CTCP Sông Ba (sba)

31
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,55959,16144,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,55959,16144,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,503
4. Giá vốn hàng bán41,12025,30418,30623,11556,81230,66921,24130,09569,27840,14034,01034,82056,77224,96124,95429,54078,96725,17815,63113,983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,44033,85726,00336,96988,78850,57028,67569,146126,93068,87661,19360,38385,62026,72422,05844,25280,97348,17315,79019,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9352171139138621,2055652164754811021004675118112
7. Chi phí tài chính2,2482,5673,5773,3174,1315,4356,1656,3946,1306,9397,1577,7298,1748,2658,5689,3149,5889,81910,05110,223
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2232,5432,9933,2924,1065,4106,1406,3696,1066,9157,1337,6638,1308,2658,5689,1409,4979,81910,05110,223
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4684,0633,2814,0117,7704,6423,8525,57610,0585,6945,1994,7197,1852,4592,7464,0656,9084,2442,3902,191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,65927,24819,85630,03276,92540,55519,86357,741110,95756,71849,31948,03770,36116,04610,81930,87564,49534,1133,3497,107
12. Thu nhập khác139156218609131961,2728980278266886291738467228747682
13. Chi phí khác4,098172158115-3696245925,6521791641053,091128211278227122109137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,959-16604941671,027-3-5,572100103-18-2,46245-127-2111-48-33-55
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)50,70027,23119,91630,52677,09240,55520,89057,737105,38556,81749,42148,02067,89916,09110,69230,66364,49534,0653,3167,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0152,7382,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0152,7382,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,68524,49317,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,68524,49317,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,31576,66769,757177,370196,829140,221213,501205,247241,628142,883159,632129,464143,84871,39552,21783,221106,733106,07855,32961,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,39711,16231,62187,87116,6549,047118,78964,79580,68015,83987,82167,37540,8664,8039,9557,75612,0182,6912,9264,461
1. Tiền9,39711,16231,6217,87111,6544,04733,78949,79525,68015,83912,82117,37540,8664,8032,4557,75612,0182,6912,9264,461
2. Các khoản tương đương tiền5,00080,0005,0005,00085,00015,00055,00075,00050,0007,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,36961,01034,07385,996176,458125,30688,908137,144157,687123,28668,43358,29297,89857,13933,77569,18786,84993,67541,64348,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,54153,44327,36281,569171,732117,14481,682132,394154,593117,22459,93253,95692,39650,14430,07959,72778,51468,86419,20921,177
2. Trả trước cho người bán593,4742,8492,0822,8823,2573,4046918923,0074,5181,5702,6702,6621,8692,0632,32314,99513,13416,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7694,0933,8612,3441,8444,9053,8214,0602,2023,0553,9832,7672,8324,3331,8287,3986,0119,8169,30010,915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,4502,3661,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,118
1. Hàng tồn kho1,4502,3661,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1002,1292,3261,9041,9612,6323,0881,1529801,3361,2031,9503,1377,7065,9473,5465,0145,9998,1736,593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5541,0111,2555601,0091,6892,141182191211021,0452,4356,5884,5178721,6242,4364,0544,176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8101,0679568509529428139699621,1938217587021,1171,4302,4093,3523,4143,6451,762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước736501154941134122280148126537149474656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,007,4361,016,1211,022,7621,027,7361,036,2281,051,6151,061,7421,069,6191,083,1321,111,5691,126,1321,140,2161,153,1391,179,9411,196,9031,200,0001,210,6151,210,8981,223,2131,195,595
I. Các khoản phải thu dài hạn202,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác202,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,686
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định981,845996,667999,3181,005,1041,014,8211,037,0031,048,2691,055,3691,068,6431,094,3181,110,4351,123,8291,137,4371,161,6451,171,1051,171,6001,182,4811,125,7931,139,8041,145,688
1. Tài sản cố định hữu hình976,356991,151993,775999,5341,009,2231,031,3791,042,6171,049,7411,062,9911,089,1431,105,2601,118,6541,132,2621,156,4691,165,9301,166,4251,177,3051,120,6181,134,6281,140,513
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,4885,5165,5435,5705,5975,6245,6525,6285,6535,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn774,7249,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,978
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang774,7249,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,49312,70612,18711,78212,0016,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,242
1. Chi phí trả trước dài hạn23,08111,19710,67810,27410,4926,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,4121,5091,5091,5091,509
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,097,7511,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,049
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả119,126158,847183,073171,291226,172254,410374,290273,560374,971348,405343,150369,393440,224399,223412,278450,288513,085501,073494,996470,867
I. Nợ ngắn hạn77,17484,687106,60692,238133,024122,813226,198112,587199,760130,048105,844119,508176,650121,777114,510138,565186,799139,545119,891104,548
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,22552,32371,72369,11278,35986,85884,73876,40786,43188,77169,79891,471106,38894,90189,86195,523102,824100,54593,61585,240
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7597001,6468323,1287211,2189031,4999843,0511,1962,1031,3021,2983,2632,2801,5053,340378
4. Người mua trả tiền trước2152401051,1251,2001,5491,1661,1661,1661,2591,1662,7631,1961,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,84511,3576,4677,66426,70711,6597,66715,74727,64018,08512,08510,10926,3989,0245,19520,38728,62419,0745,7455,186
6. Phải trả người lao động2,7841475,6421,8963,9275,44410,8914,9734,3723,0065,2631,7171,6943,5877,2122,801637136
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7822,9532,3121,4543,1043,7552,3022,3841,3363,6873,4922,7741,3291,2341,0943,1544,5961,6301,6962,426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,95113,09717,40112,05012,59312,375119,55211,02570,69010,8568,9489,33633,1089,0529,1909,62338,2528,1028,1678,403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6144,0176,9529793,4905,5496,7946771,2731,5682,900668953,3815,0121,7691,8463,1255,4951,509
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn41,95274,16176,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn41,95274,16176,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu978,625933,940909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182
I. Vốn chủ sở hữu978,625933,940909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0762,0762,0762,0762,0762,0762,0762,0762,076
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83853,98053,98053,98053,98048,95648,95648,95648,95639,282
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối311,828267,143242,650367,018340,087270,629234,156334,510282,993243,732280,300243,830200,306195,657180,384181,499152,830164,471132,113144,423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,097,7511,092,7881,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,049
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |