CTCP Sông Ba (sba)

30.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,30960,084145,60081,23949,91699,240196,207109,01795,20495,203142,39251,68547,01273,792159,94073,35231,42033,50386,21530,305
4. Giá vốn hàng bán18,30623,11556,81230,66921,24130,09569,27840,14034,01034,82056,77224,96124,95429,54078,96725,17815,63113,98338,42111,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,00336,96988,78850,57028,67569,146126,93068,87661,19360,38385,62026,72422,05844,25280,97348,17315,79019,52047,79319,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính71139138621,205565216475481102100467511811224
7. Chi phí tài chính3,5773,3174,1315,4356,1656,3946,1306,9397,1577,7298,1748,2658,5689,3149,5889,81910,05110,22311,65812,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9933,2924,1065,4106,1406,3696,1066,9157,1337,6638,1308,2658,5689,1409,4979,81910,05110,22311,28611,601
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2814,0117,7704,6423,8525,57610,0585,6945,1994,7197,1852,4592,7464,0656,9084,2442,3902,1914,8542,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,85630,03276,92540,55519,86357,741110,95756,71849,31948,03770,36116,04610,81930,87564,49534,1133,3497,10731,2834,821
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,91630,52677,09240,55520,89057,737105,38556,81749,42148,02067,89916,09110,69230,66364,49534,0653,3167,05331,2785,690
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,3935,174
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,46426,93169,45836,47417,88251,51799,74953,86046,07544,86564,93415,2739,62828,66560,70232,3582,6896,12430,3935,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,757177,370196,829140,221213,501205,247241,628142,883159,632129,464143,84871,39552,21783,221106,733106,07855,32961,45465,92080,740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,62187,87116,6549,047118,78964,79580,68015,83987,82167,37540,8664,8039,9557,75612,0182,6912,9264,46113,0007,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,07385,996176,458125,30688,908137,144157,687123,28668,43358,29297,89857,13933,77569,18786,84993,67541,64348,28142,29768,385
IV. Tổng hàng tồn kho1,7371,6001,7563,2352,7162,1562,2822,4222,1741,8471,9461,7472,5392,7312,8533,7132,5872,1182,0732,242
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3261,9041,9612,6323,0881,1529801,3361,2031,9503,1377,7065,9473,5465,0145,9998,1736,5938,5512,831
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,022,7621,027,7361,036,2281,051,6151,061,7421,069,6191,083,1321,111,5691,126,1321,140,2161,153,1391,179,9411,196,9031,200,0001,210,6151,210,8981,223,2131,195,5951,201,2131,207,534
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0242,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,0042,6862,6863,369
II. Tài sản cố định999,3181,005,1041,014,8211,037,0031,048,2691,055,3691,068,6431,094,3181,110,4351,123,8291,137,4371,161,6451,171,1051,171,6001,182,4811,125,7931,139,8041,145,6881,151,7011,166,126
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,2338,8267,3825,8243,6913,4753,4759,3559,3559,2288,8689,47614,01712,9008,72163,64858,29829,97827,05527,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,18711,78212,0016,7647,7588,7518,9895,8924,3385,1554,8306,8179,77613,49517,40919,45423,10717,24219,77010,801
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,1331,288,274
A. Nợ phải trả183,073171,291226,172254,410374,290273,560374,971348,405343,150369,393440,224399,223412,278450,288513,085501,073494,996470,867487,050538,240
I. Nợ ngắn hạn106,60692,238133,024122,813226,198112,587199,760130,048105,844119,508176,650121,777114,510138,565186,799139,545119,891104,548115,593130,964
II. Nợ dài hạn76,46779,05393,149131,597148,092160,972175,211218,357237,306249,885263,574277,446297,769311,723326,286361,528375,106366,319371,457407,276
B. Nguồn vốn chủ sở hữu909,4471,033,8151,006,884937,426900,9531,001,306949,789906,047942,615900,287856,762852,114836,841832,932804,263815,903783,546786,182780,083750,033
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,092,5201,205,1071,233,0561,191,8361,275,2431,274,8661,324,7601,254,4521,285,7651,269,6801,296,9871,251,3361,249,1191,283,2201,317,3481,316,9761,278,5421,257,0491,267,1331,288,274
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |