Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,198 | 23,904 | 24,508 | 34,614 | 25,470 | 26,525 | 24,302 | 36,726 | 28,399 | 28,816 | 26,300 | 38,625 | 25,017 | 31,664 | 25,106 | 40,288 | 26,871 | 23,248 | 23,316 | 27,866 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 31,198 | 23,904 | 24,508 | 34,614 | 25,470 | 26,525 | 24,302 | 36,726 | 28,399 | 28,816 | 26,300 | 38,625 | 25,017 | 31,664 | 25,106 | 40,288 | 26,871 | 23,248 | 23,316 | 27,866 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,640 | 10,403 | 9,436 | 14,404 | 12,139 | 11,453 | 9,488 | 15,602 | 12,969 | 11,120 | 9,222 | 13,858 | 12,531 | 11,872 | 10,071 | 16,037 | 15,836 | 12,221 | 11,158 | 13,956 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,558 | 13,500 | 15,072 | 20,210 | 13,330 | 15,072 | 14,813 | 21,124 | 15,430 | 17,696 | 17,077 | 24,767 | 12,486 | 19,791 | 15,035 | 24,252 | 11,036 | 11,027 | 12,158 | 13,910 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,787 | 7,424 | 6,245 | 5,920 | 5,691 | 6,515 | 6,833 | 5,871 | 4,306 | 3,975 | 3,424 | 3,744 | 3,364 | 2,885 | 2,502 | 9,117 | 2,452 | 1,355 | 2,071 | 1,873 |
7. Chi phí tài chính | 1,181 | 1,004 | 243 | 288 | 372 | 438 | 424 | 279 | 220 | 303 | 299 | 343 | 333 | 338 | 530 | 740 | 897 | 1,088 | 979 | 1,024 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,181 | 1,011 | 237 | 288 | 372 | 438 | 368 | 225 | 220 | 303 | 299 | 343 | 181 | 338 | 530 | 740 | 238 | 1,088 | 979 | 1,024 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,463 | 1,580 | 1,403 | 1,677 | 1,285 | 1,519 | 1,273 | 1,403 | 1,365 | 1,591 | 1,396 | 2,254 | 1,168 | 1,523 | 1,155 | 1,683 | 1,328 | 1,277 | 1,362 | 1,111 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 22,701 | 18,339 | 19,672 | 24,166 | 17,365 | 19,629 | 19,949 | 25,314 | 18,151 | 19,777 | 18,806 | 25,914 | 14,349 | 20,815 | 15,852 | 30,946 | 11,263 | 10,018 | 11,888 | 13,648 |
12. Thu nhập khác | 385 | 466 | 85 | 2 | 2 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1,443 | 115 | 251 | 1 | 25 | 59 | 10 | 139 | 644 | 294 | 123 | 180 | 359 | 130 | 300 | 352 | 456 | 271 | 256 | 259 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,057 | -115 | -251 | -1 | -25 | 407 | -10 | -139 | -644 | -209 | -123 | -180 | -359 | -130 | -300 | -352 | -455 | -269 | -256 | -259 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 21,644 | 18,224 | 19,420 | 24,164 | 17,340 | 20,036 | 19,939 | 25,175 | 17,507 | 19,568 | 18,683 | 25,735 | 13,990 | 20,685 | 15,552 | 30,595 | 10,808 | 9,748 | 11,632 | 13,389 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,303 | 1,825 | 1,923 | 2,108 | 1,722 | 1,437 | 2,640 | 2,005 | 1,710 | 1,598 | 1,457 | 1,744 | 1,202 | 1,865 | 782 | 1,534 | 547 | 1,023 | 585 | 685 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,303 | 1,825 | 1,923 | 2,108 | 1,722 | 1,437 | 2,640 | 2,005 | 1,710 | 1,598 | 1,457 | 1,744 | 1,202 | 1,865 | 782 | 1,534 | 547 | 1,023 | 585 | 685 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 19,341 | 16,399 | 17,497 | 22,057 | 15,618 | 18,599 | 17,299 | 23,170 | 15,797 | 17,970 | 17,226 | 23,990 | 12,788 | 18,821 | 14,770 | 29,061 | 10,261 | 8,725 | 11,047 | 12,704 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 19,341 | 16,399 | 17,497 | 22,057 | 15,618 | 18,599 | 17,299 | 23,170 | 15,797 | 17,970 | 17,226 | 23,990 | 12,788 | 18,821 | 14,770 | 29,061 | 10,261 | 8,725 | 11,047 | 12,704 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 459,559 | 479,573 | 397,981 | 380,136 | 348,271 | 364,427 | 339,618 | 320,569 | 288,629 | 36,551 | 244,461 | 229,841 | 230,376 | 207,409 | 179,736 | 206,231 | 175,437 | 158,565 | 178,706 | 170,514 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,654 | 2,687 | 6,703 | 3,989 | 6,306 | 1,895 | 2,463 | 3,342 | 2,291 | 4,208 | 9,662 | 4,645 | 1,344 | 1,820 | 7,227 | 9,038 | 1,728 | 6,604 | 959 | 1,144 |
1. Tiền | 3,654 | 2,687 | 6,703 | 3,989 | 6,306 | 1,895 | 2,463 | 3,342 | 2,291 | 4,208 | 9,662 | 4,645 | 1,344 | 1,820 | 7,227 | 9,038 | 1,728 | 6,604 | 959 | 1,144 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 455,892 | 476,880 | 391,272 | 375,688 | 341,281 | 362,120 | 336,734 | 316,382 | 285,479 | 31,885 | 234,383 | 224,780 | 228,449 | 204,949 | 172,061 | 196,461 | 173,014 | 151,415 | 176,561 | 168,438 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,438 | 9,848 | 7,889 | 12,007 | 10,172 | 13,479 | 10,099 | 14,194 | 12,635 | 11,604 | 10,352 | 13,100 | 11,571 | 12,909 | 10,361 | 27,308 | 14,273 | 11,909 | 39,258 | 41,595 |
2. Trả trước cho người bán | 9,721 | 10,503 | 10,536 | 10,794 | 10,683 | 10,757 | 10,899 | 10,653 | 12,659 | 11,232 | 12,805 | 12,377 | 11,503 | 11,503 | 11,603 | 11,603 | 11,028 | 10,674 | 11,631 | 11,390 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 432,180 | 455,532 | 371,859 | 352,215 | 319,375 | 336,358 | 313,851 | 289,992 | 259,125 | 7,607 | 209,896 | 198,526 | 203,722 | 179,249 | 149,315 | 156,497 | 147,421 | 127,679 | 124,908 | 114,960 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,574 | 1,018 | 1,008 | 693 | 1,071 | 1,546 | 1,905 | 1,564 | 1,080 | 1,462 | 1,350 | 796 | 1,673 | 1,308 | 802 | 1,072 | 312 | 1,174 | 784 | 513 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 | -20 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 452 | 677 | 403 | 412 | 462 | 412 | 448 | 404 | 404 | 571 | 498 | 434 | 434 | 452 | 303 | 874 | 930 | |||
1. Hàng tồn kho | 452 | 677 | 403 | 412 | 462 | 412 | 448 | 404 | 404 | 571 | 498 | 434 | 434 | 452 | 303 | 874 | 930 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 384 | 448 | 11 | 12 | 12 | 13 | 141 | 15 | 298 | 243 | 243 | 312 | 2 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14 | 5 | 6 | 7 | 7 | 8 | 9 | 384 | 448 | 11 | 12 | 12 | 13 | 14 | 15 | 15 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 311 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 128 | 283 | 243 | 243 | 1 | 2 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 131,257 | 136,892 | 142,682 | 148,570 | 154,456 | 160,196 | 166,070 | 172,063 | 175,385 | 410,809 | 185,542 | 191,607 | 197,925 | 204,249 | 210,566 | 215,088 | 223,910 | 232,701 | 239,721 | 238,921 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 1,484 | 1,484 | 232,898 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,241 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 231,414 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,241 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 123,058 | 128,298 | 133,539 | 138,780 | 143,988 | 149,195 | 154,445 | 159,413 | 162,844 | 166,422 | 172,204 | 177,400 | 182,843 | 188,285 | 193,733 | 197,378 | 205,317 | 213,256 | 219,392 | 227,258 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 120,497 | 125,614 | 130,733 | 135,853 | 140,938 | 146,024 | 151,151 | 159,413 | 162,844 | 166,397 | 172,103 | 177,223 | 182,590 | 187,957 | 193,329 | 196,831 | 204,626 | 212,421 | 218,414 | 226,135 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,561 | 2,683 | 2,805 | 2,927 | 3,049 | 3,171 | 3,293 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 25 | 101 | 177 | 253 | 328 | 404 | 548 | 691 | 835 | 979 | 1,122 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 231 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,893 | 8,288 | 8,837 | 9,484 | 10,161 | 10,694 | 11,318 | 10,935 | 11,057 | 11,489 | 11,854 | 12,723 | 13,576 | 14,457 | 15,327 | 16,203 | 17,087 | 17,939 | 18,823 | 10,401 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,893 | 8,288 | 8,837 | 9,484 | 10,161 | 10,694 | 11,318 | 10,935 | 11,057 | 11,489 | 11,854 | 12,723 | 13,576 | 14,457 | 15,327 | 16,203 | 17,087 | 17,939 | 18,823 | 10,401 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 590,817 | 616,465 | 540,664 | 528,706 | 502,727 | 524,622 | 505,687 | 492,633 | 464,014 | 447,360 | 430,003 | 421,448 | 428,301 | 411,657 | 390,303 | 421,319 | 399,348 | 391,266 | 418,427 | 409,435 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 133,686 | 142,972 | 81,400 | 85,994 | 81,772 | 119,284 | 116,726 | 121,861 | 116,282 | 114,529 | 75,876 | 84,184 | 115,028 | 111,172 | 70,172 | 122,764 | 129,857 | 132,033 | 129,454 | 130,923 |
I. Nợ ngắn hạn | 82,645 | 91,931 | 80,273 | 83,480 | 78,563 | 116,873 | 113,253 | 118,649 | 112,835 | 112,292 | 71,201 | 79,997 | 109,374 | 105,653 | 58,899 | 116,898 | 108,892 | 118,888 | 107,027 | 120,867 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,822 | 24,160 | 9,752 | 9,867 | 9,966 | 11,388 | 11,356 | 9,226 | 6,881 | 10,676 | 9,295 | 10,781 | 10,629 | 6,466 | 1,881 | 19,044 | 10,070 | 24,355 | 20,323 | 25,702 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,065 | 37,763 | 38,059 | 39,025 | 38,136 | 37,825 | 40,733 | 39,278 | 39,358 | 38,957 | 39,158 | 38,551 | 40,174 | 39,103 | 39,164 | 39,669 | 37,901 | 37,952 | 37,825 | |
4. Người mua trả tiền trước | 38,312 | 82 | 1,083 | 1,083 | ||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,875 | 5,823 | 10,296 | 10,526 | 8,532 | 7,601 | 11,145 | 10,347 | 5,977 | 5,922 | 11,294 | 6,693 | 5,420 | 2,746 | 5,502 | 5,737 | 3,196 | 6,134 | 5,215 | |
6. Phải trả người lao động | 607 | 590 | 589 | 2,019 | 7,822 | 709 | 607 | 1,830 | 613 | 567 | 496 | 1,484 | 477 | 566 | 545 | 1,523 | 513 | 430 | 660 | 1,393 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 673 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,510 | 7,512 | 7,515 | 7,510 | 7,510 | 7,534 | 7,537 | 7,783 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 7,510 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,947 | 1,267 | 1,417 | 1,884 | 1,629 | 37,948 | 37,925 | 37,777 | 37,777 | 37,777 | 611 | 1,443 | 37,187 | 37,187 | 81 | 37,128 | 37,283 | 37,362 | 28,692 | 37,220 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,820 | 14,820 | 12,650 | 12,650 | 12,650 | 12,650 | 10,428 | 10,428 | 10,428 | 10,428 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 8,328 | 7,028 | 7,028 | 7,028 | 7,028 | 5,728 | 5,728 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 51,041 | 51,041 | 1,127 | 2,515 | 3,209 | 2,411 | 3,474 | 3,212 | 3,447 | 2,237 | 4,675 | 4,187 | 5,653 | 5,519 | 11,274 | 5,865 | 20,965 | 13,145 | 22,427 | 10,056 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 466 | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | 778 | 775 | 775 | 795 | 775 | 775 | 775 | 775 | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 51,041 | 51,041 | 1,127 | 2,515 | 3,209 | 2,411 | 3,008 | 2,438 | 2,673 | 1,463 | 3,900 | 3,413 | 4,875 | 4,745 | 10,499 | 5,071 | 20,190 | 12,371 | 21,652 | 9,282 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 457,131 | 473,493 | 459,264 | 442,712 | 420,955 | 405,338 | 388,961 | 370,771 | 347,732 | 332,831 | 354,127 | 337,264 | 313,273 | 300,485 | 320,130 | 298,555 | 269,491 | 259,233 | 288,973 | 278,512 |
I. Vốn chủ sở hữu | 457,131 | 473,493 | 459,264 | 442,712 | 420,955 | 405,338 | 388,961 | 370,771 | 347,732 | 332,831 | 354,127 | 337,264 | 313,273 | 300,485 | 320,130 | 298,555 | 269,491 | 259,233 | 288,973 | 278,512 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 | 185,831 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 | 20,924 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 249,864 | 266,226 | 251,997 | 235,445 | 213,688 | 198,071 | 181,694 | 163,505 | 140,465 | 125,564 | 146,860 | 129,997 | 106,006 | 93,219 | 112,864 | 91,289 | 62,224 | 51,966 | 81,706 | 71,245 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 590,817 | 616,465 | 540,664 | 528,706 | 502,727 | 524,622 | 505,687 | 492,633 | 464,014 | 447,360 | 430,003 | 421,448 | 428,301 | 411,657 | 390,303 | 421,319 | 399,348 | 391,266 | 418,427 | 409,435 |