CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (pxt)

2.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,11418,56624,94922,88825,28722,31129,12925,37629,57720,15225,73312,66494213,3976,26730,95031,2889,07076935,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,11418,56624,94922,88825,28722,31129,12925,37629,57720,15225,73312,66494213,3976,26730,95031,2889,07076935,918
4. Giá vốn hàng bán33,81316,68121,73818,29221,98417,36025,13620,48325,69416,26021,99511,21443112,3944,02530,41430,0468,43328832,577
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3001,8863,2114,5963,3034,9523,9924,8923,8833,8923,7381,4505111,0032,2425361,2426364823,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính1179101262191612111012131313159131927
7. Chi phí tài chính272875781412883554756994809947191,4018061,6591,5991,4081,0071,2701,396
-Trong đó: Chi phí lãi vay272875781412883554756944809947191,4018061,6591,5991,4081,0071,2701,396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7452,5412,4242,6252,9021,0065,2134,0592,8703,3652,5553,0432,2913,0713,4763,9751,0203,6782,9972,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)539-6777221,9032723,720-1,55737532757199-2,299-3,169-2,861-2,881-5,023-1,177-4,035-3,766-820
12. Thu nhập khác1672,0565234-2,9747,81841092809151158295095793891,677
13. Chi phí khác3511,0761,0921,7751715235,706287281287168272401175336962186446158871
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-184980-569-1,775-167-3,4972,112122-272-7-168643-401-60493-453-186133230806
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)355303153128105223555498555130-1,656-3,570-2,921-2,387-5,476-1,363-3,902-3,536-13
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)355303153128105223555498555130-1,656-3,570-2,921-2,387-5,476-1,363-3,902-3,536-13
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)355303153128105223555498555130-1,656-3,570-2,921-2,387-5,476-1,363-3,902-3,536-13

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn297,452279,723282,249261,888249,326253,016258,427267,090267,464256,204254,790266,624281,645285,387314,942307,870293,152281,925282,723291,911
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4426504,8711,284221471882,5454564561,9113,5152,2865,8082,4383,5862,1872042,9412,891
1. Tiền1,4426504,8711,284221471882,5454564561,9113,5152,2865,8082,4383,5862,1872042,9412,891
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn248,121240,101231,791218,506208,346202,269204,419199,182209,209197,028191,872197,149210,757208,638239,024238,325216,535211,546219,113208,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng231,734225,911201,152176,239188,834182,324188,469194,101180,273174,220170,925189,968197,145201,905220,915222,234212,667208,164217,268207,507
2. Trả trước cho người bán4,02310,5482,5461,3131,3131,2751,4221,5682,9203,0443,1473,0743,0072,8793,01410,9633,2602,1651,2351,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng9,26824,13337,38514,39115,05610,896522,21815,74813,3926,60811,028
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác34,69235,23835,55735,16635,40535,17035,18935,06535,35435,66836,14735,84735,73635,59235,80536,86835,43136,04161138,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,597-31,597-31,597-31,597-31,597-31,557-31,557-31,557-31,557-31,653-31,739-31,739-31,739-31,739-31,739-31,739-34,824-34,824-38,353
IV. Tổng hàng tồn kho46,24337,32943,57140,46039,13048,64552,27163,71256,18057,10059,39264,35163,87567,08969,87564,58473,53469,73660,33879,642
1. Hàng tồn kho62,03153,11754,38851,27749,94759,46963,09674,53667,00567,92570,21675,17674,74277,95677,00374,31883,26879,81470,41689,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,788-15,788-10,817-10,817-10,817-10,825-10,825-10,825-10,825-10,825-10,825-10,825-10,867-10,867-7,128-9,734-9,734-10,079-10,079-10,079
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6461,6442,0151,6381,6281,6311,6481,6521,6201,6201,6141,6094,7273,8523,6051,375897440331439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48472540313451542424191624414032366291149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3981,3981,7911,3981,3981,3981,3981,3981,3961,3961,3961,3934,5013,6113,3661,11963515246
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200200200200200200200200200200200200202200200225226226240244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,08933,55034,03134,51733,16033,63434,19037,70638,47639,24640,09240,88542,85843,88244,76945,90946,96550,34551,77754,085
I. Các khoản phải thu dài hạn575757575757575757152152152152676
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn152
5. Phải thu dài hạn khác575757575757575757152152152676
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,04133,47933,93334,39033,00633,45133,94237,61538,35639,09839,95940,73042,67043,68444,70545,73946,78150,14451,51653,148
1. Tài sản cố định hữu hình32,49032,81833,16233,50932,01432,34932,73034,29734,80435,31035,93736,47237,94338,72239,50839,74140,51843,61544,72043,543
2. Tài sản cố định thuê tài chính5665976286593,234
3. Tài sản cố định vô hình5516617718819921,1021,2123,3183,5523,7874,0224,2574,7274,9625,1975,4325,6675,9016,1366,371
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48729812615518319135639176991321427183148109261
1. Chi phí trả trước dài hạn48729812615518319135639176991321427183148109261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN330,541313,274316,280296,405282,486286,650292,616304,796305,941295,450294,881307,509324,504329,269359,711353,779340,117332,270334,500345,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả275,184258,272261,581241,858228,068232,337238,527251,262252,903242,467241,949254,608266,377268,221292,536281,129266,103254,354253,015264,497
I. Nợ ngắn hạn274,046257,165260,506240,860228,068232,337238,249250,923252,565242,128241,611253,665265,705267,278291,008279,600264,575252,174250,835262,300
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,48011,5059,2544,4902,4805,5289,25613,29117,66520,65222,94730,73738,97038,11648,49052,34448,48643,18317,39441,963
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn117,491117,542114,029114,093111,622113,505116,865127,355124,255112,486116,364120,754119,654116,074126,045113,881119,039120,04145,208127,408
4. Người mua trả tiền trước44,05844,35036,92731,25732,14032,90032,67332,67334,59134,92935,92634,69631,77033,16034,46735,73333,32628,746116,85330,219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,69310,85722,98722,22422,20221,68621,01818,83817,51517,58816,18916,67918,88518,03916,94719,37617,11016,02928,74614,413
6. Phải trả người lao động25,42722,75524,81922,43815,26714,92213,60314,19114,37912,9724,9106,72611,4057,7098,7877,8439,5117,59717,21510,512
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,82730,82632,84726,41124,56925,09925,86325,87125,64225,42427,02825,81124,74234,56136,60830,61118,45518,8456,22718,885
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn18,459
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,71918,98119,29419,59819,43918,34818,62418,35618,16917,72917,89817,91319,93119,27119,31419,46318,29817,20417,776
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn180384774
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi349349349349349349349349349349349349349349349349349349349349
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1391,1071,0759982773393393393399436719431,5291,5291,5292,1802,1802,198
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1071,0759982,180
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2773393393393399436719431,5291,5291,5292,1802,198
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,139
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,35755,00254,69954,54654,41854,31354,09053,53553,03752,98352,93252,90158,12761,04867,17572,65174,01477,91681,48581,498
I. Vốn chủ sở hữu55,35755,00254,69954,54654,41854,31354,09053,53553,03752,98352,93252,90158,12761,04867,17572,65174,01477,91681,48581,498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần151151151151151151151151151151151151151151151151151151151151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,985
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-159,779-160,134-160,436-160,589-160,717-160,822-161,046-161,601-162,098-162,153-162,204-162,234-157,008-154,087-147,961-142,485-141,121-137,219-133,651-133,637
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN330,541313,274316,280296,405282,486286,650292,616304,796305,941295,450294,881307,509324,504329,269359,711353,779340,117332,270334,500345,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |