Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

19
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh547,427581,702370,904
4. Giá vốn hàng bán527,963575,168371,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,4656,534-464
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3424,9583,425
7. Chi phí tài chính-7,5599,57511,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7179,55211,566
9. Chi phí bán hàng8,65810,67310,674
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,19011,93811,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,348-20,694-34,205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,312-18,518-34,202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-16,837-20,009-34,202
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-16,837-20,009-34,202

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,082,2801,008,9651,054,4561,081,0841,140,550984,0661,072,288841,557850,691882,243914,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền307,973252,271262,706311,958285,036328,558375,641232,892187,762130,656108,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn131,510110,064110,06489,52188,00028,00028,00028,00038,00038,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn379,000317,555354,815345,632338,351345,800358,834294,408311,940386,761406,537
IV. Tổng hàng tồn kho262,322327,382325,383331,907426,836278,385307,327283,296311,377322,458368,672
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4761,6931,4892,0662,3273,3222,4852,9611,6124,3693,300
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,481,8651,682,2881,722,7251,780,0591,920,0362,065,7362,172,9632,393,9002,550,2612,692,7102,775,372
I. Các khoản phải thu dài hạn9,1709,1709,1709,1909,1909,1909,1909,190190190190
II. Tài sản cố định1,189,3811,241,8641,288,4931,339,8121,446,2901,554,3311,670,1431,803,9341,926,5821,997,4682,102,745
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,43212,43212,33112,33112,33114,44914,44914,13914,13944,66240,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn201,562345,370335,362335,362337,795347,550367,190459,235480,952496,130519,792
VI. Tổng tài sản dài hạn khác69,32073,45277,36883,363114,429140,215111,990107,402128,399154,259111,848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,564,1462,691,2532,777,1812,861,1423,060,5853,049,8023,245,2513,235,4573,400,9523,574,9533,690,363
A. Nợ phải trả813,585926,202931,844995,7951,076,0951,023,5611,257,2921,193,5861,289,3711,417,4551,471,408
I. Nợ ngắn hạn799,968894,310870,530934,4821,015,640901,4701,138,456938,301997,7861,014,0511,020,726
II. Nợ dài hạn13,61731,89261,31461,31460,455122,091118,836255,285291,585403,405450,681
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,750,5611,765,0511,845,3371,865,3471,984,4902,026,2411,987,9592,041,8712,111,5822,157,4982,218,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,564,1462,691,2532,777,1812,861,1423,060,5853,049,8023,245,2513,235,4573,400,9523,574,9533,690,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |