CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (pxt)

2.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,615100,83833,27072,077105,759182,554214,179438,588307,155184,163349,990663,536849,727576,840528,618321,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,615100,83833,27072,077105,759182,554214,179438,588307,155184,163349,990663,536849,727576,840528,618321,403
4. Giá vốn hàng bán82,77284,43328,06472,92099,267149,914146,773366,752252,809301,318350,924608,687784,031531,005497,000300,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,84316,4055,206-8436,49232,64067,40771,83654,346-117,155-93554,84965,69645,83531,61821,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính1044951562311,0001,5862,0202,4971392341654602,443461847
7. Chi phí tài chính8612,6474,5855,2845,1526,4117,4203,2161,09712,85520,84428,49810,1435,7661,7552,144
-Trong đó: Chi phí lãi vay8612,6434,5855,2845,1526,4117,4203,01153612,85520,79228,4989,5802,8531,7552,144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,74712,84911,88211,67024,05726,71246,83438,56424,75722,04016,34117,70324,35815,20918,29412,706
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,338958-11,209-17,741-22,48651714,73932,07630,989-151,911-37,8858,81331,65527,30312,0307,107
12. Thu nhập khác4,8485951,8591,4772,6893,6347,7586,4284,9058725,9453,5922,8141,5652,0343,151
13. Chi phí khác8,1749201,1841,7532,0112,1841,1317,5842,2138,6283,6435,8591,6201,3741,7983,227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,326-325675-2766791,4506,627-1,1562,692-7,7562,301-2,2671,194190236-76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666-35,5846,54532,84927,49412,2667,031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8558,4496,0833,241986
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2681,086-1,161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8558,1807,1682,080986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666-35,5844,69024,66920,32610,1876,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666-35,5844,69024,66920,32610,1876,045

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn261,888267,090266,624305,903288,778334,714368,042343,918192,096210,852552,141713,451643,344515,464454,878352,79977,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2842,5453,5152,4382,9414,12433,43142,22757,06030,54137,1448,54010,24062,89758,82510,3021,554
1. Tiền1,2842,5453,5152,4382,9414,1241,8737,25616,00915,10037,1448,54010,24062,89758,82510,3021,554
2. Các khoản tương đương tiền31,55834,97141,05115,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn218,506199,182197,149233,724225,168260,488287,291232,74944,957119,746311,889475,716506,003289,062209,754140,8928,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng213,624194,101189,968226,644223,310244,214289,210225,15043,07072,835258,508379,823193,73025,97733,9169,0924,202
2. Trả trước cho người bán1,3131,5683,0743,0141,2353,0422,01095497833,24738,33476,506119,13324,22117,47916,0864,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn233,688
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng5187,651
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,16635,06535,84735,80537,27651,61737,57837,11831,27017,53218,01120,1526,2535,940159,122116,104363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,597-31,557-31,739-31,739-36,652-38,385-41,507-30,472-30,360-3,868-2,964-764-764-764-764-389-531
IV. Tổng hàng tồn kho40,46063,71264,35166,13560,33869,54446,81764,98088,83456,236196,996225,962124,312151,203179,825188,93165,297
1. Hàng tồn kho51,27774,53675,17677,00370,41671,94548,84280,751110,765130,508234,429225,962124,312151,203179,825188,93165,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,817-10,825-10,825-10,867-10,079-2,401-2,025-15,771-21,931-74,272-37,433
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6381,6521,6093,6053315585043,9611,2454,3286,1123,2322,79012,3021,47512,6731,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40541640913583043,7621,2361889525466171,47514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3981,3981,3933,366915110,21011,372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20020020020024020020020064
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1405,8652,9792,1292,0851,2231,410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,51737,70640,88544,76951,77759,65672,51591,52779,11982,86195,528109,327108,04335,66124,13926,5098,993
I. Các khoản phải thu dài hạn5757571526761,2551,6962,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn152
5. Phải thu dài hạn khác5757576761,2551,6962,168
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,39037,61540,73044,70551,51657,87867,45777,78363,67071,71882,70695,95857,01327,99621,08623,4518,549
1. Tài sản cố định hữu hình33,50934,29736,47239,50844,72046,82655,34363,81163,58054,95160,91969,05125,49427,20121,08623,4518,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính6593,8553,7754,47916,64321,78726,83131,502
3. Tài sản cố định vô hình8813,3184,2575,1976,1367,1978,3399,492901247618795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2301902,9562,43137,716973
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác126359971091,1023,8039,81813,28110,9539,86610,93813,3146,6933,0533,058444
1. Chi phí trả trước dài hạn126359971091,1023,8039,81813,2816,4175,1337,2449,3266,1801,8423,008380
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3443531,161
3. Tài sản dài hạn khác4,5374,7333,6943,644160505064
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN296,405304,796307,509350,672340,555394,370440,558435,445271,215293,712647,669822,778751,387551,125479,017379,30886,151
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả241,858251,262254,608287,236259,103291,111339,265355,517222,207273,337468,738607,863536,450327,858407,066329,30883,925
I. Nợ ngắn hạn240,860250,923254,190286,294256,922286,256331,412344,414213,480272,968459,255591,814513,521326,399406,659329,09383,925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,49013,29131,26249,07645,20844,74384,75332,2648,39533,289104,826132,10497,57217,02766,13928,697
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn114,093127,355120,754126,045116,853121,145108,725137,12486,868105,406117,218126,237159,046169,89086,24588,66116,401
4. Người mua trả tiền trước31,25732,67334,69629,16734,78846,86945,67050,3615,91128,117152,02457,68762,362118,714175,353179,02533,082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,22418,83816,67916,94717,2159,4705,29110,47714,72022,2629,60415,3843,7573,55510,3152632,711
6. Phải trả người lao động22,43814,1916,7268,7876,22711,74929,15047,32915,92614,6278,37613,24812,2828,1267,8809,0393,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26,41125,87125,81136,60818,49128,66343,82049,79864,51937,93544,50359,6741,6213,63727,5935,2773,298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9,550
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,556
11. Phải trả ngắn hạn khác19,59818,35617,91319,31417,40713,36410,78210,25316,54030,60920,998183,384177,6135,51933,00818,13015,290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3841,3472,8726,274
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3493493493493493493495346017221,7074,095-733-68127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9983394179432,1804,8557,85311,1038,7273699,48316,04922,9301,459406215
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác998
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3394179432,1804,6757,0338,4048,7273699,48316,04922,413702
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm516277406215
10. Dự phòng phải trả dài hạn1808202,698
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn480
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,54653,53552,90163,43581,452103,260101,29379,92849,00820,375178,930214,915214,937223,26671,95150,0002,227
I. Vốn chủ sở hữu54,54653,53552,90163,43581,452103,260101,29379,92849,00820,375178,930214,915214,937223,26671,95150,0002,227
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,00069,01150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần151151151151151151151151151151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-960-960
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,98514,9857,0837,0835,5631,105
9. Quỹ dự phòng tài chính7,9017,9015,6211,163
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-160,589-161,601-162,234-151,700-133,683-111,876-113,842-135,208-166,128-194,760-35,0944,69012,66923,2662,9412,227
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN296,405304,796307,509350,672340,555394,370440,558435,445271,215293,712647,669822,778751,387551,125479,017379,30886,151
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |