CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.20
0.20
(3.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,0821,288,3331,258,9041,600,0041,630,9021,418,765960,632744,446598,848490,695345,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11,2769,39323,40415,0118,5988,5622,5191,4572,32341,2333219
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,421,3121,491,2961,209,5781,545,7341,364,8421,137,041957,5891,070,985910,7581,288,3331,258,9041,600,0041,630,8981,418,765960,632744,446597,615490,663345,889
4. Giá vốn hàng bán1,247,4241,295,9541,033,6881,311,8701,205,6671,057,875942,345950,640781,7461,157,0781,079,1811,390,6291,313,9901,133,322733,209567,439460,022420,702297,152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,888195,342175,891233,864159,17579,16715,244120,346129,012131,255179,723209,376316,907285,443227,423177,006137,59369,96248,737
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,14512,96419,2491029911,2455364,2188,62919,3097,0189,66419,23422,73614,39720,65733,72232,13816,840
7. Chi phí tài chính53,99433,18835,04857,61356,71157,52787,25979,43386,03188,705103,646115,006177,009126,15473,63885,95462,22841,67920,792
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,32327,14830,13437,49350,36853,35068,196-7,64472,72885,86387,173112,943152,587101,38638,31369,77354,27324,2897,257
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-286-26931294497618377501
9. Chi phí bán hàng1,6321,4208004,4349,31232,556107,65065,6356,11110,30016,31016,55234,77548,09438,31311,70413,3888,6216,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,19645,84646,64563,54021,64623,30743,15446,89348,99158,02768,71890,71492,31782,70061,67542,05849,51826,71518,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)68,211127,852112,646108,37972,496-33,264-222,552-67,395-3,362-6,463-1,934-3,23132,04051,23168,69258,56646,55825,58719,639
12. Thu nhập khác37,9789691,1161,04014,21242,42215,63015,42825,10350,98224,58520,70796,52544,39323,97115,31323,4118,0315,885
13. Chi phí khác7,74413,76114,53423,61913,1405,79246,91110,61216,61224,84613,70310,04190,64721,4488,9196,2936,8244,3404,541
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,234-12,792-13,418-22,5791,07136,630-31,2824,8168,49126,13610,88110,6665,87822,94515,0529,02016,5873,6911,344
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,12919,6728,9487,43537,91874,17683,74467,58663,14429,27720,984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,94225,4631718252,754127702,0277,0653,5223,50510,28316,08212,69012,90210,840527110
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại352119-514
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,94225,4631718252,754127702,3797,1853,0083,50510,28316,08212,69012,90210,840527110
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,74912,4875,9403,93027,63658,09371,05454,68452,30428,75120,873
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát764346484137159495861,059807-891,2312,6764,2843,238656401658
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)78,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,16311,4295,1334,01926,40555,41866,77051,44651,64828,34920,216

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn705,951546,855528,170573,118467,552409,517469,880837,119788,793952,2711,004,1821,201,2181,138,028822,911671,671610,431416,812344,758222,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,2403,6234,44913,30215,1499811,8587,99613,54940,92032,01341,16752,01095,69860,75338,40734,47737,72116,031
1. Tiền53,2403,6234,44911,30215,1499811,8587,99613,54940,92032,01341,16752,01095,69860,75338,40734,47737,72116,031
2. Các khoản tương đương tiền6,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
1. Chứng khoán kinh doanh1,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn503,451266,199271,104493,043346,733250,246247,385471,641412,261396,089493,434638,371391,320397,855287,540257,196227,598179,869147,190
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng333,586211,313180,516439,918330,867241,333239,132198,331132,616179,104266,705408,089350,593302,022234,876160,507158,969127,93693,883
2. Trả trước cho người bán180,66254,20722,26460,4495,3835,2515,5883,1175,8749,88716,00614,59315,29676,1943371,6151,9871,174606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn24126
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn80,8402303,3815,353
6. Phải thu ngắn hạn khác22,60634,08328,33426,11625,68519,52118,471266,812268,418207,098210,723215,74925,46719,68852,32795,06866,64150,76052,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,403-33,403-40,850-33,440-15,203-15,860-16,036-60-60-60
IV. Tổng hàng tồn kho141,732261,639230,88356,49167,64571,311115,495302,685328,334342,706312,156293,562533,943211,504182,953239,04480,44359,69330,725
1. Hàng tồn kho160,710283,118255,45582,25167,64571,311115,495302,685328,334342,706312,156293,562533,943211,504182,953239,04480,44359,69330,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,977-21,479-24,573-25,760
V. Tài sản ngắn hạn khác1,52715,39421,73410,28238,02586,980105,14254,79634,649171,057166,579228,117160,755117,854140,42475,78374,29467,47528,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1745,41614,62210,27338,02556,97866,16041,01634,64935,54233,90583,21564,84938,02419,8426,5855,82515,6451,793
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3549,9776,133930,00238,98113,7802,8636084,1034616219
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác132,651132,066144,90391,80279,784120,42169,17968,46951,83027,008
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn984,6461,123,845918,458920,4571,029,7771,085,8791,161,0681,187,3401,142,7941,123,1751,191,8631,178,8531,082,262981,252865,541667,143594,603581,752431,664
I. Các khoản phải thu dài hạn7,438173,97034,9205,5361,13315,80515,6115,0881,058248621119-20533,787
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,409
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn168,84032,000
5. Phải thu dài hạn khác7,4385,1302,9205,5361,13315,80515,6115,0881,0582486211194853378
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-68
II. Tài sản cố định915,105849,041799,272816,759934,225985,3001,078,211954,055878,226805,536770,701721,997778,963811,620804,718505,393557,171222,463191,193
1. Tài sản cố định hữu hình915,084847,605797,486814,624931,742982,4671,076,061951,730875,725802,543766,151715,135769,272802,602794,684481,814528,599187,857155,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính3166163,2874,5673,4413,55516,94222,06925,87427,679
3. Tài sản cố định vô hình221,4371,7862,1352,4842,8332,1502,3262,5012,6773,9343,5755,1235,5776,4786,6376,5028,7328,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,29247,27635,54727,83241,32438,64232,012151,203186,705271,166397,427442,769292,168160,46152,304152,76126,211351,973224,388
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,5853,58517,43011,29738,24037,45531,33161,83553,185
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,70843,69118,11716,5353,0841,18768289,368133,519
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,73426,73426,81126,81110,3779,37724,5252,4466,5251,9275,6966,4965,3556,0886,2104,1913,05614,384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,2231,9316,0101,9273,0323,6602,9161,428481
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,6227,6227,6227,6229,3779,37719,3025155155,6966,4965,3553,0562,5501,2751,62813,903
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,888-1,888-1,811-1,811
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,00021,00021,00021,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,07626,82321,90843,51942,71736,75510,70874,54870,28044,54623,7357,1932,7673,6972,4502,7253,2434,2601,699
1. Chi phí trả trước dài hạn18,47319,79113,05733,03334,35729,08410,66674,50670,23842,51622,5726,4322,1173,6972,4502,7253,2434,2601,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4242424242394514
3. Tài sản dài hạn khác7,6027,0338,85110,4878,3187,6301,635649761650
VII. Lợi thế thương mại9501,247
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,4462,196,0462,380,0712,220,2901,804,1621,537,2111,277,5731,011,414926,510654,456
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,9621,983,2392,157,9281,979,9691,571,8341,315,0951,079,253798,270817,425568,621
I. Nợ ngắn hạn865,335988,015892,9931,083,6771,111,7561,088,0081,077,6581,010,205894,839948,976972,8601,202,7471,021,270799,293726,532494,796386,780379,030270,994
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn518,948487,461423,282461,206427,107392,182423,835514,853630,397603,521606,722647,516578,246486,436358,439226,582151,014120,57971,598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn173,355254,299231,792329,286391,957440,243404,138303,132131,854177,866210,166328,991215,806114,67476,70552,55335,11356,75232,253
4. Người mua trả tiền trước9,936115,88774,84185,910122,030133,519177,08912,79947,23930,03831,39811,7798,38921,63848,27839,47311,43818,00611,131
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước71,71248,30371,957112,39153,18942,91825,57223,48820,80641,24629,11934,16314,06723,70916,68511,82516,4514,9982,893
6. Phải trả người lao động20,97617,33322,74415,17412,2678,52910,16212,2658,4178,4698,19013,13918,2536,13812,70023,99319,51613,0928,532
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5243786,1858,05217,13312,6364,8126,58810,0262,1402,6983,7171,5793,4493,0144,2045,9003,041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2502496126251,0071,019237351344
11. Phải trả ngắn hạn khác69,62364,09461,56571,03187,04756,95436,591138,27349,17677,65884,872163,849181,067141,590206,094136,483147,892159,615141,059
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101014220935230181512556121,7253,5284,1828731,15387488
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn180,05672,696120,918188,740265,434348,369494,882872,212836,769898,9861,010,379955,181958,699772,541588,563584,456411,490438,395297,627
1. Phải trả người bán dài hạn8,93340,73226,81060,00048
2. Chi phí phải trả dài hạn453,2163,216
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,1454,1664,1664,1664,4524,75218,710146,589138,64994,05079,82989,56240,54443,095
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn172,91465,971114,658182,447253,958337,323439,490677,286617,293738,372839,290833,597883,257693,806585,852582,604406,182437,503297,352
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,0934,0022,7111,8531,238892275
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,9972,5592,0931,6901,274
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3932,5343,07836,68139,40440,09539,75331,25932,02129,80531,639
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484212,807222,143240,322232,328222,117198,320213,144109,08585,835
I. Vốn chủ sở hữu645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484212,807222,143240,322232,328222,117198,320213,144109,08585,835
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000500,000387,219371,811371,811371,811184,511184,511184,511184,511184,511184,511170,907133,695125,000125,00071,49556,645
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0772,0942,2472,5832,7532,7532,7532,9182,9182,9182,9182,9182,9183,14127,06427,06429,017
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-2,117-2,117-2,117
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,010-335
8. Quỹ đầu tư phát triển10,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,1133,2983,2983,9743,9743,9933,6443,0022,1982,1682,132
9. Quỹ dự phòng tài chính6,8156,81511,59011,59011,5856,1835,17410177
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,758-1,444-78,871-178,028-263,762-324,893-325,467-61,6393,08316,6068,4698,05924,62533,77541,74330,30442,86621,29317,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6806806806806805,6805,680680
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,1521,1191,1221,1651,1171,1291,0918,0331,24715,2308,68912,30513,91711,37411,5609,2138,3748,4328,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,4462,196,0462,380,0712,220,2901,804,1621,537,2111,277,5731,011,414926,510654,456
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |