CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2
0.10
(5.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516905,539683,207846,3131,650,0531,701,2311,077,603533,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu192168
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516905,539683,206846,2211,650,0531,701,2311,077,602533,654
4. Giá vốn hàng bán31,3584,9347,92733,837456,599555,267303,193439,4301,029,503811,145577,774769,8691,509,4791,542,9811,018,470499,553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-9722,662-26,451-25,55414,62811,211-4,72923,964110,01494,394105,43376,353140,574158,25059,13234,101
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5811,0611,3031,8711,9791,9521,9782,6753,9191,7523164,8479,10310,771366290
7. Chi phí tài chính52488861,9593,88910,10620,23829,22725,73424,02916,45222,51432,0609,9265292,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay41488701,9263,80010,08420,23829,22725,73423,74014,43221,38132,0609,9265292,786
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1141,3962,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,5028,1266,03222,03017,7783,20422,09028,49345,02424,24982,97744,75557,03364,06041,31614,873
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,944-4,451-32,066-47,672-5,061-147-45,079-31,08043,17547,8685,20612,53558,31995,03517,65316,733
12. Thu nhập khác4,0285,2076,4138,3015,9523,6976,72116,65911,8976,2576,7044,1334,1019,3582,376742
13. Chi phí khác10,4255,6334,66610,2137,9619244,5801136,34815,8027,5825,9852,40314,3823,661310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,397-4261,747-1,912-2,0092,7732,14116,5465,549-9,545-878-1,8521,698-5,024-1,285431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,72438,3234,32810,68360,01790,01216,36817,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4213,3692,0918713,1529,1722,6003,15014,53222,5032,4672,403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4213,3692,0918713,1529,1722,6003,15014,53222,5032,4672,403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,1511,7287,53345,48567,50913,90014,761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11,011-8882,478
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,15112,7398,42143,00767,50913,90014,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn313,752324,132331,847392,647573,010928,1051,149,4201,071,788927,7571,165,718781,749473,7691,019,275868,737594,442366,128175,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,00746,85445,95146,31446,49946,05446,91557,54478,916350,237167,89378,20738,361177,14534,43142,2181,337
1. Tiền5,0071,5386359981,2791,0541,9154,54418,916275,237167,89323,20738,361132,14534,43142,2181,337
2. Các khoản tương đương tiền45,31645,31645,31645,22045,00045,00053,00060,00075,00055,00045,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,316
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,779121,224138,914207,163346,572380,721348,322481,482647,894476,037288,901234,906500,618441,822385,544110,87177,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng135,437149,609190,923260,908368,161392,345359,528489,621649,688503,190334,481222,692453,152207,345167,94097,34054,415
2. Trả trước cho người bán2,2392,1672,4182,9251,1148695,5486,80610,10312,1473,8535,4769,803158,92616,8155,5011,030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng24,22179,227
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác31,02411,23111,5789,33431,37430,98230,24833,05834,7108,2737,69915,77246,6983,313202,96316,17922,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71,921-66,004-66,004-66,004-54,078-43,475-47,001-48,003-46,608-47,573-57,132-9,034-9,034-6,990-2,173-8,149-713
IV. Tổng hàng tồn kho164,653156,054146,981139,170179,939501,330754,122529,447199,181323,213316,403157,619455,495246,203168,485208,02194,139
1. Hàng tồn kho164,935156,054147,949141,785179,939501,330754,122529,447199,181323,213316,403157,619455,495246,203168,485208,02194,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-281-967-2,614
V. Tài sản ngắn hạn khác1,996603,3151,76616,2318,5523,03724,8013,5665,9815,0192,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn601,5831,7665,3464,9493001,2042,6923,88545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,99620819,232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,8853,6032,7374,3653,5663,2891,1342,667
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,03832,28435,01538,23142,95950,44957,127167,241315,748310,567289,370440,705182,762174,47348,57752,66224,535
I. Các khoản phải thu dài hạn12,89712,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,89712,897
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,3733,5276,2589,45814,15321,55327,49937,15845,76552,97458,56870,629111,72099,86331,92937,85117,302
1. Tài sản cố định hữu hình1,3733,5276,2589,45814,15321,55327,49937,15845,76552,97458,56870,62968,67656,72231,92937,85117,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình43,04443,141
III. Bất động sản đầu tư4,676
- Nguyên giá4,837
- Giá trị hao mòn lũy kế-161
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,08114,08114,08114,08114,08114,081110,905237,412177,550178,442299,5798,996
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,529
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,08114,08114,08114,08114,08114,081110,905234,883
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7681,77814,67514,69114,72514,81414,83514,95815,15034,4472,54215,54435,89046,12010,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con6,120
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,0005,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,9402,94015,83715,83715,83715,83715,83715,83715,83735,1342,94015,89035,89030,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,172-1,162-1,162-1,146-1,112-1,023-1,002-880-688-688-398-346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7114,22112,74545,59649,81854,95226,15528,4906,6489,8117,233
1. Chi phí trả trước dài hạn7114,22112,74545,59649,81854,95226,15528,4906,6489,8117,233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,5051,476,2851,071,119914,4741,202,0371,043,210643,019418,791200,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,9971,131,118746,763575,225862,956726,317590,490368,791186,223
I. Nợ ngắn hạn181,089160,498163,228196,049331,997706,593949,587758,180888,4321,092,149740,242567,312846,029705,340583,034368,579186,223
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20050050010,75034,66477,678276,943414,487498,102259,519237,12192,180222,51286,02230,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72,29877,42284,251109,054155,894201,774162,117191,496235,958355,666210,063126,372351,174257,191193,426134,41825,660
4. Người mua trả tiền trước19,40718,57318,66318,66846,832320,584367,88135,39851,008397,849212,308287,187179,472216,698231,072149,29927,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,21829,03526,28827,60830,46226,51321,4224088,15122,8279,7724,5566,51627,29316,75315,0577,247
6. Phải trả người lao động2866645158392,0852,4901,5006,18212,96215,0209,5986,70010,41618,10011,5139,0182,203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,3871,0094231,55324,29631,99720,98120,61955,33732,83141,54311,97634,16343,27823,2488,1354,622
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn118,381
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn276
11. Phải trả ngắn hạn khác26,28633,24932,52627,27735,90541,46790,17387,00725,0868,49819,77337,97241,80251,28378,61653,011157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5433,6247,112
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi746623003154661,4572,5841,552-6064368-265,475-1,594-358-4
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,60612,63712,90313,77812,91714,466180,86412,56638,9696,5207,91316,92720,9777,456211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn106,618
5. Phải trả dài hạn khác68,92628,829
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,466
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm381301328211
10. Dự phòng phải trả dài hạn12,60612,63712,90313,77812,9175,32012,56610,1406,5207,91316,54620,6767,127
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507345,167324,356339,248339,082316,89352,52950,00013,935
I. Vốn chủ sở hữu136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507345,167324,356339,248339,082316,89352,52950,00013,935
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,00050,00050,00018,871
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51914,51911,4099,6699,2817,7517,7517,046
9. Quỹ dự phòng tài chính6981447,1907,0463,523
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-178,424-131,239-123,788-93,469-43,464-57,024-57,559-14,53431,09834,7996,98315,34813,0076,3242,529-4,936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,9488,96011,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,5051,476,2851,071,119914,4741,202,0371,043,210643,019418,791200,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |