TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,008,965 | 1,140,550 | 1,072,288 | 850,691 | 914,991 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 252,271 | 285,036 | 375,641 | 187,762 | 108,482 |
1. Tiền | 157,210 | 119,892 | 245,641 | 187,762 | 98,482 |
2. Các khoản tương đương tiền | 95,062 | 165,144 | 130,000 | | 10,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 110,064 | 88,000 | 28,000 | 38,000 | 28,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 110,064 | 88,000 | 28,000 | 38,000 | 28,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 317,555 | 338,351 | 358,834 | 311,940 | 406,537 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 352,462 | 334,611 | 350,444 | 305,235 | 367,781 |
2. Trả trước cho người bán | 11,486 | 7,281 | 10,975 | 8,321 | 39,342 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,827 | 2,508 | 1,452 | 1,988 | 1,770 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48,220 | -6,050 | -4,037 | -3,604 | -2,356 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 327,382 | 426,836 | 307,327 | 311,377 | 368,672 |
1. Hàng tồn kho | 327,382 | 426,836 | 307,327 | 311,377 | 368,672 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,693 | 2,327 | 2,485 | 1,612 | 3,300 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 677 | 1,288 | 732 | 599 | 3,014 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,015 | 1,038 | 1,753 | 1,013 | 287 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,682,288 | 1,920,036 | 2,172,963 | 2,550,261 | 2,775,372 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,170 | 9,190 | 9,190 | 190 | 190 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 9,000 | 9,000 | 9,000 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 170 | 190 | 190 | 190 | 190 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,241,864 | 1,446,290 | 1,670,143 | 1,926,582 | 2,102,745 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,175,153 | 1,377,518 | 1,599,242 | 1,853,552 | 2,028,143 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 66,711 | 68,773 | 70,901 | 73,030 | 74,602 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,432 | 12,331 | 14,449 | 14,139 | 40,796 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,432 | 12,331 | 14,449 | 14,139 | 40,796 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 345,370 | 337,795 | 367,190 | 480,952 | 519,792 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 324,703 | 317,128 | 345,023 | 458,785 | 497,625 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 22,167 | 22,167 | 22,167 | 22,167 | 22,167 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,500 | -1,500 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 73,452 | 114,429 | 111,990 | 128,399 | 111,848 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 52,247 | 91,673 | 89,265 | 103,760 | 87,737 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 59 |
3. Tài sản dài hạn khác | 21,205 | 22,756 | 22,725 | 24,638 | 24,052 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,691,253 | 3,060,585 | 3,245,251 | 3,400,952 | 3,690,363 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 926,202 | 1,076,095 | 1,257,292 | 1,289,371 | 1,471,408 |
I. Nợ ngắn hạn | 894,310 | 1,015,640 | 1,138,456 | 997,786 | 1,020,726 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 367,952 | 484,398 | 478,194 | 472,279 | 439,229 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 77,730 | 50,590 | 64,910 | 125,407 | 165,261 |
4. Người mua trả tiền trước | 21,133 | 13,532 | 16,356 | 8,265 | 4,010 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 354,512 | 388,106 | 453,768 | 297,418 | 320,056 |
6. Phải trả người lao động | 12,080 | 13,971 | 10,264 | 15,324 | 12,908 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,365 | 12,425 | 13,702 | 10,003 | 4,396 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 47,407 | 38,502 | 77,501 | 40,286 | 42,599 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,132 | 14,116 | 23,762 | 28,803 | 32,266 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 31,892 | 60,455 | 118,836 | 291,585 | 450,681 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 44,845 | 107,785 | 291,585 | 450,681 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 31,892 | 15,610 | 11,051 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,765,051 | 1,984,490 | 1,987,959 | 2,111,582 | 2,218,955 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,765,051 | 1,984,490 | 1,987,959 | 2,111,582 | 2,218,955 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 875,245 | 875,245 | 875,245 | 875,245 | 875,245 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 436,709 | 436,709 | 436,709 | 436,709 | 436,709 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -51,169 | -51,169 | -51,169 | -51,169 | -51,169 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 498,645 | 498,645 | 498,645 | 498,645 | 498,645 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,620 | 225,060 | 228,528 | 352,151 | 459,524 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,691,253 | 3,060,585 | 3,245,251 | 3,400,952 | 3,690,363 |