CTCP Sông Ba (sba)

30.65
-0.55
(-1.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,50386,21530,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,50386,21530,305
4. Giá vốn hàng bán18,30623,11556,81230,66921,24130,09569,27840,14034,01034,82056,77224,96124,95429,54078,96725,17815,63113,98338,42111,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,00336,96988,78850,57028,67569,146126,93068,87661,19360,38385,62026,72422,05844,25280,97348,17315,79019,52047,79319,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính71139138621,205565216475481102100467511811224
7. Chi phí tài chính3,5773,3174,1315,4356,1656,3946,1306,9397,1577,7298,1748,2658,5689,3149,5889,81910,05110,22311,65812,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9933,2924,1065,4106,1406,3696,1066,9157,1337,6638,1308,2658,5689,1409,4979,81910,05110,22311,28611,601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2814,0117,7704,6423,8525,57610,0585,6945,1994,7197,1852,4592,7464,0656,9084,2442,3902,1914,8542,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,85630,03276,92540,55519,86357,741110,95756,71849,31948,03770,36116,04610,81930,87564,49534,1133,3497,10731,2834,821
12. Thu nhập khác218609131961,272898027826688629173846722874768261933
13. Chi phí khác158115-3696245925,6521791641053,0911282112782271221091376763
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)604941671,027-3-5,572100103-18-2,46245-127-2111-48-33-55-6870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,91630,52677,09240,55520,89057,737105,38556,81749,42148,02067,89916,09110,69230,66364,49534,0653,3167,05331,2785,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929885516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4523,5947,6344,0813,0086,2205,6372,9573,3473,1552,9658191,0641,9993,7941,707627929885516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,3935,174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,3935,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,757177,370196,829140,221213,501205,247241,628142,883159,632129,464143,84871,39552,21783,221106,733106,07855,32961,45465,92080,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,62187,87116,6549,047118,78964,79580,68015,83987,82167,37540,8664,8039,9557,75612,0182,6912,9264,46113,0007,281
1. Tiền31,6217,87111,6544,04733,78949,79525,68015,83912,82117,37540,8664,8032,4557,75612,0182,6912,9264,46113,0007,281
2. Các khoản tương đương tiền80,0005,0005,00085,00015,00055,00075,00050,0007,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,07385,996176,458125,30688,908137,144157,687123,28668,43358,29297,89857,13933,77569,18786,84993,67541,64348,28142,29768,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,36281,569171,732117,14481,682132,394154,593117,22459,93253,95692,39650,14430,07959,72778,51468,86419,20921,17724,73434,067
2. Trả trước cho người bán2,8492,0822,8823,2573,4046918923,0074,5181,5702,6702,6621,8692,0632,32314,99513,13416,1908,25816,688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8612,3441,8444,9053,8214,0602,2023,0553,9832,7672,8324,3331,8287,3986,0119,8169,30010,9159,30517,630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,1182,0732,242
1. Hàng tồn kho1,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,1182,0732,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3261,9041,9612,6323,0881,1529801,3361,2031,9503,1377,7065,9473,5465,0145,9998,1736,5938,5512,831
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2555601,0091,6892,141182191211021,0452,4356,5884,5178721,6242,4364,0544,1766,023579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9568509529428139699621,1938217587021,1171,4302,4093,3523,4143,6451,7622,5272,150
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1154941134122280148126537149474656102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,022,7621,027,7361,036,2281,051,6151,061,7421,069,6191,083,1321,111,5691,126,1321,140,2161,153,1391,179,9411,196,9031,200,0001,210,6151,210,8981,223,2131,195,5951,201,2131,207,534
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,6862,6863,369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,6862,6863,369
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định999,3181,005,1041,014,8211,037,0031,048,2691,055,3691,068,6431,094,3181,110,4351,123,8291,137,4371,161,6451,171,1051,171,6001,182,4811,125,7931,139,8041,145,6881,151,7011,166,126
1. Tài sản cố định hữu hình993,775999,5341,009,2231,031,3791,042,6171,049,7411,062,9911,089,1431,105,2601,118,6541,132,2621,156,4691,165,9301,166,4251,177,3051,120,6181,134,6281,140,5131,146,5261,160,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,5435,5705,5975,6245,6525,6285,6535,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,1755,175
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,97827,05527,238
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,97827,05527,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,18711,78212,0016,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,24219,77010,801
1. Chi phí trả trước dài hạn10,67810,27410,4926,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,24219,77010,801
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,5091,5091,509
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,1331,288,274
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả183,073171,291226,172254,410374,290273,560374,971348,405343,150369,393440,224399,223412,278450,288513,085501,073494,996470,867487,050538,240
I. Nợ ngắn hạn106,60692,238133,024122,813226,198112,587199,760130,048105,844119,508176,650121,777114,510138,565186,799139,545119,891104,548115,593130,964
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn71,72369,11278,35986,85884,73876,40786,43188,77169,79891,471106,38894,90189,86195,523102,824100,54593,61585,24081,54779,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,6468323,1287211,2189031,4999843,0511,1962,1031,3021,2983,2632,2801,5053,340378517733
4. Người mua trả tiền trước1051,1251,2001,5491,1661,1661,1661,2591,1662,7631,1961,2711,3011,301
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4677,66426,70711,6597,66715,74727,64018,08512,08510,10926,3989,0245,19520,38728,62419,0745,7455,18614,2895,994
6. Phải trả người lao động1475,6421,8963,9275,44410,8914,9734,3723,0065,2631,7171,6943,5877,2122,8016371364,969617
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,3121,4543,1043,7552,3022,3841,3363,6873,4922,7741,3291,2341,0943,1544,5961,6301,6962,4262,3692,700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,40112,05012,59312,375119,55211,02570,69010,8568,9489,33633,1089,0529,1909,62338,2528,1028,1678,4038,26136,679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,9529793,4905,5496,7946771,2731,5682,900668953,3815,0121,7691,8463,1255,4951,5092,3423,085
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn76,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319371,457407,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn76,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319371,457407,276
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182780,083750,033
I. Vốn chủ sở hữu909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182780,083750,033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883604,883
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0762,0762,0762,0762,0762,0762,076
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,406-2,381-2,038
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83859,83853,98053,98053,98053,98048,95648,95648,95648,95639,28239,28239,282
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối242,650367,018340,087270,629234,156334,510282,993243,732280,300243,830200,306195,657180,384181,499152,830164,471132,113144,423138,299107,906
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,1331,288,274
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |