CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

67.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,031,3642,182,9491,842,1912,066,4801,965,0352,176,2112,371,5623,071,6272,233,3942,024,3872,045,4441,900,0751,092,9411,634,5071,185,4741,666,2611,504,3031,289,7571,183,7681,328,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,9401,7514,7181,2703,3412,0432,7271,3831741,448322,186286-1,9082,6214147162003,0073,333
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,029,4242,181,1981,837,4732,065,2091,961,6942,174,1682,368,8353,070,2442,233,2202,022,9402,045,4121,897,8891,092,6551,636,4151,182,8521,665,8481,503,5881,289,5571,180,7611,324,829
4. Giá vốn hàng bán1,341,8091,500,9801,096,1241,142,8401,308,1061,293,7051,114,4481,718,6421,315,6251,127,008895,0501,035,268743,157972,735746,5191,208,5101,078,539896,134850,7041,028,302
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)687,615680,217741,349922,370653,588880,4631,254,3871,351,602917,595895,9321,150,362862,621349,498663,680436,333457,338425,048393,422330,057296,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,61688,56170,16164,62348,56757,90858,56759,44061,44343,46838,067240,93265,90046,389111,62273,47240,34342,18266,090124,113
7. Chi phí tài chính185,252201,319223,279228,349276,437255,026256,207247,035253,166225,455217,565200,603190,709220,24794,655116,733135,89093,166127,671110,274
-Trong đó: Chi phí lãi vay180,657184,399191,747216,040227,974245,550249,191230,118222,198212,648213,916195,051183,860190,88092,66998,674103,653108,910105,417107,253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh207,066112,674121,159266,948217,903179,814209,033312,857358,283228,552177,750312,324161,583134,770165,481457,310164,166176,002117,278322,746
9. Chi phí bán hàng29,11434,37118,73429,54521,17922,62119,17827,30621,92019,90619,77633,83515,16120,48815,57629,61918,47920,16514,48921,981
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp109,606175,36995,959314,95497,385148,451101,936304,279105,65686,24583,664156,91573,44575,00166,127126,29863,54738,94756,45689,908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)633,325470,393594,698681,092525,058692,0881,144,6671,145,279956,579836,3451,045,1751,024,524297,666529,103537,079715,469411,642459,329314,810521,223
12. Thu nhập khác3,6074,6374,3347,1682,3246,6189,10825,9708,4499,9612,45915,2072,0285,0492,28712,09910,1073,2042,2036,213
13. Chi phí khác4,1601,3142696,7169732,0331,529110,80240,8041,7008247,0687672,9748743,7958142725535,564
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5533,3244,0654521,3514,5847,578-84,832-32,3558,2611,6368,1391,2612,0751,4138,3049,2932,9321,650649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)632,771473,716598,764681,544526,409696,6721,152,2461,060,447924,223844,6061,046,8101,032,663298,927531,178538,492723,773420,935462,261316,460521,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành69,20268,86747,78361,64961,14172,23597,055102,58486,91591,13789,390115,43028,66762,73965,22163,51052,27653,94338,32860,463
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,0541,9602,071-23,5941001,022409-10,1752,933-1,5932,059-6,55026-1,8841,480-3,9741,0594,93336-16,027
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)71,25670,82849,85438,05661,24173,25797,46492,40989,84889,54491,449108,87928,69360,85566,70259,53653,33558,87638,36444,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)561,515402,889548,910643,489465,168623,4151,054,782968,038834,375755,061955,361923,784270,234470,323471,790664,237367,600403,385278,096477,435
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát81,66949,02468,429139,37515,517134,433309,700248,845153,520158,616262,024131,9856,59186,64855,97912,98820,58729,64922,20128,190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)479,846353,865480,482504,114449,650488,982745,082719,193680,855596,446693,337791,799263,643383,675415,812651,249347,013373,737255,894449,245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,627,1039,567,6389,985,2949,522,3019,367,0778,932,2829,046,5368,586,4777,506,6767,624,7577,459,8776,755,5336,644,7727,083,3035,968,8136,013,6395,809,0826,003,9155,926,6606,012,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,068,9703,675,6023,319,6093,022,7962,085,3041,620,2201,395,5131,151,2701,061,8001,607,3241,776,6261,830,9012,075,4952,301,8291,177,800657,639696,805785,9291,296,5961,559,577
1. Tiền379,169589,054360,230288,383330,019158,320576,613457,070294,550263,623257,558259,187548,429827,296163,300233,965269,755265,009179,645258,172
2. Các khoản tương đương tiền4,689,8003,086,5472,959,3802,734,4131,755,2851,461,900818,900694,200767,2501,343,7001,519,0681,571,7141,527,0661,474,5331,014,500423,674427,050520,9201,116,9511,301,405
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,119,0891,177,0881,259,6881,132,3671,436,2901,410,1581,310,1841,749,3621,634,6351,521,6441,239,184863,912586,685899,880865,8911,328,5591,207,6741,413,8041,371,1111,201,296
1. Chứng khoán kinh doanh934,765934,263893,816719,4481,047,289933,062736,000789,693219,353119,68169,36672,55473,88783,169118,008427,98229,47229,47229,47359,752
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-717-717-770-823-918-1,003-855-802-559-326-294-294-574-766-755-953-6,960-6,482-6,603-6,378
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn185,042243,542366,642413,742389,920478,100575,040960,4711,415,8401,402,2891,170,112791,652513,373817,478748,639901,5301,185,1631,390,8141,348,2411,147,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,021,0723,154,5303,760,8453,777,0354,296,7034,291,4474,697,1214,012,8283,288,6353,220,8153,277,6962,985,7552,752,1662,773,6852,937,6783,082,0872,843,7142,562,3812,136,3332,153,036
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,455,5312,883,2323,038,3953,381,9503,271,9753,444,0333,442,5562,664,6842,023,2061,816,0732,357,2142,025,7121,602,3021,804,2171,614,8571,340,4981,244,4731,191,7051,058,884906,380
2. Trả trước cho người bán411,681180,605208,971184,191283,106284,164427,260299,563277,950224,247214,049144,703358,739467,533609,298582,920662,800421,254120,811230,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn463,213
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng342,367249,576334,218250,774504,585305,947398,812566,100515,352489,532383,596532,836405,624384,418340,748532,718479,674505,407620,071
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5010012512546,87573,85094,85068,80061,80021,38421,000273,000466,600288,600298,392245,10098,600
6. Phải thu ngắn hạn khác301,677331,694608,172391,647495,255469,379562,059596,162517,227744,047420,089380,630480,597212,755194,502254,254245,964232,709266,142357,311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-490,183-490,628-429,011-431,652-258,342-258,951-207,415-208,530-113,900-114,884-118,636-119,126-95,097-95,239-94,728-94,904-61,337-61,353-60,012-60,170
IV. Tổng hàng tồn kho1,229,4301,351,5611,408,6321,353,8341,328,0631,386,3831,412,2991,421,7901,254,9251,019,531910,207798,892850,380898,359833,780807,507953,7621,147,2041,009,683987,204
1. Hàng tồn kho1,317,6661,440,4591,501,0631,408,7461,347,3791,405,7171,432,1261,429,1391,260,2491,025,622916,775805,464855,049903,026838,467813,558967,1401,159,8781,022,637999,667
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-88,236-88,898-92,431-54,912-19,316-19,334-19,826-7,349-5,324-6,091-6,569-6,572-4,668-4,666-4,686-6,051-13,377-12,674-12,954-12,463
V. Tài sản ngắn hạn khác188,541208,857236,519236,269220,716224,074231,418251,226266,681255,443256,165276,072380,045209,550153,663137,848107,12794,597112,936111,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,01819,89029,24319,21122,24715,23624,04215,97620,83512,61120,9099,43016,39410,71115,5794,47112,9785,46912,2392,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ152,648179,541193,499197,738192,353202,783200,069229,082241,113236,650229,605260,971357,747190,895128,988127,32990,23283,22589,89799,604
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,8759,39913,77819,3196,1176,0277,3086,1684,7336,1835,6515,6715,9047,9439,0976,0483,9165,90310,8009,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,021,63825,174,29725,155,47525,388,02525,222,00825,340,00425,275,36725,341,61825,538,14224,876,91224,942,52725,070,81724,284,39623,293,56214,848,51614,522,77714,001,90013,766,06913,671,04913,606,706
I. Các khoản phải thu dài hạn37,52436,43831,24718,15818,14431,78019,63734,17125,35837,72237,19037,19036,85938,97945,08450,81856,13741,49538,95738,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15025252525218218218218
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn150200200
5. Phải thu dài hạn khác37,52436,43831,24718,15818,14431,78019,48734,02125,15837,52237,19037,19036,83438,95445,05950,79355,91841,27738,73938,712
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,196,01414,439,17014,662,83614,916,51215,157,96615,423,11215,604,25515,841,87815,875,06915,588,71915,802,68616,057,66512,722,69312,931,2422,588,0032,584,7851,946,2491,886,6681,872,3081,859,029
1. Tài sản cố định hữu hình14,127,36414,369,67214,592,45614,845,24715,088,02415,352,46915,533,50315,770,27015,806,41415,520,24915,734,05315,991,79612,656,20312,865,5582,522,4362,518,9311,880,2611,820,3921,840,1321,826,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68,65069,49870,38071,26669,94170,64370,75271,60868,65668,47168,63365,86866,49065,68565,56765,85365,98766,27632,17632,039
III. Bất động sản đầu tư2,590,1932,637,9801,317,0551,345,3801,373,7971,400,0841,428,4341,456,7851,485,1551,513,5261,541,8971,570,3321,679,1051,710,7011,741,4991,773,0671,804,6351,836,2021,832,8461,856,449
- Nguyên giá3,858,5063,858,5062,509,2572,509,2572,509,2572,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,617,4722,617,4722,616,6862,616,6862,616,6862,616,6862,582,1912,577,609
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,268,313-1,220,526-1,192,202-1,163,877-1,135,461-1,107,044-1,078,694-1,050,344-1,021,973-993,602-965,232-936,796-938,367-906,771-875,186-843,619-812,051-780,484-749,345-721,160
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,093,2171,007,0181,986,2541,607,782965,154766,815594,801549,128680,259647,570455,514405,9532,961,0621,588,621441,827275,955299,170139,77179,88952,682
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,093,2171,007,0181,986,2541,607,782965,154766,815594,801549,128680,259647,570455,514405,9532,961,0621,588,621441,827275,955299,170139,77179,88952,682
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,221,6296,162,1076,234,2466,560,4566,779,2536,783,6466,680,4666,490,6336,491,4676,424,8606,429,0366,311,4436,257,3306,384,1859,488,4369,287,1559,339,0809,290,8929,267,1369,211,249
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,955,7795,896,2575,947,7386,273,9476,462,7446,467,1376,363,9586,174,1246,074,9595,908,3515,912,5285,744,9355,833,6546,060,5098,670,9558,449,6748,102,2688,002,0547,976,8707,893,848
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn265,850265,850286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509294,090294,090307,894307,894717,033763,940785,077791,898
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-414-414-414-414-10,220-5,102-24,811-4,496
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,000130,000230,000230,000280,000130,00030,000510,000530,000530,000530,000530,000530,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác414,610413,832428,485426,786397,145386,416382,023385,674379,884375,128377,446380,105309,847312,964301,605308,263307,033314,583316,595318,185
1. Chi phí trả trước dài hạn349,351338,195343,108346,996340,949330,720325,086328,328332,712325,133329,130329,729264,857267,959269,257274,213276,016281,566278,645280,210
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại64,30466,35976,07370,47946,88546,31747,42847,83737,66140,43138,73840,79835,39435,39732,34834,04931,01733,01737,95037,975
3. Tài sản dài hạn khác9559,2789,3049,3119,3119,3809,5099,5109,5119,5639,5789,5789,5969,608
VII. Lợi thế thương mại460,152477,752495,351512,951530,550548,150565,750583,349600,949289,388298,758308,129317,500326,870242,062242,735249,596256,458263,319270,181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,648,74134,741,93535,140,76934,910,32634,589,08534,272,28534,321,90233,928,09533,044,81832,501,66932,402,40531,826,34930,929,16830,376,86520,817,32920,536,41619,810,98219,769,98519,597,70919,619,441
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,860,69913,496,03114,286,41514,140,00014,072,39114,212,78314,524,12414,716,79314,814,49114,931,34115,456,79715,470,34815,264,64214,987,8608,189,8448,323,7948,224,6288,586,7138,817,8038,518,063
I. Nợ ngắn hạn3,497,0474,110,0854,013,9723,936,1404,519,7693,942,0073,835,1774,091,0373,793,0383,962,6274,087,8034,356,1273,845,2894,604,0483,127,2283,435,6742,944,6323,368,1073,572,4373,265,709
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn940,1591,264,3921,135,1221,232,7851,992,5121,212,8051,160,8851,455,1341,170,6051,345,1941,237,4901,323,842853,4741,284,5601,234,0811,257,771839,5901,130,123932,571887,612
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn614,760758,381642,442622,128473,546566,442409,443649,487632,515649,859556,986859,7621,022,0201,502,010359,512629,650487,497504,396393,330528,789
4. Người mua trả tiền trước988,356886,756697,702705,704826,428819,092865,240810,332917,780986,802912,819820,329860,710725,242787,347791,049865,719916,597963,372966,232
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước230,723157,232111,655199,150311,306293,674221,011291,952343,326216,306170,158259,609274,791268,42196,55974,779138,998114,78650,93767,440
6. Phải trả người lao động29,33226,10315,70059,63424,54632,51628,38070,95826,28327,92721,09449,65421,73720,2379,13441,93610,6409,7498,54024,933
7. Chi phí phải trả ngắn hạn561,027633,942546,756631,571590,223507,372514,620586,718505,376589,805707,435874,054631,467623,094440,044529,857479,038539,798441,287629,109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,9897,44816,8702,1215,6515,63713,3091,0189,0005,26620,8961,67015,64713,04818,8787,75113,8578,44514,01810,607
11. Phải trả ngắn hạn khác108,512359,195833,323472,235278,843484,526599,159211,993167,594114,382435,757142,995145,491142,653160,00185,21995,077127,496753,628136,927
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,6064,8065,0495,5696,1896,6457,73310,55715,59716,50918,53420,11913,48814,51215,64814,7789,88611,1277,97410,098
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,58311,8309,3545,24110,52413,29815,3982,8884,96410,5786,6344,0936,46310,2706,0232,8834,3295,5906,7813,963
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,363,6529,385,94710,272,44310,203,8609,552,62310,270,77610,688,94610,625,75611,021,45310,968,71411,368,99411,114,22111,419,35310,383,8125,062,6164,888,1215,279,9965,218,6065,245,3665,252,355
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác466,178469,266467,732452,023453,581454,239456,917452,033448,353444,891446,169242,200251,916241,901233,315232,483230,565233,235234,709232,433
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,646,9928,668,1619,561,9059,510,0348,857,8919,580,52910,000,6279,945,95110,350,20310,303,15410,701,59610,650,11710,701,6369,675,1124,509,6444,347,5474,738,3494,687,9174,729,2784,739,199
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,121189,180189,017189,017188,013188,013
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn61,21159,41853,58052,37351,51646,16741,35837,52332,42331,48832,21332,88752,83852,18647,28443,49350,57344,89146,52944,223
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1701253305347399431,1481,352224,950226,600272,373264,598260,509252,564234,850236,500
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,788,04221,245,90320,854,35320,770,32620,516,69420,059,50319,797,77919,211,30218,230,32717,570,32816,945,60816,356,00215,664,52615,389,00512,627,48512,212,62211,586,35411,183,27110,779,90611,101,378
I. Vốn chủ sở hữu21,788,04221,245,90320,854,35320,770,32620,516,69420,059,50319,797,77919,211,30218,230,32717,570,32816,945,60816,356,00215,664,52615,389,00512,627,48512,212,62211,586,35411,183,27110,779,90611,101,378
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,710,1344,710,1344,097,1434,097,1434,097,1434,097,1433,564,1053,564,1053,564,1053,564,1053,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,588
2. Thặng dư vốn cổ phần1,012,9461,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-83-83-83-83
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển415,591415,591415,591415,591234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,722234,683234,656234,657240,272
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,081,95511,602,30011,870,80911,803,32111,480,52311,030,68311,075,17310,706,1619,987,2789,471,0469,344,6128,962,3938,170,5957,907,1267,529,9637,114,7946,463,5986,117,9005,744,1446,005,470
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,567,4153,515,0113,467,9433,451,4043,701,4823,694,1313,920,9563,703,4903,441,3983,297,6313,262,8613,055,4743,155,7973,143,745759,388759,650737,078679,720650,111704,642
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,648,74134,741,93535,140,76934,910,32634,589,08534,272,28534,321,90233,928,09533,044,81832,501,66932,402,40531,826,34930,929,16830,376,86520,817,32920,536,41619,810,98219,769,98519,597,70919,619,441
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |