CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

67.20
-0.60
(-0.88%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,1942,630,6752,414,5702,397,2161,810,5961,808,2541,181,5711,169,0171,143,565834,454399,684377,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,4296,0225,3974,3366,8693,9514,0623,8311,8101,2891,1631,5961574017,79919,91518,38110,31312,32713,927
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,569,9189,371,9285,809,8115,639,7534,889,8325,100,6554,995,1733,659,3632,643,3842,629,3862,413,4072,395,6201,810,4391,807,8521,173,7721,149,1021,125,185824,141387,357363,812
4. Giá vốn hàng bán4,859,9805,042,1443,499,7804,033,8873,643,6193,872,5813,565,7752,477,7291,752,1251,826,8271,810,3021,810,4101,269,4091,312,897712,251814,541823,589607,503249,082243,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,709,9394,329,7842,310,0311,605,8661,246,2131,228,0741,429,3991,181,633891,258802,559603,105585,209541,030494,955461,521334,561301,596216,638138,275120,148
6. Doanh thu hoạt động tài chính227,056186,792466,044221,806441,972303,525174,540685,070427,537459,522352,661513,712345,866163,502213,739183,107290,293154,93618,2839,049
7. Chi phí tài chính1,016,427941,633707,477474,526385,656111,471274,77967,66981,04542,15186,226163,148143,42954,8063,360525,85558,62212,7599,43511,944
-Trong đó: Chi phí lãi vay938,880882,747663,213416,426409,017224,927104,64260,15973,96737,41457,14637,79571,27635,9428,34918,03910,8567,5539,756
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh877,1761,077,442774,159914,776907,106998,824718,931-121,16937,341166,499428,67644,60037,99513,926-39,390
9. Chi phí bán hàng92,54088,90885,07482,73578,37198,58494,59489,02454,47645,37149,60351,77757,38056,30744,81236,18624,22910,67812,1179,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp663,076577,624370,461283,714221,582214,710241,825220,293181,832131,322166,178135,27698,791103,904144,636102,63885,71151,32248,38543,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,042,1273,985,8522,387,2221,901,4721,909,6812,105,6581,711,6721,368,5481,038,7841,209,7361,082,436793,321625,291457,366482,452-147,012383,937296,81486,62164,179
12. Thu nhập khác21,97443,80424,73428,78225,84121,94018,60815,2779,65260,5567,6754,6766,54111,3645,7507,9838,4855,9061,429
13. Chi phí khác8,008151,09512,1276,66915,3129,5859,1338,0712,7607,8642,5551,27318913131,7623,7217,078
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,966-107,29112,60722,11310,52912,3559,4757,2066,89252,6925,1213,4036,54110,4735,7507,6706,7232,185-5,650571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,6761,262,4271,087,557796,725631,831467,839488,202-139,342390,660299,00080,97264,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành292,078370,028270,988205,948213,396226,730192,155214,935146,541170,939122,073150,417115,957116,13652,16713,11977,63712,9718,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22,642-6,843-6,5694,135-13,1116,5246,167-12,84011,048-7,165-10,270-10,5343,064-8,812-837-1,068
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)269,435363,184264,419210,084200,286233,254198,322202,095157,589163,774111,803139,883119,020107,32551,33013,11976,56912,9718,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,0871,098,654975,754656,842512,811360,514436,872-152,461390,660222,43068,00056,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát598,341822,860280,33185,42681,031100,787145,73880,42235,00436,682-6521-825-1,7991,5105911,04810015131
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,0821,061,971975,819656,821513,636362,313435,363-153,053389,612222,33167,84956,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,524,1788,573,4796,805,9726,008,6345,999,0485,987,6845,651,3524,105,2303,747,4062,966,5862,561,9413,122,7112,480,3582,653,8211,408,2371,118,9781,615,207901,711409,001208,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,022,7961,151,2711,830,901651,6691,539,5771,865,0972,397,187960,0271,419,7151,036,656535,796834,708427,3261,171,789244,410359,043305,885318,352170,55624,101
1. Tiền288,383457,071259,187234,349258,172394,808235,013234,295284,249131,14567,562238,16869,56177,31791,39925,45057,964318,352170,55624,101
2. Các khoản tương đương tiền2,734,413694,2001,571,714417,3201,281,4051,470,2882,162,173725,7321,135,467905,511468,234596,540357,7651,094,472153,011333,593247,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,132,3671,749,362913,5281,328,5591,221,2961,138,926516,562749,170381,491249,840416,694883,513773,506288,700325,384182,505672,848227,7397,0308,280
1. Chứng khoán kinh doanh719,448789,69372,554432,98259,75267,61237,146177,729176,333336,615507,361971,2631,050,376361,432458,186457,725726,420232,73910,78010,780
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-823-802-294-953-6,378-11,121-8,415-84,395-84,566-86,775-90,668-87,750-276,870-72,732-132,803-275,220-53,572-5,000-3,750-2,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn413,742960,471841,269896,5301,167,9221,082,435487,831655,836289,725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,780,0664,013,2962,986,5423,082,2822,137,9741,965,7071,130,6771,148,4041,368,9371,031,3171,002,629858,975564,790600,331575,146457,623407,464258,558101,95794,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,383,8102,664,1282,034,5111,348,736906,3801,087,146787,561630,344751,872662,576685,334496,528320,930271,736224,872195,131135,074176,39473,86284,702
2. Trả trước cho người bán184,343300,018144,815575,198230,845149,446172,647252,25581,77349,614107,603104,64495,77555,22670,38614,77826,2433,9162,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn254,636229,555230,72514,1058,988
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng250,774566,100532,836532,718605,008421,770124,562215,375509,545293,016271,276289,793168,484276,935
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12594,85021,384466,60098,600
6. Phải thu ngắn hạn khác392,665596,729372,123253,934357,311368,857116,848117,46286,76682,60317,82140,82822,00929,86033,88026,03023,88891,36324,5499,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-431,652-208,530-119,126-94,904-60,170-61,512-70,941-67,032-61,020-56,492-79,405-72,818-42,408-33,426-8,627-7,870-8,466-13,115-13,006-8,530
IV. Tổng hàng tồn kho1,353,8341,408,572799,901807,507987,204969,0741,555,6301,230,324547,094598,432544,225500,693667,161569,335242,914106,953204,89196,626129,23680,805
1. Hàng tồn kho1,408,7461,429,139806,473813,558999,667984,7601,580,9821,256,874589,859644,281587,082515,255679,413578,839249,312111,431207,925100,720133,01386,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54,912-20,567-6,572-6,051-12,463-15,686-25,353-26,551-42,765-45,849-42,856-14,561-12,253-9,504-6,398-4,479-3,033-4,095-3,778-5,367
V. Tài sản ngắn hạn khác235,115250,979275,100138,617112,99748,88151,29717,30530,16950,34262,59844,82247,57523,66620,38312,85524,118437222889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,18115,6989,4305,2293,0331,8203,0834,3011,6101,5532,2992,3542,8892,4101,7439241,20517325573
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ199,621229,082260,574127,32999,57342,36530,57612,02225,6729,38311,2181,55310,76115,2055,5853,4515814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,3126,1995,0976,05910,3914,69617,6389822,8862,9962,6674,6875625114,3873,646250197316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác36,40946,41336,22933,3635,54113,0564,09319,209
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,388,09425,341,07725,021,03114,521,82013,623,7179,511,9798,643,3157,291,4055,861,5175,436,6004,392,5083,451,7292,816,9672,308,1061,973,7091,489,2771,275,918610,904424,702312,102
I. Các khoản phải thu dài hạn17,28733,44137,21850,81838,93033,55836,12836,95333,818
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29252187451,6622,802
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn150
5. Phải thu dài hạn khác17,28733,29137,19050,79338,71232,81334,46634,15133,818
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,916,51215,841,87816,057,6652,584,7851,859,029445,423492,274528,639483,507529,40034,56239,04726,77729,16632,22931,70621,91919,96527,37734,553
1. Tài sản cố định hữu hình14,845,24715,770,54015,991,7962,518,9311,826,991415,018460,547495,558449,832494,48320,69422,41214,24115,70717,87219,81917,72716,70124,11331,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71,26671,33865,86865,85332,03930,40631,72733,08033,67534,91713,86816,63512,53613,46014,35711,8864,1923,2653,2653,265
III. Bất động sản đầu tư1,345,3801,456,7851,570,3321,773,0671,856,4491,602,831624,011673,433584,938635,022688,047741,232795,531484,513521,886531,764405,989204,301185,620186,885
- Nguyên giá2,509,2572,507,1282,507,1282,616,6862,577,6092,213,4251,140,2921,156,2701,012,7111,012,7111,012,7111,012,8981,012,898665,846664,675637,356479,992254,022220,738211,783
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,163,877-1,050,344-936,796-843,619-721,160-610,594-516,281-482,836-427,773-377,689-324,664-271,666-217,367-181,332-142,789-105,592-74,003-49,721-35,118-24,898
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,607,782549,128405,953275,95567,744153,2231,127,743571,485316,18534,4967,1533,1448,087129,34657,40013,64631,725160,92134,14210,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,607,782549,128405,953275,95567,744153,2231,127,743571,485316,185
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,560,4566,490,6336,261,4439,287,1559,214,0416,992,2076,274,3015,377,4494,369,1334,117,3993,628,8462,646,2481,975,1081,651,2541,356,919909,090814,426222,206176,24979,606
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,273,9476,174,1245,744,9358,449,6747,896,6396,136,0865,386,6744,017,0193,411,7693,262,7282,848,0971,248,2401,163,233454,079216,974219,230178,12210,0296,8796,414
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn286,509286,509286,509307,894791,898862,1461,099,5281,437,6051,031,513928,409854,9251,473,482811,8751,366,3951,313,979935,342636,303212,177169,37073,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-414-4,496-36,026-211,902-77,176-74,149-73,738-74,176-75,475-169,220-174,034-245,482
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,000230,000530,000530,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác427,727385,864380,290307,305317,343283,93586,45682,95225,98440,87133,90022,05911,46413,8265,2763,0711,8583,5111,314196
1. Chi phí trả trước dài hạn348,026328,607329,729273,455279,357259,06055,01245,3851,2572734681232442242901,085104196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại70,39047,74840,98333,85037,98624,87531,44437,56724,72635,77428,60918,3397,80510,8682,0571421,168
3. Tài sản dài hạn khác9,3119,5109,5784,8234,8233,5973,4152,7342,9302,9301,8581,2581,210
VII. Lợi thế thương mại512,951583,349308,129242,735270,1818012,40220,49547,95279,413
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703520,948
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,9032,064,9361,753,2512,358,4881,430,6262,032,745895,045510,266635,418427,248320,908211,563
I. Nợ ngắn hạn3,944,5524,086,2134,062,3703,443,4353,268,7413,056,5182,926,9532,617,6142,225,5891,551,0931,420,5071,571,9021,248,3241,946,845792,311404,830531,150330,068253,108129,231
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,237,9311,455,1341,233,9861,264,638887,6121,111,455672,102594,470429,904300,900285,11583,196151,6371,035,448148,478148,27873,83058,79460,40025,727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn619,168649,942659,734633,005528,789475,613445,708405,821224,637195,962168,708170,676143,685221,839142,26068,293121,57976,88861,09153,442
4. Người mua trả tiền trước706,892810,444821,856790,666966,232968,3651,329,5011,169,2361,214,667690,740562,525727,131451,410475,891389,656101,195140,50592,402106,04624,804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước203,101291,983258,73574,56567,68272,32475,86584,67048,79258,89831,14927,56654,71865,29753,2549,15454,51752,6927,72811,576
6. Phải trả người lao động59,63470,95849,17743,09924,92421,99922,93927,49111,73118,4814,4972,9713,2222,2902,2652,4841,3693,6301,3241,607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn639,350573,773870,977526,830629,171259,074283,145238,255250,568155,780236,43016,83019,41032,3091,8366,1232,5411716,5641,175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng22,19830,0449,32619,82622,2901,723
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1211,0181,6707,75110,60711,4966,600472
11. Phải trả ngắn hạn khác465,543219,515142,02285,219139,664119,51278,54974,84140,12682,46381,267512,349394,40882,69847,78264,287135,22744,51610,1139,860
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,56910,55720,11914,7789,80414,58511,55720,7372,16522,54319,44020,4778,7187,4973,8543,7191,571974
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,2412,8884,0932,8834,2572,0949861,6213,0003,1271,3311,3811,2891,2851,2021,29710-1591,037
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,197,62010,624,65111,406,7574,874,3705,252,3552,514,7772,674,4371,057,880700,315513,843332,744786,586182,30185,900102,734105,436104,26897,18167,80082,333
1. Phải trả người bán dài hạn181,02923,90018,033
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác450,928450,929444,717231,569232,433200,111121,854141,415109,981103,93994,97696,18683,14567,90059,84545,47930,929
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,504,8889,945,95110,739,9734,334,7114,739,1992,069,9342,308,625899,221561,132409,904237,768690,25899,01617,96663,42332,57147,56859,03643,90064,300
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả189,101189,101189,1804422,6672,726
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3416,64413,0027,4666,652
10. Dự phòng phải trả dài hạn52,37337,52332,88743,49344,22335,60928,19217,24429,201564
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3301,148264,598236,500209,123215,723142141
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,2515,201,1994,215,9533,866,6992,929,1822,486,9022,097,9882,255,7071,085,367512,794309,385
I. Vốn chủ sở hữu20,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,2515,201,1994,215,9533,866,6992,929,1822,486,9022,097,9882,255,7071,085,367512,794309,385
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,097,1433,564,1053,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5882,696,1682,690,7052,636,8642,446,4342,446,4341,862,933810,431810,431575,150338,043282,155225,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,043,9341,002,906774,390747,939521,0221,315,4401,315,4401,315,440452,272115,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu42,598
5. Cổ phiếu quỹ-47,622-47,622-47,622-47,622-83-83-83-83-31-31-31-788-57,837-43-29-29-29-29-29
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,1001,12383560752743697837916
8. Quỹ đầu tư phát triển415,591234,679234,679234,722240,272240,078239,846238,119194,78570,41870,41870,41870,41870,41870,41870,41835,26368,38341,98526,200
9. Quỹ dự phòng tài chính165,223132,21198,76675,18558,21848,52946,09632,12519,32716,15513,761
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,353,729
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,802,46510,704,6208,963,8417,114,8196,005,7614,927,7693,642,3962,765,8942,349,5361,939,297826,055583,314387,046217,368-155,188286,826206,56956,21243,841
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,452,0353,697,4223,055,902759,653704,642609,526658,942565,011348,640428,0974,57624226829,21124,73010,82110,933801571582
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703520,948
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |