CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh471,921378,301431,416335,101412,391378,617329,852311,884501,285341,516329,729334,506390,552272,616334,676235,138507,959332,444319,812400,531
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3168545526348,1239561,1501,0483,5452,0001,8541,9933,7643,15114,0982,3913,2932,9163,2645,539
3. Doanh thu thuần (1)-(2)470,605377,447430,864334,467404,268377,661328,702310,836497,740339,516327,875332,513386,789269,465320,577232,747504,666329,528316,548394,993
4. Giá vốn hàng bán421,016348,177365,901298,295388,905297,410293,407264,914399,234312,289299,070294,513282,603271,324286,874192,887420,409297,639232,867360,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,58929,27064,96336,17215,36380,25235,29645,92298,50627,22728,80538,000104,185-1,85833,70339,86084,25831,88983,68034,037
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6253183523332,7033653,07613,5113046,2023519,695789,331146178213
7. Chi phí tài chính11,7169,27816,1529,70822,91719,3239,1069,5408,3427,2727,7387,5838,1918,2368,9389,68320,13810,73915,41611,321
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,2919,18810,94712,85216,29518,7437,4529,1966,8146,9016,7686,6056,8507,2757,9488,0607,4678,93612,9678,124
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2821511051,0286823051604856251936028003111,6526051,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,01615,31614,01617,43717,25311,54415,2279,70722,1958,5376,5088,85626,5567,4014,9917,69822,55525,4898,5546,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1994,84335,0418,332-22,78749,44513,87926,19170,85411,53020,15921,91278,333-17,41829,10522,62541,271-5,90959,10513,911
12. Thu nhập khác3,233869562001795434,1394514841447111281061117667076616440
13. Chi phí khác2,7212251,7871,8241,6728883,0585831,4191,23710,3543814,9612,6694,1182,7829,3072,48010,929904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)511-139-830-1,624-1,492-83431,081-538-1,404-1,153-10,210331-4,833-2,563-4,007-2,015-9,237-1,714-10,765-864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7104,70434,2116,708-24,27948,61144,96025,65369,45010,3779,94922,24273,501-19,98125,09820,61032,035-7,62348,34113,047
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6581,6267,1611,5301099,5669,6285,30114,3052,2548,41817872
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6581,6267,1611,5301099,5669,6285,30114,3052,2548,41817872
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,0523,07927,0515,178-24,38839,04535,33120,35255,1458,1221,53122,24273,483-19,98125,09820,61032,034-7,63148,33313,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-84101361332241120588191541714134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,0593,07527,0415,165-24,39539,03235,29920,32855,1358,1021,52622,23473,475-20,00025,08320,60632,017-7,64548,32113,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn905,352792,457803,318717,629709,094590,091516,051498,552548,499580,716457,069559,491528,170673,679722,015593,951573,993569,609530,425456,277
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,12912,3786,90515,02959,24115,4725,2524,8493,6233,3295,3682,0044,44914,35211,92154513,3025,7383,3151,915
1. Tiền14,12912,3786,9051,77953,24115,4725,2524,8493,6233,3295,3682,0044,44914,35211,92154511,3025,7383,3151,915
2. Các khoản tương đương tiền13,2506,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5002,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn637,539585,948580,107437,987503,304400,917296,679287,241270,203150,915262,839358,593271,104481,639530,266522,481493,918436,240401,356340,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng290,812362,269434,138319,874333,586282,142279,177247,777183,425101,987193,056255,707180,516366,612432,600359,150439,918411,633371,735319,793
2. Trả trước cho người bán367,554243,521165,011134,398180,662126,83520,64838,78454,41737,77371,86428,82422,26432,13330,42993,48460,4499,12712,1656,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn58
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn80,84080,84080,84070,730
6. Phải thu ngắn hạn khác15,19316,17817,02219,30022,45925,34430,25734,08365,76344,64832,91934,07328,33431,93926,393103,28626,99143,58132,65929,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-36,020-36,020-36,064-35,585-33,403-33,403-33,403-33,403-33,403-33,551-35,000-40,850-40,850-29,886-29,886-33,440-33,440-28,101-15,203-15,203
IV. Tổng hàng tồn kho244,977187,899211,351254,372141,731166,789208,078200,194259,265401,460183,309184,375230,883134,320136,01566,38256,491117,830106,26980,835
1. Hàng tồn kho262,631205,552229,005273,349160,709187,848229,137221,674282,835425,030206,879208,948255,455159,504161,19992,14282,251117,830106,26980,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-17,653-17,653-17,653-18,977-18,977-21,059-21,059-21,479-23,570-23,570-23,570-24,573-24,573-25,184-25,184-25,760-25,760
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2073,7322,45410,2414,8186,9136,0426,26815,40825,0125,55314,51821,73443,36843,8134,54310,2829,80219,48532,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,1081,6524427734,4646,9135,9195,7005,4165,5675,55313,53914,62242,30241,1214,54010,2739,80219,48532,589
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,1871579,4433541235699,99219,4456,1331,0662,69239
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9121,9232,01325979979
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn933,323920,476948,836955,648985,7341,128,0471,100,5751,134,9621,123,0181,026,574966,234895,520918,458916,612918,380898,914920,457928,098990,3901,015,767
I. Các khoản phải thu dài hạn11,0918,0918,0518,0667,438146,260146,260174,393173,970173,970117,97035,31034,92034,92037,1105,5915,5361,7281,7281,133
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,220220180195139,740139,740168,840168,840168,840112,84032,00032,00032,00032,000
5. Phải thu dài hạn khác7,8717,8717,8717,8717,4386,5206,5205,5535,1305,1305,1303,3102,9202,9205,1105,5915,5361,7281,7281,133
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định834,699829,736858,702882,228915,105756,513782,975820,945847,132743,445753,345767,785799,272747,643768,943793,122816,759864,029885,671909,880
1. Tài sản cố định hữu hình834,699829,736858,702882,220915,084756,478782,897819,596845,696741,921751,733766,086797,486745,770766,983791,074814,624861,807883,362907,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình92235781,3501,4371,5241,6111,6991,7861,8731,9602,0482,1352,2222,3092,397
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,03925,20921,63414,6869,292173,207116,97682,28948,35755,19238,05438,24835,54771,98445,23328,10627,8324,80542,80042,987
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn3,5853,5853,5853,5853,5853,5853,5853,5853,5853,5853,58517,43017,43017,46921,11811,29711,29738,24038,240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,45421,62518,04911,1015,708169,623113,39178,70544,77351,60834,47020,81918,11754,51524,11516,80916,5354,8054,5614,747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,98438,98439,98426,73426,73426,73426,73426,73426,73426,73426,73426,81126,81126,81126,81126,81126,8118,44610,20110,377
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6227,6229,3779,377
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,888-1,811-1,811-1,811-1,811-1,811-1,811-176-176
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,25033,25034,25021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,51018,45620,46523,93327,16425,33227,62930,60126,82327,23230,13027,36621,90835,25340,28245,28443,51949,09049,99051,390
1. Chi phí trả trước dài hạn11,57111,06313,06616,57519,56218,24520,58323,38719,79120,01521,33918,51313,05726,68730,93934,79733,03341,10242,00243,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại424242
3. Tài sản dài hạn khác6,9397,3927,3997,3587,6027,0887,0477,2147,0337,2178,7918,8538,8518,5669,34310,48710,4877,9467,9468,318
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,838,6751,712,9341,752,1551,673,2761,694,8281,718,1381,616,6261,633,5141,671,5171,607,2901,423,3031,455,0111,446,6281,590,2921,640,3941,492,8651,494,4501,497,7071,520,8151,472,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,155,4791,032,5061,074,8051,022,9781,052,8311,056,706994,2391,024,1001,063,2821,054,814978,9851,000,0511,013,9101,230,8711,260,9921,138,4111,273,2931,305,9421,324,0611,323,607
I. Nợ ngắn hạn1,046,700905,444926,987850,523872,775919,937936,766952,247998,060974,305890,149887,662892,9931,083,3971,097,752968,3831,083,6771,098,8571,098,7691,074,627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn595,271545,068559,486512,640518,948501,225489,819484,278494,935432,502449,791425,392423,282420,298412,934422,048461,206425,666426,600421,209
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn226,990152,130180,232169,241173,355166,679206,689185,786256,951264,016162,742222,968231,792375,379340,241221,027329,286356,066350,282342,166
4. Người mua trả tiền trước102,14190,61153,39340,2899,93656,89045,837127,274115,825133,810132,82076,74174,84189,504139,664105,11385,910121,010133,809122,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,24728,64552,28150,68569,683106,452117,69186,25348,58068,42069,52957,58971,957112,465124,851134,591112,39193,41591,89175,874
6. Phải trả người lao động27,86925,05318,16416,45819,99315,39313,16910,59517,03720,1049,31017,75622,74416,21814,64712,82115,17412,07611,11010,419
7. Chi phí phải trả ngắn hạn55721,07752414,0011,2121,5596171,6768576,8196,1856,2748,2008,7708,05212,95111,48015,238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2504005501002504005501022494807283796126929393926257601,103653
11. Phải trả ngắn hạn khác68,91463,52862,30060,02180,07658,88961,78856,38863,85553,28664,36280,01361,56562,55356,26263,61971,03176,90972,48686,722
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi129911101010101010104141414225710
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn108,779127,062147,818172,455180,056136,76957,47371,85365,22280,50988,837112,390120,918147,474163,241170,028189,615207,085225,293248,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn-3,4179209209203,216
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,1454,1454,1454,1454,1454,1454,1664,1664,1664,1664,1664,1664,1664,1664,1664,1664,1664,3614,4524,452
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,050119,600140,356165,313172,914129,87250,55565,12858,49774,04982,376106,131114,658141,237157,004167,197182,447198,103216,219237,505
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,5843,3163,3162,9972,9972,7522,7522,5592,5592,2942,2942,0932,0931,8811,8811,6901,6901,4401,4401,274
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1901903933932,2622,2622,534
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu683,196680,428677,349650,299641,997661,432622,387609,415608,235552,476444,318454,959432,717359,421379,402354,453221,158191,764196,754148,437
I. Vốn chủ sở hữu683,196680,428677,349650,299641,997661,432622,387609,415608,235552,476444,318454,959432,717359,421379,402354,453221,158191,764196,754148,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000387,219387,219387,219387,219
2. Thặng dư vốn cổ phần2,0772,0772,0772,0772,0772,0772,0772,0942,2262,2262,2472,2472,2472,4342,4342,5832,5832,5832,5832,599
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894-1,894
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,11310,113
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,80569,03065,95538,91430,54949,99010,958-1,998-3,329-59,078-67,237-56,637-78,871-152,346-132,346-157,476-178,028-207,404-202,400-250,721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,133
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,0941,1021,0991,0891,1521,1461,1001,1191,1091,0891,1301,1221,1131,0941,1281,1651,1481,1341,121
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,838,6751,712,9341,752,1551,673,2761,694,8281,718,1381,616,6261,633,5141,671,5171,607,2901,423,3031,455,0111,446,6281,590,2921,640,3941,492,8651,494,4501,497,7071,520,8151,472,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |