CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

71.50
2.80
(4.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,394,6048,579,3489,377,9505,815,2085,644,0894,896,7015,104,6064,999,2353,663,1932,645,1942,630,6752,414,5702,397,2161,810,5961,808,2541,181,5711,169,0171,143,565834,454399,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,9389,4296,0225,3974,3366,8693,9514,0623,8311,8101,2891,1631,5961574017,79919,91518,38110,31312,327
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,383,6678,569,9189,371,9285,809,8115,639,7534,889,8325,100,6554,995,1733,659,3632,643,3842,629,3862,413,4072,395,6201,810,4391,807,8521,173,7721,149,1021,125,185824,141387,357
4. Giá vốn hàng bán5,259,5724,859,9805,042,1443,499,7804,033,8873,643,6193,872,5813,565,7752,477,7291,752,1251,826,8271,810,3021,810,4101,269,4091,312,897712,251814,541823,589607,503249,082
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,124,0953,709,9394,329,7842,310,0311,605,8661,246,2131,228,0741,429,3991,181,633891,258802,559603,105585,209541,030494,955461,521334,561301,596216,638138,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính317,756227,056186,792466,044221,806441,972303,525174,540685,070427,537459,522352,661513,712345,866163,502213,739183,107290,293154,93618,283
7. Chi phí tài chính790,7361,016,427941,633707,477474,526385,656111,471274,77967,66981,04542,15186,226163,148143,42954,8063,360525,85558,62212,7599,435
-Trong đó: Chi phí lãi vay737,977938,880882,747663,213416,426409,017224,927104,64260,15973,96737,41457,14637,79571,27635,9428,34918,03910,8567,553
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh717,040877,1761,077,442774,159914,776907,106998,824718,931-121,16937,341166,499428,67644,60037,99513,926-39,390
9. Chi phí bán hàng118,20092,54088,90885,07482,73578,37198,58494,59489,02454,47645,37149,60351,77757,38056,30744,81236,18624,22910,67812,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp577,607663,076577,624370,461283,714221,582214,710241,825220,293181,832131,322166,178135,27698,791103,904144,636102,63885,71151,32248,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,672,3473,042,1273,985,8522,387,2221,901,4721,909,6812,105,6581,711,6721,368,5481,038,7841,209,7361,082,436793,321625,291457,366482,452-147,012383,937296,81486,621
12. Thu nhập khác34,41521,97443,80424,73428,78225,84121,94018,60815,2779,65260,5567,6754,6766,54111,3645,7507,9838,4855,9061,429
13. Chi phí khác19,1558,008151,09512,1276,66915,3129,5859,1338,0712,7607,8642,5551,27318913131,7623,7217,078
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,26013,966-107,29112,60722,11310,52912,3559,4757,2066,89252,6925,1213,4036,54110,4735,7507,6706,7232,185-5,650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,687,6073,056,0933,878,5612,399,8291,923,5851,920,2102,118,0131,721,1471,375,7541,045,6761,262,4271,087,557796,725631,831467,839488,202-139,342390,660299,00080,972
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành297,478292,078370,028270,988205,948213,396226,730192,155214,935146,541170,939122,073150,417115,957116,13652,16713,11977,63712,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5,871-22,642-6,843-6,5694,135-13,1116,5246,167-12,84011,048-7,165-10,270-10,5343,064-8,812-837-1,068
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)291,606269,435363,184264,419210,084200,286233,254198,322202,095157,589163,774111,803139,883119,020107,32551,33013,11976,56912,971
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,396,0002,786,6583,515,3772,135,4101,713,5021,719,9241,884,7591,522,8251,173,659888,0871,098,654975,754656,842512,811360,514436,872-152,461390,660222,43068,000
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát402,614598,341822,860280,33185,42681,031100,787145,73880,42235,00436,682-6521-825-1,7991,5105911,048100151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,993,3862,188,3172,692,5171,855,0801,628,0761,638,8941,783,9721,377,0871,093,237853,0821,061,971975,819656,821513,636362,313435,363-153,053389,612222,33167,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,285,7759,524,1788,573,4796,805,9726,008,6345,999,0485,987,6845,651,3524,105,2303,747,4062,966,5862,561,9413,122,7112,480,3582,653,8211,408,2371,118,9781,615,207901,711409,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,635,9093,022,7961,151,2711,830,901651,6691,539,5771,865,0972,397,187960,0271,419,7151,036,656535,796834,708427,3261,171,789244,410359,043305,885318,352170,556
1. Tiền274,413288,383457,071259,187234,349258,172394,808235,013234,295284,249131,14567,562238,16869,56177,31791,39925,45057,964318,352170,556
2. Các khoản tương đương tiền5,361,4962,734,413694,2001,571,714417,3201,281,4051,470,2882,162,173725,7321,135,467905,511468,234596,540357,7651,094,472153,011333,593247,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,060,0731,132,3671,749,362913,5281,328,5591,221,2961,138,926516,562749,170381,491249,840416,694883,513773,506288,700325,384182,505672,848227,7397,030
1. Chứng khoán kinh doanh733,143719,448789,69372,554432,98259,75267,61237,146177,729176,333336,615507,361971,2631,050,376361,432458,186457,725726,420232,73910,780
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-823-823-802-294-953-6,378-11,121-8,415-84,395-84,566-86,775-90,668-87,750-276,870-72,732-132,803-275,220-53,572-5,000-3,750
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn327,754413,742960,471841,269896,5301,167,9221,082,435487,831655,836289,725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,129,6823,780,0664,013,2962,986,5423,082,2822,137,9741,965,7071,130,6771,148,4041,368,9371,031,3171,002,629858,975564,790600,331575,146457,623407,464258,558101,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,611,5013,383,8102,664,1282,034,5111,348,736906,3801,087,146787,561630,344751,872662,576685,334496,528320,930271,736224,872195,131135,074176,39473,862
2. Trả trước cho người bán243,554184,343300,018144,815575,198230,845149,446172,647252,25581,77349,614107,603104,64495,77555,22670,38614,77826,2433,9162,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn254,636229,555230,72514,105
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng416,672250,774566,100532,836532,718605,008421,770124,562215,375509,545293,016271,276289,793168,484276,935
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12594,85021,384466,60098,600
6. Phải thu ngắn hạn khác326,544392,665596,729372,123253,934357,311368,857116,848117,46286,76682,60317,82140,82822,00929,86033,88026,03023,88891,36324,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-468,589-431,652-208,530-119,126-94,904-60,170-61,512-70,941-67,032-61,020-56,492-79,405-72,818-42,408-33,426-8,627-7,870-8,466-13,115-13,006
IV. Tổng hàng tồn kho1,276,8161,353,8341,408,572799,901807,507987,204969,0741,555,6301,230,324547,094598,432544,225500,693667,161569,335242,914106,953204,89196,626129,236
1. Hàng tồn kho1,379,1881,408,7461,429,139806,473813,558999,667984,7601,580,9821,256,874589,859644,281587,082515,255679,413578,839249,312111,431207,925100,720133,013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,372-54,912-20,567-6,572-6,051-12,463-15,686-25,353-26,551-42,765-45,849-42,856-14,561-12,253-9,504-6,398-4,479-3,033-4,095-3,778
V. Tài sản ngắn hạn khác183,295235,115250,979275,100138,617112,99748,88151,29717,30530,16950,34262,59844,82247,57523,66620,38312,85524,118437222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,22918,18115,6989,4305,2293,0331,8203,0834,3011,6101,5532,2992,3542,8892,4101,7439241,20517325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ155,706199,621229,082260,574127,32999,57342,36530,57612,02225,6729,38311,2181,55310,76115,2055,5853,4515814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,36017,3126,1995,0976,05910,3914,69617,6389822,8862,9962,6674,6875625114,3873,646250197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác36,40946,41336,22933,3635,54113,0564,09319,209
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,076,56525,388,09425,341,07725,021,03114,521,82013,623,7179,511,9798,643,3157,291,4055,861,5175,436,6004,392,5083,451,7292,816,9672,308,1061,973,7091,489,2771,275,918610,904424,702
I. Các khoản phải thu dài hạn36,44017,28733,44137,21850,81838,93033,55836,12836,95333,818
1. Phải thu dài hạn của khách hàng29252187451,6622,802
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn150
5. Phải thu dài hạn khác36,44017,28733,29137,19050,79338,71232,81334,46634,15133,818
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,961,34814,916,51215,841,87816,057,6652,584,7851,859,029445,423492,274528,639483,507529,40034,56239,04726,77729,16632,22931,70621,91919,96527,377
1. Tài sản cố định hữu hình13,890,33214,845,24715,770,54015,991,7962,518,9311,826,991415,018460,547495,558449,832494,48320,69422,41214,24115,70717,87219,81917,72716,70124,113
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71,01671,26671,33865,86865,85332,03930,40631,72733,08033,67534,91713,86816,63512,53613,46014,35711,8864,1923,2653,265
III. Bất động sản đầu tư2,542,4061,345,3801,456,7851,570,3321,773,0671,856,4491,602,831624,011673,433584,938635,022688,047741,232795,531484,513521,886531,764405,989204,301185,620
- Nguyên giá3,858,5062,509,2572,507,1282,507,1282,616,6862,577,6092,213,4251,140,2921,156,2701,012,7111,012,7111,012,7111,012,8981,012,898665,846664,675637,356479,992254,022220,738
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,316,100-1,163,877-1,050,344-936,796-843,619-721,160-610,594-516,281-482,836-427,773-377,689-324,664-271,666-217,367-181,332-142,789-105,592-74,003-49,721-35,118
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,452,5791,607,782549,128405,953275,95567,744153,2231,127,743571,485316,18534,4967,1533,1448,087129,34657,40013,64631,725160,92134,142
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,452,5791,607,782549,128405,953275,95567,744153,2231,127,743571,485316,185
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,198,5376,560,4566,490,6336,261,4439,287,1559,214,0416,992,2076,274,3015,377,4494,369,1334,117,3993,628,8462,646,2481,975,1081,651,2541,356,919909,090814,426222,206176,249
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,932,6876,273,9476,174,1245,744,9358,449,6747,896,6396,136,0865,386,6744,017,0193,411,7693,262,7282,848,0971,248,2401,163,233454,079216,974219,230178,12210,0296,879
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn265,850286,509286,509286,509307,894791,898862,1461,099,5281,437,6051,031,513928,409854,9251,473,482811,8751,366,3951,313,979935,342636,303212,177169,370
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-414-4,496-36,026-211,902-77,176-74,149-73,738-74,176-75,475-169,220-174,034-245,482
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,000230,000530,000530,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác442,702427,727385,864380,290307,305317,343283,93586,45682,95225,98440,87133,90022,05911,46413,8265,2763,0711,8583,5111,314
1. Chi phí trả trước dài hạn357,350348,026328,607329,729273,455279,357259,06055,01245,3851,2572734681232442242901,085104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,10370,39047,74840,98333,85037,98624,87531,44437,56724,72635,77428,60918,3397,80510,8682,0571421,168
3. Tài sản dài hạn khác9,2499,3119,5109,5784,8234,8233,5973,4152,7342,9302,9301,8581,2581,210
VII. Lợi thế thương mại442,552512,951583,349308,129242,735270,1818012,40220,49547,95279,413
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,362,34034,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,907,55614,142,17214,710,86415,469,1268,317,8058,521,0965,571,2955,601,3903,675,4942,925,9032,064,9361,753,2512,358,4881,430,6262,032,745895,045510,266635,418427,248320,908
I. Nợ ngắn hạn4,070,0533,944,5524,086,2134,062,3703,443,4353,268,7413,056,5182,926,9532,617,6142,225,5891,551,0931,420,5071,571,9021,248,3241,946,845792,311404,830531,150330,068253,108
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,254,3031,237,9311,455,1341,233,9861,264,638887,6121,111,455672,102594,470429,904300,900285,11583,196151,6371,035,448148,478148,27873,83058,79460,400
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn724,471619,168649,942659,734633,005528,789475,613445,708405,821224,637195,962168,708170,676143,685221,839142,26068,293121,57976,88861,091
4. Người mua trả tiền trước998,575706,892810,444821,856790,666966,232968,3651,329,5011,169,2361,214,667690,740562,525727,131451,410475,891389,656101,195140,50592,402106,046
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước170,638203,101291,983258,73574,56567,68272,32475,86584,67048,79258,89831,14927,56654,71865,29753,2549,15454,51752,6927,728
6. Phải trả người lao động59,97859,63470,95849,17743,09924,92421,99922,93927,49111,73118,4814,4972,9713,2222,2902,2652,4841,3693,6301,324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn645,494639,350573,773870,977526,830629,171259,074283,145238,255250,568155,780236,43016,83019,41032,3091,8366,1232,5411716,564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng22,19830,0449,32619,82622,2901,723
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,6292,1211,0181,6707,75110,60711,4966,600472
11. Phải trả ngắn hạn khác181,603465,543219,515142,02285,219139,664119,51278,54974,84140,12682,46381,267512,349394,40882,69847,78264,287135,22744,51610,113
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,1105,56910,55720,11914,7789,80414,58511,55720,7372,16522,54319,44020,4778,7187,4973,8543,7191,571974
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2525,2412,8884,0932,8834,2572,0949861,6213,0003,1271,3311,3811,2891,2851,2021,29710-159
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,837,50310,197,62010,624,65111,406,7574,874,3705,252,3552,514,7772,674,4371,057,880700,315513,843332,744786,586182,30185,900102,734105,436104,26897,18167,800
1. Phải trả người bán dài hạn181,02923,900
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác460,361450,928450,929444,717231,569232,433200,111121,854141,415109,981103,93994,97696,18683,14567,90059,84545,47930,929
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,142,7409,504,8889,945,95110,739,9734,334,7114,739,1992,069,9342,308,625899,221561,132409,904237,768690,25899,01617,96663,42332,57147,56859,03643,900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả188,943189,101189,101189,1804422,6672,726
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3416,64413,0027,4666,652
10. Dự phòng phải trả dài hạn45,32252,37337,52332,88743,49344,22335,60928,19217,24429,201564
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1363301,148264,598236,500209,123215,723142141
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,454,78420,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,2515,201,1994,215,9533,866,6992,929,1822,486,9022,097,9882,255,7071,085,367512,794
I. Vốn chủ sở hữu22,454,78420,770,10119,203,69316,357,87712,212,64911,101,6699,928,3688,693,2777,721,1416,683,0206,338,2515,201,1994,215,9533,866,6992,929,1822,486,9022,097,9882,255,7071,085,367512,794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,710,1344,097,1433,564,1053,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5882,696,1682,690,7052,636,8642,446,4342,446,4341,862,933810,431810,431575,150338,043282,155
2. Thặng dư vốn cổ phần1,012,9461,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,043,9341,002,906774,390747,939521,0221,315,4401,315,4401,315,440452,272115,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu42,598
5. Cổ phiếu quỹ-47,622-47,622-47,622-47,622-83-83-83-83-31-31-31-788-57,837-43-29-29-29-29-29
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,1001,12383560752743697837916
8. Quỹ đầu tư phát triển415,591415,591234,679234,679234,722240,272240,078239,846238,119194,78570,41870,41870,41870,41870,41870,41870,41835,26368,38341,985
9. Quỹ dự phòng tài chính165,223132,21198,76675,18558,21848,52946,09632,12519,32716,155
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,353,729
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,761,42111,802,46510,704,6208,963,8417,114,8196,005,7614,927,7693,642,3962,765,8942,349,5361,939,297826,055583,314387,046217,368-155,188286,826206,56956,212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,554,6913,452,0353,697,4223,055,902759,653704,642609,526658,942565,011348,640428,0974,57624226829,21124,73010,82110,933801571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,362,34034,912,27333,914,55731,827,00320,530,45419,622,76515,499,66314,294,66711,396,6359,608,9238,403,1866,954,4506,574,4415,297,3254,961,9273,381,9462,608,2542,891,1251,512,615833,703
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |