Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

15
0.10
(0.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7315,474
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,020,1872,356,6501,957,4982,008,2062,873,937
4. Giá vốn hàng bán2,011,9582,175,7011,811,0631,876,9302,523,318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,229180,949146,436131,276350,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,54313,63111,7338,4856,322
7. Chi phí tài chính40,65643,86551,46967,18576,789
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,55442,13751,13366,68876,755
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,575-27,895-84,202-38,841-14,447
9. Chi phí bán hàng35,68264,76936,48074,88778,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp90,42448,46345,45358,54271,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-133,4159,588-59,436-99,693115,863
12. Thu nhập khác2852,1752,1353191,554
13. Chi phí khác787551,0522,2462,370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2061,4201,083-1,928-817
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-133,20911,008-58,353-101,621115,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7379,91710,4575,05426,760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại16,2814,55911,05159-59
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,01814,47621,5085,11326,701
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-152,227-3,468-79,861-106,73488,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn739,1521,008,9651,140,5501,072,288850,691914,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146,778252,271285,036375,641187,762108,482
1. Tiền96,778157,210119,892245,641187,76298,482
2. Các khoản tương đương tiền50,00095,062165,144130,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn132,400110,06488,00028,00038,00028,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn132,400110,06488,00028,00038,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,514317,555338,351358,834311,940406,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng400,187352,462334,611350,444305,235367,781
2. Trả trước cho người bán13,27511,4867,28110,9758,32139,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,2201,8272,5081,4521,9881,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-247,169-48,220-6,050-4,037-3,604-2,356
IV. Tổng hàng tồn kho290,652327,382426,836307,327311,377368,672
1. Hàng tồn kho290,652327,382426,836307,327311,377368,672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8081,6932,3272,4851,6123,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8026771,2887325993,014
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0071,0151,0381,7531,013287
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,374,6881,682,2881,920,0362,172,9632,550,2612,775,372
I. Các khoản phải thu dài hạn209,1709,1909,190190190
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,0009,0009,000
5. Phải thu dài hạn khác20170190190190190
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,094,1541,241,8641,446,2901,670,1431,926,5822,102,745
1. Tài sản cố định hữu hình1,029,4641,175,1531,377,5181,599,2421,853,5522,028,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình64,69066,71168,77370,90173,03074,602
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42412,43212,33114,44914,13940,796
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42412,43212,33114,44914,13940,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn207,169345,370337,795367,190480,952519,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh186,502324,703317,128345,023458,785497,625
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,16722,16722,16722,16722,16722,167
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,500-1,500-1,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác72,92073,452114,429111,990128,399111,848
1. Chi phí trả trước dài hạn52,95752,24791,67389,265103,76087,737
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại59
3. Tài sản dài hạn khác19,96321,20522,75622,72524,63824,052
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,113,8402,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả928,928926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
I. Nợ ngắn hạn850,328894,3101,015,6401,138,456997,7861,020,726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn297,157367,952484,398478,194472,279439,229
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,86977,73050,59064,910125,407165,261
4. Người mua trả tiền trước19,79521,13313,53216,3568,2654,010
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước400,649354,512388,106453,768297,418320,056
6. Phải trả người lao động13,65412,08013,97110,26415,32412,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2397,36512,42513,70210,0034,396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác31,58647,40738,50277,50140,28642,599
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3786,13214,11623,76228,80332,266
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn78,60031,89260,455118,836291,585450,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn44,845107,785291,585450,681
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả78,60031,89215,61011,051
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,184,9121,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955
I. Vốn chủ sở hữu1,184,9121,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu875,245875,245875,245875,245875,245875,245
2. Thặng dư vốn cổ phần436,709436,709436,709436,709436,709436,709
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-51,169-51,169-51,169-51,169-51,169-51,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển411,121498,645498,645498,645498,645498,645
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-486,9945,620225,060228,528352,151459,524
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,113,8402,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |