CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

49.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh240,95157,02483,015383,107335,483125,784117,468469,963373,536168,213131,584508,106179,60167,287114,805470,775189,72867,29277,115281,598
4. Giá vốn hàng bán99,71373,54064,344133,81396,748103,55271,898158,098117,99093,08368,509137,73487,17663,07368,742176,83977,83064,27558,81398,107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)141,238-16,51618,671249,294238,73422,23245,571311,865255,54775,13063,075370,37292,4254,21446,063293,936111,8983,01818,302183,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5875,8387,96610,66015,65028,5784215,5811,87712,4141,38911,7212,63018,6541,87518,2471,98218,0811,90819,988
7. Chi phí tài chính2,5487187097041,6131,7971,9962,0642,751
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5487187097041,6131,7971,9962,0642,751
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,76310,76912,54525,0388,85715,3989,74326,44510,67710,2608,68120,6895,37310,1027,61318,0728,2175,4877,17513,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)138,062-21,44714,092234,916245,52835,41235,870301,000246,74677,28455,783358,85688,96412,05739,621292,497103,86613,61510,971187,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,062-21,46014,497234,942245,52835,41235,870301,266246,78077,28155,783359,69088,96612,05739,621293,021103,89913,64710,971187,254
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)125,244-19,09312,130210,201219,40428,99232,207283,718234,15471,54052,769340,11584,2298,77437,449275,71598,61410,56610,416177,833
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)125,244-19,09312,130210,201219,40428,99232,207283,718234,15471,54052,769340,11584,2298,77437,449275,71598,61410,56610,416177,833

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn919,200749,6271,385,0501,409,3061,430,3821,345,5621,366,2201,412,4611,083,8561,103,891969,717956,715789,5841,035,0831,002,9261,179,866871,352744,567695,868707,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,74163,001233,244228,97565,513136,64371,0394,3995,18445,512231,9364,46928,449148,43274,27626,0178,93422,69355,9437,831
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn629,500609,000525,000585,000868,000984,0001,127,000858,500644,000824,500558,350558,000497,000719,000787,650750,000646,000591,000551,000602,456
III. Các khoản phải thu ngắn hạn263,26370,401624,777593,312494,015218,686163,468545,269430,698227,799172,855391,250260,516159,665137,013400,237188,60299,76180,13088,234
IV. Tổng hàng tồn kho3,6714,7112,0192,0192,8545,5003,9004,1213,1755,0444,9162,9813,6057,9713,7373,5983,5986,8128,5348,534
V. Tài sản ngắn hạn khác252,51597338131727991,0371,6611514152511524,21824,300261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn726,763723,766769,205820,685867,968913,154958,5171,007,9741,036,1041,077,3121,126,4061,173,4111,205,9141,256,3641,304,5921,352,8671,380,3131,419,6621,488,3181,536,432
I. Các khoản phải thu dài hạn5,0005,0005,0005,000
II. Tài sản cố định686,456669,568721,039772,518819,421869,139913,117962,575997,1081,042,0421,091,6041,141,1781,183,0601,232,2501,272,2491,320,5241,354,9101,401,0971,445,3081,493,009
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,01940,91134,87934,87935,25730,32031,70531,70520,28116,39115,66511,9517,5197,51915,73715,7378,7971,21125,34725,760
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,28813,28813,28813,28813,29013,69413,69413,69413,71513,88014,13715,28215,33416,59416,60616,60616,60617,35517,66317,663
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,645,9631,473,3932,154,2552,229,9912,298,3502,258,7162,324,7372,420,4362,119,9602,181,2032,096,1232,130,1261,995,4982,291,4462,307,5182,532,7332,251,6642,164,2292,184,1862,243,487
A. Nợ phải trả93,42243,730691,233775,62888,96082,39235,049163,98485,11469,94941,523128,875334,362714,539106,093167,201161,847173,025132,423201,452
I. Nợ ngắn hạn79,92230,230677,733762,12875,46068,89221,549150,48471,61456,44928,023115,375320,862701,03992,593167,201113,680124,85884,256153,285
II. Nợ dài hạn13,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50048,16748,16748,16748,167
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,552,5411,429,6641,463,0231,454,3632,209,3912,176,3242,289,6882,256,4512,034,8462,111,2542,054,6002,001,2511,661,1361,576,9082,201,4252,365,5332,089,8181,991,2042,051,7632,042,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,645,9631,473,3932,154,2552,229,9912,298,3502,258,7162,324,7372,420,4362,119,9602,181,2032,096,1232,130,1261,995,4982,291,4462,307,5182,532,7332,251,6642,164,2292,184,1862,243,487
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |