CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn76,64160,56643,45726,18619,98817,14623,57723,37621,39321,1947,57912,19448,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền204218722,2633,6728,91214,30012,3089,13019,6471,8861,05629,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn73,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,9002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2534,97415,4703,9184,0163,2335,4934,0691,3621,5482,76010,04817,707
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11528419321,090990
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,752136,436142,050149,052153,423162,552158,426163,581168,763173,274178,219129,80688,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143173,238178,16413,26914,021
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3783423673004063335695694923314116,43574,160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1581921691,5495,4509,509214128341102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
A. Nợ phải trả6,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,34269,13129,71316,526
I. Nợ ngắn hạn6,5035,8935,7375,75613,03219,36614,38113,36812,1668,85211,36412,2343,752
II. Nợ dài hạn3003003003003007,49021,09033,49045,09055,49057,76617,47912,774
B. Nguồn vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126116,668112,287119,867
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |