CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,07741,28340,44440,37739,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,07741,28340,44440,37739,919
4. Giá vốn hàng bán6,4106,3317,44510,08410,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,66734,95232,99930,29329,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3141,7751,057859720
7. Chi phí tài chính2011,582
-Trong đó: Chi phí lãi vay2011,582
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8033,1582,8892,7882,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,17733,57031,16728,16226,414
12. Thu nhập khác142
13. Chi phí khác4477
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-44-77142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,17733,52531,16728,08526,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9931,9631,8141,0861,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3-13-103
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,9931,9661,8029841,344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,18531,55929,36627,10225,212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,18531,55929,36627,10225,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,64160,56643,45726,18619,98817,14623,57723,37621,39321,1947,57912,19448,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền204218722,2633,6728,91214,30012,3089,13019,6471,8861,05629,516
1. Tiền20421876322621002084307,3071,8861,056216
2. Các khoản tương đương tiền22,2003,6508,85014,20012,1008,70012,34029,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn73,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,9002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn73,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,9002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2534,97415,4703,9184,0163,2335,4934,0691,3621,5482,76010,04817,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,1283,72614,6313,7103,8743,1025,3903,8671,0828532,6892,0421,720
2. Trả trước cho người bán18215419889447070104704144415,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9431,09464011997623198210281268,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi2
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11528419321,090990
1. Chi phí trả trước ngắn hạn990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ461613
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1152841471187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác290
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,752136,436142,050149,052153,423162,552158,426163,581168,763173,274178,219129,80688,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143173,238178,16413,26914,021
1. Tài sản cố định hữu hình130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143173,238178,16413,26914,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3783423673004063335695694923314116,43574,160
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3783423673004063335695694923314116,43574,160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1581921691,5495,4509,509214128341102
1. Chi phí trả trước dài hạn4780541,4465,4509,509214128341102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại112112115103
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,34269,13129,71316,526
I. Nợ ngắn hạn6,5035,8935,7375,75613,03219,36614,38113,36812,1668,85211,36412,2343,752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,19013,60012,40011,60010,4006,8003,400800800
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3333427527601,2993680128146,62510,9582,557
4. Người mua trả tiền trước221337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6961,8581,7181,1921,4329811,0201,0068271,442
6. Phải trả người lao động20118316718315515915714316814111649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,2362,3922,4512,4412,4362,4381149483725484458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác302320158610486991382571257
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3061,4031,3401,173972785568346201357605127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3003003003003007,49021,09033,49045,09055,49057,76617,47912,774
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300300300300300300300300300300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,19020,79033,19044,79055,19057,46617,17912,474
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126116,668112,287119,867
I. Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126116,668112,287119,867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923107,923
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển60,48251,32842,18134,15826,94520,63014,6389,6915,3792,0052,0051,194
9. Quỹ dự phòng tài chính405405
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,18531,55929,36627,10225,21224,28823,97122,48619,59719,7926,3343,16911,944
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |