TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,409,280 | 1,412,510 | 960,975 | 1,183,401 | 731,130 | 772,473 | 621,063 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 228,965 | 4,347 | 4,469 | 26,016 | 7,840 | 123,054 | 212,581 |
1. Tiền | 8,965 | 4,347 | 4,469 | 5,316 | 7,840 | 103,054 | 58,489 |
2. Các khoản tương đương tiền | 220,000 | | | 20,700 | | 20,000 | 154,091 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 585,000 | 858,500 | 558,000 | 750,000 | 602,456 | 421,000 | 208,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 585,000 | 858,500 | 558,000 | 750,000 | 602,456 | 421,000 | 208,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 593,296 | 545,370 | 395,525 | 403,772 | 88,164 | 225,672 | 197,116 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 571,868 | 532,000 | 376,455 | 380,133 | 63,557 | 204,851 | 174,861 |
2. Trả trước cho người bán | 4,152 | 1,187 | 4,923 | 1,984 | 1,311 | 2,149 | 978 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 17,276 | 12,183 | 14,147 | 21,654 | 23,297 | 18,672 | 21,277 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,019 | 4,121 | 2,981 | 3,598 | 8,534 | 2,594 | 3,347 |
1. Hàng tồn kho | 2,019 | 4,121 | 2,981 | 3,598 | 8,534 | 2,594 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | 172 | | 15 | 24,136 | 154 | 19 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | 24,136 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 15 | | 154 | 19 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | 172 | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 820,682 | 1,007,974 | 1,173,668 | 1,339,328 | 1,512,297 | 1,700,553 | 1,892,368 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 5,000 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 5,000 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 772,515 | 962,575 | 1,141,178 | 1,320,524 | 1,493,009 | 1,679,146 | 1,869,650 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 767,681 | 957,257 | 1,136,566 | 1,316,091 | 1,488,634 | 1,674,787 | 1,865,163 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,834 | 5,318 | 4,612 | 4,433 | 4,375 | 4,359 | 4,487 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 34,879 | 31,705 | 11,951 | 2,198 | 1,624 | 1,321 | 307 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 34,879 | 31,705 | 11,951 | 2,198 | 1,624 | 1,321 | 307 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,288 | 13,694 | 15,539 | 16,606 | 17,663 | 20,086 | 22,410 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | 257 | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 13,288 | 13,694 | 15,282 | 16,606 | 17,663 | 20,086 | 22,410 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,229,962 | 2,420,485 | 2,134,644 | 2,522,728 | 2,243,427 | 2,473,026 | 2,513,431 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 117,572 | 163,004 | 132,812 | 172,414 | 202,080 | 447,799 | 623,688 |
I. Nợ ngắn hạn | 104,072 | 149,504 | 119,312 | 158,914 | 153,913 | 339,632 | 317,347 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 48,167 | 60,000 | 199,031 | 186,349 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,309 | 38,230 | 23,453 | 30,839 | 19,240 | 19,910 | 15,534 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | 109 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 51,211 | 50,487 | 61,369 | 43,916 | 35,065 | 19,410 | 30,498 |
6. Phải trả người lao động | 11,195 | 14,555 | 10,761 | 14,363 | 7,317 | 12,472 | 6,756 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 200 | 1,000 | 1,254 | | 1,621 | 2,996 | 7,952 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,756 | 38,091 | 16,243 | 16,598 | 27,236 | 82,563 | 67,189 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,401 | 7,140 | 6,233 | 5,031 | 3,433 | 3,251 | 2,961 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 13,500 | 13,500 | 13,500 | 13,500 | 48,167 | 108,167 | 306,341 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 48,167 | 108,167 | 306,341 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 13,500 | 13,500 | 13,500 | 13,500 | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,112,390 | 2,257,481 | 2,001,831 | 2,350,314 | 2,041,347 | 2,025,227 | 1,889,742 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,112,390 | 2,257,481 | 2,001,831 | 2,350,314 | 2,041,347 | 2,025,227 | 1,889,742 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,242,250 | 1,242,250 | 1,242,250 | 1,242,250 | 1,242,250 | 1,242,250 | 1,242,250 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 | 48,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 334,664 | 240,435 | 129,286 | 103,579 | 49,433 | 13,161 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 822,140 | 632,567 | 471,146 | 930,777 | 647,518 | 685,544 | 586,332 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,229,962 | 2,420,485 | 2,134,644 | 2,522,728 | 2,243,427 | 2,473,026 | 2,513,431 |