 | 295 | 1,400 | 183 | 899 | 1,300 | 561 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 727 | 1,326 | 431 | 297 | 497 | 3,246 | 1,051 | 1,308 | 1,254 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 49 | 949 | 948 | 933 | 990 | 1,760 | 3,723 | 2,170 | |
1. Hàng tồn kho | 49 | 949 | 948 | 933 | 990 | 1,760 | 3,723 | 2,170 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 60 | 59 | 75 | 383 | 99 | 76 | 89 | 31 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 60 | 59 | 75 | 84 | 96 | 76 | 87 | 31 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 298 | 3 | | 1 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 591,826 | 636,896 | 679,538 | 733,830 | 799,294 | 868,391 | 935,148 | 1,011,990 | 1,079,913 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | 10 |
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 580,430 | 622,482 | 671,497 | 725,696 | 791,077 | 859,734 | 927,665 | 995,793 | 1,066,211 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 580,430 | 622,482 | 671,497 | 725,696 | 791,077 | 859,734 | 927,665 | 995,793 | 1,066,211 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,313 | 7,313 | 4,018 | 5,353 | 3,692 | | | 311 | 468 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,313 | 7,313 | 4,018 | 5,353 | 3,692 | | | 311 | 468 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | 3,600 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 3,600 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,072 | 7,091 | 4,013 | 2,771 | 4,515 | 8,648 | 7,474 | 12,276 | 13,224 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,268 | 5,011 | 3,388 | 2,288 | 4,449 | 8,648 | 3,398 | 8,201 | 5,028 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 8,196 |
3. Tài sản dài hạn khác | 2,804 | 2,081 | 625 | 483 | 66 | | 4,075 | 4,075 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 663,904 | 697,892 | 720,925 | 765,545 | 823,596 | 905,116 | 1,023,701 | 1,072,612 | 1,146,226 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 52,934 | 87,055 | 170,241 | 250,119 | 371,617 | 416,710 | 554,024 | 617,867 | 702,541 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,934 | 83,917 | 147,873 | 154,066 | 186,861 | 146,683 | 202,926 | 148,283 | 153,545 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 34,502 | 56,496 | 110,140 | 131,659 | 127,093 | 125,183 | 156,768 | 109,396 | 99,278 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,433 | 3,270 | 2,554 | 2,697 | 3,024 | 4,136 | 8,906 | 13,891 | 35,202 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,538 | 13,893 | 5,189 | 6,997 | 6,283 | 8,626 | 11,128 | 14,022 | 8,979 |
6. Phải trả người lao động | 5,304 | 5,205 | 6,324 | 6,591 | 5,722 | 5,136 | 4,853 | 4,629 | 4,119 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 159 | 336 | 668 | 1,013 | 1,210 | 979 | 1,609 | 4,917 | 5,433 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,082 | 2,157 | 20,294 | 1,224 | 39,336 | 510 | 17,865 | 521 | 490 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 917 | 2,560 | 2,704 | 3,886 | 4,193 | 2,113 | 1,798 | 907 | 43 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 3,138 | 22,368 | 96,053 | 184,756 | 270,027 | 351,098 | 469,584 | 548,996 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 3,138 | 22,368 | 96,053 | 184,756 | 270,027 | 351,098 | 469,584 | 548,996 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 610,970 | 610,837 | 550,685 | 515,426 | 451,979 | 488,406 | 469,677 | 454,745 | 443,685 |
I. Vốn chủ sở hữu | 610,970 | 610,837 | 550,685 | 515,426 | 451,979 | 488,406 | 469,677 | 454,745 | 443,685 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,450 | 450,450 | 409,500 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 | 390,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,070 | 8,070 | 8,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 | 4,070 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 152,451 | 152,318 | 133,115 | 121,356 | 57,910 | 94,337 | 75,607 | 60,675 | 49,615 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 663,904 | 697,892 | 720,925 | 765,545 | 823,596 | 905,116 | 1,023,701 | 1,072,612 | 1,146,226 |